Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm thuốc kháng sinh trong môi trường nước đang trở thành một vấn đề cấp thiết toàn cầu. Theo báo cáo của ngành, nồng độ thuốc kháng sinh trong nước thải từ các nhà máy xử lý dao động trong khoảng 0,21-33,1 µg/L tùy loại và nguồn thải. Ở Việt Nam, amoxicillin và cephalosporin là hai loại kháng sinh được sử dụng phổ biến nhất, chiếm lần lượt khoảng 49% và 27% trong tổng lượng kháng sinh dùng. Việc thải ra môi trường các dư lượng kháng sinh này không chỉ gây ô nhiễm mà còn thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái vi sinh vật tự nhiên.

Mục tiêu của luận văn là nghiên cứu khả năng xử lý thuốc kháng sinh họ β-lactam (đặc biệt là amoxicillin và cefotaxim natri) trong môi trường nước bằng các vật liệu than hoạt tính biến tính. Nghiên cứu tập trung khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hấp phụ, như pH, thời gian cân bằng, tải trọng hấp phụ cực đại của các vật liệu than biến tính khác nhau. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại phòng thí nghiệm Hóa môi trường, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội trong năm 2016.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các giải pháp xử lý nước thải chứa thuốc kháng sinh, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hạn chế sự lan truyền gen kháng thuốc trong tự nhiên. Các chỉ số hiệu quả hấp phụ được đánh giá thông qua các mô hình đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir và Freundlich, giúp xác định tải trọng hấp phụ tối ưu của từng loại vật liệu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình hấp phụ truyền thống để phân tích quá trình xử lý thuốc kháng sinh trong nước:

  • Lý thuyết hấp phụ Langmuir: Giả định bề mặt vật liệu hấp phụ đồng nhất, mỗi vị trí hấp phụ chỉ chứa một phân tử, và quá trình hấp phụ là hóa học với tải trọng hấp phụ cực đại xác định. Phương trình Langmuir được sử dụng để tính toán dung lượng hấp phụ cực đại và hệ số hấp phụ.

  • Lý thuyết hấp phụ Freundlich: Mô hình thực nghiệm mô tả sự hấp phụ trên bề mặt không đồng nhất, với hằng số hấp phụ phụ thuộc vào nồng độ chất hấp phụ. Phương trình Freundlich giúp đánh giá tính chất hấp phụ trong vùng nồng độ thấp và cao.

  • Khái niệm pHpzc (Point of zero charge): Giá trị pH tại đó bề mặt vật liệu trung hòa về điện, ảnh hưởng đến tương tác tĩnh điện giữa vật liệu và phân tử thuốc kháng sinh.

  • Các khái niệm chính: thuốc kháng sinh họ β-lactam (amoxicillin, cefotaxim natri), than hoạt tính biến tính (AC, AC-Br, AC-S, AC-HNO3, AC-H2O2), tải trọng hấp phụ, thời gian cân bằng hấp phụ, ảnh hưởng của pH.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm hấp phụ thuốc kháng sinh amoxicillin và cefotaxim natri trên các vật liệu than hoạt tính biến tính tại phòng thí nghiệm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mỗi loại vật liệu than biến tính được thử nghiệm với 1 g vật liệu trong 50 ml dung dịch thuốc kháng sinh có nồng độ từ 1 đến 1000 mg/l tùy thí nghiệm. Các điều kiện pH được điều chỉnh từ 2 đến 10 để khảo sát ảnh hưởng.

  • Phương pháp phân tích: Đo độ hấp thụ quang tại bước sóng cực đại của từng thuốc (228 nm cho amoxicillin, 234 nm cho cefotaxim natri) để xác định nồng độ còn lại sau hấp phụ. Tính toán tải trọng hấp phụ Q (mg/g) dựa trên sự chênh lệch nồng độ ban đầu và cuối cùng. Áp dụng mô hình Langmuir và Freundlich để phân tích dữ liệu hấp phụ.

  • Timeline nghiên cứu: Thí nghiệm được tiến hành trong năm 2016, với các bước chuẩn bị hóa chất, xây dựng đường chuẩn, khảo sát ảnh hưởng pH, thời gian cân bằng và tải trọng hấp phụ cực đại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của pH đến khả năng hấp phụ amoxicillin: Các vật liệu than biến tính hấp phụ amoxicillin tốt nhất ở pH từ 2 đến 6, với tải trọng hấp phụ đạt khoảng 4,5 mg/g cho vật liệu AC và AC-S. Khi pH tăng lên 10, tải trọng hấp phụ giảm xuống còn khoảng 2-3 mg/g, do sự cạnh tranh của ion OH- và sự tích điện âm của bề mặt vật liệu.

  2. Thời gian cân bằng hấp phụ amoxicillin: Vật liệu AC và AC-S đạt cân bằng hấp phụ sau khoảng 90-120 phút, với tải trọng hấp phụ cực đại lần lượt là 45,5 mg/g và 41,5 mg/g theo mô hình Langmuir. Các vật liệu biến tính khác có thời gian cân bằng dài hơn và hiệu suất hấp phụ thấp hơn.

  3. Khả năng hấp phụ cefotaxim natri và ảnh hưởng pH: Tương tự amoxicillin, các vật liệu than biến tính hấp phụ cefotaxim natri hiệu quả nhất ở pH 2-6, với tải trọng hấp phụ khoảng 2,4 mg/g cho vật liệu AC và AC-S. Ở pH cao hơn, hiệu quả hấp phụ giảm do sự tích điện âm của bề mặt và phân tử thuốc.

  4. Thời gian cân bằng hấp phụ cefotaxim natri: Vật liệu AC, AC-Br và AC-S đạt cân bằng hấp phụ sau 90-150 phút, trong khi AC-HNO3 và AC-H2O2 cần đến 180 phút. Tải trọng hấp phụ cực đại của vật liệu AC với cefotaxim natri đạt khoảng 14,2 mg/g theo mô hình Langmuir.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy pH là yếu tố quyết định quan trọng trong quá trình hấp phụ thuốc kháng sinh họ β-lactam trên các vật liệu than biến tính. Ở pH thấp, bề mặt vật liệu tích điện dương và các nhóm chức trên phân tử thuốc phân ly tạo thành anion (-COO-), tạo điều kiện thuận lợi cho tương tác tĩnh điện hấp phụ. Khi pH tăng, sự tích điện âm của bề mặt và sự cạnh tranh của ion OH- làm giảm hiệu quả hấp phụ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tải trọng hấp phụ cực đại của vật liệu AC và AC-S trong nghiên cứu này tương đương hoặc cao hơn so với các vật liệu than hoạt tính nano hoặc biến tính khác được báo cáo, chứng tỏ hiệu quả xử lý thuốc kháng sinh bằng than hoạt tính biến tính lưu huỳnh và chưa biến tính là rất khả quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường chuẩn hấp thụ, đồ thị ảnh hưởng pH và thời gian cân bằng, cũng như bảng tổng hợp tải trọng hấp phụ cực đại theo mô hình Langmuir và Freundlich để minh họa rõ ràng sự khác biệt hiệu suất giữa các vật liệu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng than hoạt tính biến tính lưu huỳnh (AC-S) trong xử lý nước thải chứa thuốc kháng sinh: Với tải trọng hấp phụ cao và thời gian cân bằng ngắn, AC-S là vật liệu ưu tiên để xử lý amoxicillin và cefotaxim natri trong nước thải. Thời gian thực hiện xử lý đề xuất là 90-120 phút.

  2. Kiểm soát pH trong quá trình xử lý: Để tối ưu hiệu quả hấp phụ, cần duy trì pH của nước thải trong khoảng 2-6. Các nhà máy xử lý nước thải nên trang bị hệ thống điều chỉnh pH phù hợp.

  3. Nghiên cứu tái sinh vật liệu than hoạt tính: Khuyến nghị thực hiện các nghiên cứu tiếp theo về khả năng tái sinh và tái sử dụng vật liệu AC-S và AC nhằm giảm chi phí vận hành và tăng tính bền vững của công nghệ.

  4. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng thực tế: Thử nghiệm xử lý nước thải thực tế tại các khu vực có nồng độ thuốc kháng sinh cao như bệnh viện, trang trại chăn nuôi để đánh giá hiệu quả và khả năng ứng dụng quy mô lớn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm chi tiết về xử lý thuốc kháng sinh bằng than hoạt tính biến tính, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển công nghệ mới.

  2. Chuyên gia và kỹ sư xử lý nước thải: Thông tin về hiệu quả hấp phụ, điều kiện tối ưu và các loại vật liệu than biến tính giúp lựa chọn giải pháp xử lý phù hợp cho các nhà máy xử lý nước thải.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học về tác động của thuốc kháng sinh trong môi trường và các phương pháp xử lý hiệu quả, hỗ trợ xây dựng chính sách kiểm soát ô nhiễm.

  4. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu hấp phụ: Thông tin về các phương pháp biến tính than hoạt tính và hiệu quả hấp phụ giúp phát triển sản phẩm than hoạt tính chuyên dụng cho xử lý dược phẩm trong nước thải.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao pH ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp phụ thuốc kháng sinh?
    pH ảnh hưởng đến điện tích bề mặt vật liệu và trạng thái ion hóa của thuốc kháng sinh. Ở pH thấp, bề mặt vật liệu tích điện dương và thuốc phân ly thành dạng anion, tạo lực hút tĩnh điện mạnh, tăng hấp phụ. Ở pH cao, bề mặt tích điện âm và thuốc ít phân ly, làm giảm hấp phụ.

  2. Vật liệu than hoạt tính biến tính nào có hiệu quả hấp phụ cao nhất?
    Than hoạt tính biến tính lưu huỳnh (AC-S) cho hiệu quả hấp phụ cao nhất với tải trọng hấp phụ cực đại amoxicillin đạt khoảng 41,5 mg/g và cefotaxim natri khoảng 2,48 mg/g, đồng thời thời gian cân bằng ngắn.

  3. Thời gian cân bằng hấp phụ là gì và tại sao quan trọng?
    Thời gian cân bằng là khoảng thời gian cần thiết để quá trình hấp phụ đạt trạng thái ổn định, không còn thay đổi đáng kể về nồng độ chất hấp phụ trong dung dịch. Thời gian này giúp xác định hiệu quả và thiết kế quy trình xử lý phù hợp.

  4. Mô hình Langmuir và Freundlich khác nhau như thế nào?
    Mô hình Langmuir giả định bề mặt hấp phụ đồng nhất và hấp phụ hóa học với tải trọng cực đại, trong khi Freundlich là mô hình thực nghiệm cho bề mặt không đồng nhất và hấp phụ vật lý, không giới hạn tải trọng cực đại. Trong nghiên cứu này, Langmuir phù hợp hơn với dữ liệu.

  5. Có thể tái sử dụng vật liệu than hoạt tính biến tính không?
    Theo các nghiên cứu tương tự, vật liệu than hoạt tính biến tính có thể tái sinh bằng các phương pháp như ozon hóa hoặc rửa bằng dung dịch kiềm, giúp giảm chi phí và tăng tính bền vững trong xử lý nước thải.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định pH tối ưu (2-6) và thời gian cân bằng (90-120 phút) cho quá trình hấp phụ amoxicillin và cefotaxim natri trên các vật liệu than hoạt tính biến tính.
  • Vật liệu than hoạt tính biến tính lưu huỳnh (AC-S) và than hoạt tính chưa biến tính (AC) có tải trọng hấp phụ cực đại cao nhất, lần lượt đạt 41,5 mg/g và 45,5 mg/g cho amoxicillin.
  • Mô hình Langmuir phù hợp để mô tả quá trình hấp phụ thuốc kháng sinh trên các vật liệu này, cho thấy hấp phụ chủ yếu là hóa học.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển giải pháp xử lý nước thải chứa thuốc kháng sinh hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nguy cơ kháng thuốc.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu tái sinh vật liệu và ứng dụng thực tế tại các nhà máy xử lý nước thải trong vòng 1-2 năm tới để hoàn thiện công nghệ.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và đơn vị xử lý nước thải nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô pilot sử dụng than hoạt tính biến tính lưu huỳnh để đánh giá hiệu quả thực tế và tối ưu hóa quy trình xử lý.