Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam không ngừng phát triển nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe nhân dân, sự hài lòng của người bệnh được xem là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Tại Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình, nơi có dân số khoảng 153.000 người với đa số là dân tộc Mường (90,5%), sự hài lòng của người bệnh khám chữa bệnh ngoại trú tại khoa Khám bệnh đóng vai trò then chốt trong việc cải tiến dịch vụ y tế. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2024 nhằm đánh giá mức độ hài lòng của 310 người bệnh và phân tích các yếu tố liên quan đến sự hài lòng này.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá sự hài lòng của người bệnh về các khía cạnh như khả năng tiếp cận dịch vụ, minh bạch thông tin và thủ tục hành chính, cơ sở vật chất, thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, cũng như kết quả cung cấp dịch vụ. Nghiên cứu tập trung tại khoa Khám bệnh, Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn, nơi phục vụ đa dạng đối tượng người bệnh với nhiều lần khám khác nhau. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách cải tiến dịch vụ khám chữa bệnh, hướng tới sự hài lòng tối đa của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh. Trước hết, mô hình SERVQUAL được áp dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ y tế qua 5 thành phần chính: độ tin cậy, tính đáp ứng, tính đảm bảo, phương tiện hữu hình và sự đồng cảm. Đây là công cụ đo lường được kiểm chứng độ tin cậy cao trong nhiều lĩnh vực dịch vụ, bao gồm y tế.

Thứ hai, thang đo Likert 5 điểm được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng của người bệnh, từ rất không hài lòng đến rất hài lòng, giúp phân loại nhóm hài lòng và không hài lòng một cách rõ ràng. Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, minh bạch thông tin, thái độ ứng xử của nhân viên y tế, và kết quả cung cấp dịch vụ được định nghĩa rõ ràng theo Luật khám chữa bệnh số 15/2023/QH15 và các văn bản hướng dẫn của Bộ Y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán dựa trên công thức ước lượng tỷ lệ với độ tin cậy 95%, sai số tuyệt đối 5%, cho kết quả 295 người bệnh, sau đó tăng thêm 5% dự phòng, tổng cộng 310 người bệnh được chọn theo phương pháp thuận tiện tại khoa Khám bệnh, Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn theo hướng dẫn của Bộ Y tế (Quyết định số 56/QĐ-BYT năm 2024), bao gồm thông tin nhân khẩu học và đánh giá sự hài lòng về các khía cạnh dịch vụ. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2024, đảm bảo tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu, bảo mật thông tin và sự tự nguyện của người tham gia.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, tính tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình, kiểm định chi bình phương (χ2) và phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến sự hài lòng. Sai số được kiểm soát bằng cách giải thích kỹ lưỡng cho người tham gia, thử nghiệm bộ câu hỏi trước khi áp dụng chính thức và kiểm tra dữ liệu kỹ càng trước khi phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Tỷ lệ hài lòng chung của người bệnh với dịch vụ khám chữa bệnh tại khoa Khám bệnh đạt 83%, cho thấy mức độ hài lòng tương đối cao.

  2. Khả năng tiếp cận dịch vụ: 84,8% người bệnh hài lòng với khả năng tiếp cận dịch vụ, trong đó 98,4% hài lòng với biển báo chỉ dẫn đường đến bệnh viện rõ ràng, 96,8% hài lòng với lối đi bằng phẳng trong bệnh viện.

  3. Minh bạch thông tin và thủ tục: Tỷ lệ hài lòng thấp hơn, chỉ đạt 55,2%. Mức hài lòng cao nhất thuộc về việc xếp hàng theo thứ tự (96,5%), trong khi thời gian chờ đợi khám bác sĩ và tư vấn chỉ có 37,7% và 21,9% người bệnh hài lòng.

  4. Cơ sở vật chất và phương tiện: 63,2% người bệnh hài lòng với cơ sở vật chất, đặc biệt 93,2% hài lòng về sự riêng tư khi khám bệnh, nhưng chỉ 26,8% hài lòng với nhà vệ sinh sạch sẽ và thuận tiện.

  5. Thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn: Đây là nhóm có tỷ lệ hài lòng cao nhất, đạt 84,2%, với 92,3% hài lòng về thái độ giao tiếp của nhân viên phục vụ và 84,5% hài lòng về năng lực chuyên môn của bác sĩ, điều dưỡng.

  6. Kết quả cung cấp dịch vụ: 88,7% người bệnh hài lòng với kết quả khám chữa bệnh, trong đó 98,7% hài lòng về việc cung cấp hóa đơn, đơn thuốc minh bạch và rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự hài lòng chung của người bệnh tại Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ hài lòng về khả năng tiếp cận và thái độ nhân viên y tế cao phản ánh nỗ lực cải tiến quy trình khám bệnh và đào tạo nhân lực của đơn vị. Tuy nhiên, sự hài lòng về minh bạch thông tin và thủ tục hành chính còn thấp, đặc biệt là thời gian chờ đợi khám và tư vấn, cho thấy cần cải thiện quy trình tổ chức và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin để giảm tải.

Cơ sở vật chất được đánh giá chưa đồng đều, với điểm yếu rõ ràng ở hạng mục nhà vệ sinh, ảnh hưởng đến trải nghiệm người bệnh. Điều này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước, nơi cơ sở vật chất thường là điểm cần đầu tư thêm.

Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, sử dụng bảo hiểm y tế và số lần đến khám có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Ví dụ, người bệnh sử dụng bảo hiểm y tế có khả năng hài lòng cao hơn 4,06 lần so với người không sử dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng nhóm tiêu chí, giúp trực quan hóa điểm mạnh và điểm yếu của dịch vụ. Bảng phân tích hồi quy logistic đa biến cũng minh họa rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh: Áp dụng hệ thống đặt lịch hẹn trực tuyến và tăng cường số lượng quầy tiếp đón, thu viện phí để giảm thời gian chờ đợi, hướng tới giảm thời gian chờ khám bác sĩ xuống dưới 30 phút trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Trung tâm Y tế.

  2. Nâng cao minh bạch thông tin: Công khai rõ ràng hơn về quy trình, giá dịch vụ và thủ tục hành chính qua bảng niêm yết và website bệnh viện, đồng thời đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp và hướng dẫn người bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về minh bạch thông tin lên trên 75% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác xã hội và phòng Quản lý chất lượng.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp nhà vệ sinh, phòng chờ và trang thiết bị phục vụ người bệnh, đảm bảo sạch sẽ, thoáng mát và tiện nghi. Mục tiêu đạt tỷ lệ hài lòng về cơ sở vật chất trên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở vật chất và tài chính.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng chuyên môn và thái độ phục vụ, đặc biệt chú trọng kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống, nhằm duy trì tỷ lệ hài lòng về thái độ và năng lực trên 90%. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các cơ sở y tế tuyến huyện: Để tham khảo các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú, cải tiến quy trình và quản lý sự hài lòng người bệnh.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý chất lượng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, giúp xây dựng kế hoạch đào tạo và cải tiến dịch vụ phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng thang đo SERVQUAL và Likert trong đánh giá dịch vụ y tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách, quy định về tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ y tế và đo lường sự hài lòng người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của người bệnh lại quan trọng trong y tế công cộng?
    Sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế, ảnh hưởng đến việc người bệnh tiếp tục sử dụng dịch vụ và tuân thủ điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đo lường sự hài lòng trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 5 điểm và mô hình SERVQUAL để đánh giá các khía cạnh chất lượng dịch vụ, đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người bệnh?
    Thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, với tỷ lệ hài lòng đạt trên 84%.

  4. Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi khám bệnh?
    Áp dụng công nghệ thông tin trong đặt lịch hẹn, tăng số lượng quầy tiếp đón và thu viện phí, đồng thời cải tiến quy trình khám chữa bệnh giúp giảm tải và rút ngắn thời gian chờ.

  5. Nghiên cứu có giới hạn gì không?
    Nghiên cứu chỉ thực hiện tại khoa Khám bệnh của một trung tâm y tế huyện, thiết kế mô tả cắt ngang không xác định được mối quan hệ nhân quả, do đó kết quả có thể chưa đại diện cho toàn bộ hệ thống y tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá sự hài lòng chung của người bệnh tại khoa Khám bệnh Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn đạt 83%, phản ánh chất lượng dịch vụ tương đối tốt.
  • Các yếu tố như khả năng tiếp cận, thái độ nhân viên y tế và kết quả cung cấp dịch vụ có tỷ lệ hài lòng cao, trong khi minh bạch thông tin và cơ sở vật chất cần cải thiện.
  • Phân tích đa biến cho thấy tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, sử dụng bảo hiểm y tế và số lần đến khám là các yếu tố liên quan đến sự hài lòng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh, nâng cao minh bạch thông tin, cải thiện cơ sở vật chất và đào tạo nhân viên y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các khoa, đơn vị khác để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế toàn diện.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện trải nghiệm người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương!