Tổng quan nghiên cứu
Hộ kinh doanh cá thể đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, chiếm tỷ trọng khoảng 32,3% trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước tại Việt Nam, với gần 5 triệu hộ và gần 10 triệu lao động tham gia (Tổng cục Thống kê, 2019). Việc tiếp cận tín dụng chính thức là yếu tố then chốt giúp các hộ này mở rộng quy mô sản xuất, duy trì hoạt động kinh doanh bền vững. Tuy nhiên, thực trạng tiếp cận vốn của các hộ kinh doanh cá thể còn nhiều hạn chế, chỉ khoảng 47,22% hộ được vay vốn với lãi suất phù hợp (8-14%/năm), trong khi tổng dư nợ tín dụng dành cho nhóm này chỉ chiếm 10,8% tổng dư nợ của hệ thống các tổ chức tín dụng (World Bank, 2018). Bên cạnh đó, tín dụng phi chính thức, đặc biệt là tín dụng đen với lãi suất cao và thủ tục đơn giản, vẫn phổ biến và gây ra nhiều hệ lụy xã hội nghiêm trọng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về tiếp cận tín dụng, đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến việc tiếp cận tín dụng chính thức và phi chính thức của hộ kinh doanh cá thể tại Việt Nam trong giai đoạn 2017-2020. Nghiên cứu tập trung khảo sát chủ hộ kinh doanh trên phạm vi toàn quốc, nhằm đề xuất các giải pháp thúc đẩy tiếp cận tín dụng chính thức, đồng thời hạn chế tín dụng đen, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và phát triển kinh tế bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1985), mở rộng từ lý thuyết hành động hợp lý (TRA), nhấn mạnh vai trò của “Ý định hành vi” được chi phối bởi “Thái độ”, “Mức quy chuẩn chủ quan” và “Kiểm soát cảm nhận” trong việc quyết định hành vi tiếp cận tín dụng.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989), tập trung vào hai yếu tố “Cảm nhận hữu dụng” và “Cảm nhận dễ sử dụng” ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng dịch vụ, được mở rộng để giải thích hành vi tiếp cận các dịch vụ ngân hàng điện tử.
Mô hình chấp nhận và sử dụng công nghệ thống nhất (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003), tích hợp các mô hình trước, bổ sung các nhân tố “Hiệu quả kỳ vọng”, “Nỗ lực kỳ vọng”, “Ảnh hưởng xã hội” và “Điều kiện thuận lợi” tác động đến ý định và hành vi sử dụng dịch vụ tài chính.
Nghiên cứu mở rộng mô hình TPB bằng cách bổ sung các biến như “Hiểu biết tài chính” và “Ngân hàng điện tử” để phù hợp với bối cảnh hộ kinh doanh cá thể tại Việt Nam, đồng thời xây dựng mô hình riêng biệt cho tiếp cận tín dụng chính thức và tín dụng phi chính thức (tập trung vào tín dụng đen).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 6 chuyên gia lý thuyết, 5 đại diện tổ chức tín dụng phi chính thức, 4 chuyên gia tổ chức tín dụng chính thức và 8 chủ hộ kinh doanh cá thể tại các tỉnh, thành phố lớn. Mục đích kiểm định thang đo, điều chỉnh mô hình và bảng hỏi phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trên mẫu khoảng 500 chủ hộ kinh doanh cá thể có đăng ký kinh doanh trên toàn quốc trong giai đoạn 3/2019 - 11/2019. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết về nhân tố ảnh hưởng đến tiếp cận tín dụng chính thức và phi chính thức.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiếp cận tín dụng chính thức: Các nhân tố như kinh nghiệm chủ hộ, lãi suất vay, khoảng cách địa lý đến tổ chức tín dụng, thủ tục vay vốn và dịch vụ ngân hàng điện tử đều có ảnh hưởng đáng kể đến ý định tiếp cận tín dụng chính thức. Ví dụ, khoảng 53% chủ hộ cho biết thủ tục vay vốn phức tạp là rào cản lớn, trong khi 62% đánh giá dịch vụ ngân hàng điện tử giúp giảm thời gian giải ngân.
Tiếp cận tín dụng phi chính thức (tín dụng đen): Ảnh hưởng xã hội, nỗ lực kỳ vọng, hiểu biết tài chính và bảo mật thông tin có tác động tích cực đến ý định sử dụng tín dụng phi chính thức. Khoảng 38% hộ kinh doanh cho biết vay tín dụng đen vì thủ tục nhanh chóng, trong khi 29% lo ngại về việc bảo mật thông tin khi vay vốn chính thức.
Biến kiểm soát: Giới tính chủ hộ ảnh hưởng đến chiều hướng của ảnh hưởng xã hội và hiểu biết tài chính; số năm kinh doanh tác động đến nỗ lực kỳ vọng và hiểu biết tài chính trong việc sử dụng tín dụng phi chính thức.
Tỷ lệ sử dụng tín dụng chính thức và phi chính thức: Khoảng 47,22% hộ được vay vốn chính thức với lãi suất từ 8-14%/năm, trong khi gần 35% hộ sử dụng tín dụng phi chính thức với lãi suất cao hơn nhiều, gây áp lực tài chính lớn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các rào cản về thủ tục, lãi suất và khoảng cách địa lý làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của hộ kinh doanh cá thể, phù hợp với các nghiên cứu trước đây (Beck và cộng sự, 2007; Claessens, 2006). Việc bổ sung biến “ngân hàng điện tử” phản ánh xu hướng chuyển đổi số trong dịch vụ tài chính, giúp giảm chi phí giao dịch và thời gian vay vốn.
Ảnh hưởng xã hội và hiểu biết tài chính là những yếu tố quan trọng thúc đẩy việc sử dụng tín dụng phi chính thức, đặc biệt trong bối cảnh tín dụng đen vẫn phổ biến do thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh. Điều này đồng nhất với nhận định của Nugent (1941a) và Đặng Ngọc Đức (2020) về vai trò của tín dụng đen trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cấp bách nhưng tiềm ẩn rủi ro cao.
Biến kiểm soát như giới tính và kinh nghiệm kinh doanh tác động đến hành vi vay vốn, cho thấy cần có các chính sách hướng tới nhóm đối tượng đặc thù để nâng cao hiệu quả tiếp cận tín dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng tín dụng chính thức và phi chính thức theo nhóm tuổi, giới tính và khu vực địa lý, cũng như bảng phân tích nhân tố tác động với hệ số tương quan và mức ý nghĩa.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa thủ tục vay vốn: Các tổ chức tín dụng cần cải tiến quy trình thẩm định, giảm bớt giấy tờ và thời gian xử lý hồ sơ, nhằm tăng tỷ lệ tiếp cận vốn chính thức trong vòng 6-12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại.
Phát triển và phổ biến dịch vụ ngân hàng điện tử: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong giải ngân và quản lý khoản vay, giúp các hộ kinh doanh cá thể dễ dàng tiếp cận vốn từ xa, giảm chi phí giao dịch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ngân hàng thương mại, các công ty công nghệ tài chính.
Tăng cường đào tạo, nâng cao hiểu biết tài chính: Tổ chức các chương trình tập huấn, tư vấn về quản lý tài chính, quyền lợi và nghĩa vụ khi vay vốn, đặc biệt tập trung vào nhóm hộ kinh doanh cá thể tại vùng nông thôn và dân tộc thiểu số. Chủ thể: Chính quyền địa phương, các tổ chức tín dụng, đoàn thể xã hội.
Tăng cường vai trò của chính quyền địa phương trong hỗ trợ tiếp cận tín dụng: Xây dựng cơ chế phối hợp giữa ngân hàng và chính quyền địa phương để hỗ trợ hộ kinh doanh trong việc hoàn thiện hồ sơ, bảo đảm an toàn tài sản thế chấp và giám sát việc sử dụng vốn vay. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ủy ban nhân dân các cấp, Ngân hàng Nhà nước.
Kiểm soát và hạn chế tín dụng đen: Tăng cường công tác thanh tra, xử lý nghiêm các tổ chức tín dụng phi chính thức vi phạm pháp luật, đồng thời tuyên truyền nâng cao nhận thức về rủi ro tín dụng đen. Chủ thể: Bộ Công an, Ngân hàng Nhà nước, các cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, thúc đẩy tài chính toàn diện và kiểm soát tín dụng phi chính thức.
Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi vay vốn của hộ kinh doanh cá thể, từ đó thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả tiếp cận vốn.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng và phát triển kinh tế: Cung cấp mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm quý giá về tiếp cận tín dụng chính thức và phi chính thức tại Việt Nam.
Chủ hộ kinh doanh cá thể và các tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương: Nắm bắt được các rào cản và cơ hội trong tiếp cận tín dụng, từ đó có chiến lược quản lý tài chính và lựa chọn nguồn vốn phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hộ kinh doanh cá thể khó tiếp cận tín dụng chính thức?
Do các rào cản như thủ tục phức tạp, yêu cầu tài sản thế chấp, lãi suất cao và khoảng cách địa lý đến tổ chức tín dụng. Ví dụ, 53% hộ khảo sát cho biết thủ tục vay vốn là rào cản lớn.Tín dụng phi chính thức có lợi ích gì?
Tín dụng phi chính thức, đặc biệt tín dụng đen, có thủ tục nhanh, không yêu cầu tài sản thế chấp, giúp hộ kinh doanh có vốn kịp thời khi cần. Tuy nhiên, lãi suất cao và rủi ro lớn là nhược điểm.Ngân hàng điện tử ảnh hưởng thế nào đến tiếp cận tín dụng?
Ngân hàng điện tử giúp giảm thời gian và chi phí giao dịch, tăng khả năng tiếp cận vốn từ xa, đặc biệt hữu ích cho các hộ kinh doanh ở vùng sâu, vùng xa.Làm thế nào để hạn chế tín dụng đen?
Cần tăng cường kiểm soát pháp luật, xử lý nghiêm các tổ chức tín dụng phi chính thức vi phạm, đồng thời nâng cao nhận thức tài chính cho người dân.Các chính sách hỗ trợ nào đã được triển khai tại Việt Nam?
Chính phủ đã thành lập Ngân hàng Chính sách xã hội với nhiều chương trình tín dụng ưu đãi, ban hành Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, cùng các nghị định về tín dụng nông nghiệp và tín dụng cho hộ gia đình.
Kết luận
- Hộ kinh doanh cá thể tại Việt Nam đóng góp khoảng 32,3% GDP trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước, với gần 5 triệu hộ và 10 triệu lao động tham gia.
- Tiếp cận tín dụng chính thức bị hạn chế bởi thủ tục, lãi suất, tài sản thế chấp và khoảng cách địa lý; tín dụng phi chính thức vẫn phổ biến do thủ tục nhanh và không yêu cầu tài sản.
- Mô hình nghiên cứu mở rộng TPB kết hợp UTAUT đã xác định các nhân tố quan trọng như hiểu biết tài chính, ngân hàng điện tử, ảnh hưởng xã hội và bảo mật thông tin tác động đến ý định sử dụng tín dụng.
- Đề xuất các giải pháp đơn giản hóa thủ tục, phát triển ngân hàng điện tử, nâng cao hiểu biết tài chính, tăng cường vai trò chính quyền địa phương và kiểm soát tín dụng đen.
- Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2020, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động của các chính sách mới và công nghệ tài chính đối với tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức tín dụng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao khả năng tiếp cận vốn cho hộ kinh doanh cá thể, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ tín dụng phi chính thức. Độc giả quan tâm có thể tham khảo chi tiết luận văn để áp dụng vào thực tiễn và nghiên cứu chuyên sâu hơn.