Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme nanocompozit từ đồng trùng hợp acrylic và nanoclay biến tính

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2011

206
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: POLYME CÓ CẤU TRÚC NAN0

1.1. Vật liệu nan0composit (NC)

1.2. Polyme clay nan0composit

1.3. Giới thiệu về nan0clay

1.4. Biến tính hữu cơ kháng sét

1.5. Cấu trúc của clay hữu cơ hóa

1.6. Các phương pháp chế tạo vật liệu polyme nan0composit

1.7. Tính chất của vật liệu polyme nan0composit

1.8. Các polyme nền thông dụng sử dụng làm vật liệu polyme nan0composit với nan0clay dạng lớp

1.9. Giới thiệu chung về các polyme gốc acrylic/acrylat

1.10. Vật liệu polyme siêu hấp thụ nước (Super Absorbent Polymer - SAP)

1.11. Sơ lược về vật liệu polyme siêu hấp thụ nước

1.12. Cơ chế của quá trình hấp thụ nước

1.13. Ứng dụng và những kết quả nghiên cứu gần đây

1.14. Sử dụng polyme siêu hấp thụ nước để hấp phụ các ion kim loại nặng có trong nước

1.15. Ảnh hưởng của kim loại nặng đến môi trường và sức khỏe con người

1.16. Một số phương pháp loại các ion kim loại nặng ra khỏi nước thải

1.17. Một số chất hấp phụ thường được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm ra khỏi nước

1.18. Ứng dụng vật liệu polyme trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng

1.19. Nghiên cứu quá trình hấp phụ ion kim loại bằng polyme

2. CHƯƠNG 2: CHẾ TẠO CÁC MẪU VẬT LIỆU

2.1. Chế tạo vật liệu polyme gốc vinyl nan0composit bằng phương pháp trùng hợp tại chỗ trong sự có mặt của nan0clay biến tính

2.2. Chế tạo vật liệu poly styren nan0composit

2.3. Chế tạo vật liệu poly metylmetacrylat nan0composit

2.4. Chế tạo vật liệu poly(acrylat-co-acrylamit)/ nan0composit làm vật liệu siêu hấp thụ nước và vật liệu hấp phụ các ion kim loại nặng

2.5. Các phương pháp nghiên cứu

2.5.1. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (Atomic Absorbtion Spectroscopy - AAS)

2.5.2. Phương pháp phổ hồng ngoại

2.5.3. Phương pháp nhiễu xạ tia X

2.5.4. Kính hiển vi điện tử quét

2.5.5. Phương pháp phân tích nhiệt khối lượng (Thermal Gravimetric Analysis - TGA)

2.5.6. Phương pháp xác định tính năng cơ lý của vật liệu polyme

2.5.6.1. Phương pháp xác định độ bền va đập
2.5.6.2. Phương pháp xác định độ bền uốn dẻo
2.5.6.3. Phương pháp xác định độ bền cà xước
2.5.6.4. Phương pháp xác định độ bám dính

2.5.7. Phương pháp túi chè xác định lượng nước bị hấp thụ

2.5.8. Phương pháp xác định khả năng hấp phụ các ion kim loại nặng của polyme

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

3.1. Nghiên cứu quá trình hữu cơ hóa kháng sét nan0clay bằng acrylamit và các dẫn xuất của nó

3.2. Phổ hồng ngoại của các mẫu nan0clay đã được biến tính hóa

3.3. Ảnh hưởng của tỷ lệ tác nhân chèn lớp/nan0clay đến khoảng cách lớp giữa các lớp clay

3.4. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến khoảng cách lớp giữa các lớp nan0clay

3.5. Ảnh hưởng của pH đến khoảng cách giữa các lớp clay

3.6. Chế tạo và khảo sát tính chất của một số polyme gốc vinyl nan0composit bằng phương pháp trùng hợp tại chỗ trong sự có mặt của nan0clay biến tính

3.7. Nghiên cứu cấu trúc của vật liệu polyme nan0composit

3.8. Khảo sát ảnh hưởng của hàm lượng nan0clay đến tính năng cơ lý của màng polyme nan0composit

3.9. Ảnh hưởng của hàm lượng nan0clay đến tính năng cơ lý của màng phủ polyme nan0composit

3.10. So sánh tính năng cơ lý của màng phủ polyme nan0composit sử dụng hai loại nan0clay là I28E và MMT-AM

3.11. Ảnh hưởng của nan0clay đến độ bền nhiệt của vật liệu

3.12. So sánh độ bền nhiệt của các mẫu polyme nan0composit sử dụng hai loại nan0clay là I28E và MMT-AM

3.13. Nghiên cứu khả năng hấp thu nước của vật liệu poly(acrylat-co-acrylamit) nan0composit

3.14. Nghiên cứu cấu trúc của vật liệu polyme nan0composit thu được

3.15. Giản đồ nhiễu xạ tia X

3.16. Phổ hồng ngoại

3.17. Kết quả nghiên cứu hình thái học của hai mẫu polyacrylamit có và không có nan0clay

3.18. Ảnh hưởng của các yếu tố đặc trưng cho quá trình chế tạo vật liệu đến khả năng hấp thụ nước của vật liệu thu được

3.19. Ảnh hưởng của hàm lượng chất khơi mào đến khả năng hấp thụ nước của vật liệu

3.20. Ảnh hưởng của hàm lượng chất khâu mạch đến khả năng hấp thụ nước của vật liệu siêu hấp thụ nước

3.21. Ảnh hưởng của tỷ lệ AM/AA đến độ hấp thụ nước của vật liệu

3.22. Ảnh hưởng của hàm lượng nan0clay đến khả năng hấp thụ nước của vật liệu

3.23. Ảnh hưởng của một số yếu tố bên ngoài đến khả năng hấp thụ nước của vật liệu poly(acrylat-co-acrylamit) nan0composit

3.24. Ảnh hưởng của pH của dung dịch nước đến khả năng hấp thụ nước của vật liệu

3.25. Ảnh hưởng của lực ion của dung dịch đến khả năng hấp thụ nước của vật liệu

3.26. So sánh khả năng hấp thụ nước của vật liệu copolyme (acrylat-co-acrylamit) nan0composit với hai loại nan0clay khác nhau: MMT biến tính bằng acrylamit và nan0clay I28E

3.27. Nghiên cứu cấu trúc của vật liệu copolyme nan0composit sử dụng nan0clay là I28E

3.28. So sánh khả năng hấp thụ nước của hai loại copolyme nan0composit

3.29. Khả năng tái sử dụng của hai loại vật liệu siêu hấp thụ nước

3.30. Độ bền nhiệt của hai loại vật liệu siêu hấp thụ nước sử dụng hai loại nan0clay khác nhau

3.31. Nghiên cứu khả năng hấp phụ một số ion kim loại nặng của vật liệu copolyme (acrylat-co-acrylamit) nan0composit

3.32. Ảnh hưởng của hàm lượng nan0clay đến khả năng hấp phụ các kim loại của vật liệu

3.33. Ảnh hưởng của loại nan0clay được sử dụng đến khả năng hấp phụ ion kim loại của polyme nan0composit

3.34. Sự hấp phụ đẳng nhiệt

3.35. Ảnh hưởng của pH đến khả năng hấp phụ ion kim loại

3.36. Động học của quá trình hấp phụ ion kim loại

KẾT LUẬN CHUNG

DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC LIÊN QUAN ĐẾN ÁN MỤC LUẬN ĐÃ CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về nghiên cứu vật liệu polyme nanocompozit

Nghiên cứu vật liệu polyme nanocompozit từ đồng trùng hợp acrylic và nanoclay đang thu hút sự chú ý lớn trong lĩnh vực vật liệu mới. Vật liệu này không chỉ có tính chất cơ học vượt trội mà còn có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, điện tử và môi trường. Việc kết hợp giữa polymenanoclay giúp cải thiện đáng kể tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm cuối cùng.

1.1. Định nghĩa và ứng dụng của polyme nanocompozit

Polyme nanocompozit là sự kết hợp giữa polyme và các hạt nanoclay nhằm tạo ra vật liệu có tính chất ưu việt. Chúng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như bao bì, vật liệu xây dựng và y tế.

1.2. Lợi ích của việc sử dụng nanoclay trong polyme

Việc sử dụng nanoclay trong polyme giúp tăng cường tính bền nhiệt, độ cứng và khả năng chống thấm. Điều này làm cho vật liệu trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

II. Thách thức trong nghiên cứu vật liệu polyme nanocompozit

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc nghiên cứu và phát triển polyme nanocompozit cũng gặp phải nhiều thách thức. Một trong những vấn đề chính là khả năng phân tán đồng đều của nanoclay trong polyme. Nếu không được phân tán tốt, tính chất của vật liệu sẽ không đạt yêu cầu.

2.1. Vấn đề phân tán nanoclay trong polyme

Phân tán không đồng đều của nanoclay có thể dẫn đến sự giảm sút tính chất cơ học của vật liệu. Việc tìm kiếm các phương pháp cải thiện khả năng phân tán là rất cần thiết.

2.2. Tác động của điều kiện môi trường đến tính chất vật liệu

Các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và pH có thể ảnh hưởng đến tính chất của polyme nanocompozit. Nghiên cứu cần xem xét các điều kiện này để tối ưu hóa quy trình sản xuất.

III. Phương pháp chế tạo vật liệu polyme nanocompozit hiệu quả

Để chế tạo polyme nanocompozit, nhiều phương pháp khác nhau đã được nghiên cứu. Các phương pháp này không chỉ giúp cải thiện tính chất của vật liệu mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

3.1. Phương pháp đồng trùng hợp acrylic với nanoclay

Phương pháp đồng trùng hợp giữa acrylicnanoclay cho phép tạo ra vật liệu có tính chất cơ học tốt hơn. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được kết quả tối ưu.

3.2. Quy trình biến tính nanoclay

Biến tính nanoclay bằng các tác nhân hữu cơ giúp cải thiện khả năng tương tác với polyme. Điều này làm tăng cường tính chất của vật liệu cuối cùng.

IV. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng polyme nanocompozit từ đồng trùng hợp acrylic và nanoclay có nhiều ứng dụng thực tiễn. Các kết quả cho thấy vật liệu này có khả năng hấp thụ nước và ion kim loại tốt, mở ra nhiều cơ hội ứng dụng trong lĩnh vực môi trường.

4.1. Ứng dụng trong lĩnh vực môi trường

Vật liệu polyme nanocompozit có khả năng hấp phụ các ion kim loại nặng, giúp xử lý nước thải hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.

4.2. Kết quả thử nghiệm tính chất cơ học

Các thử nghiệm cho thấy polyme nanocompozit có độ bền kéo và độ cứng cao hơn so với polyme thông thường, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

V. Kết luận và triển vọng tương lai của nghiên cứu

Nghiên cứu về polyme nanocompozit từ đồng trùng hợp acrylic và nanoclay đã mở ra nhiều hướng đi mới trong lĩnh vực vật liệu. Tương lai của nghiên cứu này hứa hẹn sẽ mang lại nhiều sản phẩm có tính năng vượt trội hơn.

5.1. Triển vọng phát triển vật liệu mới

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, việc nghiên cứu và phát triển polyme nanocompozit sẽ tiếp tục được đẩy mạnh, hứa hẹn mang lại nhiều sản phẩm mới.

5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo

Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc cải thiện khả năng tương tác giữa polymenanoclay, nhằm tối ưu hóa tính chất của vật liệu.

15/07/2025
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme nanocompozit trên nền chất đồng trùng hợp acrylic và nanoclay biến tính luận án tiến sĩ vnu

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme nanocompozit trên nền chất đồng trùng hợp acrylic và nanoclay biến tính luận án tiến sĩ vnu

Tài liệu "Nghiên cứu vật liệu polyme nanocompozit từ đồng trùng hợp acrylic và nanoclay" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc phát triển và ứng dụng vật liệu polyme nanocompozit, đặc biệt là sự kết hợp giữa đồng trùng hợp acrylic và nanoclay. Nghiên cứu này không chỉ làm nổi bật các tính chất vượt trội của vật liệu mới, mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng trong các lĩnh vực như xây dựng, điện tử và môi trường. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách mà các vật liệu này có thể cải thiện hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

Để mở rộng thêm kiến thức về vật liệu polyme, bạn có thể tham khảo tài liệu Nghiên cứu hế tạo vật liệu polyme compozit trên cơ sở nhựa polyetylen tỷ trọng ao hdpe và ống abon nano, nơi khám phá sự kết hợp giữa nhựa HDPE và ống carbon nano. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu hế tạo vật liệu polyme nano omposit trên cơ sở nhựa polyetylen tỷ trọng thấp ldpe và ống abon nano cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về các ứng dụng của nhựa LDPE trong công nghệ nanocompozit. Cuối cùng, tài liệu Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit cốt gỗ trên nền nhựa acrylonitrile butadiene styrene abs có khả năng ứng dụng trong công nghệ in 3d sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ứng dụng thực tiễn của vật liệu polyme trong công nghệ in 3D. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá sâu hơn về lĩnh vực vật liệu polyme.