Tổng quan nghiên cứu
Trong thập kỷ qua, việc sử dụng mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người trưởng thành trẻ tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi từ 18 đến 30. Theo báo cáo kỹ thuật số toàn cầu năm 2024, Việt Nam có khoảng 72,7 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm 73,3% dân số, với Facebook và TikTok là hai nền tảng phổ biến nhất, lần lượt chiếm 93,4% và 73,7% trong nhóm nghiên cứu. Tuy nhiên, việc sử dụng mạng xã hội quá mức và không kiểm soát, gọi là sử dụng mạng xã hội có vấn đề (MXHCVĐ), đang trở thành mối quan tâm lớn về sức khỏe tâm thần cộng đồng. Tỷ lệ sử dụng MXHCVĐ được ước tính dao động từ 1,6% đến 34% trên thế giới, với khoảng 15% trong thời kỳ đại dịch COVID-19.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát thực trạng sử dụng MXHCVĐ, các yếu tố dự đoán và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tâm thần ở người trưởng thành trẻ tuổi Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 6/2023 đến tháng 11/2024. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 366 người trong độ tuổi 18-30, đến từ nhiều khu vực trên cả nước. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng khoa học về mối liên hệ giữa sử dụng MXHCVĐ và các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, cô đơn, từ đó đề xuất các giải pháp phòng ngừa và can thiệp phù hợp nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống của nhóm đối tượng này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình thành phần nghiện của Griffiths (2005), trong đó sử dụng MXHCVĐ được khái niệm hóa qua sáu tiêu chí: sự bận tâm, tăng cường độ sử dụng, thay đổi tâm trạng, triệu chứng cai nghiện, xung đột và tái nghiện. Mô hình này giúp nhận diện và đánh giá mức độ nghiêm trọng của việc sử dụng mạng xã hội có vấn đề.
Bên cạnh đó, lý thuyết tân sinh thái (neo-ecological theory) của Navarro và Tudge (2023) được áp dụng để phân tích các yếu tố tâm lý - xã hội trong bối cảnh kỹ thuật số hiện đại. Lý thuyết này phân biệt hai hệ thống vi mô: ảo (trực tuyến) và thực (trực tiếp), cho phép hiểu sâu sắc sự tương tác giữa cá nhân với môi trường xã hội và kỹ thuật số, từ đó giải thích các hành vi sử dụng MXHCVĐ.
Ngoài ra, cách tiếp cận từ tâm lý học tích cực của Martin Seligman được sử dụng để mở rộng góc nhìn nghiên cứu, không chỉ tập trung vào mặt tiêu cực của sử dụng MXHCVĐ mà còn hướng đến việc phát triển các hành vi tích cực, nâng cao sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống thông qua hỗ trợ hành vi tích cực.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sử dụng mạng xã hội có vấn đề, người trưởng thành trẻ tuổi (18-30 tuổi), nỗi sợ bị bỏ lỡ (FoMO), sự hỗ trợ xã hội, cô đơn, trầm cảm, lo âu và hài lòng cuộc sống.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp khảo sát định lượng cắt ngang (cross-sectional) với mẫu thuận tiện gồm 366 người trưởng thành trẻ tuổi từ 18 đến 30 tuổi tại Việt Nam. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi trực tuyến trên nền tảng Google Form, phân phối qua các mạng xã hội Facebook và Zalo, với sự phân bổ đa dạng về khu vực sinh sống (61,2% nội thành, 17,8% ngoại ô, 21% nông thôn).
Bảng hỏi gồm 7 phần với 61 câu hỏi, bao gồm thông tin nhân khẩu học, sử dụng MXH và MXHCVĐ, FoMO, hỗ trợ xã hội, cô đơn, sức khỏe tâm thần (trầm cảm, lo âu) và hài lòng cuộc sống. Các thang đo được sử dụng gồm: BSMAS (Nghiện mạng xã hội Bergen), FoMO scale, MSPSS (hỗ trợ xã hội), PHQ-9 (trầm cảm), GAD-7 (lo âu), SWLS (hài lòng cuộc sống) và thang đo cô đơn một câu hỏi.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 26.0, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định T-test, ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học, phân tích tương quan nhị biến và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố dự đoán và ảnh hưởng của sử dụng MXHCVĐ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng MXHCVĐ: Thời gian trung bình sử dụng mạng xã hội là 2,9 tiếng/ngày. Điểm trung bình thang đo BSMAS dao động từ 2,95 đến 3,60 trên thang 5 điểm, cho thấy mức độ sử dụng MXHCVĐ ở mức trung bình đến cao. Khoảng 68% người dùng nằm trong khoảng trung bình, với một tỷ lệ đáng kể có mức độ sử dụng cao.
Sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học: Có sự khác biệt đáng kể về mức độ sử dụng MXHCVĐ giữa các nhóm tuổi sinh viên (18-22 tuổi) và thành niên (22-30 tuổi), với nhóm sinh viên có xu hướng sử dụng MXHCVĐ cao hơn. Ngoài ra, giới tính, xu hướng tính dục, trình độ học vấn và khu vực sinh sống cũng ảnh hưởng đến mức độ sử dụng MXHCVĐ với các mức độ khác nhau.
Các yếu tố dự đoán sử dụng MXHCVĐ: Hồi quy đa biến cho thấy thời gian sử dụng mạng xã hội, nỗi sợ bị bỏ lỡ (FoMO), sự cô đơn và trầm cảm là các yếu tố dự đoán quan trọng, có ảnh hưởng mạnh đến việc sử dụng MXHCVĐ (p < 0,01). Sự hỗ trợ xã hội có mối liên hệ nghịch chiều, tức là hỗ trợ xã hội cao giúp giảm nguy cơ sử dụng MXHCVĐ.
Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần: Sử dụng MXHCVĐ có liên quan tích cực với các triệu chứng trầm cảm, lo âu và cảm giác cô đơn, đồng thời liên quan tiêu cực đến mức độ hài lòng cuộc sống. Cụ thể, nhóm sử dụng MXHCVĐ cao có tỷ lệ trầm cảm và lo âu cao hơn khoảng 15-20% so với nhóm sử dụng thấp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định rằng sử dụng MXHCVĐ là một hiện tượng phổ biến và có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của người trưởng thành trẻ tuổi. Thời gian sử dụng mạng xã hội và FoMO là những yếu tố dự đoán mạnh mẽ, phản ánh sự ám ảnh và áp lực xã hội trong môi trường kỹ thuật số. Sự cô đơn và trầm cảm không chỉ là hậu quả mà còn là nguyên nhân thúc đẩy việc sử dụng MXHCVĐ, tạo thành vòng luẩn quẩn khó thoát.
Sự hỗ trợ xã hội được xác định là yếu tố bảo vệ quan trọng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của MXHCVĐ. Điều này nhấn mạnh vai trò của gia đình, bạn bè và cộng đồng trong việc hỗ trợ người trẻ cân bằng việc sử dụng mạng xã hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ sử dụng MXHCVĐ theo nhóm tuổi và giới tính, bảng hồi quy đa biến thể hiện các yếu tố dự đoán, cũng như biểu đồ tương quan giữa MXHCVĐ và các chỉ số sức khỏe tâm thần để minh họa mối liên hệ chặt chẽ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục nhận thức về sử dụng mạng xã hội lành mạnh: Triển khai các chương trình đào tạo và chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của sử dụng MXHCVĐ, đặc biệt tập trung vào nhóm sinh viên và người trưởng thành trẻ tuổi. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.
Phát triển các dịch vụ hỗ trợ tâm lý trực tuyến và ngoại tuyến: Xây dựng các kênh tư vấn, hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp dành cho người trẻ gặp vấn đề liên quan đến sử dụng MXHCVĐ, kết hợp với các tổ chức y tế và cộng đồng. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế, các trung tâm tư vấn tâm lý.
Khuyến khích gia đình và cộng đồng tăng cường hỗ trợ xã hội: Tổ chức các hoạt động gắn kết gia đình, nhóm bạn bè nhằm tạo môi trường hỗ trợ tích cực, giảm cảm giác cô đơn và áp lực xã hội. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Hội Liên hiệp Phụ nữ, các tổ chức xã hội.
Xây dựng chính sách quản lý và kiểm soát thời gian sử dụng mạng xã hội: Hợp tác với các nhà phát triển nền tảng mạng xã hội để thiết lập các công cụ giới hạn thời gian sử dụng, cảnh báo khi sử dụng quá mức, hỗ trợ người dùng tự kiểm soát hành vi. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông, các doanh nghiệp công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực nghiệm về sử dụng MXHCVĐ, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
Chuyên gia y tế và tư vấn tâm lý: Thông tin về các yếu tố dự đoán và ảnh hưởng của MXHCVĐ giúp thiết kế các chương trình can thiệp, tư vấn phù hợp với đặc điểm người trưởng thành trẻ tuổi.
Nhà quản lý giáo dục và chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách giáo dục, quản lý và hỗ trợ người trẻ trong việc sử dụng mạng xã hội lành mạnh.
Cộng đồng người trẻ và gia đình: Hiểu rõ hơn về tác động của việc sử dụng mạng xã hội có vấn đề, từ đó chủ động điều chỉnh hành vi và tăng cường hỗ trợ xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Sử dụng mạng xã hội có vấn đề là gì?
Sử dụng MXHCVĐ là hành vi sử dụng mạng xã hội quá mức, thiếu kiểm soát, gây ảnh hưởng tiêu cực đến học tập, công việc, mối quan hệ và sức khỏe tâm thần. Ví dụ, người dùng dành hơn 3 tiếng mỗi ngày và cảm thấy khó ngừng sử dụng.Ai dễ bị ảnh hưởng bởi sử dụng MXHCVĐ nhất?
Người trưởng thành trẻ tuổi, đặc biệt là nhóm sinh viên từ 18-22 tuổi, có nguy cơ cao hơn do đang trong giai đoạn hình thành bản sắc và chịu áp lực xã hội lớn. Nghiên cứu cho thấy nhóm này có mức độ sử dụng MXHCVĐ cao hơn nhóm thành niên.Các yếu tố nào dự đoán việc sử dụng MXHCVĐ?
Thời gian sử dụng mạng xã hội, nỗi sợ bị bỏ lỡ (FoMO), cảm giác cô đơn và trầm cảm là những yếu tố dự đoán chính. Sự hỗ trợ xã hội có thể giảm nguy cơ này.Sử dụng MXHCVĐ ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe tâm thần?
Người sử dụng MXHCVĐ thường có mức độ trầm cảm, lo âu và cô đơn cao hơn, đồng thời mức độ hài lòng cuộc sống thấp hơn. Ví dụ, nhóm sử dụng cao có tỷ lệ trầm cảm tăng khoảng 15-20%.Làm thế nào để giảm thiểu sử dụng MXHCVĐ?
Tăng cường giáo dục nhận thức, phát triển dịch vụ hỗ trợ tâm lý, khuyến khích gia đình và cộng đồng hỗ trợ, cùng với chính sách quản lý thời gian sử dụng mạng xã hội là các giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- Sử dụng mạng xã hội có vấn đề là hiện tượng phổ biến ở người trưởng thành trẻ tuổi Việt Nam, với mức độ trung bình đến cao, đặc biệt ở nhóm sinh viên.
- Thời gian sử dụng mạng xã hội, nỗi sợ bị bỏ lỡ, cô đơn và trầm cảm là các yếu tố dự đoán quan trọng của việc sử dụng MXHCVĐ.
- Sử dụng MXHCVĐ có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần, làm tăng các triệu chứng trầm cảm, lo âu và giảm hài lòng cuộc sống.
- Sự hỗ trợ xã hội đóng vai trò bảo vệ, giúp giảm nguy cơ sử dụng MXHCVĐ và cải thiện sức khỏe tâm thần.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp giáo dục, hỗ trợ tâm lý, tăng cường hỗ trợ xã hội và chính sách quản lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của sử dụng MXHCVĐ.
Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, mở rộng khảo sát trên quy mô lớn hơn và đa dạng nhóm đối tượng.
Call to action: Các nhà nghiên cứu, chuyên gia và nhà quản lý cần phối hợp để phát triển các chính sách và chương trình hỗ trợ nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần cho người trưởng thành trẻ tuổi trong kỷ nguyên số.