Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những vấn đề y tế nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người bệnh và hiệu quả khám chữa bệnh. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 5-10% người bệnh nhập viện mắc phải NKBV, gây tăng tỷ lệ tử vong lên 3-4 lần và kéo dài thời gian điều trị từ 5 đến 20 ngày. Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu thống kê đầy đủ, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ NKBV dao động từ 3-11,5% tùy từng bệnh viện, đồng thời làm tăng chi phí điều trị đáng kể. Phòng ngừa chuẩn (PNC) được xem là biện pháp cơ bản và hiệu quả nhất trong kiểm soát NKBV, đặc biệt là vai trò của điều dưỡng (ĐD) trong việc thực hiện các biện pháp này.

Nghiên cứu “Kiến thức, thực hành phòng ngừa chuẩn về nhiễm khuẩn bệnh viện của điều dưỡng các khoa lâm sàng Bệnh viện Châm cứu Trung ương và các yếu tố ảnh hưởng năm 2017” nhằm mục tiêu đánh giá kiến thức, mức độ thực hành các biện pháp PNC của điều dưỡng tại 16 khoa lâm sàng, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PNC. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017 tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương, với sự tham gia của 158 điều dưỡng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn, giảm thiểu tỷ lệ NKBV và cải thiện an toàn người bệnh cũng như nhân viên y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, tập trung vào ba khái niệm chính:

  • Phòng ngừa chuẩn (Standard Precautions): Là tập hợp các biện pháp phòng ngừa cơ bản áp dụng cho tất cả người bệnh nhằm ngăn ngừa lây truyền vi sinh vật qua máu, dịch cơ thể, chất bài tiết, kể cả khi không xác định được tình trạng nhiễm khuẩn.
  • Kiến thức về phòng ngừa chuẩn: Bao gồm hiểu biết về mục đích, nội dung, các biện pháp cụ thể như vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PHCN), xử lý vật sắc nhọn và chất thải y tế.
  • Thực hành phòng ngừa chuẩn: Mức độ tuân thủ các quy trình, kỹ thuật trong thực tế chăm sóc và điều trị người bệnh, đặc biệt là các thời điểm vệ sinh tay và sử dụng PHCN đúng cách.

Khung lý thuyết cũng xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PNC, bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ, thâm niên), yếu tố môi trường làm việc (trang thiết bị, khối lượng công việc) và chính sách quản lý (đào tạo, kiểm tra, nhắc nhở).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 158 điều dưỡng đang làm việc tại 16 khoa lâm sàng của Bệnh viện Châm cứu Trung ương, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ.
    • Định tính: Phỏng vấn sâu với Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn, Trưởng phòng Điều dưỡng; thảo luận nhóm với 16 điều dưỡng được phân nhóm theo mức độ thực hành PNC.
  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi đánh giá kiến thức và thực hành PNC đã được dịch và hiệu chỉnh phù hợp với điều dưỡng Việt Nam, gồm 20 câu kiến thức (tối đa 20 điểm) và 20 câu thực hành (tối đa 80 điểm).

  • Phương pháp phân tích:

    • Định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để tính tỷ lệ phần trăm, trung vị, kiểm định Mann-Whitney, phân tích hồi quy logistic nhằm xác định mối liên quan giữa kiến thức và thực hành PNC.
    • Định tính: Mã hóa và phân tích nội dung phỏng vấn, thảo luận nhóm để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PNC.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về phòng ngừa chuẩn còn hạn chế:

    • Trung vị điểm kiến thức là 11/20, chỉ 26,6% điều dưỡng đạt mức kiến thức tốt (≥75% tổng điểm).
    • Phần kiến thức chung về PNC thấp nhất với trung vị 4/8 điểm, trong đó 84,8% điều dưỡng không biết kỹ thuật xử lý kim tiêm đã qua sử dụng bằng kỹ thuật một tay.
    • Tỷ lệ điều dưỡng trả lời đúng các câu hỏi về chăm sóc người bệnh mắc các bệnh truyền nhiễm cao (92,4%-100%), nhưng hiểu biết về mục đích và ý nghĩa PNC thấp (22,8%-36,1%).
  2. Mức độ thực hành PNC chưa đạt yêu cầu:

    • Trung vị điểm thực hành là 45,5/80, chỉ 27,2% điều dưỡng đạt mức thực hành tốt (≥75% tổng điểm).
    • Thực hành vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PHCN) được đánh giá tốt với trung vị 9/12 điểm.
    • Tuy nhiên, tỷ lệ điều dưỡng thực hành tốt việc sử dụng găng tay trong các hoạt động có nguy cơ lây nhiễm thấp (27,2%-32,3%).
    • Đáng chú ý, 69,9% điều dưỡng không thực hiện đúng quy trình xử lý thùng đựng vật sắc nhọn, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nghề nghiệp.
  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PNC:

    • Tuổi và thâm niên công tác có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến thực hành PNC (p=0,044 và p=0,006), nhóm tuổi 30-45 có mức thực hành tốt hơn.
    • Trình độ học vấn cao hơn tương ứng với mức thực hành tốt hơn (p<0,001).
    • Sự đầy đủ và thuận tiện của trang thiết bị và phương tiện PHCN thúc đẩy thực hành PNC tốt hơn (p<0,001).
    • Khối lượng công việc phù hợp cũng liên quan đến thực hành tốt (p<0,001).
    • Kiến thức tốt về PNC có mối quan hệ tích cực với thực hành tốt (p=0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thực hành PNC của điều dưỡng tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kỹ thuật xử lý vật sắc nhọn và sử dụng găng tay đúng cách. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước, nơi mà thiếu kiến thức, thiếu trang thiết bị và áp lực công việc là những rào cản chính. Việc thực hành vệ sinh tay và sử dụng khẩu trang đạt tỷ lệ cao phản ánh nhận thức tốt về các biện pháp cơ bản, tuy nhiên vẫn còn khoảng trống trong việc áp dụng toàn diện các biện pháp PNC.

Biểu đồ phân bố điểm kiến thức và thực hành có thể minh họa rõ sự phân hóa giữa các nhóm điều dưỡng theo tuổi, trình độ và thâm niên. Bảng so sánh tỷ lệ thực hành các biện pháp PNC theo từng hoạt động chuyên môn cũng giúp làm nổi bật các điểm yếu cần cải thiện.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc và tăng cường kiểm tra, giám sát thực hành PNC nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo và tai nạn nghề nghiệp cho điều dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kiến thức và kỹ năng PNC cho điều dưỡng:

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức và thực hành tốt lên trên 75%.
    • Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp với các khoa lâm sàng.
  2. Bổ sung và cải thiện trang thiết bị, phương tiện phòng hộ cá nhân:

    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% điều dưỡng được trang bị đầy đủ PHCN và vật tư y tế cần thiết.
    • Thời gian: Hoàn thành trong quý 2 năm 2018.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Vật tư.
  3. Xây dựng hệ thống thông tin và truyền thông về kiểm soát nhiễm khuẩn:

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức của điều dưỡng và người bệnh về PNC.
    • Thời gian: Liên tục, bắt đầu từ quý 1 năm 2018.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông và phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn.
  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và nhắc nhở thực hành PNC:

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ vi phạm quy trình xử lý vật sắc nhọn xuống dưới 10%.
    • Thời gian: Thực hiện định kỳ hàng tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp với các khoa lâm sàng.
  5. Điều chỉnh khối lượng công việc và tổ chức công tác hợp lý:

    • Mục tiêu: Giảm áp lực công việc, tạo điều kiện thuận lợi cho thực hành PNC.
    • Thời gian: Đánh giá và điều chỉnh trong 3 tháng đầu năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Tổ chức cán bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng và nhân viên y tế tại các bệnh viện:

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành phòng ngừa chuẩn, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và tai nạn nghề nghiệp.
    • Use case: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quy trình chăm sóc và bảo vệ sức khỏe bản thân.
  2. Quản lý bệnh viện và phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn:

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PNC, từ đó xây dựng chính sách đào tạo và kiểm soát hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, giám sát và cải tiến chất lượng dịch vụ y tế.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, điều dưỡng:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như dữ liệu thực tế về PNC tại bệnh viện chuyên khoa.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn người bệnh.
  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo:

    • Lợi ích: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, hướng dẫn và quy định về phòng ngừa chuẩn.
    • Use case: Xây dựng chính sách quốc gia về kiểm soát nhiễm khuẩn và nâng cao năng lực nhân viên y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phòng ngừa chuẩn là gì và tại sao quan trọng trong bệnh viện?
    Phòng ngừa chuẩn là tập hợp các biện pháp phòng ngừa cơ bản áp dụng cho tất cả người bệnh nhằm ngăn ngừa lây truyền vi sinh vật qua máu, dịch cơ thể và chất bài tiết. Đây là biện pháp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ cả người bệnh và nhân viên y tế.

  2. Điều dưỡng cần thực hiện những biện pháp phòng ngừa chuẩn nào?
    Điều dưỡng cần thực hiện vệ sinh tay đúng thời điểm, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang, áo choàng, xử lý vật sắc nhọn và chất thải y tế đúng quy trình để hạn chế nguy cơ lây nhiễm.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng?
    Kiến thức về phòng ngừa chuẩn, trình độ học vấn, sự đầy đủ và thuận tiện của trang thiết bị, cũng như khối lượng công việc là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ thực hành PNC của điều dưỡng.

  4. Làm thế nào để cải thiện thực hành phòng ngừa chuẩn tại bệnh viện?
    Cần tổ chức đào tạo nâng cao kiến thức và kỹ năng, cung cấp đầy đủ trang thiết bị và phương tiện phòng hộ, xây dựng hệ thống giám sát và nhắc nhở thường xuyên, đồng thời điều chỉnh khối lượng công việc hợp lý cho nhân viên y tế.

  5. Tại sao việc xử lý vật sắc nhọn đúng quy trình lại quan trọng?
    Vật sắc nhọn như kim tiêm, dao mổ có thể gây tai nạn nghề nghiệp, lây truyền các bệnh nguy hiểm như HIV, viêm gan B, C. Xử lý đúng quy trình giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn và bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế cũng như người bệnh.

Kết luận

  • Kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương năm 2017 còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong xử lý vật sắc nhọn và sử dụng găng tay.
  • Các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, trang thiết bị và khối lượng công việc ảnh hưởng rõ rệt đến thực hành PNC.
  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo và chính sách cải thiện kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như đào tạo, bổ sung trang thiết bị, giám sát và điều chỉnh tổ chức công việc nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa chuẩn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác.

Call-to-action: Các bệnh viện và cơ quan quản lý y tế nên ưu tiên đầu tư vào đào tạo và trang thiết bị phòng ngừa chuẩn để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.