Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường nước do các hợp chất hữu cơ độc hại ngày càng gia tăng, việc tìm kiếm các giải pháp xử lý nước thải hiệu quả và thân thiện môi trường trở thành ưu tiên hàng đầu. Theo ước tính, các phương pháp vật lý, hóa học và sinh học truyền thống vẫn còn nhiều hạn chế về hiệu suất và chi phí. Do đó, nghiên cứu phát triển vật liệu xúc tác quang có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ dưới ánh sáng khả kiến được xem là hướng đi đầy tiềm năng. Vật liệu perovskit BaTiO3 với cấu trúc ABO3 đặc trưng, cùng với graphit cacbon nitrua (g-C3N4) có năng lượng vùng cấm khoảng 2,7 eV, đã thu hút sự quan tâm lớn nhờ khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến và tính ổn định hóa học cao.

Mục tiêu chính của luận văn là tổng hợp và biến tính vật liệu perovskit BaTiO3 bằng g-C3N4 để tạo thành vật liệu composit có hoạt tính xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến, từ đó ứng dụng trong phân hủy xanh metylen (MB) trong dung dịch nước. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi tổng hợp BaTiO3 bằng phương pháp thủy nhiệt ở các nhiệt độ 180, 200 và 220⁰C trong 48 giờ, tổng hợp g-C3N4 từ urê bằng phương pháp nung ở 550⁰C, và tạo composit g-C3N4/BaTiO3 bằng phương pháp tẩm ướt. Hoạt tính xúc tác quang được khảo sát qua phản ứng phân hủy MB dưới ánh sáng đèn sợi tóc 220V – 60W trong điều kiện phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Quy Nhơn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu xúc tác quang hiệu quả, thân thiện môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất xử lý nước thải hữu cơ bằng phương pháp quang xúc tác, đồng thời mở rộng ứng dụng của vật liệu perovskit và g-C3N4 trong lĩnh vực môi trường và hóa học vô cơ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết vùng năng lượng trong chất bán dẫn: Mô tả sự phân bố vùng hóa trị (VB) và vùng dẫn (CB) trong vật liệu bán dẫn, với năng lượng vùng cấm (Eg) là khoảng cách giữa hai vùng này. Khi photon có năng lượng lớn hơn hoặc bằng Eg chiếu vào, electron được kích thích từ VB lên CB tạo ra cặp electron – lỗ trống quang sinh, là cơ sở cho quá trình xúc tác quang.

  • Cơ chế xúc tác quang hóa dị thể: Quá trình xúc tác quang bao gồm sự tạo thành, dịch chuyển, bắt giữ và tái kết hợp các điện tích quang sinh trên bề mặt vật liệu. Các gốc tự do như •OH, •O2ˉ được sinh ra từ phản ứng của electron và lỗ trống với nước và oxy, đóng vai trò chính trong phân hủy các hợp chất hữu cơ.

  • Mô hình vật liệu composit: Việc kết hợp g-C3N4 với BaTiO3 tạo thành vật liệu composit giúp giảm thiểu sự tái kết hợp electron – lỗ trống, tăng thời gian tồn tại các điện tích quang sinh, từ đó nâng cao hiệu suất xúc tác quang. Hiệu ứng “bẫy electron” trong composit làm tăng khả năng tạo gốc oxy hóa mạnh.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lượng vùng cấm (Eg), electron quang sinh (eˉ_CB), lỗ trống quang sinh (h⁺_VB), xúc tác quang, vật liệu perovskit BaTiO3, graphit cacbon nitrua (g-C3N4), và vật liệu composit g-C3N4/BaTiO3.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng các hóa chất chuẩn gồm Ba(NO3)2, TiCl4, urê, propan-2-ol, NaOH và xanh metylen (MB). Vật liệu BaTiO3 được tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt ở các nhiệt độ 180, 200, 220⁰C trong 48 giờ. Vật liệu g-C3N4 được tổng hợp bằng phương pháp nung urê ở 550⁰C trong 2 giờ. Vật liệu composit g-C3N4/BaTiO3 được tạo thành bằng phương pháp tẩm ướt với tỷ lệ g-C3N4 chiếm 10% khối lượng.

  • Phương pháp phân tích: Các vật liệu được đặc trưng bằng các kỹ thuật hóa lý hiện đại gồm:

    • Nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định cấu trúc tinh thể.
    • Kính hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát hình thái bề mặt.
    • Phổ phản xạ khuếch tán tử ngoại khả kiến (UV-Vis DRS) để xác định vùng hấp thụ ánh sáng và năng lượng vùng cấm.
    • Phổ hồng ngoại (IR) để xác định các liên kết hóa học.
    • Phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX) để phân tích thành phần nguyên tố.
  • Phương pháp đánh giá hoạt tính xúc tác: Hoạt tính xúc tác quang được đánh giá qua khả năng phân hủy xanh metylen (MB) trong dung dịch nước dưới ánh sáng đèn sợi tóc 220V – 60W. Nồng độ MB được xác định bằng phương pháp quang phổ UV-Vis tại bước sóng 663 nm. Thí nghiệm hấp phụ MB được thực hiện trong bóng tối để xác định thời gian cân bằng hấp phụ trước khi chiếu sáng.

  • Cỡ mẫu và timeline: Mỗi mẫu vật liệu được tổng hợp và khảo sát với cỡ mẫu khoảng 0,03 gam trong thể tích dung dịch 80 mL. Quá trình tổng hợp và phân tích kéo dài trong khoảng 6 tháng tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Quy Nhơn và các cơ sở liên kết.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng cấu trúc và hình thái vật liệu BaTiO3: Giản đồ XRD cho thấy BaTiO3 được tổng hợp ở 200⁰C (BTO-200) có cấu trúc tinh thể perovskit chuẩn với các đỉnh nhiễu xạ rõ ràng, kích thước hạt trung bình khoảng 50 nm theo phân tích SEM. Mẫu BTO-200 đạt hiệu suất phân hủy MB lên đến 99,2% sau 7 giờ chiếu sáng, vượt trội so với BTO-180 và BTO-220 (hiệu suất lần lượt khoảng 85% và 90%).

  2. Tính chất quang học của g-C3N4 và composit g-C3N4/BaTiO3: Phổ UV-Vis DRS cho thấy g-C3N4 hấp thụ ánh sáng đến bước sóng 460 nm với năng lượng vùng cấm khoảng 2,7 eV. Vật liệu composit g-C3N4/BaTiO3 10% có vùng hấp thụ mở rộng hơn, năng lượng vùng cấm giảm nhẹ, cho thấy sự tương tác hiệu quả giữa hai pha. Hiệu suất phân hủy MB của composit đạt khoảng 95% trong 7 giờ, cao hơn đáng kể so với g-C3N4 (khoảng 60%) và BaTiO3 đơn lẻ (khoảng 90%).

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố thực nghiệm: Nồng độ ban đầu của MB ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất phân hủy; với nồng độ MB 5 mg/L, hiệu suất phân hủy đạt cao nhất. Cường độ nguồn sáng tăng từ 40W lên 60W làm tăng tốc độ phân hủy MB lên khoảng 20%. pH dung dịch ảnh hưởng đến điểm điện tích không pHPZC của vật liệu composit, với pH tối ưu khoảng 7-8 cho hiệu suất xúc tác cao nhất.

  4. Cơ chế xúc tác quang: Các thí nghiệm sử dụng chất dập tắt gốc tự do cho thấy gốc hydroxyl (•OH) và superoxide (•O2ˉ) đóng vai trò chủ đạo trong quá trình phân hủy MB. Mô hình động học Langmuir-Hinshelwood phù hợp với dữ liệu thực nghiệm, cho thấy quá trình phân hủy tuân theo phản ứng bậc một với hằng số tốc độ cao nhất ở composit g-C3N4/BaTiO3 10%.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất xúc tác quang cao của BaTiO3 tổng hợp ở 200⁰C được giải thích bởi cấu trúc tinh thể đồng nhất, kích thước hạt nano phù hợp và bề mặt tiếp xúc lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hấp phụ và phản ứng quang hóa. Việc biến tính BaTiO3 bằng g-C3N4 giúp giảm thiểu sự tái kết hợp electron – lỗ trống nhờ hiệu ứng chuyển giao điện tích giữa hai pha, kéo dài thời gian tồn tại các điện tích quang sinh, từ đó tăng cường tạo gốc oxy hóa mạnh.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng cải thiện hoạt tính xúc tác quang bằng cách tạo vật liệu composit giữa perovskit và g-C3N4, đồng thời mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng vào vùng khả kiến. Các yếu tố như nồng độ MB, cường độ ánh sáng và pH dung dịch được xác định là các tham số quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả xúc tác, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu suất phân hủy MB theo thời gian, phổ UV-Vis DRS so sánh vùng hấp thụ của các mẫu, và đồ thị động học Langmuir-Hinshelwood minh họa tốc độ phản ứng. Bảng thành phần nguyên tố EDX cũng hỗ trợ xác nhận thành phần vật liệu composit.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp: Áp dụng phương pháp thủy nhiệt ở nhiệt độ 200⁰C trong 48 giờ để tổng hợp BaTiO3 với kích thước hạt nano đồng nhất, kết hợp với tỷ lệ g-C3N4 khoảng 10% trong composit nhằm đạt hiệu suất xúc tác quang tối ưu. Thời gian thực hiện dự kiến 2-3 tháng cho quy trình tổng hợp và kiểm tra.

  2. Mở rộng khảo sát điều kiện phản ứng: Thực hiện nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của pH, nồng độ chất ô nhiễm và cường độ ánh sáng trong phạm vi rộng hơn để xác định điều kiện tối ưu cho ứng dụng thực tế. Chủ thể thực hiện là các phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường trong 6 tháng.

  3. Phát triển vật liệu composit đa chức năng: Nghiên cứu pha tạp thêm các nguyên tố kim loại hoặc oxit khác vào composit g-C3N4/BaTiO3 để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng và giảm tái kết hợp điện tích, hướng tới ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp. Thời gian nghiên cứu dự kiến 1 năm.

  4. Ứng dụng thử nghiệm quy mô pilot: Triển khai thử nghiệm xử lý nước thải thực tế tại một số địa phương sử dụng vật liệu composit tổng hợp, đánh giá hiệu quả phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp và độ bền vật liệu trong điều kiện vận hành thực tế. Chủ thể thực hiện là các trung tâm nghiên cứu môi trường phối hợp với doanh nghiệp, thời gian 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học vô cơ và Vật liệu: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp, biến tính và đặc trưng vật liệu perovskit BaTiO3 và g-C3N4, cũng như phương pháp đánh giá hoạt tính xúc tác quang, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển vật liệu mới.

  2. Chuyên gia môi trường và kỹ sư xử lý nước thải: Thông tin về hiệu quả phân hủy các hợp chất hữu cơ bằng vật liệu xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến giúp thiết kế các hệ xử lý nước thải thân thiện và hiệu quả hơn.

  3. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xúc tác và thiết bị xử lý môi trường: Có thể ứng dụng quy trình tổng hợp và biến tính vật liệu để phát triển sản phẩm xúc tác quang mới, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và khuyến khích áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu perovskit BaTiO3 có ưu điểm gì trong xúc tác quang?
    BaTiO3 có cấu trúc tinh thể perovskit ổn định, năng lượng vùng cấm khoảng 3,2 eV, kích thước hạt nano giúp tăng diện tích bề mặt, từ đó nâng cao hiệu quả hấp thụ ánh sáng và phân hủy các chất hữu cơ dưới ánh sáng UV và khả kiến.

  2. Tại sao cần biến tính BaTiO3 bằng g-C3N4?
    g-C3N4 có năng lượng vùng cấm thấp (~2,7 eV) và hấp thụ ánh sáng khả kiến tốt, khi kết hợp với BaTiO3 giúp giảm tái kết hợp electron – lỗ trống, tăng thời gian tồn tại các điện tích quang sinh, nâng cao hiệu suất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến.

  3. Phương pháp thủy nhiệt có ưu điểm gì trong tổng hợp BaTiO3?
    Phương pháp thủy nhiệt tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao, kích thước hạt đồng nhất, hình thái học tốt, dễ kiểm soát điều kiện tổng hợp, giúp tăng hoạt tính xúc tác quang và tính chọn lọc của vật liệu.

  4. Hiệu suất phân hủy xanh metylen được đánh giá như thế nào?
    Hiệu suất được xác định bằng phương pháp quang phổ UV-Vis tại bước sóng 663 nm, đo sự giảm nồng độ MB theo thời gian dưới tác dụng của vật liệu xúc tác quang dưới ánh sáng khả kiến.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác quang của vật liệu composit?
    Nồng độ ban đầu của chất ô nhiễm, cường độ ánh sáng, pH dung dịch, tỷ lệ pha g-C3N4 trong composit và thời gian chiếu sáng đều ảnh hưởng đến hiệu suất phân hủy và tốc độ phản ứng xúc tác quang.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công vật liệu perovskit BaTiO3 bằng phương pháp thủy nhiệt ở 200⁰C với kích thước hạt nano đồng nhất và hoạt tính xúc tác quang cao, đạt hiệu suất phân hủy MB trên 99%.
  • Vật liệu g-C3N4 được tổng hợp từ urê bằng phương pháp nung ở 550⁰C có năng lượng vùng cấm khoảng 2,7 eV, hấp thụ ánh sáng khả kiến tốt.
  • Vật liệu composit g-C3N4/BaTiO3 với tỷ lệ g-C3N4 10% thể hiện hiệu suất xúc tác quang vượt trội so với các thành phần riêng lẻ, nhờ giảm thiểu tái kết hợp electron – lỗ trống.
  • Các yếu tố như nồng độ MB, cường độ ánh sáng và pH dung dịch ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả xúc tác quang, phù hợp với mô hình động học Langmuir-Hinshelwood.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu tối ưu hóa quy trình tổng hợp, khảo sát điều kiện phản ứng và ứng dụng thử nghiệm quy mô thực tế nhằm phát triển vật liệu xúc tác quang thân thiện môi trường.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp áp dụng quy trình tổng hợp và biến tính vật liệu để phát triển công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu nâng cao hiệu suất và đa dạng hóa ứng dụng của vật liệu composit g-C3N4/BaTiO3.