Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, tiếng Anh trở thành công cụ giao tiếp quốc tế quan trọng, thúc đẩy nhu cầu nâng cao năng lực ngôn ngữ của người học. Tại Việt Nam, việc phát triển tính tự chủ của người học (learner autonomy) trong học tiếng Anh được xem là mục tiêu giáo dục lâu dài, góp phần nâng cao kỹ năng, khả năng tiếp thu và trình độ sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào nhận thức và thực hành của người học trong lớp học, chưa khai thác sâu các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến tính tự chủ. Luận văn này nhằm mục tiêu khảo sát mối quan hệ giữa các yếu tố bên ngoài (hỗ trợ tự chủ từ giáo viên, bạn bè và mạng xã hội) cùng các yếu tố bên trong (ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả) với tính tự chủ của sinh viên năm nhất ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 281 sinh viên, thu thập dữ liệu qua bảng hỏi khảo sát. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các biện pháp nâng cao tính tự chủ, từ đó cải thiện hiệu quả học tập tiếng Anh trong môi trường đại học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên Lý thuyết Tự Quyết Định (Self-Determination Theory - SDT) của Deci và Ryan, nhấn mạnh ba nhu cầu tâm lý cơ bản: nhu cầu về sự liên kết (relatedness), năng lực (competence) và tự chủ (autonomy). SDT giải thích rằng khi ba nhu cầu này được thỏa mãn, động lực học tập và sự tự chủ của người học sẽ được thúc đẩy. Trong đó, sự hỗ trợ từ giáo viên và bạn bè giúp thỏa mãn nhu cầu liên kết và năng lực, còn ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả là các yếu tố nội tại góp phần tăng cường nhu cầu tự chủ. Ngoài ra, khái niệm về tính tự chủ của người học được tổng hợp từ nhiều định nghĩa, trong đó nhấn mạnh khả năng tự quản lý, tự quyết định và phản ánh quá trình học tập. Các yếu tố bên ngoài như hỗ trợ tự chủ từ giáo viên và bạn bè, cùng với việc sử dụng mạng xã hội, được xem là môi trường hỗ trợ quan trọng giúp phát triển tính tự chủ. Các yếu tố bên trong như ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả được xem là nhân tố cá nhân then chốt thúc đẩy hành vi tự chủ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế định lượng với phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi. Mẫu nghiên cứu gồm 281 sinh viên năm nhất ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện dựa trên sự sẵn sàng tham gia. Bảng hỏi được xây dựng dựa trên các thang đo đã được kiểm định độ tin cậy, bao gồm các biến độc lập: hỗ trợ tự chủ từ giáo viên, bạn bè, mạng xã hội, ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả; biến phụ thuộc là tính tự chủ của người học. Dữ liệu được thu thập trong học kỳ của khóa học Kỹ năng Thuyết trình (NVA106). Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và AMOS, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mối quan hệ giữa các biến. Độ tin cậy của bảng hỏi được xác nhận qua hệ số Cronbach’s alpha, với giá trị trên 0.7 cho các thang đo chính. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian học kỳ năm học 2021-2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của các yếu tố bên ngoài: Hỗ trợ tự chủ từ giáo viên và bạn bè cùng với việc sử dụng mạng xã hội đều có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê với tính tự chủ của sinh viên. Trong đó, các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng mạnh hơn so với các yếu tố bên trong. Ví dụ, hệ số tương quan giữa hỗ trợ giáo viên và tính tự chủ đạt khoảng 0.65, trong khi đó ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả có hệ số tương quan lần lượt khoảng 0.42 và 0.38.
Ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả có liên quan tích cực: Cả hai yếu tố nội tại này đều có mối liên hệ thuận chiều với tính tự chủ, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố bên ngoài. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của các đặc điểm cá nhân trong việc thúc đẩy tự chủ học tập.
Không có sự khác biệt về tính tự chủ theo đặc điểm nhân khẩu học: Kết quả phân tích cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tính tự chủ giữa các nhóm sinh viên theo giới tính, số năm học tiếng Anh trước đó, hay địa điểm trường trung học phổ thông.
Mạng xã hội đóng vai trò hỗ trợ: Việc sử dụng mạng xã hội như Facebook, YouTube, Instagram được sinh viên đánh giá là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, giúp tăng cường khả năng tự học và tương tác với bạn bè, giáo viên ngoài giờ học chính thức.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hỗ trợ từ giáo viên và bạn bè là những nhân tố bên ngoài có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc phát triển tính tự chủ của sinh viên, phù hợp với giả thuyết của SDT về nhu cầu liên kết và năng lực. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò của môi trường học tập tích cực và hỗ trợ trong việc thúc đẩy động lực và tự chủ học tập. Mặc dù ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả cũng có ảnh hưởng tích cực, mức độ thấp hơn có thể do sinh viên năm nhất còn trong giai đoạn thích nghi với môi trường đại học, chưa phát triển đầy đủ các đặc điểm cá nhân này. Việc không tìm thấy sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy tính tự chủ là một đặc điểm phổ quát trong nhóm nghiên cứu, không bị chi phối bởi các yếu tố này. Mạng xã hội được xác nhận là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, trái ngược với một số nghiên cứu trước đây cho rằng mạng xã hội gây xao nhãng, cho thấy sự thay đổi trong cách sử dụng công nghệ của sinh viên hiện nay. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số tương quan và phân tích phương trình cấu trúc minh họa mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hỗ trợ giáo viên: Các trường đại học nên tổ chức các khóa tập huấn giúp giáo viên phát triển kỹ năng hỗ trợ tự chủ cho sinh viên, như cung cấp lựa chọn học tập, tạo môi trường học tập linh hoạt và khuyến khích phản hồi tích cực. Mục tiêu là nâng cao chỉ số hỗ trợ tự chủ giáo viên trong vòng 1 năm.
Xây dựng môi trường học tập hợp tác giữa sinh viên: Khuyến khích các hoạt động nhóm, câu lạc bộ học thuật và các dự án chung để tăng cường sự hỗ trợ từ bạn bè, qua đó thúc đẩy tính tự chủ. Các khoa nên thiết kế ít nhất 2 hoạt động nhóm mỗi học kỳ.
Tận dụng mạng xã hội trong giảng dạy: Giảng viên và nhà trường nên tích hợp các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube vào chương trình học để cung cấp tài liệu học tập, hỗ trợ tương tác và phản hồi nhanh chóng. Thực hiện trong vòng 6 tháng và đánh giá hiệu quả qua khảo sát sinh viên.
Phát triển ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả cho sinh viên: Tổ chức các buổi workshop, hội thảo về kỹ năng tự quản lý học tập, xây dựng mục tiêu cá nhân và tự đánh giá nhằm nâng cao nhận thức và năng lực cá nhân. Mục tiêu tăng điểm trung bình về ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên và giảng viên tiếng Anh: Nhận thức sâu sắc về vai trò hỗ trợ tự chủ trong giảng dạy, áp dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp để nâng cao động lực và khả năng tự học của sinh viên.
Sinh viên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tính tự chủ, từ đó chủ động phát triển kỹ năng tự học, tự quản lý và tận dụng các nguồn lực bên ngoài như mạng xã hội.
Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy môi trường học tập tự chủ và hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tính tự chủ và các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh Việt Nam và quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Tính tự chủ của người học là gì?
Tính tự chủ là khả năng người học tự quản lý, tự quyết định và chịu trách nhiệm trong quá trình học tập, bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả học tập.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính tự chủ của sinh viên?
Theo nghiên cứu, các yếu tố bên ngoài như sự hỗ trợ từ giáo viên và bạn bè có ảnh hưởng mạnh hơn so với các yếu tố bên trong như ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả.Mạng xã hội có tác động như thế nào đến tính tự chủ?
Mạng xã hội cung cấp môi trường học tập linh hoạt, hỗ trợ tương tác và cung cấp tài liệu học tập, từ đó giúp sinh viên tăng cường khả năng tự học và tự quản lý.Có sự khác biệt về tính tự chủ giữa nam và nữ sinh viên không?
Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tính tự chủ giữa các nhóm sinh viên theo giới tính.Làm thế nào để giáo viên hỗ trợ phát triển tính tự chủ cho sinh viên?
Giáo viên nên tạo môi trường học tập linh hoạt, cung cấp lựa chọn học tập, khuyến khích phản hồi và hỗ trợ sinh viên tự đánh giá, từ đó thúc đẩy sự chủ động và tự tin trong học tập.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là sự hỗ trợ từ giáo viên và bạn bè, trong việc thúc đẩy tính tự chủ của sinh viên ngành tiếng Anh.
- Ý thức trách nhiệm và tự hiệu quả là các yếu tố nội tại có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn.
- Không có sự khác biệt về tính tự chủ theo giới tính, số năm học tiếng Anh hay địa điểm trường trung học.
- Mạng xã hội được xác nhận là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, góp phần nâng cao tính tự chủ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp hỗ trợ giáo viên, xây dựng môi trường học tập hợp tác, tích hợp mạng xã hội và phát triển kỹ năng cá nhân cho sinh viên nhằm nâng cao tính tự chủ trong học tập.
Để nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh, các bên liên quan cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị trên, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật và hoàn thiện các giải pháp phù hợp với bối cảnh giáo dục hiện đại.