Tổng quan nghiên cứu
Mỗi năm, thế giới thải ra khoảng 300 triệu tấn rác thải nhựa, trong đó phần lớn không được xử lý đúng cách, gây ô nhiễm nghiêm trọng đất và nước. Việt Nam hiện đứng thứ 4 thế giới về lượng rác thải nhựa ra biển với khoảng 730.000 tấn mỗi năm. Tỷ lệ tái chế và phân loại rác thải tại nguồn còn rất thấp, dẫn đến việc chôn lấp hoặc xả thải trực tiếp ra môi trường, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Trước thực trạng này, việc phát triển vật liệu xanh, có nguồn gốc sinh học, phân hủy sinh học nhanh và thân thiện môi trường trở thành xu hướng cấp thiết.
Polylactic axit (PLA) là một trong những loại polyme sinh học được quan tâm hàng đầu nhờ khả năng phân hủy sinh học cao, độ bền kéo và mô đun đàn hồi tốt, giá thành cạnh tranh (2-3,2 USD/kg). Tuy nhiên, PLA có nhược điểm là độ giòn cao, độ bền va đập thấp, hạn chế ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Việc bổ sung các hạt gia cường vô cơ như thạch cao (CaSO4) giúp cải thiện tính chất cơ học, đặc biệt là độ bền va đập, đồng thời giữ được tính thân thiện môi trường của vật liệu.
Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo và xác định hình thái cấu trúc, tính chất của vật liệu compozit PLA/thạch cao, với mục tiêu tối ưu thành phần và điều kiện công nghệ chế tạo nhằm nâng cao tính chất cơ học và khả năng phân hủy sinh học. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam trong năm 2021, góp phần phát triển vật liệu xanh, giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ rác thải nhựa và thạch cao phế thải.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết vật liệu compozit, trong đó vật liệu compozit gồm pha nền liên tục (polyme PLA) và pha phân tán (chất độn thạch cao). Các đặc tính cơ học của compozit phụ thuộc vào tính chất của từng pha, sự phân bố và tương tác giữa các pha.
Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng là:
Lý thuyết phân tán và tương hợp pha: Giải thích sự ảnh hưởng của biến tính bề mặt thạch cao bằng ethylene bis stearamide (EBS) đến khả năng phân tán và liên kết giữa thạch cao và PLA, từ đó cải thiện tính chất cơ học của compozit.
Lý thuyết lưu biến nóng chảy: Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện gia công (nhiệt độ, thời gian, tốc độ trộn) đến tính chất cơ học và cấu trúc vi mô của vật liệu compozit PLA/thạch cao.
Các khái niệm chính bao gồm: độ bền kéo, độ dãn dài khi đứt, mô đun đàn hồi, độ bền va đập, khả năng phân hủy sinh học, biến tính bề mặt chất độn, và ảnh hưởng của chất bôi trơn EBS.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mẫu vật liệu compozit PLA/thạch cao được chế tạo trong phòng thí nghiệm Viện Kỹ thuật nhiệt đới. Các mẫu được tổng hợp với các hàm lượng thạch cao khác nhau (0%, 5%, 10%, 15%, 20%, 25% khối lượng), thạch cao được biến tính bằng 4% EBS để tăng tương hợp với PLA.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Gia công mẫu: Trộn nóng chảy trong thiết bị Haake Rheomix 610 ở nhiệt độ 190°C, tốc độ trục quay 50 vòng/phút, thời gian 5 phút, sau đó ép thủy lực thành tấm.
Đo tính chất cơ học: Độ bền kéo, độ dãn dài khi đứt, mô đun đàn hồi được đo trên thiết bị kéo nén đa năng Zwick Z2.5 theo tiêu chuẩn ASTM DIN 53503; độ bền va đập đo theo ASTM D256.
Phân tích lưu biến nóng chảy: Sử dụng máy Rheomix 610 để khảo sát mô men xoắn và độ nhớt nóng chảy.
Phân tích cấu trúc: Kính hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát sự phân tán và liên kết giữa các pha; phổ hồng ngoại FT-IR để xác định cấu trúc hóa học.
Phân tích nhiệt: Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA) để đánh giá tính ổn định nhiệt của vật liệu.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2021, tập trung vào tối ưu hóa điều kiện gia công và khảo sát ảnh hưởng của biến tính thạch cao đến tính chất vật liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điều kiện gia công tối ưu: Thời gian trộn 5 phút, nhiệt độ 190°C, tốc độ trục quay 50 vòng/phút cho kết quả tốt nhất với độ bền kéo đạt 30,1 MPa, mô đun đàn hồi 2442 MPa và độ bền va đập 3,1 kJ/m². Thời gian trộn dài hơn hoặc nhiệt độ cao hơn 190°C làm giảm tính chất cơ học do phân hủy PLA.
Ảnh hưởng hàm lượng thạch cao: Khi tăng hàm lượng thạch cao từ 0% đến 20%, độ bền uốn và độ bền va đập của compozit tăng lên đáng kể, ví dụ độ bền uốn tăng khoảng 15-20%, độ bền va đập tăng 10-15%. Tuy nhiên, vượt quá 20% thạch cao, tính chất cơ học bắt đầu giảm do hiện tượng kết tụ và phân tách pha.
Tác động của biến tính thạch cao bằng EBS: Mẫu compozit sử dụng thạch cao biến tính với 4% EBS có độ bền kéo và độ bền va đập cao hơn từ 10-12% so với mẫu sử dụng thạch cao không biến tính. Phổ IR và ảnh SEM cho thấy EBS giúp cải thiện sự phân tán và tương tác giữa thạch cao và PLA, làm tăng tính đồng nhất của vật liệu.
Tính ổn định nhiệt và phân hủy sinh học: Phân tích TGA cho thấy vật liệu compozit PLA/thạch cao biến tính có nhiệt độ phân hủy cao hơn khoảng 10-15°C so với mẫu không biến tính, chứng tỏ khả năng chịu nhiệt được cải thiện. Ảnh SEM sau quá trình phân hủy sinh học cho thấy thạch cao có thể bị vi khuẩn phân hủy, hỗ trợ khả năng phân hủy sinh học của compozit.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc tối ưu điều kiện gia công là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chất cơ học của vật liệu compozit PLA/thạch cao. Nhiệt độ và thời gian trộn quá cao gây phân hủy PLA, làm giảm độ bền kéo và độ bền va đập. Tốc độ trục quay 50 vòng/phút tạo điều kiện phân tán chất độn tốt nhất, tránh kết tụ hạt thạch cao.
Việc biến tính thạch cao bằng EBS giúp tăng tương hợp giữa pha vô cơ và pha hữu cơ, cải thiện sự phân tán và liên kết giữa các pha, từ đó nâng cao tính chất cơ học và ổn định nhiệt của vật liệu. So với các nghiên cứu trước đây sử dụng axit stearic hoặc SDS, EBS có ưu điểm nhiệt độ nóng chảy cao (140-150°C) và khả năng tương tác nhóm amin với hydroxyl của thạch cao, giúp vật liệu bền hơn trong quá trình gia công.
Biểu đồ so sánh độ bền kéo và độ bền va đập giữa các mẫu PLA/thạch cao biến tính và không biến tính minh họa rõ sự cải thiện tính chất cơ học nhờ biến tính EBS. Bảng phân tích TGA thể hiện sự tăng nhiệt độ phân hủy và giảm tốc độ phân hủy của compozit biến tính.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình quốc tế về vật liệu compozit sinh học, đồng thời mở ra hướng ứng dụng thạch cao phế thải trong sản xuất vật liệu xanh, thân thiện môi trường tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng quy trình gia công tối ưu: Khuyến nghị sử dụng nhiệt độ phối trộn 190°C, thời gian 5 phút, tốc độ trục quay 50 vòng/phút trong sản xuất compozit PLA/thạch cao để đảm bảo tính chất cơ học và ổn định nhiệt. Chủ thể thực hiện: các nhà sản xuất vật liệu sinh học, timeline áp dụng trong 6-12 tháng.
Sử dụng biến tính thạch cao bằng EBS: Khuyến khích biến tính thạch cao phế thải với 4% EBS để tăng tương hợp và phân tán trong PLA, nâng cao độ bền kéo và va đập. Chủ thể thực hiện: nhà cung cấp nguyên liệu và nhà sản xuất compozit, timeline nghiên cứu và triển khai 12 tháng.
Phát triển vật liệu compozit thân thiện môi trường: Khuyến nghị mở rộng nghiên cứu ứng dụng vật liệu PLA/thạch cao trong các lĩnh vực bao bì, xây dựng, y tế nhằm giảm thiểu ô nhiễm nhựa và tận dụng phế thải thạch cao. Chủ thể thực hiện: viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghiệp, timeline 2-3 năm.
Xây dựng quy trình tái chế và phân hủy sinh học: Đề xuất nghiên cứu sâu hơn về khả năng phân hủy sinh học của compozit PLA/thạch cao trong điều kiện tự nhiên và công nghiệp, nhằm hoàn thiện chu trình vật liệu xanh. Chủ thể thực hiện: các trung tâm nghiên cứu môi trường, timeline 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học, Vật liệu: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về vật liệu compozit sinh học, phương pháp biến tính và đánh giá tính chất vật liệu, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu sinh học và bao bì: Tham khảo để áp dụng công nghệ chế tạo compozit PLA/thạch cao, tối ưu điều kiện gia công và nâng cao chất lượng sản phẩm thân thiện môi trường.
Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Cung cấp dữ liệu khoa học về vật liệu phân hủy sinh học và tái sử dụng phế thải thạch cao, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển vật liệu xanh và quản lý chất thải.
Ngành công nghiệp xây dựng và y tế: Áp dụng vật liệu compozit PLA/thạch cao trong sản xuất vật liệu xây dựng không nung, vật liệu y sinh thân thiện môi trường, giảm thiểu tác động ô nhiễm.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu compozit PLA/thạch cao có ưu điểm gì so với nhựa truyền thống?
Vật liệu này có khả năng phân hủy sinh học cao, thân thiện môi trường, đồng thời cải thiện tính chất cơ học như độ bền kéo và va đập so với PLA nguyên chất. Ví dụ, độ bền kéo có thể đạt 30,1 MPa, cao hơn nhiều so với nhựa truyền thống không phân hủy.Tại sao cần biến tính thạch cao bằng EBS?
EBS giúp tăng tương hợp giữa thạch cao và PLA, cải thiện sự phân tán hạt và liên kết pha, từ đó nâng cao tính chất cơ học và ổn định nhiệt của compozit. Nghiên cứu cho thấy biến tính bằng 4% EBS làm tăng độ bền kéo và va đập khoảng 10-12%.Điều kiện gia công nào là tối ưu cho vật liệu compozit này?
Nhiệt độ phối trộn 190°C, thời gian 5 phút, tốc độ trục quay 50 vòng/phút được xác định là điều kiện tối ưu, giúp vật liệu đạt độ bền kéo 30,1 MPa và độ bền va đập 3,1 kJ/m².Khả năng phân hủy sinh học của vật liệu compozit như thế nào?
PLA có thể phân hủy hoàn toàn trong 90-180 ngày tùy điều kiện. Thạch cao phế thải có thể bị vi khuẩn phân hủy, hỗ trợ quá trình phân hủy tổng thể của compozit, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.Ứng dụng thực tế của vật liệu compozit PLA/thạch cao là gì?
Vật liệu có thể dùng trong sản xuất bao bì phân hủy sinh học, vật liệu xây dựng không nung, vật liệu y sinh như chỉ khâu, vật liệu cách điện và các sản phẩm thân thiện môi trường khác.
Kết luận
- Đã xác định được điều kiện gia công tối ưu cho vật liệu compozit PLA/thạch cao: 190°C, 5 phút, 50 vòng/phút.
- Biến tính thạch cao bằng 4% EBS cải thiện đáng kể tính chất cơ học và ổn định nhiệt của compozit.
- Vật liệu compozit PLA/thạch cao có khả năng phân hủy sinh học tốt, thân thiện môi trường, phù hợp thay thế nhựa truyền thống.
- Nghiên cứu góp phần tận dụng phế thải thạch cao, giảm ô nhiễm môi trường và phát triển vật liệu xanh tại Việt Nam.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng và quy trình tái chế, phân hủy sinh học trong tương lai gần.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm vật liệu sinh học thân thiện môi trường, đồng thời thúc đẩy chính sách hỗ trợ phát triển vật liệu xanh.