Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý cơ xương khớp (CXK) là một trong những nhóm bệnh không lây nhiễm phổ biến, đặc biệt ảnh hưởng lớn đến người cao tuổi và gây gánh nặng về sức khỏe cũng như kinh tế xã hội. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh CXK ở người trên 60 tuổi lên đến 47,6%, trong đó đau cột sống thắt lưng chiếm 39%, thoái hóa cột sống 22,8%, thoái hóa khớp gối 21,3% và các bệnh khác như viêm khớp dạng thấp, loãng xương cũng chiếm tỷ lệ đáng kể. Nhu cầu sử dụng y học cổ truyền (YHCT) trong điều trị bệnh CXK ngày càng tăng, với tỷ lệ người dân mong muốn sử dụng YHCT để chữa bệnh và nâng cao sức khỏe dao động từ 36% đến trên 60% tại nhiều địa phương.

Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh trong năm 2019 nhằm đánh giá thực trạng mắc bệnh CXK và nhu cầu sử dụng YHCT điều trị bệnh lý này. Thuận Thành là huyện có dân số đông, mật độ dân cư cao, với hệ thống y tế phát triển, trong đó có khoa YHCT tại bệnh viện đa khoa huyện và các trạm y tế xã. Nghiên cứu tập trung vào đối tượng người dân mắc bệnh CXK đã được chẩn đoán trong vòng 12 tháng, nhằm cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ mắc bệnh, phương pháp điều trị hiện tại và mức độ quan tâm đến YHCT.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách phát triển YHCT, nâng cao hiệu quả điều trị bệnh CXK, giảm gánh nặng chi phí y tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân, đặc biệt là nhóm người cao tuổi và cư dân nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết bệnh lý cơ xương khớp: Bao gồm các khái niệm về thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, đau cột sống thắt lưng, loãng xương, gút và các bệnh liên quan đến hệ xương khớp. Lý thuyết này giúp phân loại và hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, yếu tố nguy cơ và ảnh hưởng của bệnh đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống.

  • Mô hình chăm sóc sức khỏe tích hợp YHCT và YHHĐ: Mô hình này nhấn mạnh sự kết hợp giữa y học hiện đại và y học cổ truyền trong điều trị bệnh mạn tính, đặc biệt là bệnh CXK, nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ và chi phí.

  • Khái niệm về nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế: Được hiểu là mong muốn và khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế phù hợp với tình trạng sức khỏe của người bệnh, trong đó có nhu cầu sử dụng thuốc YHCT và các phương pháp điều trị không dùng thuốc như châm cứu, xoa bóp bấm huyệt.

Các khái niệm chính bao gồm: bệnh cơ xương khớp, thuốc y học cổ truyền (thuốc thang, thuốc thành phẩm), châm cứu, xoa bóp bấm huyệt, khí công dưỡng sinh, và các chỉ số đánh giá nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, nhằm khảo sát thực trạng và nhu cầu sử dụng YHCT trong điều trị bệnh CXK tại cộng đồng.

  • Đối tượng nghiên cứu: 605 người mắc bệnh CXK, có hộ khẩu thường trú và sinh sống tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, tuổi từ 16 trở lên, được lựa chọn ngẫu nhiên từ 3 xã/thị trấn (Song Hồ, Thị trấn Hồ, Đại Đồng Thành).

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tính toán dựa trên tỷ lệ mắc bệnh CXK 36,4% với sai số 4%, hệ số tin cậy 95%, thực tế thu thập được 605 mẫu. Phương pháp chọn mẫu theo mẫu "cổng liền cổng" tại các thôn được chọn ngẫu nhiên.

  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn định lượng trực tiếp tại hộ gia đình bằng phiếu khảo sát có cấu trúc, do cán bộ y tế xã hỗ trợ xác nhận đối tượng.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để xử lý và phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, trung bình và độ lệch chuẩn.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 5/2019 đến tháng 5/2020.

  • Biện pháp hạn chế sai số: Đào tạo điều tra viên, kiểm tra giám sát thực địa, thiết kế phiếu hợp lý, tăng thời gian phỏng vấn để giảm sai số nhớ lại.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự chấp thuận của các cơ quan quản lý y tế, đảm bảo quyền tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung đối tượng nghiên cứu: Trong 605 người mắc bệnh CXK, nữ chiếm 61,5%, nam 38,5%. Tuổi trung bình 57,02 ± 14,04 tuổi, phần lớn trên 50 tuổi (73,1%). Trình độ học vấn chủ yếu tiểu học và trung học cơ sở (69,2%). Nghề nghiệp chủ yếu là nông/lâm/ngư nghiệp (34,9%) và hưu trí (26,4%). Điều kiện kinh tế hộ gia đình chủ yếu không nghèo (89,6%).

  2. Tình hình mắc bệnh CXK: Tất cả đối tượng đều mắc ít nhất một bệnh CXK, trung bình 1,44 ± 0,63 bệnh. Tỷ lệ mắc một bệnh là 63,8%, hai bệnh 28,4%, ba bệnh 7,8%. Thời gian mắc bệnh trung bình 6,47 ± 6,39 năm, tập trung nhiều nhất từ 1-5 năm (41,5%). Các bệnh phổ biến gồm đau cột sống thắt lưng (39%), thoái hóa cột sống (22,8%), thoái hóa khớp gối (21,3%), đau thần kinh tọa (9,3%), viêm quanh khớp vai (5,6%), loãng xương (5,8%).

  3. Phương pháp điều trị hiện tại: Địa điểm điều trị chủ yếu là bệnh viện (87,2%). Phương pháp điều trị được lựa chọn gồm kết hợp YHCT và y học hiện đại (38,2%), chỉ dùng YHCT (36,1%), chỉ dùng y học hiện đại (22,3%). Trong YHCT, thuốc thành phẩm mua sẵn chiếm 40,2%, thuốc thang 22,4%, thuốc sắc 20,5%. Phương pháp không dùng thuốc phổ biến là điện châm (35,4%), cứu ngải (23,4%), thể dục dưỡng sinh (21,7%), xoa bóp bấm huyệt (15,9%).

  4. Nhu cầu sử dụng YHCT: Tỷ lệ người dân mong muốn sử dụng YHCT để điều trị bệnh CXK cao, đặc biệt ở nhóm người mắc nhiều bệnh CXK và người cao tuổi. Nhu cầu sử dụng các hình thức như thuốc bôi, đắp, cao dán, châm cứu và xoa bóp bấm huyệt cũng được ghi nhận rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh CXK là vấn đề sức khỏe phổ biến tại huyện Thuận Thành, với tỷ lệ mắc bệnh cao ở nhóm tuổi trung niên và người cao tuổi, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ nữ mắc bệnh cao hơn nam, phản ánh đặc điểm sinh học và xã hội liên quan đến bệnh CXK.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị kết hợp YHCT và y học hiện đại chiếm ưu thế, cho thấy sự tin tưởng và nhu cầu ngày càng tăng đối với YHCT trong cộng đồng. Các phương pháp YHCT như thuốc thang, thuốc thành phẩm, châm cứu, điện châm được sử dụng rộng rãi, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả và an toàn của YHCT trong điều trị bệnh CXK.

Số liệu cũng phản ánh điều kiện kinh tế hộ gia đình chủ yếu không nghèo, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận dịch vụ y tế, trong đó có YHCT. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận nhỏ người dân chưa tiếp cận hoặc chưa sử dụng YHCT do nhiều lý do như thói quen, kiến thức, hoặc điều kiện kinh tế.

Biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng tỷ lệ mắc bệnh, phân bố theo giới, tuổi, nghề nghiệp, cũng như tỷ lệ sử dụng các phương pháp điều trị, giúp hình dung tổng quan về thực trạng và nhu cầu của người dân.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Thanh Hóa, Hải Dương, Hà Tĩnh, tỷ lệ sử dụng YHCT và nhu cầu tương đối đồng nhất, khẳng định xu hướng phát triển và vai trò quan trọng của YHCT trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về YHCT

    • Mục tiêu: Nâng cao tỷ lệ người dân hiểu và tin tưởng sử dụng YHCT trong điều trị bệnh CXK.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng.
    • Chủ thể: Trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã, các tổ chức cộng đồng.
  2. Phát triển và nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT tại tuyến cơ sở

    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% trạm y tế xã có dịch vụ YHCT đạt chuẩn quốc gia, tăng tỷ lệ khám chữa bệnh bằng YHCT lên trên 50%.
    • Thời gian: 2 năm.
    • Chủ thể: Sở Y tế Bắc Ninh, Trung tâm y tế huyện Thuận Thành.
  3. Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ y tế về YHCT

    • Mục tiêu: Tăng cường năng lực chuyên môn, kỹ thuật điều trị YHCT cho cán bộ y tế, đặc biệt là châm cứu, xoa bóp bấm huyệt.
    • Thời gian: Hàng năm, liên tục.
    • Chủ thể: Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam, Sở Y tế.
  4. Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng các bài thuốc, phương pháp YHCT hiệu quả trong điều trị CXK

    • Mục tiêu: Phát triển các bài thuốc, kỹ thuật điều trị phù hợp với đặc điểm bệnh nhân địa phương, nâng cao hiệu quả điều trị.
    • Thời gian: 3 năm.
    • Chủ thể: Các viện nghiên cứu, bệnh viện YHCT, trường đại học y dược.
  5. Hỗ trợ chính sách về tài chính và bảo hiểm y tế cho người sử dụng YHCT

    • Mục tiêu: Giảm chi phí điều trị, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ YHCT cho người dân, đặc biệt nhóm thu nhập thấp.
    • Thời gian: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Cung cấp số liệu thực tiễn về nhu cầu và thực trạng sử dụng YHCT trong điều trị bệnh CXK, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển y tế tích hợp.
  2. Bác sĩ, thầy thuốc YHCT và y học hiện đại

    • Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm bệnh nhân, xu hướng điều trị và nhu cầu sử dụng YHCT, từ đó nâng cao hiệu quả phối hợp điều trị.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y học cổ truyền

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên