Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, việc học tập mọi lúc mọi nơi trở thành nhu cầu thiết yếu, đặc biệt đối với sinh viên đại học. Tại Việt Nam, số lượng người dùng Internet đã tăng lên gần 50 triệu người vào năm 2016, chiếm hơn 50% dân số, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các hệ thống học tập trực tuyến (e-learning). Khu vực Châu Á dự kiến đạt doanh thu 12,1 tỷ đô la từ e-learning vào năm 2018, với tốc độ tăng trưởng trung bình 8,9% mỗi năm, trong đó Việt Nam có mức tăng hơn 41%. Tại thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước với hơn 50 trường đại học, việc ứng dụng e-learning đã được triển khai từ sớm nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của sinh viên.
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và thành quả học tập của sinh viên tại bốn trường đại học tiêu biểu ở TP. Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, Đại học Mở, Đại học Fulbright Việt Nam và Đại học Kinh tế. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định các yếu tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến việc sử dụng e-learning và thành quả học tập, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng e-learning. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2017.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc cải tiến hệ thống e-learning, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo, tăng cường sự tương tác và hỗ trợ sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Giải thích hành vi sử dụng công nghệ dựa trên nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng của hệ thống. TAM giúp dự đoán ý định và hành vi sử dụng e-learning của sinh viên.
Mô hình hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology - UTAUT): Mở rộng TAM, bổ sung các yếu tố như hiệu quả mong đợi, nỗ lực kỳ vọng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi, cùng các biến nhân khẩu học như tuổi, giới tính, kinh nghiệm.
Mô hình các yếu tố thành công của e-learning: Tổng hợp từ các nghiên cứu trước, bao gồm 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và thành quả học tập: giảng viên, kỹ năng máy tính của sinh viên, sự cộng tác của sinh viên, nội dung và thiết kế khóa học, khả năng truy cập, cơ sở hạ tầng và sự hỗ trợ từ nhà trường.
Các khái niệm chính được định nghĩa rõ ràng: e-learning là hình thức học tập qua mạng Internet được quản lý bởi hệ thống quản lý học tập (LMS), thành quả học tập được đo bằng kết quả và sự thay đổi trong thói quen học tập của sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng qua bốn bước:
Nghiên cứu sơ bộ định tính: Phỏng vấn chuyên gia và người dùng e-learning để điều chỉnh bộ câu hỏi khảo sát.
Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Thu thập dữ liệu từ 100 sinh viên cao học tại Đại học Bách Khoa TP.HCM, đánh giá thang đo bằng kiểm định Cronbach Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để loại bỏ biến không phù hợp.
Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu từ 300 sinh viên thuộc bốn trường đại học tại TP.HCM. Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định tính hợp lệ và độ tin cậy của thang đo, sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.
Phỏng vấn định tính bổ sung: Phỏng vấn 5 người dùng và chuyên gia để làm rõ và giải thích kết quả phân tích định lượng.
Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chuẩn nghiên cứu định lượng, phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho sinh viên sử dụng e-learning tại các trường đại học nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning: Năm yếu tố có tác động tích cực và giải thích được 54,8% sự biến thiên trong việc sử dụng e-learning của sinh viên gồm: kỹ năng máy tính (β ≈ 0.25), sự cộng tác của sinh viên (β ≈ 0.30), nội dung và thiết kế khóa học (β ≈ 0.20), cơ sở hạ tầng (β ≈ 0.15) và sự hỗ trợ từ nhà trường (β ≈ 0.18).
Ảnh hưởng đến thành quả học tập: Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến thành quả học tập là sự cộng tác của sinh viên và việc sử dụng e-learning, giải thích khoảng 54,5% sự biến thiên. Trong đó, việc sử dụng e-learning có ảnh hưởng mạnh nhất (β ≈ 0.40), cho thấy mức độ sử dụng e-learning càng cao thì thành quả học tập càng tốt.
Yếu tố giảng viên và khả năng truy cập: Mặc dù giảng viên và khả năng truy cập có tác động tích cực đến việc sử dụng e-learning, mức độ ảnh hưởng không đáng kể trong mô hình SEM, cho thấy cần cải thiện vai trò và hạ tầng truy cập để nâng cao hiệu quả.
Ảnh hưởng của yếu tố nhân khẩu học: Giới tính, tuổi tác, bậc học và kinh nghiệm sử dụng e-learning có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng e-learning, với sinh viên có kinh nghiệm sử dụng lâu dài và bậc học cao hơn có xu hướng sử dụng e-learning hiệu quả hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kỹ năng máy tính và sự cộng tác của sinh viên là những yếu tố then chốt thúc đẩy việc sử dụng e-learning, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Nội dung và thiết kế khóa học được đánh giá cao về tính hấp dẫn và phù hợp, góp phần tăng cường sự tương tác và hứng thú học tập. Cơ sở hạ tầng và sự hỗ trợ từ nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận và sử dụng hệ thống.
Việc sử dụng e-learning có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thành quả học tập, khẳng định vai trò của công nghệ trong nâng cao hiệu quả đào tạo. Tuy nhiên, vai trò của giảng viên chưa được phát huy tối đa, có thể do hạn chế về kỹ năng công nghệ hoặc phương pháp giảng dạy chưa thích ứng hoàn toàn với môi trường trực tuyến.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến việc sử dụng e-learning, cũng như bảng phân tích hồi quy SEM minh họa các hệ số tác động và mức ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao kỹ năng máy tính cho sinh viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ thông tin định kỳ, tập trung vào sử dụng hệ thống e-learning, nhằm tăng khả năng tự học và tương tác trực tuyến. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: các trường đại học và khoa CNTT.
Tăng cường sự cộng tác và tương tác giữa sinh viên: Phát triển các công cụ giao tiếp, diễn đàn thảo luận trực tuyến và các hoạt động nhóm trên nền tảng e-learning để khuyến khích trao đổi kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: bộ phận phát triển hệ thống và giảng viên.
Cải tiến nội dung và thiết kế khóa học: Đảm bảo nội dung học tập cập nhật, phù hợp với nhu cầu thực tế, thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng và hỗ trợ đa phương tiện để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: giảng viên và bộ phận phát triển nội dung.
Tăng cường cơ sở hạ tầng và hỗ trợ kỹ thuật: Đầu tư nâng cấp hệ thống mạng, phòng máy tính, đảm bảo truy cập ổn định và nhanh chóng, đồng thời cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật kịp thời cho sinh viên và giảng viên. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: ban quản lý trường và phòng CNTT.
Đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy trực tuyến, kỹ năng sử dụng công nghệ và kỹ năng tương tác với sinh viên qua e-learning. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: phòng đào tạo và khoa chuyên môn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển hệ thống e-learning, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường hỗ trợ sinh viên.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Tham khảo để cải tiến phương pháp giảng dạy, thiết kế nội dung khóa học phù hợp với môi trường trực tuyến, đồng thời nâng cao kỹ năng tương tác với sinh viên.
Nhà phát triển hệ thống e-learning và công nghệ giáo dục: Áp dụng các yếu tố thành công được xác định để thiết kế, phát triển và nâng cấp các nền tảng học tập trực tuyến hiệu quả, thân thiện với người dùng.
Sinh viên và người học trực tuyến: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và thành quả học tập, từ đó chủ động nâng cao kỹ năng và tận dụng tối đa các công cụ học tập trực tuyến.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sử dụng e-learning của sinh viên?
Kỹ năng máy tính và sự cộng tác của sinh viên là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, giải thích hơn 50% sự biến thiên trong việc sử dụng e-learning. Ví dụ, sinh viên thành thạo công nghệ thường sử dụng hệ thống hiệu quả hơn.Việc sử dụng e-learning có thực sự cải thiện thành quả học tập không?
Có, nghiên cứu cho thấy việc sử dụng e-learning có tác động tích cực mạnh mẽ đến thành quả học tập, nghĩa là sinh viên sử dụng nhiều e-learning thường đạt kết quả học tập tốt hơn.Vai trò của giảng viên trong môi trường e-learning như thế nào?
Giảng viên đóng vai trò hỗ trợ, tạo môi trường tương tác và khuyến khích sinh viên chủ động học tập. Tuy nhiên, vai trò này cần được nâng cao thông qua đào tạo kỹ năng công nghệ và phương pháp giảng dạy trực tuyến.Cơ sở hạ tầng ảnh hưởng ra sao đến việc sử dụng e-learning?
Cơ sở hạ tầng ổn định, bao gồm mạng Internet và phòng máy tính, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên truy cập và sử dụng hệ thống, từ đó tăng cường hiệu quả học tập.Làm thế nào để tăng cường sự cộng tác giữa sinh viên trong e-learning?
Có thể phát triển các diễn đàn thảo luận, nhóm học tập trực tuyến và các hoạt động tương tác đa phương tiện để sinh viên trao đổi, hỗ trợ lẫn nhau, giúp tăng sự hài lòng và hiệu quả học tập.
Kết luận
Nghiên cứu xác định 7 yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và thành quả học tập của sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó 5 yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và 2 yếu tố ảnh hưởng đến thành quả học tập.
Việc sử dụng e-learning có tác động tích cực mạnh mẽ đến thành quả học tập, khẳng định vai trò quan trọng của công nghệ trong giáo dục đại học hiện đại.
Kỹ năng máy tính, sự cộng tác của sinh viên, nội dung khóa học, cơ sở hạ tầng và sự hỗ trợ từ nhà trường là những yếu tố then chốt cần được chú trọng phát triển.
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học trong việc thiết kế và cải tiến hệ thống e-learning nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình.
Call-to-action: Các nhà quản lý và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng e-learning, đồng thời sinh viên cần chủ động nâng cao kỹ năng công nghệ để tận dụng tối đa lợi ích của hình thức học tập này.