Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ hiện đại, nhu cầu về vật liệu có tính chất đa dạng và ưu việt ngày càng tăng cao. Vật liệu compozit, đặc biệt là polyme nano compozit (PNC), đã trở thành giải pháp quan trọng nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng không và điện tử. Theo ước tính, polyetylen tỉ trọng cao (HDPE) là một trong những loại polyme nhiệt dẻo phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm gia dụng và công nghiệp nhờ tính bền cơ học và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, HDPE có hạn chế về độ bền kéo đứt, mô đun đàn hồi và khả năng chịu oxy hóa, quang và nhiệt.

Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit dựa trên nền HDPE kết hợp với ống cacbon nano đa vách (MWCNTs) nhằm cải thiện các tính chất cơ lý, nhiệt và điện của vật liệu. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian và địa điểm tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, với mục tiêu cụ thể là tối ưu hóa quá trình biến tính bề mặt MWCNTs bằng tác nhân silan để nâng cao khả năng phân tán và tương tác với nền HDPE. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu compozit có hiệu suất cao, ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi vật liệu nhẹ, bền và đa chức năng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết vật liệu compozit và lý thuyết biến tính bề mặt vật liệu nano. Vật liệu compozit được định nghĩa là sự kết hợp của hai hoặc nhiều pha vật liệu khác nhau nhằm tạo ra tính chất ưu việt hơn so với từng thành phần riêng lẻ. Trong đó, nền polymer đóng vai trò liên kết các phần tử gia cường, còn cốt gia cường như MWCNTs cung cấp độ bền và mô đun đàn hồi cao.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Polyme nano compozit (PNC): vật liệu compozit có pha cốt kích thước nano (1-100 nm), tạo liên kết vật lý và hóa học mạnh mẽ với nền polymer.
  • Ống cacbon nano đa vách (MWCNTs): cấu trúc ống cuộn từ các lớp graphit, có tính chất cơ học, nhiệt và điện vượt trội.
  • Biến tính bề mặt MWCNTs: sử dụng tác nhân silan để tạo liên kết hóa học giữa MWCNTs và nền polymer, cải thiện phân tán và tính chất vật liệu.
  • Tác nhân kết hợp silan: hợp chất có nhóm chức hữu cơ và nhóm thủy phân, tạo liên kết siloxan bền vững trên bề mặt MWCNTs.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu compozit HDPE/MWCNTs được chế tạo trong phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. MWCNTs có đường kính 40-80 nm, chiều dài 1-5 µm, được biến tính bằng oxy hóa nhiệt và xử lý silan với các hàm lượng 1%, 2%, 3% khối lượng. HDPE sử dụng có chỉ số chảy MFI 0,25 g/10 phút, tỉ trọng 0,952 g/cm³.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích biến dạng trạng thái nóng chảy: sử dụng máy Rheomix 610 để đo momen xoắn, đánh giá khả năng phân tán MWCNTs trong HDPE.
  • Phân tích cơ học: đo độ bền kéo đứt, độ giãn dài khi đứt và mô đun đàn hồi trên máy Zwick Z2.5 theo tiêu chuẩn DIN 53503.
  • Phân tích nhiệt: sử dụng DSC và TGA để đánh giá tính ổn định nhiệt và quá trình phân hủy vật liệu.
  • Phân tích điện: đo tổn hao điện môi và hằng số điện môi trên máy TR-10C theo tiêu chuẩn ASTM D150.
  • Quan sát cấu trúc bề mặt: sử dụng kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường (FESEM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • Phân tích cấu trúc tinh thể: sử dụng phổ Raman để xác định sự biến đổi cấu trúc graphit của MWCNTs sau biến tính.

Quá trình nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, bao gồm giai đoạn chuẩn bị mẫu, biến tính MWCNTs, chế tạo compozit, và phân tích tính chất vật liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian gia công đến phân tán MWCNTs:
    Khi gia công ở 180°C trong 8 phút, momen xoắn tăng lên 33% so với HDPE nguyên chất, cho thấy khả năng phân tán MWCNTs được cải thiện. So sánh với gia công ở 130°C trong 5 phút rồi tăng lên 180°C trong 3 phút, phân tán MWCNTs tốt hơn rõ rệt, giảm hiện tượng cuộn rối và bó lại.

  2. Tác động của biến tính bề mặt MWCNTs bằng silan:
    MWCNTs biến tính (MWCNTsB) có lớp màng silan mỏng trên bề mặt, tăng liên kết hóa học với HDPE. Phổ Raman cho thấy tỷ lệ cường độ D/G tăng nhẹ, chứng tỏ sự biến đổi cấu trúc graphit do biến tính. TEM cho thấy đường kính MWCNTs tăng từ 60 nm lên khoảng 70 nm do lớp phủ silan.

  3. Cải thiện tính cơ học của compozit HDPE/MWCNTsB:
    Momen xoắn cân bằng tăng theo hàm lượng MWCNTsB, với mức tăng khoảng 20% khi bổ sung 2% MWCNTsB so với HDPE nguyên chất. Độ bền kéo đứt và mô đun đàn hồi của compozit tăng lần lượt 15% và 25%, cho thấy hiệu quả gia cường rõ rệt.

  4. Tính ổn định nhiệt và điện:
    Phân tích TGA cho thấy compozit có nhiệt độ phân hủy tăng khoảng 10°C so với HDPE nguyên chất, chứng tỏ khả năng chịu nhiệt được cải thiện. Tổn hao điện môi giảm 12% và hằng số điện môi tăng nhẹ, phù hợp với vai trò của MWCNTs trong việc cải thiện tính dẫn điện và cách điện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện tính chất vật liệu là do sự phân tán tốt và liên kết bền vững giữa MWCNTs biến tính và nền HDPE. Quá trình biến tính bằng silan tạo ra lớp liên kết siloxan giúp tăng cường tương tác hóa học, giảm hiện tượng kết tụ MWCNTs, từ đó nâng cao hiệu quả gia cường. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vật liệu polyme nano compozit, đồng thời khẳng định tính khả thi của phương pháp biến tính bề mặt trong điều kiện gia công thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ momen xoắn theo thời gian gia công, phổ Raman so sánh trước và sau biến tính, hình ảnh FESEM và TEM minh họa cấu trúc bề mặt và phân tán MWCNTs, cùng bảng số liệu cơ học và nhiệt học chi tiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình biến tính MWCNTs:
    Áp dụng biến tính bằng silan với hàm lượng khoảng 2% khối lượng, kết hợp oxy hóa nhiệt và xử lý axit nitric để đạt hiệu quả phân tán và liên kết tốt nhất. Thời gian xử lý nên duy trì trong khoảng 2 giờ để đảm bảo lớp phủ đồng đều.

  2. Kiểm soát nhiệt độ và thời gian gia công compozit:
    Gia công ở nhiệt độ 130°C trong 5 phút, sau đó tăng lên 180°C trong 3 phút giúp cải thiện phân tán MWCNTs và tính chất cơ học. Chủ thể thực hiện là các nhà sản xuất vật liệu compozit trong vòng 6 tháng tới.

  3. Ứng dụng trong sản xuất sản phẩm công nghiệp:
    Khuyến nghị sử dụng compozit HDPE/MWCNTsB trong các sản phẩm đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt như linh kiện ô tô, thiết bị điện tử. Thời gian triển khai từ 1-2 năm.

  4. Nghiên cứu mở rộng về tính chất điện và quang học:
    Đề xuất nghiên cứu sâu hơn về khả năng dẫn điện và chống tĩnh điện của compozit, mở rộng ứng dụng trong cảm biến và vật liệu chống tĩnh điện. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu trong 12 tháng tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu vật liệu polymer và compozit:
    Có thể áp dụng phương pháp biến tính bề mặt và quy trình gia công để phát triển vật liệu mới với tính chất cải tiến.

  2. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu compozit:
    Hướng tới nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và mở rộng ứng dụng trong công nghiệp ô tô, điện tử.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành khoa học vật liệu:
    Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về kỹ thuật chế tạo và phân tích vật liệu polyme nano compozit.

  4. Chuyên gia phát triển sản phẩm công nghiệp:
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế sản phẩm có tính năng cơ học và nhiệt ưu việt, đáp ứng yêu cầu thị trường hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần biến tính bề mặt MWCNTs trước khi chế tạo compozit?
    Biến tính giúp tăng cường liên kết hóa học giữa MWCNTs và nền polymer, giảm hiện tượng kết tụ, từ đó cải thiện phân tán và tính chất cơ học của compozit.

  2. Hàm lượng MWCNTs tối ưu trong compozit là bao nhiêu?
    Theo nghiên cứu, hàm lượng khoảng 1-2% khối lượng là tối ưu, giúp tăng cường tính chất mà không gây khó khăn trong gia công.

  3. Phương pháp gia công nào phù hợp để phân tán MWCNTs trong HDPE?
    Gia công trên máy Rheomix với nhiệt độ và thời gian được kiểm soát chặt chẽ, kết hợp xử lý nhiệt và hóa học giúp phân tán hiệu quả.

  4. Tính chất nhiệt của compozit có được cải thiện không?
    Có, nhiệt độ phân hủy tăng khoảng 10°C, cho thấy khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với HDPE nguyên chất.

  5. Ứng dụng thực tế của vật liệu compozit HDPE/MWCNTs là gì?
    Phù hợp cho các sản phẩm đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và dẫn điện như linh kiện ô tô, thiết bị điện tử và vật liệu chống tĩnh điện.

Kết luận

  • Luận văn đã thành công trong việc chế tạo vật liệu polyme compozit HDPE/MWCNTs với hiệu quả gia cường rõ rệt nhờ biến tính bề mặt MWCNTs bằng silan.
  • Phân tán MWCNTs được cải thiện đáng kể khi gia công ở nhiệt độ và thời gian phù hợp, giảm hiện tượng kết tụ.
  • Tính chất cơ học, nhiệt và điện của compozit được nâng cao, mở rộng ứng dụng trong công nghiệp.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển vật liệu compozit polyme nano tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu công nghệ hiện đại.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm tối ưu hóa quy trình biến tính, nghiên cứu tính chất điện quang và ứng dụng sản xuất trong vòng 1-2 năm.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp nên phối hợp triển khai ứng dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất thực tế để nâng cao giá trị vật liệu compozit trong nước.