Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kiểm toán tại Việt Nam, bắt đầu từ năm 1991, đã trải qua hơn 20 năm phát triển với hệ thống pháp lý và chuẩn mực kiểm toán ngày càng hoàn thiện, dựa trên chuẩn mực quốc tế nhưng điều chỉnh phù hợp với thực tiễn trong nước. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng về số lượng doanh nghiệp kiểm toán (DNKT) tại TP. Hồ Chí Minh đã tạo ra áp lực cạnh tranh gay gắt, dẫn đến việc giảm giá phí kiểm toán. Theo đó, DNKT có xu hướng cắt giảm các công đoạn kiểm toán, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ và tạo áp lực lớn cho kiểm toán viên (KTV) trong việc cân bằng giữa duy trì chất lượng, đạo đức nghề nghiệp và mục tiêu sinh lợi của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến cảm nhận áp lực từ DNKT của KTV tại TP. Hồ Chí Minh, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố để đề xuất các giải pháp giảm áp lực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các KTV độc lập đang làm việc tại các công ty kiểm toán lớn, vừa và nhỏ trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, không bao gồm kiểm toán nội bộ hay kiểm toán nhà nước. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp các tổ chức lập quy, hội nghề nghiệp và DNKT hiểu rõ hơn về áp lực mà KTV phải đối mặt, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và bảo vệ đạo đức nghề nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình nghiên cứu của Espinosa-Pike & Barrainkua (2015) về các nhân tố ảnh hưởng đến cảm nhận áp lực của KTV từ DNKT, với sự điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Mô hình nghiên cứu gồm năm nhân tố độc lập chính: phán đoán đạo đức, quy định tổ chức và nghề nghiệp, uy tín nghề nghiệp, quy định pháp lý và gia đình. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phán đoán đạo đức: Khả năng đánh giá và quyết định hành động phù hợp với các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp trong bối cảnh áp lực công việc.
  • Quy định tổ chức và nghề nghiệp: Các quy tắc, chuẩn mực đạo đức và hướng dẫn giải quyết xung đột đạo đức do DNKT và tổ chức nghề nghiệp ban hành.
  • Uy tín nghề nghiệp: Mức độ quan tâm của KTV đến việc duy trì danh tiếng cá nhân và công ty kiểm toán trong xã hội.
  • Quy định pháp lý: Các văn bản pháp luật, chế tài xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm pháp lý của KTV.
  • Gia đình: Ảnh hưởng của môi trường gia đình và các giá trị đạo đức được hình thành từ gia đình đến cảm nhận áp lực của KTV.

Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ tích cực giữa các nhân tố này với cảm nhận áp lực của KTV từ DNKT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm khoảng 115 KTV đang làm việc tại các DNKT trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Bảng câu hỏi khảo sát gồm 23 biến quan sát, được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Espinosa-Pike & Barrainkua (2015) và các nghiên cứu liên quan, điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Quy trình phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach alpha, với tiêu chuẩn α ≥ 0.6.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, sử dụng kiểm định KMO và Bartlett với tiêu chuẩn KMO > 0.6 và Sig. < 0.05.
  • Phân tích tương quan Pearson để kiểm tra mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến cảm nhận áp lực của KTV, với hệ số xác định điều chỉnh (Adjusted R²) làm thước đo độ phù hợp mô hình.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 trong khoảng thời gian nghiên cứu năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phán đoán đạo đức ảnh hưởng tích cực đến cảm nhận áp lực của KTV: Kết quả hồi quy cho thấy phán đoán đạo đức có hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy KTV có mức độ phán đoán đạo đức cao thường cảm nhận áp lực lớn hơn do họ ý thức rõ hơn về các xung đột đạo đức trong công việc.

  2. Quy định tổ chức và nghề nghiệp là nhân tố quan trọng tác động đến áp lực: Hệ số β = 0.28, p < 0.05, cho thấy các quy định và hướng dẫn đạo đức trong DNKT tạo ra áp lực cho KTV trong việc tuân thủ và giải quyết các tình huống khó xử.

  3. Uy tín nghề nghiệp cũng góp phần làm tăng cảm nhận áp lực: Với β = 0.22, p < 0.05, KTV lo ngại việc vi phạm đạo đức sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng cá nhân và công ty, từ đó tăng áp lực trong quá trình hành nghề.

  4. Quy định pháp lý có ảnh hưởng đáng kể đến áp lực cảm nhận: Hệ số β = 0.18, p < 0.05, phản ánh nỗi lo về rủi ro pháp lý và các chế tài xử lý vi phạm làm tăng áp lực cho KTV.

  5. Gia đình có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê: β = 0.12, p < 0.1, cho thấy ý kiến và giá trị đạo đức từ gia đình cũng tác động đến cảm nhận áp lực của KTV.

Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 62% biến thiên của cảm nhận áp lực (Adjusted R² = 0.62), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có vai trò quan trọng trong việc hình thành áp lực nghề nghiệp của KTV.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, khẳng định vai trò của phán đoán đạo đức và quy định tổ chức nghề nghiệp trong việc tạo ra áp lực cho KTV. Sự lo ngại về uy tín nghề nghiệp và rủi ro pháp lý cũng là những yếu tố không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường kiểm toán cạnh tranh và yêu cầu tuân thủ đạo đức ngày càng cao.

Biểu đồ phân tích hồi quy có thể minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, trong đó phán đoán đạo đức và quy định tổ chức nghề nghiệp là hai nhân tố có trọng số cao nhất. Bảng phân tích tương quan Pearson cũng cho thấy các biến độc lập có mối tương quan tích cực với biến phụ thuộc, đồng thời không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng.

So với các nghiên cứu trong nước, đây là công trình đầu tiên tập trung phân tích sâu sắc các nhân tố ảnh hưởng đến cảm nhận áp lực của KTV tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các áp lực nghề nghiệp trong bối cảnh đặc thù của thị trường kiểm toán Việt Nam, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý và đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao phán đoán đạo đức cho KTV: Các DNKT và tổ chức nghề nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về đạo đức nghề nghiệp, giúp KTV nâng cao khả năng nhận diện và xử lý các tình huống đạo đức phức tạp, giảm thiểu áp lực do xung đột đạo đức gây ra. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: DNKT, Hội kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA).

  2. Xây dựng và hoàn thiện quy định tổ chức nghề nghiệp rõ ràng, minh bạch: DNKT cần ban hành các quy định, hướng dẫn cụ thể về đạo đức nghề nghiệp và quy trình xử lý xung đột đạo đức, đồng thời tạo môi trường làm việc hỗ trợ KTV tham khảo ý kiến cấp trên và đồng nghiệp một cách tích cực, tránh áp lực tiêu cực. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: DNKT, Hội nghề nghiệp.

  3. Tăng cường giám sát và nâng cao hiệu quả các quy định pháp lý: Cơ quan quản lý nhà nước cần hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến kiểm toán độc lập, tăng cường chế tài xử lý vi phạm để tạo sức răn đe, đồng thời hỗ trợ DNKT và KTV hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm pháp lý. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, Thanh tra Nhà nước.

  4. Hỗ trợ cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, gia đình cho KTV: DNKT nên xây dựng các chính sách hỗ trợ về thời gian làm việc linh hoạt, tư vấn tâm lý và tạo điều kiện để KTV duy trì mối quan hệ gia đình lành mạnh, giảm áp lực từ môi trường gia đình. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: DNKT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và nhân viên trong các công ty kiểm toán: Giúp hiểu rõ các áp lực nghề nghiệp, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp giảm áp lực và nâng cao hiệu quả công việc.

  2. Ban lãnh đạo và quản lý DNKT: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, quy định nội bộ nhằm giảm áp lực cho KTV, nâng cao chất lượng kiểm toán.

  3. Các tổ chức nghề nghiệp và hội kiểm toán viên: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chuẩn mực đạo đức, chương trình đào tạo và giám sát hoạt động nghề nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các nhà hoạch định chính sách: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách quản lý ngành kiểm toán, bảo vệ quyền lợi của KTV và người sử dụng báo cáo tài chính.

Câu hỏi thường gặp

1. Áp lực lớn nhất mà KTV tại TP. Hồ Chí Minh thường gặp là gì?
Áp lực ngân sách thời gian và áp lực tuân thủ đạo đức nghề nghiệp được xác định là hai áp lực lớn nhất, do yêu cầu hoàn thành công việc trong thời gian hạn chế và duy trì chuẩn mực đạo đức cao.

2. Phán đoán đạo đức ảnh hưởng như thế nào đến cảm nhận áp lực của KTV?
KTV có phán đoán đạo đức cao thường nhận thức rõ hơn về các xung đột đạo đức, từ đó cảm nhận áp lực lớn hơn trong việc cân bằng giữa yêu cầu nghề nghiệp và áp lực công việc.

3. Quy định pháp lý có vai trò gì trong việc tạo áp lực cho KTV?
Quy định pháp lý chặt chẽ và chế tài xử lý vi phạm làm tăng nỗi lo sợ rủi ro pháp lý, khiến KTV phải cẩn trọng hơn trong công việc, từ đó tăng áp lực nghề nghiệp.

4. Gia đình ảnh hưởng thế nào đến cảm nhận áp lực của KTV?
Gia đình là môi trường hình thành giá trị đạo đức, ý kiến và kỳ vọng từ gia đình có thể tạo áp lực tâm lý cho KTV khi phải đối mặt với các quyết định khó khăn trong nghề nghiệp.

5. Làm thế nào để DNKT giảm áp lực cho KTV hiệu quả?
DNKT cần xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ, tăng cường đào tạo đạo đức nghề nghiệp, hoàn thiện quy định nội bộ và chính sách cân bằng công việc-cuộc sống nhằm giảm áp lực và nâng cao chất lượng kiểm toán.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được năm nhân tố chính ảnh hưởng đến cảm nhận áp lực của KTV tại DNKT TP. Hồ Chí Minh: phán đoán đạo đức, quy định tổ chức nghề nghiệp, uy tín nghề nghiệp, quy định pháp lý và gia đình.
  • Phán đoán đạo đức và quy định tổ chức nghề nghiệp là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến áp lực cảm nhận.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 62% biến thiên của cảm nhận áp lực, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của mô hình.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để DNKT, tổ chức nghề nghiệp và cơ quan quản lý xây dựng các chính sách giảm áp lực cho KTV, nâng cao chất lượng kiểm toán và bảo vệ đạo đức nghề nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, hoàn thiện quy định và giám sát thực thi, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động ngay hôm nay: Các DNKT và tổ chức nghề nghiệp nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện môi trường làm việc, đồng thời KTV cần nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp nhằm giảm thiểu áp lực và nâng cao hiệu quả công việc.