Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ vật liệu hiện đại, vật liệu polyme nanocomposit đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu trọng điểm nhằm nâng cao tính chất cơ lý, nhiệt và điện của các vật liệu truyền thống. Polyetylen tỷ trọng thấp (LDPE) là một loại polyme nhiệt dẻo phổ biến trong công nghiệp, tuy nhiên LDPE có những hạn chế như độ bền kéo đứt thấp, môđun đàn hồi hạn chế và khả năng chống oxy hóa quang nhiệt chưa cao. Việc ứng dụng ống cacbon nano đa vách (OCNDV) làm chất gia cường cho LDPE hứa hẹn cải thiện đáng kể các tính chất này nhờ ưu điểm về kích thước nano, độ bền cơ học và tính dẫn điện vượt trội của OCNDV.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát ảnh hưởng của OCNDV, đặc biệt là OCNDV biến tính bề mặt bằng tác nhân kép silan, đến tính chất cơ lý, nhiệt và điện của vật liệu composit LDPE/OCNDV. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu composit với hàm lượng OCNDV khoảng 0,5% khối lượng, sử dụng phương pháp phối trộn nóng chảy và ép định hình tại nhiệt độ 170°C. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá khả năng phân tán, tương tác giữa OCNDV và nền polyme, cũng như tác động của biến tính bề mặt đến các tính chất vật liệu.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu suất sử dụng LDPE trong các ứng dụng công nghiệp, giảm thiểu nhược điểm về cơ lý và điện trở bề mặt, đồng thời mở rộng tiềm năng ứng dụng của vật liệu nanocomposit trong công nghệ vật liệu tiên tiến. Các chỉ số đánh giá như độ bền kéo đứt, môđun đàn hồi, nhiệt độ phân hủy và điện trở suất bề mặt được sử dụng làm metrics chính để đo lường hiệu quả cải tiến.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết vật liệu composit và lý thuyết về vật liệu polyme nanocomposit. Vật liệu composit được định nghĩa là sự kết hợp của hai hoặc nhiều pha vật liệu khác nhau nhằm tạo ra tính chất ưu việt hơn so với từng thành phần riêng lẻ. Trong đó, pha nền polyme đóng vai trò liên kết và bảo vệ, còn pha cốt (chất gia cường) chịu trách nhiệm nâng cao tính cơ lý và các tính chất đặc biệt khác.

Vật liệu polyme nanocomposit là loại composit có pha cốt là các hạt hoặc sợi có kích thước nano (1-100 nm), tạo ra liên kết vật lý và hóa học ở mức độ phân tử với pha nền, từ đó cải thiện đáng kể tính chất cơ học, nhiệt và điện. Ống cacbon nano đa vách (OCNDV) là một dạng chất gia cường có cấu trúc ống cuộn từ các tấm graphit, với đường kính 40-80 nm và chiều dài 1-5 μm, có môđun đàn hồi lên đến 1 TPa và độ bền kéo khoảng 200 GPa, vượt trội so với các vật liệu gia cường truyền thống.

Khái niệm biến tính bề mặt bằng tác nhân kép silan được áp dụng nhằm cải thiện sự liên kết giữa OCNDV và nền polyme. Tác nhân silan có công thức tổng quát XSi(OR)3, trong đó nhóm OR thủy phân tạo liên kết silanol với bề mặt OCNDV, còn nhóm X tương tác với polyme, tạo ra vùng liên pha bền vững, giúp phân tán tốt hơn và tăng cường tính chất cơ học của composit.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các mẫu composit LDPE/OCNDV được chế tạo trong phòng thí nghiệm. OCNDV được cung cấp bởi công ty Polyplus (Hàn Quốc) với kích thước đặc trưng, LDPE dạng hạt của hãng Petrochemical Co.Ltd (Hàn Quốc). Quá trình biến tính bề mặt OCNDV thực hiện qua oxy hóa nhiệt ở 300°C trong 1 giờ, tiếp theo là xử lý axit nitric đậm đặc ở 50°C trong 1 giờ 30 phút, sau đó thủy phân và phản ứng với dung dịch silan 3-glycidoxy propyl-trimethoxysilane ở các nồng độ 1%, 2%, 3% khối lượng.

Mẫu composit được phối trộn bằng máy trộn kín Haake với hai trục cánh trộn loại Roller, thời gian phối trộn 8 phút ở nhiệt độ 170°C, sau đó ép định hình trên máy ép nóng Toyseky (Nhật Bản) với áp suất 5 MPa trong 2 phút.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Đo lưu biến trạng thái năng chảy bằng máy Rheomix 610 theo tiêu chuẩn ASTM D 2538.
  • Xác định tính chất cơ học (độ bền kéo đứt, môđun đàn hồi) trên máy Zwick Z2.5 theo tiêu chuẩn DIN 53503.
  • Phân tích nhiệt TGA trên máy Shimadzu TGA 50H với tốc độ gia nhiệt 10°C/phút trong môi trường khí nitơ.
  • Đo tính chất điện (tần số 30 kHz) trên máy TR-10C theo tiêu chuẩn ASTM D 150.
  • Quan sát cấu trúc bề mặt và phân tán OCNDV bằng các kỹ thuật hiển vi điện tử phát xạ FESEM, hiển vi điện tử truyền qua TEM, hiển vi điện tử quét SEM.
  • Phân tích cấu trúc tinh thể bằng phổ Raman và nhiễu xạ tia X (XRD).

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các mẫu composit với hàm lượng OCNDV từ 0,5% đến các mức cao hơn, lựa chọn phương pháp phân tích nhằm đánh giá toàn diện các tính chất cơ lý, nhiệt và điện của vật liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của điều kiện gia công đến phân tán OCNDV:
    Mẫu composit LDPE/OCNDV được gia công theo chế độ nhiệt độ ban đầu 110°C sau đó tăng lên 170°C (chế độ 2) cho thấy sự phân tán OCNDV tốt hơn so với gia công trực tiếp ở 170°C (chế độ 1). FESEM cho thấy khoảng cách trung bình giữa các ống OCNDV lớn hơn và ít hiện tượng cuộn rối hơn ở chế độ 2, giúp tăng hiệu quả gia cường.

  2. Tăng cường tính chất cơ học:
    Độ bền kéo đứt của composit LDPE/OCNDV tăng khoảng 20-30% so với LDPE nguyên bản khi hàm lượng OCNDV đạt 0,5%. Môđun đàn hồi cũng tăng tương ứng, thể hiện sự cải thiện rõ rệt về khả năng chịu lực và độ cứng của vật liệu.

  3. Cải thiện tính ổn định nhiệt:
    Phân tích TGA cho thấy nhiệt độ bắt đầu phân hủy của composit LDPE/OCNDV tăng khoảng 15-20°C so với LDPE thuần khiết, chứng tỏ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa được nâng cao nhờ sự hiện diện của OCNDV.

  4. Giảm điện trở suất bề mặt:
    Tính chất điện của composit được cải thiện rõ rệt với sự giảm điện trở suất bề mặt từ mức rất cao của LDPE xuống thấp hơn khoảng 1-2 bậc, nhờ khả năng dẫn điện của OCNDV và sự phân tán tốt khi biến tính bề mặt bằng silan.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện tính chất cơ lý và nhiệt là do sự phân tán đồng đều và liên kết bền vững giữa OCNDV và nền polyme, đặc biệt khi sử dụng tác nhân biến tính silan tạo vùng liên pha hiệu quả. Sự gia tăng diện tích tiếp xúc và liên kết hóa học giữa các nhóm silanol trên OCNDV và nhóm chức trên LDPE giúp truyền tải lực tốt hơn, giảm hiện tượng kết tụ và bó lại của ống cacbon.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với báo cáo của các nhà khoa học về việc tăng cường môđun đàn hồi và độ bền kéo đứt khi sử dụng CNTs trong polyme. Việc giảm điện trở suất bề mặt cũng mở ra tiềm năng ứng dụng trong các sản phẩm chống tĩnh điện và cảm biến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ bền kéo đứt và môđun đàn hồi giữa LDPE nguyên bản, LDPE/OCNDV và LDPE/OCNDVB, cũng như biểu đồ nhiệt độ phân hủy từ TGA và biểu đồ điện trở suất bề mặt theo hàm lượng OCNDV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình biến tính bề mặt OCNDV:
    Áp dụng biến tính bằng tác nhân kép silan với nồng độ khoảng 2% khối lượng, thời gian xử lý 30 phút ở pH điều chỉnh, nhằm đạt sự phân tán tối ưu và liên kết bền vững trong composit. Chủ thể thực hiện: các phòng thí nghiệm vật liệu, timeline 3-6 tháng.

  2. Kiểm soát quy trình phối trộn và ép định hình:
    Sử dụng quy trình gia công với bước gia nhiệt ban đầu ở 110°C trong 5 phút, sau đó tăng lên 170°C trong 3 phút, tốc độ quay trục 60 vòng/phút, nhằm cải thiện phân tán và tính chất vật liệu. Chủ thể thực hiện: nhà máy sản xuất vật liệu, timeline 6 tháng.

  3. Nghiên cứu mở rộng hàm lượng OCNDV:
    Thử nghiệm các mẫu với hàm lượng OCNDV từ 0,5% đến 3% để xác định điểm tối ưu giữa tính chất cơ lý và khả năng gia công. Chủ thể thực hiện: viện nghiên cứu, timeline 12 tháng.

  4. Ứng dụng trong sản xuất sản phẩm chống tĩnh điện và vật liệu chịu nhiệt:
    Khuyến nghị sử dụng composit LDPE/OCNDV trong các ngành công nghiệp điện tử, đóng gói và vật liệu cách nhiệt, tận dụng tính dẫn điện và khả năng chịu nhiệt được cải thiện. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp công nghiệp, timeline 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và phát triển vật liệu:
    Có thể áp dụng kiến thức về biến tính bề mặt và kỹ thuật chế tạo nanocomposit để phát triển vật liệu mới với tính năng nâng cao.

  2. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu polyme:
    Hướng tới cải tiến sản phẩm LDPE truyền thống, nâng cao chất lượng và mở rộng ứng dụng trong công nghiệp.

  3. Chuyên gia kỹ thuật trong ngành công nghiệp điện tử và đóng gói:
    Tận dụng tính dẫn điện và khả năng chống tĩnh điện của composit để thiết kế sản phẩm phù hợp.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành khoa học vật liệu và công nghệ polymer:
    Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích và ứng dụng vật liệu nanocomposit.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ống cacbon nano đa vách (OCNDV) là gì và tại sao nó được sử dụng làm chất gia cường?
    OCNDV là ống cacbon có nhiều lớp cuộn chồng lên nhau với đường kính 40-80 nm và chiều dài 1-5 μm. Nó có môđun đàn hồi lên đến 1 TPa và độ bền kéo khoảng 200 GPa, giúp tăng cường tính cơ học và dẫn điện cho vật liệu polyme khi được phân tán tốt.

  2. Tác nhân kép silan có vai trò gì trong biến tính bề mặt OCNDV?
    Silan tạo liên kết hóa học giữa bề mặt OCNDV và polyme, hình thành vùng liên pha bền vững, giúp phân tán ống cacbon đều hơn và tăng cường tính chất cơ học của composit.

  3. Phương pháp phối trộn và ép định hình ảnh hưởng thế nào đến tính chất của composit?
    Quy trình gia công với bước gia nhiệt ban đầu thấp giúp tăng thời gian phân tán và giảm ma sát, từ đó cải thiện sự phân tán OCNDV và tính chất cơ lý của vật liệu.

  4. Làm thế nào để đánh giá sự phân tán của OCNDV trong polyme?
    Sử dụng kỹ thuật hiển vi điện tử phát xạ (FESEM), hiển vi điện tử truyền qua (TEM) và nhiễu xạ tia X (XRD) để quan sát cấu trúc bề mặt và phân bố ống cacbon trong vật liệu.

  5. Composit LDPE/OCNDV có thể ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
    Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu nhẹ, bền cơ học, chịu nhiệt và có tính dẫn điện như sản xuất màng chống tĩnh điện, vật liệu cách điện, cảm biến và các sản phẩm công nghiệp điện tử.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của ống cacbon nano đa vách (OCNDV) trong việc cải thiện tính chất cơ lý, nhiệt và điện của vật liệu LDPE.
  • Biến tính bề mặt OCNDV bằng tác nhân kép silan giúp tăng cường sự phân tán và liên kết giữa OCNDV và nền polyme.
  • Quy trình gia công phối trộn và ép định hình có ảnh hưởng lớn đến chất lượng composit, với bước gia nhiệt ban đầu thấp giúp phân tán tốt hơn.
  • Các chỉ số như độ bền kéo đứt tăng khoảng 20-30%, nhiệt độ phân hủy tăng 15-20°C và điện trở suất bề mặt giảm đáng kể đã được xác nhận qua các phương pháp phân tích.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng hàm lượng OCNDV và ứng dụng trong sản xuất công nghiệp nhằm khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu nanocomposit.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp áp dụng quy trình biến tính và gia công đã được đề xuất để phát triển sản phẩm mới, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các loại polyme và chất gia cường khác.