Tổng quan nghiên cứu

Trong vòng 10 năm qua, ngành chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam đã có tốc độ tăng trưởng trên 3% mỗi năm, tuy nhiên bình quân số gia súc trên đầu người vẫn còn thấp, khoảng 0,1 con/người, dẫn đến sản lượng thịt bò nội địa chỉ đạt khoảng 2,6 kg thịt hơi/người/năm, thấp hơn nhiều so với các quốc gia như Úc (106,4 kg), Argentina (76,9 kg) hay Canada (46,7 kg). Nhu cầu thịt bò chất lượng cao ngày càng tăng cùng với sự phát triển kinh tế và thu nhập của người dân, trong khi đó ngành chăn nuôi bò thịt phát triển chậm hơn so với bò sữa. Phương thức nuôi truyền thống chủ yếu dựa vào cho ăn riêng lẻ các loại thức ăn thô và tinh, trong khi diện tích đất trồng cỏ ngày càng thu hẹp, dẫn đến thiếu hụt nguồn thức ăn thô xanh, đặc biệt trong mùa khô.

Đề tài nghiên cứu xây dựng khẩu phần ăn hoàn chỉnh (Total Mix Ration - TMR) từ nguyên liệu phụ phẩm nông nghiệp sẵn có tại địa phương, có bổ sung men vi sinh vật nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng trưởng của bò thịt tại nông hộ Điện Biên. Mục tiêu cụ thể gồm xây dựng hỗn hợp TMR phù hợp, đánh giá thành phần dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa invitro, đồng thời thử nghiệm trên bò thịt giai đoạn 12-15 tháng tuổi. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2019 tại huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng, góp phần làm phong phú cơ sở dữ liệu về khẩu phần ăn hoàn chỉnh từ phụ phẩm nông nghiệp có bổ sung men vi sinh, hỗ trợ chuyển đổi phương thức chăn nuôi từ quảng canh sang thâm canh, nâng cao năng suất và chất lượng thịt bò, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các cơ sở đào tạo, khuyến nông và người chăn nuôi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết dinh dưỡng bò thịt: Nhu cầu dinh dưỡng của bò thịt bao gồm các thành phần chính như chất khô (2,5-3,5% khối lượng cơ thể), protein thô (12-14%), chất xơ (17-25% chất khô khẩu phần), và năng lượng trao đổi (khoảng 9,6-11 MJ/kg chất khô). Việc cân đối các thành phần này giúp tối ưu hóa khả năng tiêu hóa và tăng trưởng của bò.

  • Mô hình Total Mix Ration (TMR): TMR là phương pháp phối trộn đồng đều các loại thức ăn thô và tinh theo tỷ lệ khoa học, giúp bò không thể lựa chọn thức ăn, tăng lượng ăn vào, cải thiện hệ sinh thái dạ cỏ và tăng hiệu quả sản xuất thịt.

  • Lý thuyết vi sinh vật dạ cỏ và men vi sinh vật: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất xơ và chuyển hóa thức ăn. Việc bổ sung men vi sinh vật (chế phẩm AIG) nhằm tăng cường hoạt động vi sinh vật, cải thiện tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.

Các khái niệm chính bao gồm: vật chất khô (DM), protein thô (CP), xơ thô (CF), năng lượng trao đổi (ME), tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ (OMD), và các chỉ số xơ NDF, ADF.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng nguyên liệu phụ phẩm nông nghiệp địa phương gồm cỏ voi, thân ngô, cỏ yến mạch, cám gạo và chế phẩm sinh học AIG. Các mẫu thức ăn được phân tích thành phần hóa học tại Viện Chăn nuôi, Đại học Thái Nguyên.

  • Phương pháp phân tích: Thành phần hóa học được xác định bằng các phương pháp chuẩn như sấy khô (TCVN), phân tích Nitơ Kjeldahl, phân tích xơ bằng thiết bị ANKOM. Khả năng tiêu hóa invitro được đánh giá bằng phương pháp lên men yếm khí trên thiết bị DAISYII incubator theo quy trình ANKOM (Mỹ), đo lượng khí sinh ra tại các thời điểm 3, 6, 9, 12, 24, 48, 72 giờ.

  • Thiết kế thí nghiệm: Thí nghiệm invitro được thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên với 4 nhóm mẫu (đối chứng và bổ sung AIG 1%, 2%, 3%), mỗi nhóm 3 lần lặp lại. Thí nghiệm trên bò thịt giai đoạn 12-15 tháng tuổi được bố trí theo phương pháp khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh, gồm 2 lô (đối chứng và thử nghiệm), mỗi lô 6 con bò, nuôi trong 90 ngày.

  • Các chỉ tiêu theo dõi: Thành phần hóa học thức ăn, lượng thức ăn thu nhận, tăng khối lượng bò, tiêu tốn vật chất khô và protein cho 1 kg tăng khối lượng.

  • Phân tích số liệu: Số liệu được xử lý bằng phân tích phương sai (ANOVA) trên phần mềm Minitab 14, mức ý nghĩa thống kê P<0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần dinh dưỡng của nguyên liệu và khẩu phần TMR:

    • Cỏ yến mạch có hàm lượng protein thô cao nhất (18,2% DM), tiếp theo là cỏ voi (12,7%) và cám gạo (13,2%). Thân ngô có protein thấp nhất (7,4%).
    • Hàm lượng xơ thô cao nhất ở cỏ voi (36,1%), thấp nhất ở cám gạo (12%).
    • Giá trị năng lượng trao đổi (ME) cao nhất ở cỏ yến mạch (3899 kcal/kg DM), cám gạo (2850 kcal/kg DM), thấp hơn ở thân ngô (477 kcal/kg DM) và cỏ voi (314 kcal/kg DM).
    • Khẩu phần TMR phối trộn theo tỷ lệ 39% cỏ voi, 35% thân ngô, 20% cỏ yến mạch, 5% cám gạo và 1% muối, đạt ME 9,6 MJ/kg DM và protein thô 11,1%, phù hợp với tiêu chuẩn dinh dưỡng bò thịt giai đoạn sinh trưởng.
  2. Ảnh hưởng của bổ sung men vi sinh AIG đến thành phần và khả năng tiêu hóa invitro:

    • Bổ sung AIG 1% không làm thay đổi đáng kể thành phần dinh dưỡng khẩu phần (protein, xơ, mỡ, khoáng).
    • Lượng khí sinh ra invitro tại 24 giờ của khẩu phần đối chứng là 25,8 ml, trong khi các khẩu phần bổ sung AIG 1%, 2%, 3% lần lượt là 24,6 ml, 24,0 ml và 23,0 ml, giảm nhẹ nhưng có ý nghĩa thống kê (P<0,05).
    • Tiềm năng sinh khí (tổng lượng khí) cao nhất ở khẩu phần đối chứng (42,8 ml), thấp hơn ở các khẩu phần bổ sung AIG (khoảng 36,2-37,4 ml).
    • Tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ (OMD) và năng lượng trao đổi (ME) của khẩu phần đối chứng cao hơn khẩu phần bổ sung AIG 1% (OMD 46,96% vs 45,99%, ME 9,47 MJ/kg DM vs 9,36 MJ/kg DM, P<0,05).
  3. Kết quả thử nghiệm trên bò thịt giai đoạn 12-15 tháng tuổi:

    • Khối lượng bò ban đầu tương đương giữa hai lô (116,17 kg đối chứng và 117,15 kg thử nghiệm).
    • Sau 90 ngày, bò ăn khẩu phần TMR bổ sung AIG 1% tăng trọng trung bình 417,41 g/con/ngày, cao hơn đáng kể so với lô đối chứng (347,60 g/con/ngày, P<0,001).
    • Khối lượng cuối kỳ của lô thử nghiệm đạt 154,72 kg, cao hơn lô đối chứng 147,45 kg (P<0,01).
    • Bò không có biểu hiện bất thường về sức khỏe trong quá trình nuôi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy khẩu phần TMR từ phụ phẩm nông nghiệp địa phương phối trộn hợp lý đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng của bò thịt giai đoạn sinh trưởng, giúp tăng khả năng ăn vào và tăng trọng hiệu quả. Việc bổ sung men vi sinh AIG có tác động làm giảm nhẹ lượng khí sinh ra invitro và tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ, có thể do men vi sinh làm thay đổi cân bằng vi sinh vật dạ cỏ, giảm tốc độ lên men khí nhưng không ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng thực tế của bò.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tăng trọng bò đạt 417 g/con/ngày là mức khá, tuy thấp hơn một số nghiên cứu tại Lâm Đồng (594 g/con/ngày) nhưng vượt trội so với phương thức nuôi quảng canh truyền thống (210-240 g/con/ngày). Điều này khẳng định hiệu quả của việc sử dụng TMR phối trộn phụ phẩm nông nghiệp và bổ sung men vi sinh trong chăn nuôi bò thịt.

Dữ liệu invitro về lượng khí sinh ra và tỷ lệ tiêu hóa có thể được trình bày qua biểu đồ lượng khí tích lũy theo thời gian và bảng so sánh các chỉ số dinh dưỡng, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các khẩu phần. Kết quả này cũng phù hợp với các lý thuyết về dinh dưỡng và vi sinh vật dạ cỏ, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng TMR trong thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng khẩu phần TMR phối trộn từ phụ phẩm nông nghiệp địa phương: Khuyến khích các hộ nông dân và trang trại tại Điện Biên và các vùng lân cận sử dụng khẩu phần TMR với tỷ lệ phối trộn đã nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả chăn nuôi bò thịt, tăng trọng trung bình lên khoảng 400 g/con/ngày trong vòng 3 tháng.

  2. Bổ sung men vi sinh AIG với tỷ lệ 1% trong khẩu phần: Khuyến nghị bổ sung men vi sinh AIG 1% để cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và giảm tiêu tốn thức ăn, thời gian thực hiện trong giai đoạn nuôi vỗ béo.

  3. Đào tạo và chuyển giao kỹ thuật phối trộn TMR và sử dụng men vi sinh: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo cho cán bộ khuyến nông, người chăn nuôi về kỹ thuật phối trộn TMR, bảo quản thức ăn và sử dụng men vi sinh đúng cách, triển khai trong vòng 6-12 tháng.

  4. Xây dựng mô hình chăn nuôi bò thịt theo hướng thâm canh, bền vững: Hỗ trợ các hộ nông dân xây dựng mô hình chăn nuôi sử dụng TMR kết hợp với quản lý chuồng trại, chăm sóc sức khỏe, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thịt bò, giảm thiểu tác động môi trường, thực hiện trong 1-2 năm tới.

  5. Nghiên cứu tiếp tục tối ưu hóa tỷ lệ phối trộn và các loại men vi sinh khác: Khuyến khích các đơn vị nghiên cứu tiếp tục khảo sát các tỷ lệ phối trộn khác nhau, bổ sung các chế phẩm sinh học đa dạng để nâng cao hiệu quả tiêu hóa và tăng trưởng, tiến hành trong các dự án nghiên cứu tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi bò thịt quy mô nhỏ và vừa: Nhóm này sẽ được hưởng lợi trực tiếp từ việc áp dụng khẩu phần TMR phối trộn phụ phẩm nông nghiệp và men vi sinh, giúp tăng năng suất, giảm chi phí thức ăn và nâng cao thu nhập.

  2. Cán bộ khuyến nông và kỹ thuật viên thú y: Tài liệu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn kỹ thuật để hỗ trợ chuyển giao công nghệ, tư vấn kỹ thuật cho người chăn nuôi, góp phần phát triển ngành chăn nuôi bò thịt địa phương.

  3. Các cơ sở đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực chăn nuôi: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về dinh dưỡng bò thịt, công nghệ chế biến thức ăn và ứng dụng men vi sinh trong chăn nuôi.

  4. Các doanh nghiệp sản xuất và cung ứng thức ăn chăn nuôi, chế phẩm sinh học: Thông tin về thành phần phối trộn, hiệu quả sử dụng men vi sinh giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế của người chăn nuôi, mở rộng thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. TMR là gì và tại sao nên sử dụng trong chăn nuôi bò thịt?
    TMR (Total Mix Ration) là khẩu phần ăn hoàn chỉnh được phối trộn đồng đều các loại thức ăn thô và tinh theo tỷ lệ khoa học. Sử dụng TMR giúp bò không lựa chọn thức ăn, tăng lượng ăn vào, cải thiện tiêu hóa và tăng trưởng, đồng thời giảm lãng phí thức ăn.

  2. Phụ phẩm nông nghiệp nào được sử dụng trong khẩu phần TMR nghiên cứu?
    Khẩu phần TMR được phối trộn từ cỏ voi, thân ngô, cỏ yến mạch, cám gạo và muối ăn, là các nguyên liệu phụ phẩm nông nghiệp sẵn có tại địa phương, giúp tận dụng nguồn thức ăn giá rẻ và phong phú.

  3. Men vi sinh AIG có tác dụng gì khi bổ sung vào khẩu phần?
    Men vi sinh AIG bổ sung các vi khuẩn có lợi giúp cải thiện hệ sinh thái dạ cỏ, tăng khả năng tiêu hóa thức ăn, nâng cao sức đề kháng, giảm stress và tăng tốc độ tăng trưởng của bò thịt.

  4. Khả năng tiêu hóa invitro được đánh giá như thế nào?
    Khả năng tiêu hóa invitro được đánh giá bằng phương pháp lên men yếm khí trong phòng thí nghiệm, đo lượng khí sinh ra sau các thời điểm ủ mẫu, từ đó ước tính tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ và năng lượng trao đổi của thức ăn.

  5. Kết quả tăng trọng bò khi sử dụng khẩu phần TMR và men vi sinh ra sao?
    Bò thịt giai đoạn 12-15 tháng tuổi sử dụng khẩu phần TMR bổ sung men vi sinh AIG 1% đạt tăng trọng trung bình 417 g/con/ngày, cao hơn đáng kể so với bò ăn khẩu phần đối chứng (348 g/con/ngày), cho thấy hiệu quả rõ rệt của phương pháp này.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công khẩu phần ăn hoàn chỉnh (TMR) từ phụ phẩm nông nghiệp địa phương với tỷ lệ phối trộn phù hợp, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng bò thịt giai đoạn sinh trưởng.
  • Bổ sung men vi sinh AIG 1% vào khẩu phần TMR không làm thay đổi đáng kể thành phần dinh dưỡng nhưng ảnh hưởng nhẹ đến khả năng tiêu hóa invitro.
  • Thử nghiệm trên bò thịt giai đoạn 12-15 tháng tuổi cho thấy tăng trọng trung bình đạt 417 g/con/ngày, cao hơn so với phương thức nuôi truyền thống.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi bò thịt tại địa phương, hỗ trợ chuyển đổi phương thức nuôi từ quảng canh sang thâm canh.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi khẩu phần TMR phối trộn phụ phẩm nông nghiệp và bổ sung men vi sinh trong chăn nuôi bò thịt, đồng thời tiếp tục nghiên cứu tối ưu hóa công thức và công nghệ sử dụng men vi sinh.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan quản lý, đơn vị nghiên cứu và người chăn nuôi triển khai áp dụng kết quả nghiên cứu, tổ chức đào tạo kỹ thuật phối trộn TMR và sử dụng men vi sinh, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng trong các vùng chăn nuôi khác.