Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khả năng sử dụng tiếng Anh trở thành yếu tố thiết yếu đối với mỗi cá nhân. Tại Việt Nam, việc áp dụng phương pháp dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) đã được triển khai rộng rãi nhằm nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh cho học sinh. Trong đó, học tập hợp tác (Cooperative Learning - CL) được xem là một kỹ thuật điển hình của CLT, giúp học sinh làm việc nhóm hiệu quả, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập. Tuy nhiên, việc áp dụng CL trong các lớp học kỹ năng đọc tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông, đặc biệt ở các vùng miền núi như tỉnh Đắk Lắk, vẫn còn nhiều thách thức.

Nghiên cứu này tập trung khảo sát nhận thức và thực tiễn tổ chức các hoạt động học tập hợp tác (Cooperative Learning Activities - CLAs) trong các lớp học kỹ năng đọc tiếng Anh dành cho học sinh lớp 11 tại ba trường THPT ở thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2010-2011 với sự tham gia của 24 giáo viên tiếng Anh và 150 học sinh lớp 11. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá quan điểm của giáo viên về CL, thực trạng áp dụng CLAs trong giảng dạy kỹ năng đọc, các khó khăn gặp phải và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng CL trong lớp học.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh tại các trường phổ thông, góp phần phát triển kỹ năng đọc và năng lực giao tiếp tiếng Anh cho học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và giáo viên trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về học tập hợp tác (Cooperative Learning) và lý thuyết về kỹ năng đọc trong dạy học ngôn ngữ thứ hai. Học tập hợp tác được định nghĩa là phương pháp giảng dạy trong đó học sinh làm việc nhóm nhỏ, đa dạng về năng lực, cùng hướng tới mục tiêu chung, đồng thời chịu trách nhiệm cá nhân và hỗ trợ lẫn nhau (Slavin, 1992; Johnson & Johnson, 1999). Năm yếu tố cơ bản của CL bao gồm: sự phụ thuộc tích cực, trách nhiệm cá nhân, tương tác mặt đối mặt, kỹ năng nhóm và đánh giá nhóm.

Về kỹ năng đọc, nghiên cứu dựa trên quan điểm đọc là quá trình tương tác giữa người đọc và văn bản nhằm xây dựng ý nghĩa (Nunan, 2003; Grabe, 1991). Phương pháp truyền thống dạy đọc theo mô hình giáo viên làm trung tâm thường khiến học sinh thụ động, thiếu tương tác và dễ chán nản. CL được xem là giải pháp giúp tạo môi trường học tập tích cực, tăng cường sự tham gia và phát triển kỹ năng đọc thông qua các hoạt động nhóm như Jigsaw, Paired Reading, Group Summarization, Cooperative Reading Activity và Cooperative Integrated Reading and Composition (CIRC).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc. Cỡ mẫu gồm 24 giáo viên tiếng Anh và 150 học sinh lớp 11 tại ba trường THPT ở Buôn Hồ, Đắk Lắk. Giáo viên được chọn theo phương pháp thuận tiện và toàn bộ học sinh được chọn ngẫu nhiên.

Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: bảng hỏi (questionnaire) dành cho giáo viên và học sinh, quan sát lớp học (classroom observation) với 12 tiết học của 8 giáo viên, và phỏng vấn sâu (interview) với 8 giáo viên. Bảng hỏi gồm các câu hỏi đóng và mở, tập trung vào nhận thức, thực hành, khó khăn và giải pháp liên quan đến CLAs. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê tần suất và phần trăm, trong khi dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm làm rõ các vấn đề nghiên cứu.

Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài từ tháng 2 năm 2011, với quy trình khảo sát, quan sát và phỏng vấn được thực hiện tuần tự nhằm đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về CL và CLAs: 84% giáo viên hiểu đúng rằng CLAs là hoạt động học sinh làm việc nhóm, đọc cùng nhau, chia sẻ ý tưởng và hỗ trợ lẫn nhau để hoàn thành nhiệm vụ đọc. 75% giáo viên đánh giá CLAs là phương pháp hữu ích, trong đó 20.8% cho rằng rất hữu ích. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 8.3% giáo viên có nhận thức chưa chính xác về CL, coi CL là việc học sinh làm việc riêng biệt hoặc chỉ ngồi cùng nhau mà không có cấu trúc rõ ràng.

  2. Mục tiêu tổ chức CLAs: 75% giáo viên nhằm tạo lớp học năng động để học sinh luyện tập các kỹ năng ngôn ngữ, 70.1% muốn tạo cơ hội cho học sinh chia sẻ và giúp đỡ nhau. Một số ít (16.7%) xem CLAs như môi trường cạnh tranh giữa các nhóm, trong khi 12.5% chú trọng giúp học sinh yếu tham gia và cải thiện kỹ năng đọc.

  3. Lợi ích của CLAs theo giáo viên: 91.7% cho rằng CLAs giúp học sinh tăng tốc độ đọc và học các chiến lược đọc quan trọng; 79.2% nhận định CLAs tạo không gian an toàn để học sinh luyện tập trước khi phát biểu trước lớp; 75% thấy CLAs tăng sự tham gia và động lực đọc của học sinh.

  4. Thực trạng áp dụng CLAs: Mặc dù 87% giáo viên thể hiện sự quan tâm đến việc sử dụng CLAs, nhưng chỉ 12.5% tổ chức CLAs thường xuyên và 58% chỉ áp dụng đôi khi. Một giáo viên (4.2%) chưa từng áp dụng CLAs. Nguyên nhân chính là do khó khăn về trình độ tiếng Anh của học sinh, thiếu kinh nghiệm tổ chức của giáo viên, lớp học đông và đa trình độ, cũng như áp lực chương trình học.

  5. Các hoạt động CLAs phổ biến: Paired Reading (50%) và Group Summarization (45.8%) là hai hoạt động được sử dụng nhiều nhất do dễ thực hiện. Các hoạt động phức tạp hơn như Jigsaw, Cooperative Reading Activity, và CIRC ít được áp dụng do giáo viên chưa quen và thời gian tiết học hạn chế. Đáng chú ý, 87.5% giáo viên thường sử dụng hình thức "Simply Sitting together and Reading" (SSR) – chỉ ngồi cùng nhau đọc mà không có cấu trúc hợp tác rõ ràng, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên có nhận thức tích cực về CL và CLAs, đồng thời đánh giá cao lợi ích của phương pháp này trong việc phát triển kỹ năng đọc và tăng cường sự tham gia của học sinh. Tuy nhiên, việc áp dụng CLAs trong thực tế còn hạn chế do nhiều rào cản khách quan và chủ quan.

Khó khăn về trình độ tiếng Anh của học sinh, đặc biệt là học sinh dân tộc thiểu số, khiến việc tổ chức các hoạt động nhóm hiệu quả trở nên phức tạp. Ngoài ra, áp lực chương trình học và thói quen dạy học truyền thống khiến giáo viên chưa dành đủ thời gian và công sức để thiết kế và quản lý các hoạt động CL.

Việc giáo viên ưu tiên các hoạt động đơn giản như Paired Reading và Group Summarization phản ánh nhu cầu thực tế về sự dễ dàng trong tổ chức và kiểm soát lớp học. Trong khi đó, các hoạt động phức tạp hơn như Jigsaw hay CIRC, mặc dù được chứng minh hiệu quả trong nhiều nghiên cứu quốc tế, lại chưa được phổ biến do thiếu đào tạo và hỗ trợ.

Sự phổ biến của hình thức SSR cho thấy nhiều giáo viên chưa thực sự hiểu và áp dụng đúng bản chất của học tập hợp tác, dẫn đến hiệu quả thấp và sự tham gia của học sinh không cao. Điều này cũng phù hợp với các quan sát thực tế khi học sinh thường làm việc cá nhân trong nhóm mà không có sự tương tác thực sự.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm giáo viên theo từng mức độ quan tâm, tần suất áp dụng CLAs, và các loại hoạt động được sử dụng phổ biến, giúp minh họa rõ nét khoảng cách giữa nhận thức và thực hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về CL và CLAs: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật tổ chức hoạt động nhóm, quản lý lớp học và thiết kế bài giảng CL phù hợp với trình độ học sinh. Mục tiêu nâng cao năng lực tổ chức CLAs trong vòng 6-12 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm bồi dưỡng thực hiện.

  2. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và mẫu hoạt động CLAs phù hợp với đặc điểm học sinh địa phương: Phát triển bộ tài liệu minh họa các hoạt động CL đơn giản, dễ áp dụng, có thể thực hiện trong thời gian tiết học 45 phút. Thời gian hoàn thiện trong 3-6 tháng, do các chuyên gia ngôn ngữ và giáo viên kinh nghiệm biên soạn.

  3. Khuyến khích giáo viên áp dụng dần các hoạt động CL phức tạp hơn: Tạo điều kiện cho giáo viên thử nghiệm các mô hình như Jigsaw, CIRC qua các tiết dạy mẫu, đồng thời tổ chức chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên. Thời gian triển khai từ 6 tháng đến 1 năm, do các trường THPT chủ trì.

  4. Tăng cường hỗ trợ về cơ sở vật chất và giảm áp lực chương trình học: Nhà trường và các cấp quản lý cần xem xét giảm tải nội dung, tạo không gian lớp học thuận lợi cho hoạt động nhóm, đồng thời cung cấp thiết bị hỗ trợ như bảng nhóm, tài liệu đa phương tiện. Mục tiêu cải thiện môi trường học tập trong vòng 1-2 năm.

  5. Phát triển kỹ năng xã hội và hợp tác cho học sinh: Giáo viên cần tích hợp việc dạy kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết xung đột vào chương trình học, giúp học sinh nâng cao khả năng hợp tác hiệu quả. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học, do giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức và thực tiễn áp dụng CL trong dạy kỹ năng đọc, giúp giáo viên cải tiến phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hiệu quả học tập của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ bồi dưỡng giáo viên: Tài liệu là cơ sở khoa học để xây dựng chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ và hướng dẫn thực hành CL phù hợp với điều kiện thực tế tại các trường phổ thông, đặc biệt ở vùng miền núi.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh hoặc giáo dục học: Luận văn cung cấp mô hình nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, đồng thời phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng CL, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Giáo viên và nhà nghiên cứu quan tâm đến phương pháp dạy học giao tiếp và phát triển kỹ năng đọc: Nghiên cứu trình bày các hoạt động CL cụ thể, lợi ích và thách thức trong thực tiễn, giúp mở rộng hiểu biết và ứng dụng phương pháp CL trong các bối cảnh khác nhau.

Câu hỏi thường gặp

  1. Học tập hợp tác (CL) khác gì so với học nhóm thông thường?
    CL yêu cầu sự phụ thuộc tích cực và trách nhiệm cá nhân trong nhóm, với cấu trúc rõ ràng và mục tiêu chung, trong khi học nhóm thông thường có thể chỉ là ngồi cùng nhau mà không có sự phối hợp thực sự. Ví dụ, trong CL, mỗi thành viên có vai trò cụ thể và phải hỗ trợ lẫn nhau để đạt mục tiêu chung.

  2. Tại sao việc áp dụng CL trong lớp học kỹ năng đọc lại gặp nhiều khó khăn?
    Khó khăn chủ yếu do trình độ tiếng Anh hạn chế của học sinh, thói quen dạy học truyền thống, áp lực chương trình và thiếu kinh nghiệm tổ chức của giáo viên. Ngoài ra, lớp học đông và đa trình độ cũng làm giảm hiệu quả hoạt động nhóm.

  3. Các hoạt động CL nào phù hợp nhất để áp dụng trong lớp học kỹ năng đọc?
    Paired Reading và Group Summarization là hai hoạt động dễ tổ chức và được sử dụng phổ biến. Các hoạt động phức tạp hơn như Jigsaw hay CIRC có hiệu quả cao nhưng đòi hỏi thời gian và kỹ năng tổ chức tốt hơn.

  4. Làm thế nào để giáo viên có thể nâng cao sự tham gia của học sinh trong CLAs?
    Giáo viên cần thiết kế hoạt động hấp dẫn, phù hợp với trình độ học sinh, dạy kỹ năng làm việc nhóm, tạo môi trường an toàn và khuyến khích học sinh chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau. Việc đánh giá cá nhân và nhóm cũng giúp tăng trách nhiệm học tập.

  5. CL có thể giúp cải thiện kỹ năng đọc của học sinh như thế nào?
    CL tạo điều kiện cho học sinh trao đổi ý tưởng, học hỏi chiến lược đọc từ bạn bè, tăng động lực và sự tự tin khi đọc. Qua đó, học sinh không chỉ hiểu bài tốt hơn mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác xã hội.

Kết luận

  • Giáo viên tại các trường THPT ở Buôn Hồ, Đắk Lắk có nhận thức tích cực về học tập hợp tác và đánh giá cao lợi ích của CLAs trong dạy kỹ năng đọc tiếng Anh.
  • Thực tế áp dụng CLAs còn hạn chế do nhiều khó khăn về trình độ học sinh, kinh nghiệm giáo viên và điều kiện lớp học.
  • Các hoạt động CL đơn giản như Paired Reading và Group Summarization được sử dụng phổ biến hơn các hoạt động phức tạp như Jigsaw hay CIRC.
  • Việc áp dụng hình thức "Simply Sitting together and Reading" phổ biến cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và thực hành cần được khắc phục.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo, hỗ trợ giáo viên và cải thiện điều kiện dạy học nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng CL trong lớp học kỹ năng đọc.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các chương trình bồi dưỡng, xây dựng tài liệu hướng dẫn và tạo môi trường thuận lợi để phát huy tối đa lợi ích của học tập hợp tác trong dạy học tiếng Anh. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả có thể liên hệ với tác giả hoặc các cơ sở đào tạo chuyên ngành.