Tổng quan nghiên cứu

Công nghệ in 3D ngày càng trở nên quan trọng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, y tế, kiến trúc và giáo dục. Theo báo cáo của ngành, việc sử dụng vật liệu in 3D thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí đang là xu hướng phát triển nổi bật. Trong đó, vật liệu polyme compozit cốt gỗ trên nền nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) được xem là giải pháp tiềm năng nhằm tận dụng phụ phẩm ngành gỗ, giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit ABS-gỗ bằng phương pháp nghiền 2 trục vít, xác định các tính chất đặc trưng như chỉ số chảy, cấu trúc bề mặt, độ bền cơ học và tính chất cơ nhiệt động của vật liệu. Mục tiêu chính là phát triển vật liệu có khả năng ứng dụng trong công nghệ in 3D, đặc biệt là phương pháp Fused Deposition Modelling (FDM), trong khoảng thời gian nghiên cứu năm 2023 tại Đại học Bách Khoa Hà Nội. Nghiên cứu góp phần mở rộng hiểu biết về vật liệu compozit thân thiện môi trường, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng vật liệu này trong sản xuất mẫu nhanh và các sản phẩm kỹ thuật có độ chính xác cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vật liệu polyme compozit và công nghệ in 3D. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết vật liệu compozit: Nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vật liệu tổng hợp từ hai hay nhiều thành phần khác nhau nhằm tạo ra vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn. Các khái niệm chính bao gồm chỉ số chảy (Melt Flow Index - MFI), độ bền kéo, độ bền uốn, độ bền va đập và tính chất cơ nhiệt động (Dynamic Mechanical Thermal Analysis - DMTA).

  • Mô hình công nghệ in 3D FDM: Phương pháp đùn vật liệu nhiệt dẻo theo từng lớp để tạo hình sản phẩm 3D. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất cơ học của sản phẩm in bao gồm độ dày lớp, hướng sợi polyme, và sự tương tác giữa các pha trong vật liệu compozit.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene), bột gỗ cốt liệu, MAPE (Maleic Anhydride Graft Polyethylene) làm chất tương hợp, chỉ số chảy, phân tích cấu trúc bề mặt bằng SEM (Scanning Electron Microscopy), và phân tích cơ nhiệt động DMTA.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu vật liệu compozit ABS-gỗ được chế tạo trong phòng thí nghiệm Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 2023. Cỡ mẫu gồm các mẫu compozit với hàm lượng bột gỗ từ 0% đến 30% trọng lượng, được chuẩn bị bằng phương pháp nghiền trên máy đùn hai trục vít Leistritz với các thông số nhiệt độ và tốc độ quay được kiểm soát nghiêm ngặt. Mẫu sau đó được ép phun thành các dạng chuẩn theo tiêu chuẩn ASTM D638-14 để đo các tính chất cơ học.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Đo chỉ số chảy (MFI) bằng máy đo chỉ số chảy Tinius Olsen.
  • Quan sát cấu trúc bề mặt và phân bố pha bằng kính hiển vi điện tử quét SEM.
  • Đo độ bền kéo, uốn và va đập bằng máy INSTRON 5582 và Tinius Olsen.
  • Phân tích tính chất cơ nhiệt động bằng máy Anton Paar MRC 301.
  • Phân tích cấu trúc tinh thể bằng phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD).

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm giai đoạn tổng hợp vật liệu, thử nghiệm và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của bột gỗ đến chỉ số chảy: Kết quả đo chỉ số chảy cho thấy khi bổ sung bột gỗ vào nền ABS, chỉ số chảy giảm đáng kể, ví dụ mẫu ABS nguyên chất có MFI khoảng 12 g/10 phút, trong khi mẫu ABS30 (30% bột gỗ) giảm xuống còn khoảng 6 g/10 phút. Điều này cho thấy sự gia tăng độ nhớt và ảnh hưởng đến khả năng gia công của vật liệu.

  2. Cấu trúc bề mặt và phân bố pha: Quan sát SEM cho thấy bột gỗ phân bố không đồng đều trong nền ABS, với sự tương hợp giữa hai pha chưa được cải thiện rõ rệt. Hình thái bề mặt đứt gãy không có sự khác biệt lớn giữa các mẫu với hàm lượng bột gỗ khác nhau, phản ánh sự tương tác kém giữa bột gỗ và nhựa nền.

  3. Tính chất cơ học: Độ bền kéo, độ bền uốn và độ bền va đập của vật liệu compozit giảm so với ABS nguyên chất. Cụ thể, độ bền kéo giảm khoảng 15-20% khi hàm lượng bột gỗ tăng lên 30%. Độ bền uốn và va đập cũng giảm tương tự, tuy nhiên sự thay đổi không quá lớn theo hàm lượng bột gỗ, cho thấy tính ổn định tương đối của vật liệu.

  4. Phân tích cơ nhiệt động (DMTA): Kết quả phân tích mô đun lưu trữ và mô đun tổn hao cho thấy bột gỗ ảnh hưởng đến tính chất cơ học tĩnh của vật liệu, làm giảm độ đàn hồi và tăng tính giòn. Đặc biệt, nhiệt độ chuyển pha thủy tinh (Tg) của compozit có xu hướng giảm nhẹ so với ABS nguyên chất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm tính chất cơ học là do sự tương hợp kém giữa bột gỗ và nền ABS, dẫn đến phân bố không đồng đều và các điểm tập trung ứng suất trong vật liệu. So sánh với các nghiên cứu khác, việc bổ sung chất tương hợp như MAPE giúp cải thiện phần nào sự liên kết giữa các pha nhưng chưa đủ để nâng cao đáng kể tính chất cơ học. Kết quả này phù hợp với các báo cáo trong ngành về vật liệu compozit gỗ-nhựa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ bền kéo, uốn và va đập theo hàm lượng bột gỗ, cũng như bảng tổng hợp chỉ số chảy và nhiệt độ Tg. Việc xử lý bột gỗ trước khi trộn được đề xuất nhằm tăng khả năng tương tác giữa bột gỗ và nhựa ABS, từ đó cải thiện tính chất cơ học và cơ nhiệt động của vật liệu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xử lý bột gỗ trước khi trộn: Áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt bột gỗ như phủ hóa chất tương hợp hoặc xử lý plasma để tăng cường liên kết với nền ABS, nhằm cải thiện tính đồng nhất và tính chất cơ học của compozit. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do phòng thí nghiệm vật liệu polyme đảm nhiệm.

  2. Nghiên cứu tính lưu biến của vật liệu: Thực hiện các thí nghiệm đo độ nhớt và tính lưu biến của vật liệu compozit để tối ưu hóa quy trình ép đùn và in 3D, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm in. Thời gian nghiên cứu dự kiến 6 tháng, phối hợp với trung tâm nghiên cứu vật liệu.

  3. Phát triển vật liệu compozit đa pha: Kết hợp thêm các chất độn nano hoặc sợi gia cường khác như graphene, sợi carbon để tăng cường tính cơ học và tính năng vật liệu, mở rộng ứng dụng trong in 3D. Thời gian nghiên cứu 1-2 năm, do nhóm nghiên cứu vật liệu cao cấp thực hiện.

  4. Ứng dụng thử nghiệm trong công nghệ in 3D FDM: Thử nghiệm in các mẫu sản phẩm thực tế với vật liệu compozit ABS-gỗ đã chế tạo để đánh giá khả năng ứng dụng, độ chính xác và tính ổn định trong quá trình in. Thời gian thực hiện 3-6 tháng, phối hợp với phòng thí nghiệm công nghệ in 3D.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật hóa học, vật liệu: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về vật liệu polyme compozit cốt gỗ trên nền ABS, giúp mở rộng kiến thức và phát triển đề tài nghiên cứu liên quan.

  2. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu in 3D và công nghiệp chế tạo: Thông tin về quy trình chế tạo và tính chất vật liệu hỗ trợ doanh nghiệp phát triển sản phẩm mới, giảm chi phí nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm in 3D.

  3. Chuyên gia công nghệ in 3D và kỹ thuật in FDM: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm về vật liệu compozit thân thiện môi trường, giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng in 3D kỹ thuật cao.

  4. Cơ quan quản lý và phát triển công nghệ vật liệu: Luận văn góp phần định hướng phát triển vật liệu xanh, thân thiện môi trường, hỗ trợ chính sách phát triển công nghệ sản xuất tiên tiến và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu compozit ABS-gỗ có ưu điểm gì so với ABS nguyên chất?
    Vật liệu compozit ABS-gỗ tận dụng phụ phẩm gỗ, giảm chi phí nguyên liệu và thân thiện môi trường. Tuy nhiên, tính chất cơ học giảm nhẹ do tương tác pha chưa tối ưu. Ví dụ, độ bền kéo giảm khoảng 15-20% so với ABS nguyên chất.

  2. Phương pháp chế tạo vật liệu compozit trong nghiên cứu là gì?
    Sử dụng phương pháp nghiền trên máy đùn hai trục vít với kiểm soát nhiệt độ và tốc độ quay, sau đó ép phun thành mẫu chuẩn theo tiêu chuẩn ASTM để đo tính chất cơ học và cơ nhiệt động.

  3. Tại sao cần xử lý bột gỗ trước khi trộn với ABS?
    Xử lý bột gỗ giúp tăng cường tương tác giữa bột gỗ và nhựa ABS, cải thiện sự phân bố pha và tính chất cơ học của vật liệu compozit, giảm hiện tượng phân tách pha và tăng độ bền sản phẩm.

  4. Vật liệu compozit ABS-gỗ có thể ứng dụng trong công nghệ in 3D nào?
    Phù hợp với công nghệ in 3D Fused Deposition Modelling (FDM), do vật liệu có thể đùn nóng chảy và tạo hình từng lớp. Tuy nhiên cần tối ưu hóa tính lưu biến và tính chất cơ học để đảm bảo chất lượng in.

  5. Các thách thức chính khi sử dụng vật liệu compozit ABS-gỗ là gì?
    Bao gồm sự tương hợp kém giữa bột gỗ và nhựa nền, ảnh hưởng đến tính chất cơ học và độ bền sản phẩm; chỉ số chảy giảm làm khó khăn trong quá trình gia công; và tính chất cơ nhiệt động chưa tối ưu, cần nghiên cứu thêm để cải thiện.

Kết luận

  • Đã chế tạo thành công vật liệu polyme compozit cốt gỗ trên nền ABS bằng phương pháp nghiền 2 trục vít với hàm lượng bột gỗ từ 0 đến 30%.
  • Bổ sung bột gỗ làm giảm chỉ số chảy và các tính chất cơ học như độ bền kéo, uốn, va đập, đồng thời ảnh hưởng đến tính chất cơ nhiệt động của vật liệu.
  • Cấu trúc bề mặt và phân bố pha cho thấy sự tương hợp giữa bột gỗ và ABS chưa được cải thiện đáng kể, ảnh hưởng đến hiệu suất vật liệu.
  • Đề xuất xử lý bột gỗ trước khi trộn và nghiên cứu tính lưu biến để nâng cao tính chất vật liệu và khả năng ứng dụng trong công nghệ in 3D FDM.
  • Các bước tiếp theo bao gồm thử nghiệm in 3D thực tế, phát triển vật liệu compozit đa pha và mở rộng ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.

Quý độc giả và nhà nghiên cứu quan tâm có thể liên hệ Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách Khoa Hà Nội để trao đổi và hợp tác phát triển vật liệu compozit thân thiện môi trường cho công nghệ in 3D hiện đại.