2015
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Đại dịch HIV/AIDS vẫn là một thách thức lớn đối với sự phát triển xã hội toàn cầu. Mặc dù đã có nhiều chương trình hành động và phương pháp điều trị tiến bộ, vẫn chưa có vaccine phòng ngừa hoặc thuốc chữa trị đặc hiệu. Theo UNAIDS, tính đến cuối năm 2014, thế giới có khoảng 36.9 triệu người nhiễm HIV. Việc phát triển vaccine gặp nhiều khó khăn do thời gian ủ bệnh dài và đột biến kháng nguyên. Liệu pháp kháng retrovirus (ART) là con đường duy nhất kéo dài cuộc sống cho người nhiễm HIV. Các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các chất tự nhiên từ dịch chiết thảo dược có tác dụng ức chế protease HIV-1, mở ra hướng đi mới trong điều trị.
HIV/AIDS đã lan rộng trên toàn thế giới, đặc biệt ở châu Phi và châu Á. Tại Việt Nam, số người xét nghiệm phát hiện mới nhiễm HIV là 3.204 người trong 6 tháng đầu năm 2015. Lây truyền HIV/AIDS qua đường tình dục ngày càng gia tăng. Phương thức điều trị phổ biến hiện nay là liệu pháp dùng thuốc kháng virus (ART), bao gồm thuốc ức chế reverse transcriptase, integrase và protease HIV-1. Cần tăng cường các biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
Protease HIV-1 là enzyme có tác dụng phân cắt các polyprotein tiền thân gag và gag-pol thành các protein cấu trúc và chức năng trong quá trình trưởng thành của virus. Khi ức chế hoạt tính của protease, virus không được đóng gói phù hợp để tạo thành virus hoàn chỉnh. Do đó, protease HIV-1 là một trong những đích quan trọng để phát triển thuốc điều trị AIDS. Các chất ức chế protease HIV-1 (PI) đã được phát triển thành thuốc điều trị bệnh nhân HIV/AIDS.
Protease HIV-1 là một protease aspartyl, thuộc họ retropepsin A2. Cấu trúc của nó bao gồm hai đơn vị monomer giống hệt nhau, mỗi monomer chứa 99 acid amin. Cấu trúc này tạo thành một vùng dimer hóa, vùng lõi và vùng mũ. Trung tâm hoạt động của enzyme nằm trong vùng lõi, chứa bộ ba Asp - Thr - Gly. Protease HIV-1 có chức năng phân cắt các polyprotein tiền thân gag và gag-pol, tạo thành các protein cấu trúc và chức năng cần thiết cho sự hình thành virus hoàn chỉnh. Nó cũng cắt các protein của tế bào chủ, gây ra quá trình chết tế bào.
Vùng dimer hóa được hình thành nhờ tương tác giữa các gốc acid amin ở đầu N và đầu C của mỗi monomer. Vùng lõi chứa trung tâm hoạt động của enzyme. Vùng mũ tạo thành một vùng gấp xuống đóng vai trò như một giá đỡ cho chuyển động của vùng mũ. Cấu trúc khắc khe của trung tâm hoạt động là do gốc Thr26 hình thành các liên kết hydro với nhóm amin của Thr26' và với nhóm oxygen carbonyl của Leu24.
Protease HIV-1 phân cắt các polyprotein tiền thân gag thành các protein cấu trúc như matrix (MA), capsid (CA), nucleocapsid (NC), và các protein p6, p1 và p2. Nó cũng phân cắt gag-pol Pr160 thành các enzyme quan trọng như protease, reverse transcriptase và integrase. Ngoài ra, protease HIV-1 còn cắt các protein của tế bào chủ, gây ra quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) ở các tế bào CD4+ T.
Protease HIV-1 có chức năng phân cắt các polyprotein tiền thân gag và gag-pol của virus. Trung tâm hoạt động của protease bao gồm bộ ba Asp25, Thr26 và Gly27. Hoạt tính của enzyme này là tuyệt đối cần thiết cho quá trình hình thành virus hoàn chỉnh, dẫn đến vai trò quan trọng của protease trong liệu pháp dùng thuốc chống HIV-1.
Việc sử dụng thuốc ức chế protease trong thời gian dài dẫn đến sự xuất hiện các chủng virus kháng thuốc. Thiết kế các chất PI mới không dễ dàng, đòi hỏi sàng lọc trên số lượng lớn các hợp chất tương tự. Các chất này nhiều khi không thân thiện với con người, phải trải qua nhiều bước thử nghiệm. Do đó, các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các chất tự nhiên từ dịch chiết thảo dược có tác dụng ức chế protease HIV-1. Việt Nam với nguồn thực vật phong phú và nhiều cây thuốc có giá trị lớn với sức khỏe con người là một nguồn tiềm năng.
Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài với nồng độ cao cùng với tốc độ đột biến lớn của HIV-1 dẫn đến sự xuất hiện các chủng virus kháng thuốc. Điều này là một trong những nguyên nhân chính gây thất bại điều trị với ART nói chung và PI nói riêng. Hơn nữa, việc thiết kế các chất PI mới không phải dễ dàng, không định hướng, phải sàng lọc trên số lượng khá lớn các hợp chất thiết kế tương tự.
Bên cạnh các thuốc tổng hợp hóa học, các nhà khoa học trên thế giới cũng không ngừng tìm kiếm và chọn lọc các chất tự nhiên từ dịch chiết thực vật có tác dụng ức chế protease HIV-1. Việt Nam với nguồn thực vật phong phú và nhiều cây thuốc, vị thuốc có giá trị lớn với sức khỏe con người là một nguồn tiềm năng. Thực vật Việt Nam cũng là nguồn nguyên liệu phong phú để sàng lọc và xác định các hoạt chất ức chế protease HIV-1.
Việt Nam có hơn 12.000 loài được dùng làm thuốc trong y học dân gian và y học cổ truyền. Tuy nhiên, chúng ta chưa khai thác nguồn tài nguyên phong phú này theo hướng tìm kiếm các chất ức chế protease HIV-1. Do đó, cần tiến hành nghiên cứu các loại thảo dược Việt Nam có tiềm năng ức chế protease HIV-1, làm cơ sở cho việc phát triển thuốc điều trị cho bệnh nhân HIV/AIDS.
Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm kiếm chất ức chế hoạt tính protease HIV-1 từ dịch chiết của lá cây Thanh Châu (Pyrenaria jonqueria), Ổi (Psidium guajava) và Ma Hoàng (Ephedra distachya). Mục tiêu là thu nhận chất ức chế protease HIV-1 có nguồn gốc từ dược liệu Việt Nam. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm xác định hoạt tính ức chế pepsin bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch, xác định hoạt tính ức chế pepsin theo phương pháp Anson cải tiến và xác định hoạt tính protease HIV-1 sử dụng cơ chất peptide đặc hiệu.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc tìm kiếm chất ức chế hoạt tính protease HIV-1 từ dịch chiết của lá cây Thanh Châu, Ổi và Ma Hoàng. Mục tiêu là thu nhận chất ức chế protease HIV-1 có nguồn gốc từ dược liệu Việt Nam. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm xác định hoạt tính ức chế pepsin bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch.
Quy trình chiết xuất và phân lập hoạt chất từ thảo dược bao gồm các bước: thu thập mẫu thảo dược, làm khô và nghiền nhỏ, chiết xuất bằng dung môi phù hợp, cô đặc dịch chiết, phân đoạn bằng sắc ký cột, sắc ký lớp mỏng và xác định cấu trúc bằng các phương pháp phổ nghiệm như NMR, MS.
Khả năng ức chế protease HIV-1 của các dịch chiết thảo dược được đánh giá bằng các xét nghiệm in vitro sử dụng enzyme protease HIV-1 tái tổ hợp và cơ chất peptide đặc hiệu. Kết quả được biểu thị bằng giá trị IC50 (nồng độ ức chế 50%) và so sánh với các chất ức chế protease đã biết.
Nghiên cứu đánh giá khả năng ức chế pepsin của các dịch chiết và phân đoạn từ lá cây Thanh Châu, Ổi và thân cây Ma Hoàng. Kết quả cho thấy các dịch chiết từ các loại cây này có khả năng ức chế pepsin ở các mức độ khác nhau. Nghiên cứu cũng tiến hành tinh sạch và đánh giá khả năng ức chế protease HIV-1 của hợp chất từ dịch chiết lá cây Ổi. Kết quả cho thấy hợp chất này có khả năng ức chế protease HIV-1.
Các dịch chiết từ lá Thanh Châu được đánh giá khả năng ức chế pepsin bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch và phương pháp Anson cải tiến. Kết quả cho thấy các dịch chiết này có khả năng ức chế pepsin ở các nồng độ khác nhau.
Các dịch chiết từ lá Ổi được đánh giá khả năng ức chế pepsin bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch và phương pháp Anson cải tiến. Kết quả cho thấy các dịch chiết này có khả năng ức chế pepsin ở các nồng độ khác nhau.
Các dịch chiết từ thân Ma Hoàng được đánh giá khả năng ức chế pepsin bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch và phương pháp Anson cải tiến. Kết quả cho thấy các dịch chiết này có khả năng ức chế pepsin ở các nồng độ khác nhau.
Nghiên cứu về hoạt tính của các loại thảo dược trong điều trị AIDS mở ra tiềm năng lớn cho việc phát triển các loại thuốc mới từ nguồn dược liệu tự nhiên. Việc kết hợp các hợp chất từ thảo dược với các thuốc ARV hiện có có thể giúp tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của các loại thảo dược này trên bệnh nhân HIV/AIDS.
Việc kết hợp các hợp chất từ thảo dược với các thuốc ARV hiện có có thể giúp tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Các thảo dược có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm tải lượng virus và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nhiễm HIV.
Cần có thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của các loại thảo dược này trên bệnh nhân HIV/AIDS. Các nghiên cứu này cần được thực hiện theo các tiêu chuẩn khoa học nghiêm ngặt để đảm bảo tính tin cậy của kết quả.
Việt Nam có nguồn dược liệu phong phú và đa dạng, có tiềm năng lớn để phát triển các dược liệu hỗ trợ điều trị HIV/AIDS. Cần có các chương trình nghiên cứu và phát triển dược liệu bài bản để khai thác nguồn tài nguyên này một cách hiệu quả.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu chất ức chế hoạt tính protease hiv 1 từ dịch chiết của lá cây thạch châu pyrenaria jonqueriana ổi psidium guajava và ma hoàng ephedra distachya
Tài liệu "Nghiên Cứu Về Hoạt Tính Của Các Loại Thảo Dược Trong Điều Trị AIDS" cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của các loại thảo dược trong việc hỗ trợ điều trị bệnh AIDS. Nghiên cứu này không chỉ nêu rõ các loại thảo dược có hoạt tính chống virus HIV mà còn phân tích cơ chế hoạt động của chúng, từ đó mở ra hướng đi mới trong việc cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách mà thảo dược có thể kết hợp với các phương pháp điều trị hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ công tác can thiệp trợ giúp trẻ em có hiv aids tại trung tâm bảo trợ xã hội số 2 yên bài ba vì hà nội, nơi cung cấp thông tin về các can thiệp hỗ trợ cho trẻ em nhiễm HIV/AIDS. Ngoài ra, tài liệu Tuân thủ điều trị thuốc arv của người nhiễm hiv aids và một số yếu tố liên qun tại trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh phú thọ năm 2024 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự tuân thủ trong điều trị ARV. Cuối cùng, tài liệu Luận văn knowledge attitudes and practices regarding hiv aids prevention among pregnant women attending antenatal care at the setthathirath hospital in vientiane capital lao peoples democratic republic sẽ cung cấp cái nhìn về kiến thức và thái độ của phụ nữ mang thai trong việc phòng ngừa HIV/AIDS. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các khía cạnh khác nhau trong việc điều trị và phòng ngừa HIV/AIDS.