Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng đứng thứ 3 trong khu vực Châu Á, theo thống kê tháng 5/2015. Chu kỳ tăng trưởng ngành xây dựng thường kéo dài từ 3 đến 10 năm, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tăng trưởng kinh tế. Luật Nhà Ở sửa đổi năm 2014 cùng các chính sách kích cầu đã thúc đẩy thị trường bất động sản và phân khúc xây dựng dân dụng phát triển, đặc biệt là các dự án hạ tầng theo hình thức BOT. Dự báo của tổ chức nghiên cứu quốc tế BMI cho thấy tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 6%/năm giai đoạn 2016-2024, với tổng giá trị các dự án trọng điểm quốc gia lên tới hơn 246 tỷ USD năm 2016 và 274 tỷ USD năm 2017.
Song song với sự phát triển của ngành xây dựng, công nghệ chiếu sáng cũng được chú trọng do chiếu sáng tiêu tốn lượng lớn năng lượng. Đèn LED, với hiệu suất tiết kiệm năng lượng gấp 4 lần so với bóng đèn CFL và 15 lần so với bóng đèn dây tóc, cùng tuổi thọ trung bình lên đến 50.000 giờ (tương đương 17 năm sử dụng), được xem là công nghệ chiếu sáng tiên tiến và thân thiện môi trường. Tại Việt Nam, đèn LED bắt đầu được ứng dụng từ năm 2008 nhưng chỉ phổ biến rộng rãi từ năm 2015 tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng đèn chiếu sáng công nghệ LED tại các công trình xây dựng dân dụng ở Việt Nam, đồng thời đánh giá mức độ tác động của các yếu tố này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chủ đầu tư, công ty phát triển dự án và quản lý dự án tại TP. Hồ Chí Minh và khu vực lân cận trong giai đoạn từ tháng 9/2016 đến tháng 3/2017. Kết quả nghiên cứu nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất, cung cấp đèn LED và các chủ đầu tư lựa chọn giải pháp chiếu sáng hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình Thuyết hợp nhất về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) điều chỉnh, kết hợp với các lý thuyết hành vi mua hàng của khách hàng doanh nghiệp và các mô hình chấp nhận công nghệ như TRA, TPB, TAM/TAM2. Mô hình UTAUT gồm bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ: nhận thức kết quả thực hiện, nhận thức nỗ lực, ảnh hưởng xã hội và các điều kiện thuận lợi. Ngoài ra, yếu tố giá cả được bổ sung từ nghiên cứu của Orose Leelakulthanit (2014) do vai trò quan trọng trong quyết định sử dụng đèn LED.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Nhận thức kết quả thực hiện: Mức độ tin rằng sử dụng đèn LED giúp cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí điện, bảo trì và nâng cao chất lượng ánh sáng.
- Nhận thức nỗ lực: Mức độ dễ dàng trong việc sử dụng, bảo trì và vận hành đèn LED.
- Ảnh hưởng xã hội: Tác động của ý kiến người khác, chuẩn mực xã hội và sự khuyến khích từ cộng đồng, chính phủ.
- Các điều kiện thuận lợi: Sự hỗ trợ về hạ tầng, kiến thức, chính sách và nguồn lực tài chính để sử dụng đèn LED.
- Giá cả: Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí sở hữu ảnh hưởng đến quyết định sử dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện phỏng vấn 10 chuyên gia trong ngành xây dựng và chiếu sáng nhằm điều chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng khảo sát 200 chủ đầu tư, công ty phát triển dự án và quản lý dự án tại TP. Hồ Chí Minh và khu vực lân cận từ tháng 9/2016 đến tháng 3/2017.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm. Cỡ mẫu 177 phiếu hợp lệ được sử dụng cho phân tích định lượng, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức kết quả thực hiện có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến ý định sử dụng đèn LED, với hệ số tác động cao nhất trong mô hình hồi quy đa biến. Khoảng 85% người tham gia khảo sát đồng ý rằng đèn LED giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.
Ảnh hưởng xã hội cũng đóng vai trò quan trọng, với hơn 70% người được khảo sát cho biết họ chịu ảnh hưởng từ ý kiến của các chuyên gia, nhà tư vấn và chính sách khuyến khích của chính phủ trong quyết định sử dụng đèn LED.
Các điều kiện thuận lợi như sự hỗ trợ kỹ thuật, kiến thức sử dụng và nguồn lực tài chính có tác động tích cực đến ý định sử dụng, chiếm khoảng 65% sự đồng thuận từ người tham gia.
Nhận thức nỗ lực có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố trên, với khoảng 60% người khảo sát cho rằng đèn LED dễ sử dụng và bảo trì.
Giá cả có ảnh hưởng ngược chiều đến ý định sử dụng, với khoảng 55% người tham gia cho biết chi phí đầu tư ban đầu cao là rào cản lớn nhất. Tuy nhiên, giá đèn LED hiện nay đã giảm đáng kể, chỉ cao hơn các loại đèn truyền thống vài chục phần trăm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về sự chấp nhận công nghệ LED, đặc biệt là mô hình UTAUT điều chỉnh. Nhận thức về lợi ích kinh tế và môi trường là động lực chính thúc đẩy việc sử dụng đèn LED tại các công trình xây dựng dân dụng. Ảnh hưởng xã hội và các điều kiện thuận lợi tạo ra môi trường hỗ trợ tích cực, giúp giảm bớt rào cản trong quá trình chuyển đổi công nghệ.
Mức độ nhận thức nỗ lực thấp hơn có thể do người dùng đã quen với công nghệ LED hoặc được hỗ trợ kỹ thuật tốt. Giá cả vẫn là yếu tố cần được quan tâm, nhất là với các chủ đầu tư có ngân sách hạn chế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của từng yếu tố và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ tác động cụ thể.
So với các nghiên cứu tại Malaysia và Thái Lan, kết quả tại Việt Nam cho thấy sự tương đồng về các yếu tố ảnh hưởng, tuy nhiên mức độ tác động của ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi có phần cao hơn, phản ánh đặc thù văn hóa và chính sách hỗ trợ trong nước.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo về lợi ích kinh tế, môi trường và kỹ thuật sử dụng đèn LED nhằm nâng cao nhận thức kết quả thực hiện và nhận thức nỗ lực. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp sản xuất và cung cấp đèn LED.
Phát triển chính sách hỗ trợ tài chính như ưu đãi thuế, trợ giá hoặc cho vay ưu đãi để giảm chi phí đầu tư ban đầu cho chủ đầu tư. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Công Thương, Ngân hàng và các tổ chức tài chính.
Xây dựng và hoàn thiện tiêu chuẩn chất lượng đèn LED nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng kém chất lượng, tăng niềm tin và thúc đẩy thị trường phát triển bền vững. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Bộ Khoa học và Công nghệ, các tổ chức tiêu chuẩn hóa.
Tăng cường vai trò của các nhà tư vấn và chuyên gia trong việc giới thiệu, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho chủ đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: các công ty tư vấn, hiệp hội ngành nghề.
Khuyến khích hợp tác liên ngành giữa các nhà sản xuất, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để phát triển công nghệ LED phù hợp với điều kiện Việt Nam, nâng cao tính cạnh tranh và đa dạng sản phẩm. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Khoa học và Công nghệ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư và nhà phát triển dự án xây dựng dân dụng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng đèn LED để lựa chọn giải pháp chiếu sáng tiết kiệm và hiệu quả, giảm chi phí vận hành.
Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp đèn LED: Hiểu rõ nhu cầu và động lực của khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược sản phẩm, marketing và dịch vụ hậu mãi phù hợp.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức chính sách: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, tiêu chuẩn kỹ thuật và chương trình khuyến khích sử dụng công nghệ chiếu sáng tiết kiệm năng lượng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh và kỹ thuật chiếu sáng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đèn LED lại được ưu tiên sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng?
Đèn LED tiết kiệm năng lượng gấp 4-15 lần so với các loại đèn truyền thống, tuổi thọ cao (khoảng 50.000 giờ), giảm chi phí bảo trì và thân thiện với môi trường, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng đèn LED?
Nhận thức kết quả thực hiện, tức là niềm tin vào lợi ích kinh tế và chất lượng ánh sáng của đèn LED, được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất trong nghiên cứu.Giá cả có phải là rào cản lớn đối với việc sử dụng đèn LED?
Mặc dù giá đèn LED ban đầu cao hơn các loại đèn truyền thống, nhưng mức chênh lệch đã giảm đáng kể. Giá cả vẫn là yếu tố quan trọng, đặc biệt với các chủ đầu tư có ngân sách hạn chế.Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến việc sử dụng đèn LED?
Ý kiến của chuyên gia, nhà tư vấn và chính sách khuyến khích từ chính phủ tạo ra áp lực tích cực, giúp các chủ đầu tư và doanh nghiệp tin tưởng và quyết định sử dụng công nghệ LED.Làm thế nào để nâng cao nhận thức và hỗ trợ sử dụng đèn LED hiệu quả?
Cần tăng cường truyền thông, đào tạo kỹ thuật, xây dựng tiêu chuẩn chất lượng, chính sách hỗ trợ tài chính và phát triển mạng lưới tư vấn chuyên nghiệp để thúc đẩy việc áp dụng công nghệ LED.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng đèn chiếu sáng công nghệ LED tại các công trình xây dựng dân dụng: nhận thức kết quả thực hiện, nhận thức nỗ lực, ảnh hưởng xã hội, các điều kiện thuận lợi và giá cả.
- Nhận thức kết quả thực hiện và ảnh hưởng xã hội là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng đèn LED.
- Giá cả vẫn là rào cản nhưng đang được cải thiện nhờ sự giảm giá và chính sách hỗ trợ.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà sản xuất, chủ đầu tư và cơ quan quản lý trong việc phát triển và áp dụng công nghệ chiếu sáng LED hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp truyền thông, đào tạo, hoàn thiện tiêu chuẩn và chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy việc sử dụng đèn LED rộng rãi hơn trong ngành xây dựng dân dụng tại Việt Nam.
Hãy áp dụng những kiến thức và đề xuất từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và phát triển bền vững trong lĩnh vực chiếu sáng công trình xây dựng.