Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc duy trì lợi nhuận bền vững (BVLN) trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam. Theo số liệu thu thập từ 27 ngân hàng thương mại niêm yết trong giai đoạn 2017-2021 với 135 quan sát, mức độ BVLN của các ngân hàng này còn ở mức thấp, với giá trị bình quân lợi nhuận bền vững chỉ khoảng 0,0157. Lợi nhuận bền vững không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn là thước đo chất lượng lợi nhuận, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư và sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến BVLN của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam, từ đó đề xuất các chính sách nhằm nâng cao tính bền vững của lợi nhuận. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các ngân hàng thương mại niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam (HOSE, HNX, UPCoM) trong giai đoạn 2017-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và các nhà hoạch định chính sách nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và tăng cường sức cạnh tranh của ngành ngân hàng trong nền kinh tế thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến BVLN:

  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Được phát triển bởi Freeman (1984), lý thuyết này nhấn mạnh sự cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và các bên liên quan như nhà đầu tư, khách hàng, chủ nợ và cơ quan quản lý. Trong bối cảnh ngân hàng, việc đo lường giá trị hợp lý ảnh hưởng đến BVLN và tác động đến các bên liên quan, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng.

  • Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory): Được hình thành bởi Spence (1973), lý thuyết này giải thích việc công bố thông tin của doanh nghiệp nhằm truyền tải tín hiệu tích cực đến các bên liên quan. Các chỉ số như lợi nhuận trước thuế, quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu và khoản vay được xem là tín hiệu quan trọng phản ánh xu hướng ổn định và bền vững của lợi nhuận.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: lợi nhuận bền vững (BVLN), lợi nhuận trước thuế (EBT), giá trị hợp lý (FV), quy mô ngân hàng (SIZE), tiền gửi khách hàng (DEPOSITS), vốn chủ sở hữu (EQUITY) và các khoản vay (LOANS).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ 27 ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2017-2021, tổng cộng 135 quan sát. Dữ liệu được lấy từ báo cáo tài chính công khai trên website các ngân hàng và các sàn giao dịch chứng khoán.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Eviews và Microsoft Excel, sử dụng các phương pháp hồi quy dữ liệu bảng gồm Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Các kiểm định bao gồm kiểm định F-test, Hausman, Breusch-Pagan, kiểm tra đa cộng tuyến (VIF) và kiểm định phần dư nhằm đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy của mô hình.

Mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các ngân hàng thương mại niêm yết, không sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên do số lượng ngân hàng hạn chế. Các biến được đo lường theo tỷ lệ so với tổng tài sản hoặc logarit tổng tài sản, đảm bảo tính nhất quán và phù hợp với đặc thù ngành ngân hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của lợi nhuận trước thuế (EBT): Kết quả hồi quy FEM cho thấy EBT có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê rất cao đến BVLN với hệ số 0,513 và mức ý nghĩa dưới 0,005. Điều này khẳng định lợi nhuận trước thuế là nhân tố quan trọng nhất thúc đẩy sự bền vững của lợi nhuận các ngân hàng.

  2. Ảnh hưởng của quy mô ngân hàng (SIZE): Quy mô ngân hàng cũng có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với hệ số 0,0047 và mức ý nghĩa dưới 0,005. Các ngân hàng lớn hơn có khả năng duy trì lợi nhuận bền vững tốt hơn nhờ nguồn lực tài chính và quy mô hoạt động rộng lớn.

  3. Các biến còn lại (FV, EQUITY, DEPOSITS, LOANS): Các biến này không có ý nghĩa thống kê trong mô hình FEM, cho thấy tác động của giá trị hợp lý, vốn chủ sở hữu, tiền gửi khách hàng và khoản vay đến BVLN chưa rõ ràng hoặc không đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Mức độ giải thích mô hình: Hệ số R bình phương hiệu chỉnh đạt 91,62%, cho thấy các biến độc lập trong mô hình giải thích được phần lớn biến động của BVLN.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân EBT và SIZE có ảnh hưởng tích cực đến BVLN có thể do lợi nhuận trước thuế phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh thực tế, còn quy mô ngân hàng thể hiện khả năng huy động vốn và đa dạng hóa nguồn thu. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời phản ánh đặc thù ngành ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn phát triển.

Việc các biến FV, EQUITY, DEPOSITS và LOANS không có ý nghĩa thống kê có thể do sự khác biệt trong chính sách kế toán, cơ cấu vốn và chiến lược huy động vốn của từng ngân hàng. Ngoài ra, tỷ trọng đo lường giá trị hợp lý còn thấp (khoảng 63% ngân hàng áp dụng) cũng ảnh hưởng đến kết quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ BVLN bình quân theo năm và bảng ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến. Biểu đồ cho thấy BVLN bình quân các ngân hàng duy trì ở mức thấp, với sự tăng trưởng không đáng kể qua các năm 2017-2021.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách nâng cao lợi nhuận trước thuế: Các ngân hàng cần tập trung cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh, kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn thu để gia tăng lợi nhuận trước thuế, từ đó nâng cao BVLN. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng.

  2. Mở rộng quy mô hoạt động: Khuyến khích các ngân hàng tăng quy mô tài sản thông qua việc mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và thu hút vốn đầu tư. Mục tiêu tăng SIZE nhằm cải thiện khả năng duy trì lợi nhuận bền vững. Thời gian: 2-5 năm; Chủ thể: Ban quản trị và các phòng ban chiến lược.

  3. Tăng cường huy động vốn và đa dạng hóa nguồn vốn: Đề xuất các chính sách hấp dẫn để tăng nguồn vốn huy động từ khách hàng và thị trường tài chính, đồng thời sử dụng đòn bẩy tài chính hợp lý để gia tăng nguồn lực kinh tế. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Phòng tài chính và quản lý rủi ro.

  4. Nâng cao chất lượng công bố thông tin và áp dụng giá trị hợp lý: Khuyến khích các ngân hàng áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS, tăng cường minh bạch thông tin tài chính nhằm tạo niềm tin cho nhà đầu tư và các bên liên quan, góp phần nâng cao BVLN. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và phòng kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận bền vững, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở đánh giá chất lượng lợi nhuận và tiềm năng tăng trưởng của các ngân hàng trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách tài chính, ngân hàng nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận bền vững trong lĩnh vực ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lợi nhuận bền vững là gì và tại sao quan trọng?
    Lợi nhuận bền vững là lợi nhuận duy trì ổn định qua các kỳ kế toán, phản ánh chất lượng và khả năng phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Nó giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lợi nhuận bền vững của ngân hàng?
    Lợi nhuận trước thuế và quy mô ngân hàng là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể nhất đến lợi nhuận bền vững, theo kết quả nghiên cứu.

  3. Tại sao giá trị hợp lý không có ảnh hưởng rõ ràng đến lợi nhuận bền vững?
    Do tỷ lệ áp dụng giá trị hợp lý trong đo lường tài sản còn thấp và sự khác biệt trong chính sách kế toán giữa các ngân hàng, nên tác động của biến này chưa thể hiện rõ trong mô hình.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng, phân tích hồi quy đa biến qua các mô hình Pooled OLS, FEM và REM, cùng các kiểm định thống kê để đảm bảo độ tin cậy.

  5. Làm thế nào các ngân hàng có thể nâng cao lợi nhuận bền vững?
    Các ngân hàng nên tập trung nâng cao hiệu quả kinh doanh, mở rộng quy mô, đa dạng hóa nguồn vốn và tăng cường minh bạch thông tin tài chính để duy trì và phát triển lợi nhuận bền vững.

Kết luận

  • Lợi nhuận trước thuế (EBT) và quy mô ngân hàng (SIZE) là hai nhân tố chính ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến lợi nhuận bền vững của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam.
  • Các biến giá trị hợp lý, vốn chủ sở hữu, tiền gửi khách hàng và khoản vay chưa có tác động rõ ràng đến lợi nhuận bền vững trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) được xác định là phù hợp nhất với dữ liệu nghiên cứu, giải thích hơn 91% biến động của lợi nhuận bền vững.
  • Nghiên cứu đề xuất các chính sách nâng cao hiệu quả kinh doanh, mở rộng quy mô, đa dạng hóa nguồn vốn và tăng cường minh bạch thông tin nhằm duy trì và phát triển lợi nhuận bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-5 năm và tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật để đánh giá hiệu quả chính sách.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý ngân hàng, nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách trong việc nâng cao bền vững lợi nhuận và phát triển ngành ngân hàng Việt Nam.