Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nguyên tắc bình đẳng doanh nghiệp (DN) trở thành một trong những yếu tố then chốt để xây dựng môi trường kinh doanh cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả tại Việt Nam. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, trong 7 tháng đầu năm 2017, cả nước có thêm khoảng 72.950 DN mới thành lập, tăng 1,8% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của khu vực DN. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy vẫn tồn tại nhiều bất bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực, lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh và hoạt động kinh doanh giữa các loại hình DN, đặc biệt là giữa DN nhà nước, DN tư nhân và DN có vốn đầu tư nước ngoài.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng nguyên tắc bình đẳng DN trong pháp luật Việt Nam, so sánh với pháp luật quốc tế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao tính cạnh tranh và bình đẳng trong môi trường kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật liên quan đến quyền bình đẳng DN trong Luật Doanh nghiệp năm 2014 và các văn bản pháp luật liên quan, trong giai đoạn từ năm 1990 đến nay, với trọng tâm là các DN hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện chính sách pháp luật, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh bình đẳng, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Đồng thời, nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách, DN và các tổ chức liên quan trong việc nhận diện và xử lý các bất cập về bình đẳng DN, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về bình đẳng và công bằng trong pháp luật, và lý thuyết về quản trị doanh nghiệp trong môi trường kinh tế thị trường. Khái niệm bình đẳng được hiểu là sự ngang nhau về quyền lợi và nghĩa vụ trong cùng điều kiện, mang tính tương đối và được pháp luật bảo đảm. Công bằng được xem là mục tiêu cao hơn, trong khi bình đẳng là yếu tố cơ bản để đạt được công bằng.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình phân tích so sánh pháp luật quốc tế và trong nước, tập trung vào các khái niệm chính như: quyền bình đẳng doanh nghiệp, hình thức tổ chức kinh doanh, đăng ký ngành nghề kinh doanh, và bình đẳng trong quá trình hoạt động. Các nguyên tắc quốc tế như nguyên tắc không phân biệt đối xử trong WTO, cam kết trong các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, ACIA cũng được xem xét để làm cơ sở so sánh và đánh giá.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam (Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Đầu tư 2014, các nghị định hướng dẫn), các văn bản quốc tế (WTO, FTA), báo cáo của các tổ chức quốc tế (WB, VCCI), cùng các tài liệu học thuật, luận án, sách chuyên khảo liên quan.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
- Phương pháp lý luận trên tài liệu: tổng hợp, phân tích các quan điểm khoa học, pháp luật liên quan đến nguyên tắc bình đẳng DN.
- Phương pháp lịch sử: khảo sát sự phát triển của nguyên tắc bình đẳng DN qua các giai đoạn Hiến pháp và pháp luật Việt Nam từ năm 1946 đến nay.
- Phương pháp so sánh: đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với các quốc gia phát triển và các cam kết quốc tế để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu.
- Phương pháp đánh giá: phân tích thực tiễn thi hành pháp luật, dựa trên số liệu thống kê về số lượng DN, chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI), báo cáo Doing Business của WB.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các văn bản pháp luật liên quan và các báo cáo, nghiên cứu có liên quan trong khoảng thời gian từ năm 1990 đến 2017. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các văn bản pháp luật tiêu biểu và các báo cáo có uy tín để đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quyền bình đẳng trong lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh còn hạn chế: Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2014 quy định DN có quyền tự do lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh, thực tế các DN nhỏ và vừa vẫn gặp khó khăn do các luật chuyên ngành giới hạn hình thức pháp lý (ví dụ: công ty chứng khoán chỉ được thành lập dưới dạng CT TNHH hoặc CTCP). Theo báo cáo PCI 2016, khoảng 60% DN nhỏ và vừa phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận các hình thức tổ chức kinh doanh.
Bất bình đẳng trong đăng ký ngành, nghề kinh doanh: Luật Đầu tư 2014 quy định DN được tự do kinh doanh các ngành nghề không bị cấm, nhưng thực tế có khoảng 150 ngành nghề kinh doanh có điều kiện, phân tán trong nhiều văn bản pháp luật khác nhau, gây khó khăn cho DN trong việc đăng ký và hoạt động. Khoảng 35% DN phản ánh thủ tục đăng ký ngành nghề phức tạp, không minh bạch.
Bất bình đẳng trong quá trình hoạt động kinh doanh: DN nhà nước vẫn được hưởng nhiều ưu đãi và tiếp cận nguồn lực thuận lợi hơn DN tư nhân và DN có vốn đầu tư nước ngoài. Theo số liệu của VCCI, DN có vốn nhà nước chiếm khoảng 30% tổng số DN nhưng chiếm hơn 50% nguồn lực tài chính và đất đai được phân bổ. Điều này tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khu vực tư nhân.
Sự thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật và thực thi: Các quy định pháp luật về bình đẳng DN chưa được đồng bộ, dẫn đến sự chồng chéo, mâu thuẫn giữa các luật chuyên ngành và luật DN. Việc thực thi pháp luật còn bị ảnh hưởng bởi năng lực cán bộ, công chức và sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý Nhà nước chưa hiệu quả, làm giảm tính minh bạch và công bằng trong môi trường kinh doanh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các bất bình đẳng trên xuất phát từ lịch sử phát triển pháp luật DN tại Việt Nam, khi mà các giai đoạn Hiến pháp và pháp luật kinh tế chưa nhất quán trong việc bảo đảm bình đẳng giữa các thành phần kinh tế. So với các quốc gia phát triển như Đức và Hoa Kỳ, nơi quy định rõ ràng về quyền bình đẳng của DN trong việc lựa chọn hình thức tổ chức và hoạt động, Việt Nam còn nhiều hạn chế do sự phân biệt đối xử giữa các loại hình DN và chủ sở hữu.
Việc tham gia các FTA như EVFTA và ACIA đặt ra yêu cầu cao hơn về bảo đảm bình đẳng DN, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, các cam kết này chưa được thực thi hiệu quả do hạn chế trong hệ thống pháp luật nội địa và năng lực thực thi. Biểu đồ so sánh chỉ số PCI và Doing Business cho thấy Việt Nam còn cách xa các nước trong khu vực về chỉ số cạnh tranh bình đẳng.
Việc hoàn thiện nguyên tắc bình đẳng DN không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của DN mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, giảm thiểu các rủi ro về độc quyền, lợi ích nhóm và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy định pháp luật về lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh: Cần sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp và các luật chuyên ngành để mở rộng quyền lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh cho DN, đặc biệt là DN nhỏ và vừa. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Tư pháp chủ trì phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Đơn giản hóa và minh bạch hóa thủ tục đăng ký ngành, nghề kinh doanh: Xây dựng danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện rõ ràng, tập trung trong một văn bản luật hoặc nghị định, giảm thiểu chồng chéo. Áp dụng công nghệ thông tin trong đăng ký kinh doanh để tăng tính minh bạch. Thời gian thực hiện 1 năm, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các bộ ngành liên quan.
Tăng cường bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực và hỗ trợ DN: Ban hành chính sách ưu đãi công bằng cho DN tư nhân và DN có vốn đầu tư nước ngoài, giảm thiểu ưu đãi đặc biệt cho DN nhà nước. Xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả phân bổ nguồn lực. Thời gian thực hiện 2-3 năm, do Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước chủ trì.
Nâng cao năng lực thực thi pháp luật và phối hợp quản lý Nhà nước: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cán bộ công chức về pháp luật DN và kỹ năng quản lý, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý để đảm bảo thực thi đồng bộ các quy định về bình đẳng DN. Thời gian thực hiện liên tục, do Bộ Nội vụ và Bộ Tư pháp phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý Nhà nước: Giúp nhận diện các bất cập trong hệ thống pháp luật và thực thi, từ đó xây dựng chính sách, pháp luật phù hợp nhằm tạo môi trường kinh doanh bình đẳng, minh bạch.
Doanh nghiệp các loại hình, đặc biệt DN nhỏ và vừa: Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong môi trường pháp luật hiện hành, từ đó chủ động lựa chọn hình thức tổ chức và ngành nghề kinh doanh phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các tổ chức nghiên cứu, học thuật và đào tạo: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học về nguyên tắc bình đẳng DN, phục vụ cho nghiên cứu, giảng dạy và phát triển chương trình đào tạo về luật kinh tế và quản trị DN.
Nhà đầu tư trong và ngoài nước: Nắm bắt được môi trường pháp lý và thực tiễn về bình đẳng DN tại Việt Nam, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác, giảm thiểu rủi ro pháp lý và kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên tắc bình đẳng doanh nghiệp là gì?
Nguyên tắc bình đẳng doanh nghiệp là sự đảm bảo các DN được đối xử công bằng, không phân biệt về quyền lợi và nghĩa vụ trong cùng điều kiện kinh doanh, được pháp luật bảo vệ và thực thi. Ví dụ, DN tư nhân và DN nhà nước đều có quyền lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh theo quy định pháp luật.Tại sao nguyên tắc bình đẳng DN lại quan trọng trong pháp luật Việt Nam?
Bình đẳng DN tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và thu hút đầu tư. Ở Việt Nam, việc bảo đảm bình đẳng giúp giảm thiểu sự ưu ái cho DN nhà nước, tạo điều kiện cho DN tư nhân phát triển, phù hợp với cam kết hội nhập quốc tế.Những khó khăn chính trong thực thi nguyên tắc bình đẳng DN hiện nay là gì?
Khó khăn gồm: quy định pháp luật chưa đồng bộ, thủ tục hành chính phức tạp, sự ưu tiên không công bằng cho DN nhà nước, năng lực cán bộ quản lý hạn chế và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan quản lý.Luật Doanh nghiệp 2014 đã cải thiện gì về nguyên tắc bình đẳng DN?
Luật Doanh nghiệp 2014 mở rộng quyền tự do kinh doanh, cho phép DN tự do lựa chọn hình thức tổ chức và ngành nghề kinh doanh trong phạm vi pháp luật cho phép, đồng thời thể chế hóa các cam kết quốc tế về bình đẳng DN.Làm thế nào để DN nhỏ và vừa có thể tận dụng quyền bình đẳng trong kinh doanh?
DN nhỏ và vừa cần nắm rõ quy định pháp luật, chủ động lựa chọn hình thức tổ chức phù hợp, đăng ký ngành nghề kinh doanh đúng quy định, đồng thời tham gia các chương trình hỗ trợ của Nhà nước và các tổ chức để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Kết luận
- Nguyên tắc bình đẳng doanh nghiệp là nền tảng pháp lý quan trọng để xây dựng môi trường kinh doanh cạnh tranh, minh bạch tại Việt Nam.
- Thực tiễn cho thấy còn tồn tại nhiều bất bình đẳng trong lựa chọn hình thức tổ chức, đăng ký ngành nghề và hoạt động kinh doanh giữa các loại hình DN.
- So sánh với pháp luật quốc tế và cam kết hội nhập cho thấy Việt Nam cần hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực thực thi để bảo đảm bình đẳng DN.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về hoàn thiện pháp luật, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường bình đẳng tiếp cận nguồn lực và nâng cao năng lực quản lý Nhà nước.
- Tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá thực thi nguyên tắc bình đẳng DN trong các giai đoạn tiếp theo, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý Nhà nước và cộng đồng DN cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường truyền thông, đào tạo để nâng cao nhận thức về quyền bình đẳng doanh nghiệp trong toàn xã hội.