Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, việc sử dụng vật liệu xanh trong các dự án xây dựng nhà cao tầng ngày càng được quan tâm. Theo ước tính, ngành xây dựng chiếm khoảng 70% giá thành và tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên, đồng thời gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm không khí, nước và đất. Việc áp dụng vật liệu xanh không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, nước và nguyên vật liệu mà còn giảm thiểu tác động xấu đến hệ sinh thái và nâng cao chất lượng môi trường sống. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nguyên nhân chính gây ảnh hưởng đến quyết định sử dụng vật liệu xanh trong các dự án nhà cao tầng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan nhằm thúc đẩy việc áp dụng vật liệu xanh, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường. Các chỉ số đánh giá bao gồm mức độ nhận thức, các rào cản về pháp lý, chi phí, lợi ích dự án và sự hỗ trợ thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội trong ngành xây dựng.
  • Mô hình quyết định hành vi (Theory of Planned Behavior): Giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng vật liệu xanh, bao gồm nhận thức, thái độ, chuẩn mực xã hội và kiểm soát hành vi.
  • Khái niệm vật liệu xanh: Vật liệu có khả năng tiết kiệm năng lượng, tái chế, giảm phát thải khí nhà kính và thân thiện với môi trường, như polymer xi măng, gạch tái chế, vật liệu không nung.
  • Mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA)mô hình cấu trúc tuyến tính SEM: Được sử dụng để phân tích các nhóm nguyên nhân và mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng vật liệu xanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát trực tiếp với 203 phiếu điều tra tại các dự án nhà cao tầng ở TP. Hồ Chí Minh, trong đó có 196 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bên liên quan trong ngành xây dựng và các dự án xanh. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 và AMOS 22 với các kỹ thuật:

  • Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha (giá trị 0.9 cho thấy độ tin cậy cao).
  • Phân tích phương sai một chiều ANOVA để kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm.
  • Phân tích nhân tố khám phá EFA để xác định các nhóm nguyên nhân chính.
  • Phân tích nhân tố khẳng định CFA để xác nhận cấu trúc mô hình.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để đánh giá mối quan hệ tương tác giữa các nhóm nguyên nhân.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019 tại TP. Hồ Chí Minh, nơi có nhiều dự án nhà cao tầng áp dụng vật liệu xanh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xếp hạng các nguyên nhân ảnh hưởng đến quyết định sử dụng vật liệu xanh:

    • Thiếu sự hỗ trợ thị trường (điểm trung bình 4.2/5).
    • Thiếu các quy định, tiêu chuẩn và chuẩn mực pháp lý (4.1/5).
    • Thiếu kiến thức và hệ thống đào tạo về vật liệu xanh (3.9/5).
    • Rào cản về lợi ích dự án như chi phí, thời gian và lợi nhuận (3.8/5).
    • Thiếu sự quan tâm của người sử dụng cuối cùng (3.5/5).
    • Nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm trong lựa chọn vật liệu xanh (3.4/5).
  2. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) xác định 6 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng vật liệu xanh, chiếm tổng phương sai giải thích trên 70%. Các nhóm này tương ứng với các nguyên nhân đã nêu ở trên.

  3. Mô hình SEM cho thấy yếu tố "Thiếu các quy định, tiêu chuẩn và chuẩn mực pháp lý" có ảnh hưởng mạnh mẽ và tương tác chặt chẽ với các nhóm nguyên nhân khác, đặc biệt là nhóm "Thiếu sự hỗ trợ thị trường" và "Rào cản về lợi ích dự án".

  4. So sánh với các nghiên cứu quốc tế cho thấy kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Malaysia, Brazil và Ghana, nơi các rào cản pháp lý và chi phí cũng là những yếu tố chính cản trở việc áp dụng vật liệu xanh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến việc sử dụng vật liệu xanh trong các dự án nhà cao tầng còn hạn chế là do thiếu khung pháp lý rõ ràng và sự hỗ trợ từ thị trường. Điều này làm giảm động lực của các nhà đầu tư và nhà thầu trong việc lựa chọn vật liệu xanh, bởi chi phí ban đầu cao và lợi ích lâu dài chưa được đảm bảo. Thiếu kiến thức và đào tạo cũng làm giảm khả năng áp dụng hiệu quả vật liệu xanh. Kết quả mô hình SEM minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm nguyên nhân, cho thấy việc hoàn thiện chính sách pháp luật sẽ tác động tích cực đến các yếu tố khác, từ đó thúc đẩy việc sử dụng vật liệu xanh. Các biểu đồ phân tích nhân tố và mô hình SEM có thể được trình bày dưới dạng biểu đồ cột và sơ đồ cấu trúc để minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống quy định, tiêu chuẩn về vật liệu xanh:

    • Xây dựng và ban hành các quy chuẩn kỹ thuật bắt buộc cho vật liệu xanh trong xây dựng nhà cao tầng.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng, Sở Xây dựng TP. Hồ Chí Minh.
  2. Tăng cường hỗ trợ thị trường và chính sách ưu đãi:

    • Cung cấp các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho các dự án sử dụng vật liệu xanh.
    • Thời gian thực hiện: 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các cơ quan quản lý tài chính.
  3. Phát triển hệ thống đào tạo và nâng cao nhận thức:

    • Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về vật liệu xanh cho các nhà quản lý, kỹ sư và nhà thầu.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, viện nghiên cứu, hiệp hội xây dựng.
  4. Khuyến khích nghiên cứu và phát triển vật liệu xanh trong nước:

    • Đầu tư nghiên cứu phát triển vật liệu xanh phù hợp với điều kiện Việt Nam, giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.
    • Thời gian thực hiện: dài hạn (3-5 năm).
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách:

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy chuẩn về vật liệu xanh.
    • Use case: Thiết kế các chương trình ưu đãi, quy định bắt buộc.
  2. Nhà đầu tư và chủ dự án xây dựng:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các rào cản và cơ hội khi áp dụng vật liệu xanh, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
    • Use case: Lập kế hoạch dự án xanh, đánh giá chi phí lợi ích.
  3. Các nhà thầu và kỹ sư xây dựng:

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức về vật liệu xanh và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng.
    • Use case: Lựa chọn vật liệu, áp dụng kỹ thuật thi công xanh.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng, môi trường:

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích nhân tố và SEM trong lĩnh vực vật liệu xanh.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu xanh là gì và có những loại nào phổ biến trong xây dựng nhà cao tầng?
    Vật liệu xanh là những vật liệu thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, như polymer xi măng, gạch tái chế, vật liệu không nung, bông khoáng cách âm, kính Low-E. Ví dụ, tại TP. Hồ Chí Minh, nhiều dự án đã sử dụng bê tông xanh và kính tiết kiệm năng lượng.

  2. Nguyên nhân chính nào ảnh hưởng đến việc sử dụng vật liệu xanh trong các dự án nhà cao tầng?
    Thiếu các quy định pháp lý, thiếu hỗ trợ thị trường, chi phí cao, thiếu kiến thức và đào tạo, cùng với sự thiếu quan tâm của người sử dụng cuối là những nguyên nhân chính được xác định qua khảo sát và phân tích SEM.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các nguyên nhân này?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát với 203 phiếu điều tra, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích nhân tố khẳng định CFA và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố.

  4. Làm thế nào để khắc phục các rào cản trong việc sử dụng vật liệu xanh?
    Cần hoàn thiện hệ thống quy định pháp luật, tăng cường hỗ trợ thị trường, phát triển đào tạo và nâng cao nhận thức, đồng thời khuyến khích nghiên cứu phát triển vật liệu xanh trong nước.

  5. Ai nên tham khảo nghiên cứu này và vì sao?
    Nhà quản lý, nhà đầu tư, nhà thầu, kỹ sư và nhà nghiên cứu nên tham khảo để có cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp thúc đẩy sử dụng vật liệu xanh, từ đó nâng cao hiệu quả và bền vững trong xây dựng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhóm nguyên nhân chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng vật liệu xanh trong các dự án nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Thiếu các quy định, tiêu chuẩn pháp lý là yếu tố trung tâm tác động mạnh đến các nguyên nhân khác.
  • Mô hình SEM minh họa mối quan hệ tương tác giữa các nhóm nguyên nhân, cung cấp cơ sở cho việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển vật liệu xanh.
  • Đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, hỗ trợ thị trường, đào tạo và nghiên cứu phát triển vật liệu xanh nhằm thúc đẩy áp dụng rộng rãi.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng chính sách và thực thi các dự án xây dựng bền vững tại Việt Nam.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà đầu tư và chuyên gia trong ngành xây dựng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả sử dụng vật liệu xanh, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững và bảo vệ môi trường.