Tổng quan nghiên cứu
Ngôn ngữ đánh giá đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, cảm xúc và quan điểm của người viết đối với sự vật, hiện tượng trong văn bản. Trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ học hiện đại, ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar - SFG) của Halliday và khung lý thuyết Đánh giá (Appraisal Framework) của Martin & White đã trở thành công cụ hữu hiệu để phân tích ngôn ngữ đánh giá trong các tác phẩm văn học. Luận văn tập trung nghiên cứu ngôn ngữ đánh giá trong truyện ngắn của Nam Cao, một nhà văn hiện thực phê phán tiêu biểu của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, qua đó làm sáng tỏ chức năng liên nhân của ngôn ngữ trong việc thể hiện thái độ và thang độ.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba truyện ngắn tiêu biểu: Chí Phèo, Lão Hạc và Đời thừa, xuất bản trong tập truyện ngắn năm 2018. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ đánh giá của Martin & White để phân tích hai khía cạnh chính của ngôn ngữ đánh giá là “Thái độ” và “Thang độ”, nhằm khám phá cách Nam Cao sử dụng ngôn ngữ để phản ánh hiện thực xã hội và bộc lộ quan điểm cá nhân. Qua đó, luận văn góp phần làm rõ đặc điểm ngôn ngữ học chức năng hệ thống trong văn học Việt Nam hiện đại, đồng thời hỗ trợ công tác giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ văn học.
Theo thống kê, trong tổng số 1442 đơn vị ngôn ngữ thể hiện “Thái độ” trong ba truyện ngắn, động từ chiếm 40,4%, tính từ chiếm 24,5%, cho thấy Nam Cao ưu tiên sử dụng các loại từ này để biểu đạt cảm xúc và đánh giá. Nghiên cứu cũng chỉ ra tỉ lệ xuất hiện của các loại “Thái độ” như “Tác động” chiếm 46%, “Phán xét hành vi” 39% và “Đánh giá sự vật hiện tượng” 15%, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong cách thể hiện ngôn ngữ đánh giá của tác giả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar - SFG) của Halliday, trong đó ngôn ngữ được xem là một hệ thống các lựa chọn nghĩa nhằm phục vụ chức năng giao tiếp. Ba chức năng chính của ngôn ngữ gồm: chức năng kinh nghiệm (thể hiện nội dung sự việc), chức năng liên nhân (thể hiện quan hệ xã hội và thái độ) và chức năng tạo văn bản (tổ chức mạch lạc văn bản). Nghiên cứu tập trung vào chức năng liên nhân, nơi ngôn ngữ được sử dụng để tác động và thể hiện quan điểm của người nói/viết.
Khung lý thuyết Đánh giá (Appraisal Framework) của Martin & White (2005) được áp dụng để phân tích ngôn ngữ đánh giá trong văn bản. Bộ công cụ này phân loại ngôn ngữ đánh giá thành ba hệ thống chính: “Thái độ” (Attitude), “Thang độ” (Graduation) và “Giọng điệu” (Engagement). Trong đó, “Thái độ” bao gồm ba bình diện: “Tác động” (affect) liên quan đến cảm xúc, “Phán xét hành vi” (judgement) liên quan đến đạo đức và hành vi con người, và “Đánh giá sự vật hiện tượng” (appreciation) liên quan đến phẩm chất và giá trị của sự vật, hiện tượng. “Thang độ” điều chỉnh mức độ cường độ hoặc phạm vi của đánh giá, còn “Giọng điệu” thể hiện sự đối thoại và tranh luận trong văn bản.
Ngoài ra, luận văn cũng khai thác các nguồn lực ngôn ngữ đặc trưng trong tiếng Việt như hệ thống từ xưng hô, tiếng lóng, thành ngữ, từ ghép, từ láy để làm rõ cách thức hiện thực hóa ngôn ngữ đánh giá trong truyện ngắn Nam Cao.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp miêu tả ngôn ngữ học kết hợp phân tích định lượng và định tính. Ngữ liệu nghiên cứu gồm ba truyện ngắn tiêu biểu của Nam Cao: Chí Phèo, Lão Hạc và Đời thừa, được xuất bản năm 2018. Cỡ mẫu gồm toàn bộ các đơn vị ngôn ngữ thể hiện “Thái độ” và “Thang độ” trong ba tác phẩm này.
Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ ngữ liệu liên quan đến ngôn ngữ đánh giá trong ba truyện ngắn, nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Các thủ pháp phân tích bao gồm: thống kê số lượng và tỉ lệ các loại từ, cụm từ thể hiện ngôn ngữ đánh giá; phân loại theo các hệ thống “Thái độ” và “Thang độ”; phân tích ngữ cảnh và ngữ nghĩa để giải thích cách thức và mục đích sử dụng ngôn ngữ đánh giá.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, bắt đầu từ việc thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích định lượng, đến phân tích định tính và hoàn thiện luận văn. Các công cụ hỗ trợ gồm phần mềm thống kê và các tài liệu tham khảo chuyên ngành về ngôn ngữ học chức năng hệ thống và lý thuyết đánh giá.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân bố nguồn lực ngôn ngữ đánh giá “Thái độ”: Trong tổng số 1442 đơn vị ngôn ngữ thể hiện “Thái độ” trong ba truyện ngắn, động từ chiếm 40,4%, tính từ 24,5%, danh từ 7,3%, phó từ 10,5%, ngữ động từ và ngữ danh từ mỗi loại chiếm 5%, ngữ tính từ 7%. Điều này cho thấy Nam Cao ưu tiên sử dụng động từ và tính từ để biểu đạt cảm xúc và đánh giá, giúp miêu tả sâu sắc tâm trạng và tính cách nhân vật.
Tỉ lệ các loại “Thái độ”: “Tác động” chiếm 46% tổng số từ/ngữ thể hiện thái độ, “Phán xét hành vi” chiếm 39%, “Đánh giá sự vật hiện tượng” chiếm 15%. Trong đó, “Tác động” tiêu cực chiếm tỉ lệ cao hơn tích cực, phản ánh sự bi kịch và đau thương trong xã hội được Nam Cao phản ánh.
Chi tiết về “Tác động”: Nhóm “Hạnh phúc” chiếm tỉ lệ cao nhất trong bốn nhóm thuộc “Tác động” với 48% số lần xuất hiện, tiếp theo là “Thỏa mãn” 41%, “Mong muốn” và “An toàn” chiếm tỉ lệ thấp hơn. Điều này thể hiện sự đa dạng cảm xúc của nhân vật, từ niềm vui, hy vọng đến sự lo lắng và bất an.
Phán xét hành vi (Judgement): Tập trung chủ yếu vào hai nhóm “Khả năng” (71%) và “Đạo đức” (38%). Đặc biệt, phán xét “Đạo đức” tiêu cực chiếm tỉ lệ cao gấp đôi tích cực, phản ánh sự lên án mạnh mẽ của Nam Cao đối với các hành vi sai trái trong xã hội phong kiến mục nát.
Đánh giá sự vật hiện tượng (Appreciation): Nhóm “Phản ứng” chiếm 76% tổng số, “Giá trị” chiếm 24%, không tìm thấy nhóm “Tổng hợp”. Điều này cho thấy Nam Cao tập trung thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân về các sự vật, hiện tượng trong xã hội.
Ngôn ngữ đánh giá “Thái độ” hàm ngôn: Ba biện pháp chính được sử dụng là “Gợi mở” (43%), “Ra hiệu” (39%) và “Cung cấp” (18%). Biện pháp “Ra hiệu” chiếm tỉ lệ cao nhất, cho thấy Nam Cao thường sử dụng các dấu hiệu ngôn ngữ tinh tế để kích hoạt thái độ trong tâm trí người đọc, tạo chiều sâu cho tác phẩm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Nam Cao sử dụng linh hoạt và đa dạng các nguồn lực ngôn ngữ để thể hiện “Thái độ” và “Thang độ” trong truyện ngắn, qua đó phản ánh chân thực hiện thực xã hội và bộc lộ quan điểm cá nhân sâu sắc. Việc ưu tiên sử dụng động từ và tính từ giúp tác giả khai thác sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật, từ đó tạo nên những bức tranh tâm lý phức tạp và sinh động.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về ngôn ngữ đánh giá trong văn học Việt Nam, luận văn đã bổ sung thêm góc nhìn từ ngữ pháp chức năng hệ thống, đặc biệt là ứng dụng bộ công cụ đánh giá của Martin & White, giúp phân tích chi tiết hơn về cách thức và mức độ thể hiện thái độ trong văn bản. Sự phân bố tỉ lệ các loại “Thái độ” và các biện pháp hàm ngôn cũng phản ánh tính cách và bút pháp độc đáo của Nam Cao, vừa sắc sảo vừa giàu tính nhân văn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện tỉ lệ các loại từ ngữ theo cấp độ (động từ, tính từ, danh từ, phó từ), biểu đồ tròn phân bố các loại “Thái độ” và biểu đồ cột thể hiện tỉ lệ các biện pháp hàm ngôn, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ứng dụng lý thuyết ngôn ngữ học chức năng hệ thống trong nghiên cứu văn học: Các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng bộ công cụ đánh giá để phân tích sâu sắc hơn các tác phẩm văn học, giúp làm rõ chức năng liên nhân và các tầng nghĩa trong văn bản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.
Phát triển tài liệu giảng dạy môn Ngữ văn tích hợp ngôn ngữ đánh giá: Xây dựng giáo trình và bài giảng có nội dung về ngôn ngữ đánh giá, giúp học sinh nhận biết và vận dụng ngôn ngữ đánh giá trong phân tích văn bản. Mục tiêu nâng cao kỹ năng đọc hiểu và cảm thụ văn học. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường phổ thông.
Khuyến khích nghiên cứu đa dạng thể loại văn học bằng khung đánh giá: Mở rộng nghiên cứu sang các thể loại khác như thơ, kịch, phóng sự để khám phá đặc điểm ngôn ngữ đánh giá, góp phần phát triển ngôn ngữ học ứng dụng. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: các nhà nghiên cứu, sinh viên cao học.
Tổ chức hội thảo, tập huấn về ngôn ngữ đánh giá và ngữ pháp chức năng hệ thống: Tạo diễn đàn trao đổi, cập nhật kiến thức và phương pháp nghiên cứu mới cho giảng viên và nghiên cứu sinh. Thời gian: định kỳ hàng năm; Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Văn học: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích ngôn ngữ đánh giá, giúp nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ học chức năng hệ thống và ứng dụng trong nghiên cứu văn học.
Nhà nghiên cứu văn học hiện thực phê phán Việt Nam: Tài liệu giúp làm rõ cách thức sử dụng ngôn ngữ để thể hiện quan điểm xã hội và nhân văn trong tác phẩm của Nam Cao, hỗ trợ các nghiên cứu chuyên sâu về văn học giai đoạn 1930-1945.
Giáo viên Ngữ văn phổ thông và đại học: Tham khảo để phát triển phương pháp giảng dạy phân tích văn bản, giúp học sinh nhận diện và hiểu sâu sắc các yếu tố ngôn ngữ biểu đạt thái độ và cảm xúc trong văn học.
Nhà biên soạn giáo trình và tài liệu học thuật: Cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về ngôn ngữ đánh giá trong tiếng Việt, hỗ trợ xây dựng giáo trình, sách tham khảo về ngôn ngữ học ứng dụng và văn học.
Câu hỏi thường gặp
Ngôn ngữ đánh giá là gì và tại sao quan trọng trong nghiên cứu văn học?
Ngôn ngữ đánh giá là cách sử dụng từ ngữ để thể hiện cảm xúc, thái độ và quan điểm của người viết đối với sự vật, hiện tượng. Nó quan trọng vì giúp hiểu sâu sắc hơn về chức năng liên nhân của ngôn ngữ trong văn bản, làm rõ ý nghĩa xã hội và tâm lý của tác phẩm.Khung lý thuyết Đánh giá của Martin & White gồm những thành phần nào?
Khung lý thuyết gồm ba hệ thống chính: “Thái độ” (cảm xúc, phán xét hành vi, đánh giá sự vật), “Thang độ” (điều chỉnh cường độ và phạm vi đánh giá) và “Giọng điệu” (thể hiện sự đối thoại và tranh luận). Mỗi thành phần giúp phân tích các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ đánh giá.Tại sao luận văn chỉ tập trung vào “Thái độ” và “Thang độ” mà không phân tích “Giọng điệu”?
“Giọng điệu” liên quan đến cách người viết đối thoại và tranh luận trong văn bản, đòi hỏi phân tích phức tạp hơn và phạm vi rộng hơn. Luận văn tập trung vào hai khía cạnh chính để đảm bảo phân tích sâu sắc và cụ thể trong phạm vi ba truyện ngắn.Nam Cao sử dụng những nguồn lực ngôn ngữ nào để thể hiện ngôn ngữ đánh giá?
Nam Cao sử dụng đa dạng nguồn lực như động từ, tính từ, danh từ, phó từ, tiếng lóng, thành ngữ, từ xưng hô, từ ghép và từ láy. Các nguồn lực này giúp ông thể hiện thái độ, cảm xúc và quan điểm một cách sinh động và chân thực.Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy Ngữ văn?
Kết quả giúp giáo viên phát triển phương pháp giảng dạy phân tích văn bản, giúp học sinh nhận biết và hiểu các yếu tố ngôn ngữ biểu đạt thái độ và cảm xúc, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu và cảm thụ văn học.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ đặc điểm ngôn ngữ đánh giá thể hiện “Thái độ” và “Thang độ” trong truyện ngắn Nam Cao, góp phần làm sáng tỏ chức năng liên nhân của ngôn ngữ trong văn học hiện thực phê phán.
- Nam Cao ưu tiên sử dụng động từ và tính từ để biểu đạt cảm xúc và đánh giá, tạo nên bức tranh tâm lý nhân vật sâu sắc và sinh động.
- Tỉ lệ các loại “Thái độ” và biện pháp hàm ngôn phản ánh bút pháp độc đáo và quan điểm xã hội sắc bén của tác giả.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong giảng dạy Ngữ văn và nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng tại Việt Nam.
- Đề xuất mở rộng nghiên cứu sang các thể loại văn học khác và phát triển tài liệu giảng dạy tích hợp ngôn ngữ đánh giá nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Để tiếp tục phát triển lĩnh vực này, các nhà nghiên cứu và giảng viên được khuyến khích áp dụng khung lý thuyết đánh giá trong phân tích văn bản, đồng thời tổ chức các hội thảo chuyên đề nhằm trao đổi và cập nhật phương pháp nghiên cứu mới. Hãy bắt đầu khám phá sâu hơn về ngôn ngữ đánh giá để nâng cao hiểu biết và ứng dụng trong học thuật và giảng dạy!