Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu năng lượng toàn cầu ngày càng tăng trong bối cảnh nguồn nhiên liệu hóa thạch có hạn và tác động tiêu cực đến môi trường. Pin nhiên liệu ancol trực tiếp (Direct Alcohol Fuel Cells - DAFCs) nổi lên như một giải pháp năng lượng sạch, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Methanol và ethanol là hai nhiên liệu chính được sử dụng trong DAFCs, trong đó ethanol được đánh giá cao nhờ tính tái tạo và ít độc hại. Tuy nhiên, hiệu suất của pin nhiên liệu ethanol trực tiếp (DEFCs) còn hạn chế do phản ứng cắt liên kết C-C trong ethanol khó khăn và sự hình thành các hợp chất trung gian gây ngộ độc xúc tác.

Luận văn tập trung nghiên cứu điều chế và đặc trưng tính chất xúc tác Pt/Graphene biến tính với sự pha tạp Au, nhằm nâng cao hiệu suất và độ bền của xúc tác trong phản ứng oxy hóa điện hóa ethanol và methanol, hướng tới ứng dụng trong pin nhiên liệu DAFCs. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi phòng thí nghiệm tại Đại học Bách Khoa Hà Nội, với thời gian thực hiện đến năm 2023. Việc phát triển xúc tác PtAu/rGO có kích thước tiểu phân trung bình khoảng 3 nm, phân bố đồng đều trên chất mang graphene oxit khử (rGO), giảm thiểu hiện tượng kết tụ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng kim loại quý và giảm chi phí sản xuất.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng, mở ra hướng phát triển các vật liệu xúc tác tiên tiến cho pin nhiên liệu ancol trực tiếp, đồng thời góp phần thúc đẩy ứng dụng nguồn năng lượng tái tạo, an toàn và thân thiện với môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết xúc tác điện hóa trên bề mặt kim loại quý: Giải thích cơ chế hấp phụ và oxy hóa các phân tử methanol, ethanol trên bề mặt Pt, bao gồm các bước tạo hợp chất trung gian và quá trình giải hấp CO để tái tạo tâm hoạt tính.
  • Mô hình hiệu ứng hiệp trợ (synergistic effect) trong hợp kim Pt-Au: Au giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ngộ độc CO của Pt thông qua hiệu ứng điện tử và chuyển điện tích, nâng cao hiệu suất xúc tác.
  • Khái niệm vật liệu graphene và graphene oxit khử (rGO): Graphene với cấu trúc mạng tổ ong 2D, có diện tích bề mặt riêng lớn, độ dẫn điện cao, giúp phân tán và ổn định các tiểu phân kim loại nano, tăng hiệu quả xúc tác.
  • Phương pháp tổng hợp và kiểm soát kích thước hạt nano: Kiểm soát quá trình tạo mầm và phát triển hạt nano Pt/Au để đạt kích thước tiểu phân nhỏ, phân bố đồng đều, giảm kết tụ, từ đó tăng diện tích bề mặt hoạt động điện hóa (ECSA).
  • Phương pháp đánh giá hoạt tính xúc tác điện hóa: Sử dụng kỹ thuật quét thế tuần hoàn (CV), đo mật độ dòng điện cực đại (IF), tỷ số IF/IB để đánh giá hoạt tính và khả năng chống ngộ độc của xúc tác.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực nghiệm thu thập tại phòng thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu, Đại học Bách Khoa Hà Nội, kết hợp với tài liệu khoa học quốc tế liên quan.
  • Phương pháp tổng hợp xúc tác: Sử dụng phương pháp hóa học ướt kết hợp siêu âm và đun hồi lưu để tổng hợp xúc tác AuPt/rGO với hàm lượng Pt và Au được điều chỉnh theo lý thuyết (Pt 5-20%, Au 2-4%). Mẫu Pt/rGO được tổng hợp tương tự nhưng không có Au.
  • Phương pháp đặc trưng tính chất: Sử dụng kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM), kính hiển vi điện tử quét (SEM), nhiễu xạ tia X (XRD) và phổ tán sắc năng lượng tia X (EDX) để xác định kích thước, phân bố tiểu phân, cấu trúc tinh thể và thành phần nguyên tố của xúc tác.
  • Phương pháp đánh giá hoạt tính điện hóa: Đo quét thế tuần hoàn (CV) trong dung dịch ethanol 1 M + NaOH 0,5 M và methanol 1 M + NaOH 0,5 M, xác định mật độ dòng điện cực đại (IF), mật độ dòng nghịch (IB), tỷ số IF/IB, diện tích bề mặt hoạt động điện hóa (ECSA). Đánh giá độ bền xúc tác qua phép đo chronoamperometry (CA) tại thế cố định trong 4000 giây và thử nghiệm 1200 vòng quét CV liên tục.
  • Timeline nghiên cứu: Tổng hợp và đặc trưng xúc tác trong vòng 6 tháng, đánh giá hoạt tính điện hóa trong 3 tháng tiếp theo, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong 3 tháng cuối năm 2022 đến đầu 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng hợp thành công xúc tác AuPt/rGO với kích thước tiểu phân trung bình khoảng 3 nm: Quan sát TEM cho thấy các tiểu phân Pt và Au phân bố đồng đều trên bề mặt rGO, giảm thiểu hiện tượng kết tụ so với xúc tác Pt/rGO không có Au. Kích thước tiểu phân giảm khi hàm lượng Pt giảm, giúp tăng hiệu quả sử dụng kim loại.

  2. Hoạt tính oxy hóa điện hóa ethanol cao hơn rõ rệt ở xúc tác AuPt/rGO so với Pt/rGO: Mẫu Au2Pt5/rGO đạt mật độ dòng cực đại IF = 13195 mA mgPt-1, cao hơn 26% so với Pt5/rGO (10465 mA mgPt-1). Tỷ số IF/IB của Au2Pt5/rGO là 4,04, thể hiện khả năng chống ngộ độc tốt, dù thấp hơn Pt5/rGO (5,44) do lượng hợp chất trung gian sinh ra nhiều hơn khi hoạt tính tăng.

  3. Ảnh hưởng hàm lượng kim loại đến hoạt tính xúc tác: Với xúc tác Pt/rGO, mật độ dòng IF giảm khi hàm lượng Pt tăng (từ 10465 mA mgPt-1 ở 5% Pt xuống 8248 mA mgPt-1 ở 20% Pt), cho thấy hiệu quả sử dụng Pt giảm khi hàm lượng cao. Ở xúc tác AuPt/rGO, hoạt tính cao nhất đạt được ở mẫu có 5% Pt và 2% Au.

  4. Độ bền hoạt tính xúc tác được cải thiện nhờ sự có mặt của Au: Phép đo CA cho thấy xúc tác AuPt/rGO duy trì mật độ dòng cao hơn sau 4000 giây so với Pt/rGO, chứng tỏ Au giúp tăng khả năng chống ngộ độc và ổn định hoạt tính trong phản ứng oxy hóa ethanol và methanol.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự pha tạp Au vào xúc tác Pt/rGO không chỉ giúp kiểm soát kích thước tiểu phân nano mà còn tạo hiệu ứng hiệp trợ, nâng cao hoạt tính và độ bền xúc tác. Hiệu ứng này được giải thích bởi khả năng Au hấp phụ OH^- và hỗ trợ loại bỏ CO trung gian trên bề mặt Pt, làm giảm ngộ độc xúc tác và tăng diện tích bề mặt hoạt động điện hóa (ECSA).

So với các nghiên cứu trước đây, hàm lượng kim loại trong xúc tác AuPt/rGO được giảm xuống còn khoảng 7% tổng khối lượng (5% Pt, 2% Au), thấp hơn nhiều so với các công trình có hàm lượng từ 20% đến 75%, giúp giảm chi phí mà vẫn duy trì hiệu suất cao. Kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển xúc tác Pt lưỡng kim hàm lượng thấp, hiệu quả cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mật độ dòng cực đại IF và tỷ số IF/IB giữa các mẫu xúc tác, cũng như bảng tổng hợp kích thước tiểu phân nano và diện tích bề mặt hoạt động ECSA. Biểu đồ chronoamperometry minh họa độ bền hoạt tính theo thời gian cũng làm nổi bật ưu thế của xúc tác AuPt/rGO.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tỷ lệ Pt và Au trong xúc tác: Tiếp tục nghiên cứu điều chỉnh hàm lượng Pt và Au để đạt hiệu suất xúc tác tối ưu, giảm chi phí nguyên liệu, trong vòng 12 tháng, do nhóm nghiên cứu tại phòng thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu thực hiện.

  2. Phát triển quy trình tổng hợp xúc tác quy mô lớn: Áp dụng phương pháp hóa học ướt kết hợp siêu âm và đun hồi lưu để sản xuất xúc tác AuPt/rGO với kích thước tiểu phân đồng đều, đảm bảo tính tái lập và ổn định, trong 18 tháng, phối hợp với các đơn vị công nghiệp.

  3. Nghiên cứu ứng dụng xúc tác trong pin nhiên liệu DAFC thực tế: Lắp đặt và thử nghiệm pin nhiên liệu ethanol trực tiếp sử dụng xúc tác AuPt/rGO để đánh giá hiệu suất và độ bền trong điều kiện vận hành thực tế, trong 24 tháng, phối hợp với các trung tâm nghiên cứu năng lượng sạch.

  4. Khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố môi trường và điều kiện vận hành: Nghiên cứu tác động của pH, nhiệt độ, nồng độ ethanol và các tạp chất đến hoạt tính và độ bền xúc tác nhằm tối ưu hóa điều kiện vận hành pin nhiên liệu, trong 12 tháng, do nhóm nghiên cứu thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học và Kỹ thuật Hóa học: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp và đặc trưng xúc tác nano Pt/Au trên graphene, phương pháp đánh giá hoạt tính điện hóa, phù hợp cho nghiên cứu phát triển vật liệu xúc tác mới.

  2. Chuyên gia phát triển công nghệ pin nhiên liệu: Các kết quả về xúc tác PtAu/rGO có thể ứng dụng trong thiết kế và cải tiến pin nhiên liệu ancol trực tiếp, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền sản phẩm.

  3. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xúc tác và pin nhiên liệu: Thông tin về quy trình tổng hợp xúc tác hiệu quả, chi phí thấp và khả năng ứng dụng thực tế hỗ trợ phát triển sản phẩm thương mại.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách năng lượng sạch: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học cho việc thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng công nghệ pin nhiên liệu thân thiện môi trường, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần pha tạp Au vào xúc tác Pt trên graphene?
    Pha tạp Au giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ngộ độc CO của Pt nhờ hiệu ứng hiệp trợ, tăng hiệu suất xúc tác và giảm chi phí do giảm hàm lượng Pt cần thiết.

  2. Kích thước tiểu phân nano ảnh hưởng thế nào đến hoạt tính xúc tác?
    Kích thước tiểu phân nhỏ hơn làm tăng diện tích bề mặt hoạt động điện hóa (ECSA), nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên tử Pt, từ đó tăng hoạt tính xúc tác.

  3. Phương pháp tổng hợp xúc tác AuPt/rGO được sử dụng là gì?
    Phương pháp hóa học ướt kết hợp siêu âm và đun hồi lưu, cho phép kiểm soát kích thước tiểu phân và phân bố đồng đều trên chất mang graphene oxit khử.

  4. Làm thế nào đánh giá hoạt tính và độ bền của xúc tác?
    Sử dụng kỹ thuật quét thế tuần hoàn (CV) để đo mật độ dòng cực đại (IF) và tỷ số IF/IB, đồng thời đo chronoamperometry (CA) tại thế cố định để đánh giá độ bền hoạt tính theo thời gian.

  5. Ứng dụng thực tế của xúc tác PtAu/rGO trong pin nhiên liệu là gì?
    Xúc tác được sử dụng làm chất xúc tác anốt trong pin nhiên liệu ethanol trực tiếp (DEFCs), giúp tăng hiệu suất chuyển hóa năng lượng và kéo dài tuổi thọ pin.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công xúc tác Pt/Graphene biến tính AuPt/rGO với kích thước tiểu phân trung bình khoảng 3 nm, phân bố đồng đều, giảm kết tụ.
  • Xúc tác AuPt/rGO thể hiện hoạt tính oxy hóa điện hóa ethanol và methanol cao hơn so với xúc tác Pt/rGO không có Au, với mật độ dòng cực đại IF đạt 13195 mA mgPt-1.
  • Sự có mặt của Au giúp tăng độ bền hoạt tính xúc tác, giảm ngộ độc CO và nâng cao hiệu quả sử dụng kim loại quý.
  • Kết quả nghiên cứu mở ra hướng phát triển xúc tác Pt lưỡng kim hàm lượng thấp, chi phí thấp, hiệu suất cao cho pin nhiên liệu ancol trực tiếp.
  • Đề xuất tiếp tục tối ưu hóa thành phần xúc tác, phát triển quy trình tổng hợp quy mô lớn và ứng dụng trong pin nhiên liệu thực tế.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp hợp tác phát triển xúc tác và pin nhiên liệu ethanol trực tiếp, góp phần thúc đẩy năng lượng sạch và bền vững.