Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục phổ thông Việt Nam hiện nay, phương pháp dạy học truyền thống “thầy giảng trò ghi” vẫn chiếm ưu thế, dẫn đến việc học sinh (HS) và sinh viên (SV) có xu hướng học thụ động, chỉ tập trung ghi nhớ kiến thức để thi cử mà thiếu sự chủ động, sáng tạo trong học tập. Tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHKHTN, ĐHQG TP. HCM), việc đào tạo theo học chế tín chỉ đòi hỏi SV phải tự học từ 2 đến 4 giờ cho mỗi giờ tín chỉ, tạo ra thách thức lớn đối với những SV mới chuyển tiếp từ phổ thông lên đại học. Nghiên cứu này nhằm khảo sát mối quan hệ giữa quan niệm và thói quen học tập ở đại học với kết quả học tập của SV tại Trường ĐHKHTN, trong đó mẫu khảo sát gồm 795 SV thuộc 5 khoa: Toán – Tin học, Công nghệ Thông tin, Hóa học, Môi trường và Sinh học, từ các khóa 2006 đến 2009.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát mức độ ảnh hưởng của quan niệm và thói quen học tập đến kết quả học tập của SV, đồng thời tìm hiểu sự thay đổi của các yếu tố này theo từng năm học. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong trường ĐHKHTN, với dữ liệu thu thập từ năm học 2006-2010. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp dạy và học, giúp SV thích nghi tốt hơn với môi trường đại học, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và kết quả học tập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết các cấp độ nhận thức của Benjamin S. Bloom: Phân loại các mức độ nhận thức từ thấp đến cao gồm nhận biết, hiểu, áp dụng, phân tích, tổng hợp và đánh giá. Lý thuyết này giúp đánh giá mức độ quan niệm và thói quen học tập ảnh hưởng đến kết quả học tập của SV.
Lý thuyết dạy học trong tâm lý học hành vi của Burrhus Frederic Skinner: Nhấn mạnh vai trò của củng cố trong học tập, trong đó hành vi học tập được tăng cường khi có sự củng cố tích cực. Lý thuyết này giải thích sự hình thành thói quen học tập thông qua các phản hồi và môi trường học tập.
Khái niệm quan niệm học tập: Học tập được hiểu là quá trình lĩnh hội kiến thức, kỹ năng và thái độ nhằm phát triển năng lực cá nhân, không chỉ học để nhớ mà còn học để hiểu và vận dụng.
Khái niệm thói quen học tập: Là các hành vi học tập được lặp đi lặp lại một cách tự động, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập.
Phong cách học tập (Learning styles): Đặc điểm nhận thức và xử lý thông tin của cá nhân trong môi trường học tập, ảnh hưởng đến cách thức SV tiếp nhận và ghi nhớ kiến thức.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu định lượng thu thập từ 795 SV thuộc 5 khoa của Trường ĐHKHTN qua bảng hỏi khảo sát gồm 38 câu hỏi với thang đo Likert 5 mức độ. Ngoài ra, 10 SV được phỏng vấn sâu nhằm bổ sung dữ liệu định tính, tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của kết quả.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo cụm và phân tầng, đảm bảo đại diện cho các khoa và các khóa học từ năm thứ nhất đến năm thứ tư. Mỗi khoa khảo sát 160 SV, riêng khoa CNTT do hạn chế số lượng SV nữ nên lấy được 155 phiếu hợp lệ.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 16 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy và kiểm định ANOVA nhằm đánh giá mối quan hệ giữa quan niệm, thói quen học tập và kết quả học tập của SV.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ năm học 2006-2010, tiến hành khảo sát và phỏng vấn sâu trong năm 2010, phân tích và báo cáo kết quả trong cùng năm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sử dụng thư viện và CNTT trong học tập: Chỉ 19,2% SV thường xuyên đến thư viện, trong khi hơn 65% SV sử dụng máy tính và email cá nhân thường xuyên, 90,3% SV sử dụng Internet để tìm kiếm tài liệu học tập. Điều này cho thấy SV ngày càng thích nghi với môi trường học tập số hóa, tuy nhiên thói quen sử dụng thư viện truyền thống còn hạn chế.
Thói quen học trên lớp: Chỉ 30,8% SV thường chuẩn bị bài trước khi đến lớp, 61,4% chăm chú theo dõi bài giảng, nhưng chỉ 44,3% thường xuyên tham gia thảo luận lớp học. Trên 50% SV tham gia thuyết trình và học nhóm, thể hiện sự phát triển thói quen học tập tích cực nhưng chưa đồng đều.
Hoạt động tự học và ngoại khóa: 76,8% SV dành thời gian tự học, 80,8% học hỏi kinh nghiệm từ giáo viên và bạn bè, tuy nhiên chỉ 29,2% có việc làm thêm và 13,5% tham gia nghiên cứu khoa học. Điều này phản ánh sự đa dạng trong thói quen học tập và hoạt động của SV.
Quan niệm và thói quen học tập: 75,4% SV quan niệm học tập là việc cần làm suốt đời, 80% cho biết thói quen học tập đã thay đổi so với phổ thông, 73,6% vẫn giữ một số quan niệm và thói quen học tập từ phổ thông. 92,3% SV đồng ý rằng quan niệm và thói quen học tập ảnh hưởng đến kết quả học tập.
Mối tương quan giữa quan niệm, thói quen học tập và kết quả học tập: Phân tích hồi quy và kiểm định ANOVA cho thấy có mối tương quan đáng kể giữa quan niệm, thói quen học tập với điểm trung bình học tập của SV, trong đó SV năm thứ nhất có mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các năm học sau do quá trình thích nghi với môi trường đại học.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy thói quen học tập tích cực và quan niệm đúng đắn về học tập có ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của SV. Việc SV vẫn giữ một số quan niệm và thói quen học tập từ phổ thông cho thấy sự ảnh hưởng lâu dài của phương pháp dạy học truyền thống “thầy giảng – trò ghi”. Sự thay đổi quan niệm và thói quen học tập theo thời gian học tập tại đại học phản ánh quá trình thích nghi và phát triển kỹ năng tự học, chủ động trong học tập.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này phù hợp với nghiên cứu tại Đại học Tehran (Iran) và Đại học Xavier (Mỹ) khi chỉ ra rằng động lực, phương pháp học tập và kỹ năng tự học là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thành tích học tập. Tuy nhiên, mức độ tham gia thảo luận và hoạt động ngoại khóa của SV tại Trường ĐHKHTN còn hạn chế, cần được cải thiện để phát huy tối đa tiềm năng học tập.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng thư viện, máy tính, Internet; biểu đồ phân bố thói quen học tập trên lớp và biểu đồ mối tương quan giữa quan niệm, thói quen học tập với điểm trung bình học tập theo từng năm học, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và hướng dẫn học tập cho SV năm thứ nhất: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tự học, quản lý thời gian và phương pháp học tập tích cực nhằm giúp SV nhanh chóng thích nghi với môi trường đại học. Thời gian thực hiện: đầu mỗi năm học; Chủ thể: Phòng Đào tạo và các khoa.
Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng lấy SV làm trung tâm: Khuyến khích giảng viên áp dụng các phương pháp tương tác, thảo luận nhóm, bài tập thực hành để kích thích sự chủ động và sáng tạo của SV. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Giảng viên và Ban Giám hiệu.
Phát triển hệ thống thư viện số và hỗ trợ CNTT: Nâng cấp cơ sở vật chất thư viện, mở rộng truy cập tài liệu điện tử, tổ chức các buổi hướng dẫn sử dụng thư viện và công cụ tìm kiếm tài liệu trực tuyến. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; Chủ thể: Thư viện và Trung tâm CNTT.
Khuyến khích SV tham gia các hoạt động ngoại khóa và nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện về thời gian, tài chính và môi trường để SV phát triển kỹ năng mềm và năng lực nghiên cứu, góp phần nâng cao kết quả học tập. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Ban Chấp hành Đoàn Thanh niên, các khoa và phòng ban liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy và hỗ trợ SV nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Giảng viên các trường đại học: Tham khảo để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của quan niệm và thói quen học tập đến kết quả học tập, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
Sinh viên đại học: Nhận thức được tầm quan trọng của việc hình thành quan niệm và thói quen học tập tích cực, từ đó chủ động thay đổi và nâng cao hiệu quả học tập.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và đo lường đánh giá: Có cơ sở dữ liệu và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý, hành vi học tập và kết quả học tập.
Câu hỏi thường gặp
Quan niệm học tập là gì và tại sao nó quan trọng?
Quan niệm học tập là cách hiểu và nhận thức của người học về mục đích và phương pháp học. Quan niệm đúng giúp SV chủ động, tích cực trong học tập, từ đó nâng cao kết quả học tập. Ví dụ, SV quan niệm học là quá trình kiến tạo sẽ có thói quen tìm hiểu sâu và vận dụng kiến thức.Thói quen học tập ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập?
Thói quen học tập tích cực như chuẩn bị bài trước lớp, tham gia thảo luận, tự học có kế hoạch giúp SV tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn, cải thiện điểm số và kỹ năng. Nghiên cứu cho thấy SV có thói quen học tốt có điểm trung bình cao hơn đáng kể.Tại sao SV năm thứ nhất thường có kết quả học tập thấp hơn các năm sau?
SV năm thứ nhất còn giữ nhiều thói quen học tập từ phổ thông, chưa thích nghi kịp với phương pháp học đại học đòi hỏi tự học và chủ động. Quá trình thích nghi và thay đổi quan niệm học tập diễn ra dần trong các năm học tiếp theo.Làm thế nào để SV thay đổi quan niệm và thói quen học tập?
SV cần được tư vấn, hướng dẫn kỹ năng học tập, đồng thời giảng viên cần áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, tạo môi trường học tập tương tác để SV nhận thức và hình thành thói quen học tập mới.Vai trò của công nghệ thông tin trong học tập của SV hiện nay?
CNTT giúp SV truy cập tài liệu nhanh chóng, trao đổi thông tin và học tập linh hoạt. Nghiên cứu cho thấy trên 90% SV sử dụng Internet để tìm kiếm tài liệu, tuy nhiên việc tham gia thảo luận trực tuyến còn hạn chế, cần được khuyến khích phát triển.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định có mối quan hệ đáng kể giữa quan niệm, thói quen học tập và kết quả học tập của SV tại Trường ĐHKHTN, ĐHQG TP. HCM.
- SV năm thứ nhất giữ nhiều quan niệm và thói quen học tập từ phổ thông, ảnh hưởng đến kết quả học tập ban đầu.
- Thói quen học tập tích cực và quan niệm học đúng đắn giúp SV nâng cao điểm trung bình và kỹ năng học tập.
- Việc đổi mới phương pháp giảng dạy và hỗ trợ SV thích nghi với môi trường đại học là cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện tư duy, thói quen học tập và môi trường học tập cho SV trong thời gian tới.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng học tập cho SV năm đầu, đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cấp cơ sở vật chất và CNTT, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát.
Call to action: Các nhà quản lý, giảng viên và SV cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học tập tích cực, phát huy tối đa tiềm năng của người học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học Việt Nam.