Tổng quan nghiên cứu

Liên kết dầm-cột trong kết cấu thép là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến độ bền và độ ổn định của toàn bộ khung công trình. Theo ước tính, khoảng 70% các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hiện nay sử dụng kết cấu thép với các liên kết dầm-cột dạng bán cứng (semi-rigid connection). Tuy nhiên, việc giả định liên kết dầm-cột là cứng hoặc khớp lý tưởng trong phân tích kết cấu thường không phản ánh đúng thực tế do cấu tạo phức tạp của liên kết, đặc biệt là liên kết bulong trong liên kết dầm-cột sử dụng thép góc đôi (Double Angle Connection - DAC). Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát ứng xử phi tuyến của liên kết bulong trong liên kết dầm-cột bằng phương pháp mô phỏng phần tử hữu hạn phi tuyến 3D sử dụng phần mềm ABAQUS, nhằm cung cấp dữ liệu cơ bản phục vụ thiết kế và phân tích kết cấu thép. Nghiên cứu tập trung vào ba trường hợp tải trọng chính: lực kéo dọc trục, lực cắt và tác động đồng thời của lực kéo và lực cắt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm mô hình liên kết DAC với các loại thép góc có bề dày khác nhau, sử dụng bulong cường độ cao A325, mô phỏng tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2011-2012. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác của phân tích kết cấu khung thép, góp phần thúc đẩy ứng dụng thiết kế liên kết bán cứng trong thực tiễn xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình ứng suất-biến dạng của vật liệu thép: Sử dụng mô hình đàn-dẻo tuyệt đối (elastic-perfectly plastic) với tiêu chuẩn chảy Von Mises, trong đó ứng suất chảy của thép A36 được lấy là 250 MPa, mô tả chính xác quá trình chảy dẻo của thép góc và bulong trong liên kết.

  • Tiêu chuẩn chảy dẻo Von Mises: Được áp dụng để xác định điều kiện chảy dẻo của vật liệu, với công thức $$ f = \sqrt{\frac{1}{2}[(\sigma_1 - \sigma_2)^2 + (\sigma_2 - \sigma_3)^2 + (\sigma_3 - \sigma_1)^2]} - k \leq 0 $$ trong đó $k$ là ứng suất giới hạn chảy.

  • Mô hình tiếp xúc và ma sát trong liên kết bulong: Sử dụng hệ số ma sát 0.5-0.6 tương ứng với bề mặt thép được xử lý phun cát hoặc phun sơn mạ kẽm, mô phỏng sự tiếp xúc surface-to-surface với phương pháp Finite sliding để phản ánh chính xác hiện tượng trượt và tiếp xúc giữa các thành phần liên kết.

  • Công thức Richard (1988): Dùng để xấp xỉ đường cong lực-chuyển vị và momen-góc xoay của liên kết bán cứng, giúp đánh giá độ cứng ban đầu và khả năng chịu lực của liên kết.

  • Mô hình đơn giản hóa của Yang (1997, 2007): Dự đoán độ cứng ban đầu của liên kết thép góc đôi dựa trên các thông số hình học như bề dày thép góc và khoảng cách từ tâm lỗ bulong đến mép ngoài thép góc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô phỏng số bằng phần mềm phần tử hữu hạn ABAQUS 6.1 với các bước chính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu đầu vào bao gồm các thông số hình học của liên kết DAC (thép góc đôi L127x76 với các bề dày 6.4 mm, 9.7 mm và 12.7 mm), vật liệu thép A36, bulong cường độ cao A325 đường kính 19 mm, và các điều kiện tải trọng thực tế.

  • Phương pháp phân tích: Mô hình 3D phi tuyến được xây dựng với các phần tử solid C3D20R cho bulong và thép góc, C3D8R cho dầm và cột, mô phỏng tiếp xúc surface-to-surface với hệ số ma sát 0.6, sử dụng thuật toán Static-Riks để giải bài toán phi tuyến với các bước tăng tải và lặp Newton-Raphson nhằm đảm bảo hội tụ.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình mô phỏng và phân tích diễn ra trong khoảng thời gian 12 tháng, từ tháng 7/2011 đến tháng 6/2012, tập trung vào ba trường hợp tải trọng: kéo dọc trục, uốn (lực cắt) và tác động đồng thời kéo-uốn.

  • Cỡ mẫu và lựa chọn mô hình: Ba mô hình liên kết với các bề dày thép góc khác nhau được phân tích để đánh giá ảnh hưởng của đặc trưng hình học đến ứng xử liên kết. Hai kiểu chia lưới (Mesh 1 và Mesh 2) được so sánh để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả tính toán.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quan hệ lực-chuyển vị khi chịu lực kéo dọc trục: Mối quan hệ ban đầu là tuyến tính, sau đó độ cứng giảm dần khi chuyển vị tăng. Ví dụ, với mẫu L64, lực kéo tối đa đạt khoảng 197.689 N/mm (tương đương 88.96 kN) tại chuyển vị ngang 10 mm. So sánh giữa hai kiểu chia lưới cho thấy lưới mịn hơn (Mesh 2) làm liên kết mềm dẻo hơn, tăng chuyển vị khoảng 10-15%.

  2. Quan hệ momen-góc xoay khi chịu lực cắt (uốn): Đường cong momen-góc xoay ban đầu gần như tuyến tính, sau đó momen tăng nhanh khi góc xoay vượt quá khoảng 8 mrad. Mẫu L64 chịu momen tối đa khoảng 355.898 kN·mm tại góc xoay 14 mrad. Kết quả mô phỏng tương đồng với nghiên cứu của Yang (1997), khẳng định độ tin cậy của mô hình.

  3. Ảnh hưởng đồng thời của lực kéo và lực cắt: Khi tác dụng đồng thời, đường cong momen-góc xoay gần như tuyến tính với độ dốc thấp, cho thấy liên kết DAC hoạt động gần như liên kết chịu lực cắt đơn thuần. Lực kéo dọc trục làm giảm momen và độ cứng xoay của liên kết, ví dụ với mẫu L95, lực kéo 58.334 N/mm làm giảm momen xoay khoảng 5-7% so với trường hợp chỉ chịu lực cắt.

  4. Phân bố ứng suất và vị trí chảy dẻo: Ứng suất Von Mises tập trung tại vùng đầu bulong và gân góc thép, lan rộng dần khi tải tăng. Vùng chảy dẻo xuất hiện chủ yếu quanh lỗ bulong và mép thép góc, phù hợp với các kết quả thực nghiệm và mô phỏng trước đây.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hiện tượng trên xuất phát từ cấu tạo liên kết bán cứng, trong đó bulong cường độ cao tạo lực ma sát lớn, giúp truyền lực cắt hiệu quả nhưng vẫn cho phép một lượng biến dạng dẻo tại thép góc. Việc mô phỏng tiếp xúc surface-to-surface với hệ số ma sát 0.6 và phương pháp Finite sliding đã phản ánh chính xác hiện tượng trượt và tiếp xúc thực tế, cải thiện so với mô hình lò xo tuyến tính trước đây. So sánh với các nghiên cứu quốc tế như Yang (1997), Lin và Sugimoto (2004), kết quả mô phỏng cho thấy sự nhất quán về xu hướng và giá trị ứng suất, momen, khẳng định tính khả thi của phương pháp mô phỏng phi tuyến trong thiết kế liên kết bán cứng. Kết quả cũng cho thấy việc tăng bề dày thép góc và giảm khoảng cách từ tâm lỗ bulong đến mép thép làm tăng độ cứng ban đầu nhưng có thể gây tập trung ứng suất, dẫn đến phá hoại sớm. Do đó, thiết kế liên kết cần cân bằng giữa độ cứng và khả năng chịu biến dạng dẻo để đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình mô phỏng phi tuyến trong thiết kế liên kết bán cứng: Khuyến nghị các kỹ sư sử dụng phần mềm phần tử hữu hạn như ABAQUS để mô phỏng chi tiết liên kết bulong, giúp dự đoán chính xác ứng xử phi tuyến và tối ưu hóa thiết kế. Thời gian thực hiện mô phỏng nên được dự kiến từ 1-3 tuần cho mỗi mô hình chi tiết.

  2. Tối ưu hóa đặc trưng hình học liên kết: Đề xuất tăng bề dày thép góc trong khoảng 9.7-12.7 mm và giảm khoảng cách từ tâm lỗ bulong đến mép thép góc để tăng độ cứng ban đầu, đồng thời kiểm soát ứng suất tập trung để tránh phá hoại sớm. Chủ thể thực hiện là các nhà thiết kế kết cấu trong vòng 6 tháng.

  3. Chuẩn hóa quy trình xiết bulong và xử lý bề mặt tiếp xúc: Đề nghị áp dụng phương pháp phun cát hoặc phun bột kim loại sau khi mạ kẽm để đạt hệ số ma sát khoảng 0.5-0.6, đảm bảo lực ma sát đủ lớn để truyền lực cắt hiệu quả. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do đội thi công và giám sát chất lượng thực hiện.

  4. Phát triển tiêu chuẩn thiết kế liên kết bán cứng trong nước: Cần xây dựng các quy định kỹ thuật và hướng dẫn thiết kế dựa trên kết quả nghiên cứu mô phỏng và thực nghiệm, nhằm thúc đẩy ứng dụng rộng rãi liên kết bán cứng trong công trình xây dựng. Chủ thể là các cơ quan quản lý và viện nghiên cứu, thời gian dự kiến 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư kết cấu và thiết kế công trình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và mô hình mô phỏng chi tiết giúp kỹ sư đánh giá chính xác ứng xử liên kết dầm-cột, từ đó tối ưu hóa thiết kế, giảm chi phí và tăng độ an toàn.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp mô phỏng phần tử hữu hạn phi tuyến, lý thuyết liên kết bán cứng và ứng dụng thực tế trong kết cấu thép.

  3. Cơ quan quản lý và ban hành tiêu chuẩn xây dựng: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng tiêu chuẩn thiết kế liên kết bán cứng phù hợp với điều kiện và công nghệ trong nước, nâng cao chất lượng công trình.

  4. Nhà thầu và đơn vị thi công kết cấu thép: Hiểu rõ về đặc tính ứng xử của liên kết bulong giúp cải thiện quy trình thi công, kiểm soát chất lượng xiết bulong và xử lý bề mặt, đảm bảo hiệu quả và an toàn công trình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Liên kết dầm-cột bán cứng khác gì so với liên kết cứng hoặc khớp?
    Liên kết bán cứng truyền một phần mômen từ dầm sang cột, không hoàn toàn cứng cũng không hoàn toàn khớp. Điều này phản ánh thực tế cấu tạo và ứng xử của liên kết, giúp phân tích kết cấu chính xác hơn.

  2. Tại sao phải mô phỏng phi tuyến cho liên kết bulong?
    Ứng xử của liên kết bulong có tính phi tuyến do biến dạng dẻo của thép và hiện tượng tiếp xúc, trượt giữa các thành phần. Mô phỏng phi tuyến giúp dự đoán chính xác ứng suất, biến dạng và khả năng chịu lực của liên kết.

  3. Hệ số ma sát ảnh hưởng thế nào đến liên kết bulong?
    Hệ số ma sát quyết định lực ma sát giữa các bản thép, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền lực cắt của bulong. Hệ số ma sát cao (khoảng 0.5-0.6) giúp liên kết làm việc hiệu quả hơn, giảm biến dạng và tăng độ cứng.

  4. Lưới phần tử có ảnh hưởng gì đến kết quả mô phỏng?
    Lưới mịn hơn (chia nhiều phần tử) cho kết quả chính xác hơn, phản ánh tốt hơn sự tập trung ứng suất và biến dạng. Tuy nhiên, lưới mịn cũng làm tăng thời gian tính toán.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các loại liên kết khác không?
    Kết quả chủ yếu áp dụng cho liên kết thép góc đôi trong liên kết dầm-cột. Tuy nhiên, phương pháp mô phỏng và phân tích có thể được điều chỉnh để nghiên cứu các loại liên kết bán cứng khác trong kết cấu thép.

Kết luận

  • Luận văn đã thành công trong việc mô phỏng ứng xử phi tuyến của liên kết bulong trong liên kết dầm-cột thép góc đôi bằng phần mềm ABAQUS, với ba trường hợp tải trọng chính.
  • Kết quả mô phỏng phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm và mô phỏng quốc tế, khẳng định độ tin cậy của phương pháp và mô hình.
  • Đặc trưng hình học như bề dày thép góc và khoảng cách từ tâm lỗ bulong đến mép thép ảnh hưởng lớn đến độ cứng và khả năng chịu lực của liên kết.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết kế và thi công nhằm tối ưu hóa liên kết bán cứng, đồng thời kêu gọi xây dựng tiêu chuẩn thiết kế phù hợp trong nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với các loại liên kết khác, thực nghiệm bổ sung và phát triển phần mềm hỗ trợ thiết kế liên kết bán cứng.

Hành động khuyến nghị: Các kỹ sư và nhà nghiên cứu nên áp dụng mô hình mô phỏng phi tuyến trong thiết kế và phân tích kết cấu thép để nâng cao hiệu quả và độ an toàn công trình.