Tổng quan nghiên cứu
Nhu cầu hiện thực hóa bản thân là một trong những nhu cầu bậc cao của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách, tâm lý. Theo ước tính, sinh viên thuộc độ tuổi từ 18 đến 23, giai đoạn chuyển tiếp từ chín muồi thể chất sang trưởng thành về mặt tâm lý xã hội, là nhóm đối tượng có nhu cầu hiện thực hóa bản thân rất rõ nét. Nghiên cứu khảo sát 400 sinh viên thuộc hai trường đại học tiêu biểu của Đại học Quốc gia Hà Nội: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHKHXH&NV) và Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHKHTN) nhằm tìm hiểu thực trạng nhu cầu hiện thực hóa bản thân của sinh viên trong năm phương diện: Thể hiện Cái Tôi, Giá trị sống, Quan hệ với người khác, Hoạt động xã hội và Hoạt động học tập. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ biểu hiện nhu cầu hiện thực hóa bản thân, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp thúc đẩy nhu cầu này một cách tích cực và hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016 tại Hà Nội, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát huy tiềm năng sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trí thức cho đất nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học nhân văn về nhu cầu và nhu cầu hiện thực hóa bản thân của các nhà khoa học nổi tiếng như Abraham Maslow, Carl Rogers và Rollo May. Maslow phân loại nhu cầu thành năm cấp bậc, trong đó nhu cầu hiện thực hóa bản thân là nhu cầu cao nhất, thể hiện mong muốn phát huy tối đa tiềm năng cá nhân. Rogers nhấn mạnh xu hướng bẩm sinh của con người hướng tới sự tự thể hiện và phát triển cá nhân, trong khi Rollo May tập trung vào sự tự do và trách nhiệm trong quá trình hiện thực hóa bản thân. Ngoài ra, thang đo nhu cầu hiện thực hóa bản thân của Shostrom với 14 yếu tố như định hướng thời gian, giá trị sống, sáng tạo, tự trọng cũng được áp dụng để xây dựng bộ công cụ khảo sát. Năm phương diện chính được nghiên cứu gồm: Thể hiện Cái Tôi, Giá trị sống, Quan hệ với người khác, Hoạt động xã hội và Hoạt động học tập, được đo lường qua các khía cạnh nhận thức, cảm xúc và hành vi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp điều tra bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu. Bộ câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết và kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha đạt từ 0,845 đến 0,984 cho các phương diện. Khảo sát chính thức được tiến hành trên 400 sinh viên (200 sinh viên ĐHKHXH&NV và 200 sinh viên ĐHKHTN), kết hợp phỏng vấn sâu 20 sinh viên nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu hiện thực hóa bản thân. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh nhóm (T-test, ANOVA) và phân tích tương quan. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 năm 2014 đến tháng 11 năm 2016, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ nhu cầu hiện thực hóa bản thân chung của sinh viên đạt điểm trung bình khoảng 3,07 trên thang 4 điểm, cho thấy nhu cầu này ở mức khá cao. Trong đó, phương diện Giá trị sống có điểm trung bình cao nhất là 3,18, tiếp theo là Quan hệ với người khác (3,17), Thể hiện Cái Tôi (2,98), Hoạt động học tập (2,94) và Hoạt động xã hội (2,91).
Sự khác biệt theo giới tính và ngành học: Sinh viên nữ chiếm 76,5% trong mẫu nghiên cứu và có mức độ nhu cầu hiện thực hóa bản thân cao hơn sinh viên nam, đặc biệt ở các phương diện Quan hệ với người khác và Giá trị sống. Sinh viên ngành khoa học xã hội và nhân văn có xu hướng thể hiện nhu cầu hiện thực hóa bản thân cao hơn so với sinh viên ngành khoa học tự nhiên, nhất là ở phương diện Hoạt động xã hội.
Ảnh hưởng của điều kiện kinh tế và quyền quyết định cuộc sống: Khoảng 75,8% sinh viên có điều kiện kinh tế gia đình ở mức trung bình, trong khi chỉ 2,8% thuộc nhóm giàu có. Sinh viên có quyền tự quyết định cuộc sống cao (khoảng 46,6% tự quyết định một phần, 29,1% hoàn toàn tự quyết định) thể hiện mức độ nhu cầu hiện thực hóa bản thân cao hơn đáng kể so với nhóm còn lại.
Mối tương quan giữa các phương diện nhu cầu: Phân tích tương quan cho thấy các phương diện Thể hiện Cái Tôi, Giá trị sống, Quan hệ với người khác, Hoạt động xã hội và Hoạt động học tập có mối liên hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê, minh chứng cho tính thống nhất trong cấu trúc nhu cầu hiện thực hóa bản thân của sinh viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết của Maslow và Rogers về nhu cầu hiện thực hóa bản thân là động lực thúc đẩy hành vi và phát triển nhân cách. Mức độ nhu cầu hiện thực hóa bản thân cao ở sinh viên nữ có thể liên quan đến đặc điểm tâm lý và xã hội, khi họ thường chú trọng hơn đến các mối quan hệ xã hội và giá trị sống. Sự khác biệt giữa sinh viên hai ngành phản ánh đặc thù đào tạo và môi trường học tập, trong đó sinh viên ngành xã hội có nhiều cơ hội tham gia hoạt động xã hội hơn. Điều kiện kinh tế và quyền tự quyết cuộc sống là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng và động lực hiện thực hóa bản thân, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của môi trường và tự chủ cá nhân. Mối tương quan tích cực giữa các phương diện nhu cầu cho thấy nhu cầu hiện thực hóa bản thân là một hệ thống đa chiều, trong đó các yếu tố hỗ trợ lẫn nhau để thúc đẩy sự phát triển toàn diện của sinh viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các phương diện và bảng phân tích tương quan để minh họa rõ nét hơn các mối quan hệ này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các hoạt động phát triển cá nhân và xã hội: Các trường đại học cần tổ chức nhiều chương trình, câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa nhằm tạo điều kiện cho sinh viên thể hiện cái tôi, phát huy giá trị sống và mở rộng quan hệ xã hội. Mục tiêu nâng điểm trung bình phương diện Hoạt động xã hội lên trên 3,2 trong vòng 2 năm tới, do phòng công tác sinh viên chủ trì.
Hỗ trợ sinh viên nâng cao quyền tự quyết và lập kế hoạch tương lai: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý thời gian, lập kế hoạch cá nhân và tư duy phản biện giúp sinh viên tự tin hơn trong việc quyết định cuộc sống. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có kế hoạch tương lai rõ ràng từ 30,3% lên 50% trong 1 năm, do khoa tâm lý học phối hợp với phòng đào tạo thực hiện.
Chú trọng hỗ trợ sinh viên có điều kiện kinh tế thấp: Cung cấp học bổng, tư vấn tâm lý và hỗ trợ học tập nhằm giảm bớt áp lực tài chính, tạo điều kiện cho sinh viên phát huy tiềm năng. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên có điều kiện kinh tế dưới trung bình từ 6,5% xuống dưới 4% trong 3 năm, do ban quản lý học bổng và phòng công tác sinh viên phối hợp thực hiện.
Phát triển chương trình đào tạo linh hoạt, phù hợp đặc thù ngành: Đối với sinh viên ngành khoa học tự nhiên, tăng cường các hoạt động sáng tạo và giao lưu xã hội; đối với ngành xã hội, nâng cao kỹ năng chuyên môn và thực hành. Mục tiêu cải thiện điểm trung bình phương diện Hoạt động học tập và Hoạt động xã hội lên mức cao hơn trong 2 năm, do các khoa chuyên môn chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, xây dựng môi trường học tập và hoạt động ngoại khóa phù hợp nhằm phát huy nhu cầu hiện thực hóa bản thân của sinh viên.
Sinh viên đại học: Hiểu rõ về nhu cầu hiện thực hóa bản thân giúp các em tự nhận thức, lập kế hoạch phát triển cá nhân và tham gia tích cực vào các hoạt động học tập, xã hội.
Chuyên gia tâm lý học và tư vấn giáo dục: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để tư vấn, hỗ trợ sinh viên trong việc phát triển nhân cách, giải quyết các vấn đề tâm lý liên quan đến nhu cầu hiện thực hóa bản thân.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ sinh viên, đặc biệt là các chính sách về học bổng, phát triển kỹ năng mềm và nâng cao chất lượng đào tạo đại học.
Câu hỏi thường gặp
Nhu cầu hiện thực hóa bản thân là gì?
Nhu cầu hiện thực hóa bản thân là mong muốn phát huy tối đa tiềm năng, năng lực và giá trị sống của cá nhân, trở thành người mà mình có khả năng trở thành. Ví dụ, sinh viên mong muốn thể hiện bản thân qua học tập, sáng tạo và các hoạt động xã hội.Tại sao nhu cầu hiện thực hóa bản thân quan trọng với sinh viên?
Nhu cầu này thúc đẩy sinh viên phát triển toàn diện về trí tuệ, cảm xúc và xã hội, giúp các em tự tin, có mục tiêu rõ ràng và đóng góp tích cực cho xã hội. Theo báo cáo ngành, sinh viên có nhu cầu hiện thực hóa bản thân cao thường có kết quả học tập và hoạt động xã hội tốt hơn.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu hiện thực hóa bản thân của sinh viên?
Điều kiện kinh tế gia đình, quyền tự quyết cuộc sống, ngành học, giới tính và kế hoạch tương lai là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ nhu cầu hiện thực hóa bản thân. Sinh viên có quyền tự quyết cao và điều kiện kinh tế tốt thường có nhu cầu này cao hơn.Làm thế nào để đo lường nhu cầu hiện thực hóa bản thân?
Nhu cầu được đo lường qua các phương diện như Thể hiện Cái Tôi, Giá trị sống, Quan hệ với người khác, Hoạt động xã hội và Hoạt động học tập, sử dụng bảng hỏi với thang điểm từ 1 đến 4 để đánh giá nhận thức, cảm xúc và hành vi của sinh viên.Các trường đại học có thể làm gì để hỗ trợ sinh viên hiện thực hóa bản thân?
Tăng cường các hoạt động ngoại khóa, đào tạo kỹ năng mềm, hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn và xây dựng môi trường học tập linh hoạt là những giải pháp hiệu quả. Ví dụ, tổ chức các câu lạc bộ sáng tạo, tư vấn lập kế hoạch cá nhân và học bổng hỗ trợ tài chính.
Kết luận
- Nhu cầu hiện thực hóa bản thân của sinh viên được thể hiện rõ nét qua năm phương diện chính với mức độ khá cao, đặc biệt là Giá trị sống và Quan hệ với người khác.
- Có sự khác biệt về nhu cầu hiện thực hóa bản thân theo giới tính, ngành học, điều kiện kinh tế và quyền tự quyết cuộc sống.
- Mối tương quan tích cực giữa các phương diện nhu cầu cho thấy nhu cầu hiện thực hóa bản thân là một hệ thống đa chiều, hỗ trợ lẫn nhau.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao nhu cầu hiện thực hóa bản thân của sinh viên trong môi trường đại học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm sinh viên khác nhằm hoàn thiện hơn về mặt lý luận và thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để tạo môi trường thuận lợi giúp sinh viên phát huy tối đa tiềm năng của mình.