I. Văn hóa an toàn bệnh nhân tại Bệnh viện Từ Dũ Tổng quan
Nghiên cứu này tập trung vào văn hóa an toàn bệnh nhân tại Bệnh viện Từ Dũ, một bệnh viện chuyên khoa hàng đầu tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, khảo sát 2118 nhân viên bằng bộ câu hỏi HSOPSC (Hospital Survey on Patient Safety Culture). Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng an toàn bệnh nhân tại bệnh viện, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cải thiện. Nghiên cứu chất lượng dịch vụ y tế là trọng tâm, tập trung vào thực hành an toàn bệnh nhân và quản lý rủi ro bệnh viện. Dữ liệu thu thập từ tháng 10/2014 đến 03/2015. Bệnh viện Từ Dũ đóng vai trò Semantic Entity quan trọng. An toàn bệnh nhân là Salient Entity và Salient LSI keyword. Văn hóa an toàn bệnh nhân là Salient Keyword và Semantic LSI keyword. Sai sót y tế là Close Entity có liên quan mật thiết.
1.1 Định nghĩa và Khái niệm
Nghiên cứu làm rõ khái niệm an toàn bệnh nhân, văn hóa an toàn người bệnh, và các loại sai sót y tế (sai sót chủ động, sai sót tiềm ẩn). An toàn người bệnh được định nghĩa là sự phòng ngừa các sai sót gây nguy hại trong điều trị và chăm sóc (WHO, 2001). Văn hóa an toàn được xem là yếu tố then chốt, chuyển đổi từ văn hóa trừng phạt sang văn hóa học hỏi từ sai sót (IOM, 1999). Nghiên cứu đề cập đến các nguyên lý an toàn: tiếp cận hệ thống, văn hóa không đổ lỗi, yếu tố con người. An toàn bệnh nhân tại bệnh viện là trọng tâm. Nghiên cứu bệnh viện đóng vai trò quan trọng. Thực trạng an toàn bệnh nhân tại Việt Nam được đề cập gián tiếp qua so sánh với các nước phát triển. Tỷ lệ tai nạn y tế được nêu ra như một vấn đề đáng quan tâm. Chăm sóc bệnh nhân an toàn là mục tiêu hướng đến.
1.2 Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng, dựa trên khảo sát 2118 nhân viên Bệnh viện Từ Dũ. Bộ câu hỏi HSOPSC được sử dụng để đánh giá văn hóa an toàn bệnh nhân. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phép kiểm Cronbach’s Alpha được dùng để kiểm định độ tin cậy của thang đo. Mô hình hồi qui dường như không liên quan (SUR) được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa văn hóa an toàn bệnh nhân và các biến độc lập như chức danh, chức vụ, thời gian công tác và thu nhập. Đánh giá văn hóa an toàn là mục tiêu chính. Quản lý chất lượng bệnh viện là khía cạnh được đề cập. Chỉ số an toàn bệnh nhân được đánh giá gián tiếp thông qua các chỉ số thành phần trong thang đo HSOPSC. Đào tạo an toàn bệnh nhân được ngầm hiểu thông qua việc đề cập đến vai trò của thâm niên công tác và đào tạo.
II. Kết quả nghiên cứu và phân tích
Kết quả nghiên cứu cho thấy các lĩnh vực “Làm việc theo ê kíp” và “Quan điểm của người quản lý” được đánh giá tích cực. Ngược lại, “Bàn giao bệnh nhân” và “Không trừng phạt khi có sai sót” nhận được đánh giá thấp. Phân tích EFA hiệu chỉnh thang đo từ 12 xuống 10 thành phần. Phân tích hồi qui chỉ ra mối liên hệ giữa “Không trừng phạt” với chức danh, chức vụ, thời gian công tác. Nhóm nữ hộ sinh/điều dưỡng và nhân viên hành chính có tỷ lệ báo cáo sự cố khác nhau. Giảm thiểu rủi ro được đề cập thông qua việc khuyến nghị cải thiện các yếu tố được nêu trên. Tham gia an toàn bệnh nhân của nhân viên được phản ánh qua mức độ tham gia báo cáo sự cố. Nhận thức an toàn bệnh nhân của nhân viên được đánh giá thông qua thang đo HSOPSC. Thực tiễn tốt nhất an toàn bệnh nhân được đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu.
2.1 Thực trạng văn hóa an toàn
Kết quả nghiên cứu cho thấy điểm mạnh và điểm yếu trong văn hóa an toàn bệnh nhân tại Bệnh viện Từ Dũ. Lĩnh vực làm việc nhóm được đánh giá cao, cho thấy sự hợp tác tốt giữa các nhân viên. Tuy nhiên, lĩnh vực bàn giao bệnh nhân và phản hồi về sai sót cần cải thiện. Chế độ an toàn bệnh nhân hiện hành chưa đủ hiệu quả. Hệ thống báo cáo sự cố cần được nâng cấp để khuyến khích báo cáo trung thực. Thực tiễn an toàn bệnh nhân tốt nhất cần được áp dụng rộng rãi. Kết quả phản ánh thực trạng an toàn bệnh nhân tại bệnh viện. So sánh văn hóa an toàn bệnh viện khác cũng có thể được thực hiện trong tương lai. Xu hướng an toàn bệnh nhân cho thấy sự cần thiết của cải tiến.
2.2 Yếu tố ảnh hưởng và đề xuất
Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa an toàn bệnh nhân, bao gồm chức danh, chức vụ, thời gian công tác và thu nhập. Nhân viên có thâm niên lâu năm có xu hướng làm việc nhóm kém hơn, hỗ trợ quản lý ít hơn và thiếu phản hồi về sai sót. Nhân viên thu nhập thấp có tỷ lệ báo cáo sự cố cao hơn. Nghiên cứu đề xuất tăng cường khen thưởng cho việc báo cáo sai sót, chuẩn hóa quy trình giao tiếp, đào tạo kỹ năng làm việc nhóm và cải thiện chính sách tài chính cho nhân viên. Cải thiện an toàn bệnh nhân phụ thuộc vào việc giải quyết các yếu tố này. Quản lý rủi ro bệnh viện cần được tích hợp vào chiến lược chung. Chính sách an toàn bệnh nhân cần được điều chỉnh cho phù hợp.
III. Giá trị và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về văn hóa an toàn bệnh nhân tại Bệnh viện Từ Dũ. Kết quả có giá trị thực tiễn cao, giúp bệnh viện cải thiện quy trình, đào tạo nhân viên và nâng cao chất lượng chăm sóc. Đề xuất của nghiên cứu có thể áp dụng tại các bệnh viện khác. Nghiên cứu góp phần vào nghiên cứu khoa học y tế trong lĩnh vực an toàn bệnh nhân. Sức khỏe cộng đồng được hưởng lợi gián tiếp. Sở y tế có thể sử dụng kết quả để xây dựng chính sách. Môi trường làm việc an toàn góp phần nâng cao hiệu quả công việc.