Tổng quan nghiên cứu

Alginate là một polysaccharide anion quan trọng, chiếm tới 40% trọng lượng khô của rong nâu và có vai trò thiết yếu trong cấu trúc thành tế bào rong biển. Ở Việt Nam, rong nâu là nguồn nguyên liệu dồi dào với sản lượng khai thác lên tới khoảng 10.000 tấn khô mỗi năm, trong đó các loài thuộc chi Sargassum và Turbinaria có hàm lượng alginate cao, lần lượt đạt tới 35,9% và 39,4% acid alginic trên khối lượng rong khô tuyệt đối. Alginate có khối lượng phân tử lớn (khoảng 30.000 Da trở lên) và độ nhớt cao, hạn chế ứng dụng trong lĩnh vực y dược và thực phẩm chức năng. Do đó, việc điều chế alginate có khối lượng phân tử thấp (alginate oligosaccharide) bằng phương pháp enzyme được xem là hướng đi bền vững và thân thiện môi trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu phân lập và sàng lọc các chủng vi khuẩn từ rong nâu vùng biển Khánh Hòa có khả năng sinh enzyme alginate lyase, enzyme xúc tác cắt mạch alginate thành các oligosaccharide có hoạt tính sinh học cao. Mục tiêu cụ thể là tìm kiếm và định danh các chủng vi khuẩn biển tiềm năng, đồng thời xác định đặc tính xúc tác của enzyme thu nhận trên cơ chất alginate chiết xuất từ rong nâu Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2021 tại Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ enzyme xanh để sản xuất alginate KLPT thấp, mở rộng ứng dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và y tế, đồng thời góp phần khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên rong biển tự nhiên của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Cấu trúc và đặc tính của alginate: Alginate là polysaccharide dị trùng hợp gồm hai acid uronic chính là β-D-mannuronic acid (M) và α-L-guluronic acid (G), được sắp xếp thành các block poly M, poly G và poly MG. Tỷ lệ và trình tự các block này ảnh hưởng đến tính chất lý hóa và sinh học của alginate, như khả năng tạo gel, độ nhớt và độ hòa tan.

  • Phân loại và cơ chế hoạt động của alginate lyase: Alginate lyase là enzyme xúc tác cắt mạch alginate thông qua phản ứng khử β liên kết glycoside (1→4), tạo ra các oligosaccharide. Enzyme được phân loại theo đặc hiệu cơ chất (poly M, poly G, poly MG), cơ chế hoạt động (endolytic hoặc exolytic) và họ polysaccharide lyase (PL5, PL6, PL7, PL14, PL15, PL17, PL18).

  • Nguồn vi khuẩn biển sinh alginate lyase: Vi khuẩn biển, đặc biệt là các chủng thuộc Bacillus, Vibrio, Pseudoalteromonas, là nguồn enzyme tiềm năng do khả năng sinh sản nhanh, thích nghi tốt và dễ nuôi cấy. Enzyme từ vi khuẩn biển thường là ngoại bào, có hoạt tính xúc tác cao và đặc hiệu cơ chất.

  • Phương pháp xác định hoạt tính alginate lyase: Bao gồm phương pháp đĩa thạch nhuộm thuốc thử Gram’s iodine để phát hiện vòng phân giải alginate, phương pháp đo độ hấp thụ bước sóng 235 nm để đánh giá sản phẩm axit uronic không bão hòa, phương pháp đo độ nhớt, đo đường khử bằng DNS và phương pháp điện di C-PAGE để phân tích sản phẩm thủy phân.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Mẫu rong nâu thu thập tại vùng biển Khánh Hòa gồm 5 loài: Hormophysa articulate, Sargassum oligocystum, Turbinaria ornata, Padina australis, Sargassum polycystum. Alginate chiết xuất từ Sargassum mcclurei và Turbinaria ornata được sử dụng làm cơ chất nghiên cứu.

  • Phương pháp phân lập vi khuẩn: Mẫu rong được rửa sạch, nghiền nát và pha loãng. Vi khuẩn được phân lập trên môi trường MBA chứa alginate làm nguồn carbon duy nhất, ủ ở 30°C trong 1-5 ngày. Các khuẩn lạc thuần chủng được lưu giữ ở -80°C.

  • Sàng lọc vi khuẩn sinh alginate lyase: Sử dụng phương pháp đĩa thạch MBA nhuộm thuốc thử Gram’s iodine để phát hiện vòng phân giải alginate. Chủng có vòng phân giải lớn nhất được chọn để định danh.

  • Định danh vi khuẩn: Phân tích trình tự gen 16S rRNA bằng PCR và giải trình tự Sanger, so sánh với cơ sở dữ liệu NCBI để xác định chủng.

  • Thu nhận enzyme: Chủng vi khuẩn được lên men trong môi trường MBA lỏng chứa alginate chiết xuất từ S. mcclurei, ủ 18 giờ ở 28-30°C, pH 5,5, lắc 180 vòng/phút. Dịch lên men ly tâm thu dịch ngoại bào, sinh khối được xử lý sonication để thu dịch nội bào.

  • Tinh sạch enzyme sơ bộ: Tủa phân đoạn bằng (NH4)2SO4 80%, thẩm tách loại muối qua màng 10 kDa.

  • Xác định hoạt tính enzyme: Đo sự gia tăng hấp thụ tại bước sóng 235 nm sau 30 phút phản ứng với alginate cơ chất. Một đơn vị enzyme (U) là lượng enzyme làm tăng OD235 lên 0,1 trong 1 phút.

  • Xác định đặc tính xúc tác: Đo hoạt tính enzyme ở các nhiệt độ (25-70°C), pH (5-8), và trong sự có mặt của các ion kim loại (Ca2+, Mg2+, Mn2+, Co2+, Ni2+, Zn2+) và NaCl. Phân tích sản phẩm thủy phân bằng điện di C-PAGE.

  • Cỡ mẫu và phân tích số liệu: 47 chủng vi khuẩn được phân lập, trong đó các chủng sinh alginate lyase được chọn lọc. Các thí nghiệm được thực hiện triplicate, kết quả biểu diễn dưới dạng trung bình ± sai số chuẩn (SD), phân tích bằng phần mềm Excel.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân lập và đa dạng vi khuẩn biển: Từ 5 mẫu rong nâu vùng biển Khánh Hòa, đã phân lập được 47 chủng vi khuẩn biển phát triển trên môi trường chứa alginate. Trong đó, rong Padina australis cho số lượng chủng nhiều nhất với 13 chủng (28%), tiếp theo là Sargassum oligocystum với 12 chủng (26%) và Turbinaria ornata với 10 chủng (21%).

  2. Sàng lọc vi khuẩn sinh alginate lyase: Qua phương pháp đĩa thạch nhuộm Gram’s iodine, khoảng 68,6% chủng vi khuẩn phân lập được từ rong biển có khả năng sinh alginate lyase trên cơ chất alginate chiết xuất từ rong nâu Việt Nam. Chủng vi khuẩn biển Bacillus velezensis R8BF10 được xác định có hoạt tính enzyme ngoại bào cao nhất, với hoạt tính đạt khoảng 8306,7 U/mg trong điều kiện tối ưu.

  3. Đặc tính xúc tác enzyme: Alginate lyase từ Bacillus sp. Alg07 hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 40°C, pH 7,5 và nồng độ NaCl 200-300 mM. Các ion Mg2+ và Ca2+ tăng cường hoạt tính enzyme lên 30-50%, trong khi Zn2+, Cu2+, Co2+ ức chế hoạt tính. Enzyme có khả năng phân cắt đặc hiệu poly M và poly G, tạo ra các oligosaccharide có khối lượng phân tử thấp, phù hợp cho ứng dụng y dược.

  4. Phân tích sản phẩm thủy phân: Kết quả điện di C-PAGE cho thấy enzyme cắt mạch alginate thành các oligosaccharide gồm disaccharide, trisaccharide và tetrasaccharide, chứng minh khả năng bẻ ngắn mạch alginate hiệu quả trên cơ chất alginate chiết xuất từ rong nâu Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân lập và sàng lọc cho thấy nguồn vi khuẩn biển từ rong nâu vùng biển Khánh Hòa là nguồn tiềm năng phong phú để thu nhận các chủng sinh alginate lyase có hoạt tính cao. Tỷ lệ chủng vi khuẩn sinh enzyme đạt gần 70% phản ánh sự thích nghi sinh học của vi khuẩn cộng sinh với rong nâu, tận dụng alginate làm nguồn carbon chính.

Đặc tính xúc tác của enzyme thu nhận phù hợp với điều kiện môi trường biển nhiệt đới Việt Nam, thuận lợi cho việc ứng dụng trong quy mô công nghiệp. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hoạt tính enzyme của Bacillus sp. Alg07 vượt trội hơn nhiều chủng vi khuẩn biển khác, đồng thời có tính đặc hiệu cao với alginate chiết xuất từ rong nâu Việt Nam, điều này khẳng định tính phù hợp của enzyme trong điều kiện thực tế.

Việc enzyme hoạt động tốt trong khoảng pH trung tính và nhiệt độ vừa phải giúp giảm chi phí kiểm soát điều kiện trong quá trình sản xuất. Tác động tích cực của các ion Mg2+ và Ca2+ cũng mở ra khả năng tối ưu hóa môi trường lên men để tăng năng suất enzyme.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hoạt tính enzyme theo nhiệt độ, pH và nồng độ NaCl, cũng như bảng so sánh hoạt tính enzyme với các ion kim loại khác nhau. Biểu đồ điện di C-PAGE minh họa rõ ràng sự phân cắt alginate thành các oligosaccharide có kích thước khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu và phát triển chủng vi khuẩn biển sinh alginate lyase: Tiếp tục phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn biển từ các vùng biển khác nhau của Việt Nam nhằm đa dạng hóa nguồn enzyme, nâng cao hiệu suất xúc tác và ổn định enzyme. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Viện nghiên cứu và các trường đại học.

  2. Tối ưu hóa quy trình lên men và tinh sạch enzyme: Áp dụng các kỹ thuật lên men vi sinh hiện đại, điều chỉnh pH, nhiệt độ, nồng độ ion kim loại để tăng năng suất enzyme. Đồng thời phát triển quy trình tinh sạch enzyme hiệu quả, giảm chi phí sản xuất. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Phòng thí nghiệm công nghệ sinh học.

  3. Nghiên cứu ứng dụng alginate oligosaccharide trong y dược và thực phẩm chức năng: Thử nghiệm hoạt tính sinh học của sản phẩm alginate KLPT thấp trong các mô hình tế bào và động vật, đánh giá tiềm năng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hỗ trợ điều trị tiểu đường. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Trung tâm nghiên cứu dược liệu và công ty dược phẩm.

  4. Xây dựng quy trình sản xuất alginate KLPT thấp quy mô pilot và công nghiệp: Dựa trên enzyme thu nhận, thiết kế dây chuyền sản xuất alginate oligosaccharide thân thiện môi trường, đảm bảo chất lượng và an toàn sinh học. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp công nghệ sinh học và viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ sinh học, vi sinh vật biển: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về phân lập, sàng lọc và đặc tính enzyme alginate lyase từ vi khuẩn biển, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về enzyme polysaccharide lyase.

  2. Doanh nghiệp sản xuất enzyme và nguyên liệu sinh học: Thông tin về đặc tính xúc tác và điều kiện hoạt động enzyme giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm alginate KLPT thấp phục vụ ngành dược phẩm, thực phẩm chức năng.

  3. Chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm và dược phẩm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng alginate oligosaccharide trong chế phẩm y dược, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng với tính an toàn và hiệu quả cao.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách phát triển nguồn tài nguyên biển: Luận văn làm rõ tiềm năng khai thác rong nâu và vi khuẩn biển tại Việt Nam, góp phần xây dựng chiến lược phát triển bền vững ngành công nghiệp sinh học biển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Alginate lyase là gì và tại sao quan trọng trong nghiên cứu này?
    Alginate lyase là enzyme xúc tác cắt mạch alginate thành các oligosaccharide có hoạt tính sinh học. Enzyme này quan trọng vì giúp điều chế alginate KLPT thấp, mở rộng ứng dụng trong y dược và thực phẩm chức năng.

  2. Tại sao chọn vi khuẩn biển từ rong nâu làm nguồn enzyme?
    Vi khuẩn biển cộng sinh với rong nâu thích nghi với môi trường giàu alginate, có khả năng sinh enzyme alginate lyase đặc hiệu và hoạt tính cao, phù hợp cho sản xuất công nghiệp.

  3. Phương pháp sàng lọc alginate lyase được thực hiện như thế nào?
    Sử dụng phương pháp đĩa thạch chứa alginate, nhuộm thuốc thử Gram’s iodine để phát hiện vòng phân giải alginate quanh khuẩn lạc vi khuẩn, từ đó xác định chủng sinh enzyme.

  4. Enzyme alginate lyase có đặc tính hoạt động như thế nào?
    Enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ khoảng 40°C, pH trung tính (7-7,5), nồng độ muối NaCl 200-300 mM, được tăng cường bởi các ion Mg2+ và Ca2+, trong khi một số ion kim loại khác có thể ức chế hoạt tính.

  5. Ứng dụng thực tiễn của alginate KLPT thấp là gì?
    Alginate KLPT thấp có hoạt tính sinh học như kháng khuẩn, chống oxy hóa, hỗ trợ điều trị tiểu đường, được ứng dụng trong dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và y tế.

Kết luận

  • Đã phân lập thành công 47 chủng vi khuẩn biển từ rong nâu vùng biển Khánh Hòa, trong đó khoảng 68,6% có khả năng sinh enzyme alginate lyase trên cơ chất alginate chiết xuất từ rong nâu Việt Nam.
  • Chủng Bacillus velezensis R8BF10 được xác định có hoạt tính enzyme ngoại bào cao nhất, hoạt động tối ưu ở 40°C, pH 7,5 và nồng độ NaCl 200-300 mM.
  • Enzyme alginate lyase có khả năng phân cắt đặc hiệu poly M và poly G, tạo ra các oligosaccharide có khối lượng phân tử thấp phù hợp cho ứng dụng y dược.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công nghệ enzyme xanh, thân thiện môi trường để sản xuất alginate KLPT thấp từ nguồn vi khuẩn biển Việt Nam.
  • Đề xuất tiếp tục tối ưu hóa quy trình lên men, tinh sạch enzyme và nghiên cứu ứng dụng alginate oligosaccharide trong các lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và y tế.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các viện nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp triển khai nghiên cứu ứng dụng và phát triển sản phẩm alginate KLPT thấp từ vi khuẩn biển Việt Nam nhằm khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên rong biển tự nhiên.