Tổng quan nghiên cứu

Phủ Yên Lãng, tương ứng với địa bàn huyện Mê Linh ngày nay thuộc thành phố Hà Nội, là vùng đất có truyền thống nông nghiệp lâu đời và lưu giữ nhiều văn bản tục lệ viết bằng chữ Hán Nôm quý giá. Theo thống kê, có 63 văn bản tục lệ của các xã, thôn thuộc 9 tổng của phủ Yên Lãng được EFEO sưu tầm và lưu trữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm (VNCHN), chiếm khoảng 77,7% tổng số 81 xã thôn của phủ. Các văn bản này được biên soạn trong giai đoạn từ đầu thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, phản ánh phong tục tập quán, tổ chức xã hội, và các quy định về đời sống cộng đồng của cư dân nông nghiệp vùng đồng bằng Bắc Bộ.

Mục tiêu nghiên cứu là khai thác giá trị di sản Hán Nôm về tục lệ của phủ Yên Lãng, làm cơ sở tư liệu cho các công trình địa chí huyện Mê Linh và góp phần xây dựng quy ước văn hóa mới phù hợp với thực tiễn hiện đại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 63 văn bản tục lệ chữ Hán Nôm thuộc 9 tổng của phủ, được sao chép lại năm 1920 dưới triều Khải Định, kết hợp với điều tra điền dã tại địa phương nhằm bổ sung thông tin thực tiễn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời cung cấp dữ liệu khoa học cho việc quản lý văn hóa và phát triển kinh tế xã hội tại huyện Mê Linh. Qua đó, góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của tục lệ trong đời sống cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của vùng đất có bề dày lịch sử này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu liên ngành trong khoa học xã hội, bao gồm:

  • Lý thuyết văn bản học Hán Nôm: Giúp xác định niên đại, cấu trúc và nội dung văn bản tục lệ, đồng thời phân tích hình thức và ngôn ngữ sử dụng trong các bản sao chép.
  • Mô hình nghiên cứu tục lệ làng xã: Tập trung vào vai trò của tục lệ trong việc điều chỉnh quan hệ xã hội, bảo vệ an ninh trật tự, duy trì truyền thống và phát triển cộng đồng.
  • Khái niệm về tục lệ, hương ước, khoán sự: Giải thích các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến văn bản tục lệ, làm rõ phạm vi và chức năng của từng loại văn bản trong đời sống làng xã.
  • Lý thuyết về văn hóa nông nghiệp và tổ chức xã hội truyền thống: Phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên, kinh tế nông nghiệp và các quy định trong tục lệ nhằm duy trì ổn định xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tục lệ (俗例), hương tục (鄉俗), phong tục (风俗), khoán sự (券事), và các thuật ngữ liên quan đến tổ chức xã hội như kỳ lý, trùm trưởng, lềnh trưởng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 63 văn bản tục lệ Hán Nôm của các xã, thôn thuộc phủ Yên Lãng, được EFEO sao chép năm 1920 và lưu trữ tại VNCHN. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung từ điều tra điền dã tại địa phương nhằm thu thập thông tin thực tế về tục lệ và phong tục hiện nay.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích văn bản học để xác định niên đại, cấu trúc, nội dung và hình thức văn bản.
    • Thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về số lượng văn bản, niên đại, các vấn đề được quy định trong tục lệ.
    • Phân tích liên ngành kết hợp các góc nhìn lịch sử, dân tộc học, văn hóa học và nông học để đánh giá giá trị và ý nghĩa của tục lệ.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ 63 văn bản tục lệ của phủ Yên Lãng được nghiên cứu, chiếm 77,7% tổng số xã thôn của phủ, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho vùng nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào văn bản được sao chép năm 1920, khảo sát niên đại tạo lập tục lệ từ 1802 đến 1917, kết hợp điều tra hiện trường thực hiện trong năm 2016-2017.

Phương pháp điền dã được sử dụng để thu thập thông tin bổ sung về tục lệ, phong tục và thực tiễn đời sống cộng đồng hiện nay, giúp làm giàu dữ liệu và tăng tính thực tiễn cho luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Niên đại và quá trình sao chép tục lệ:

    • 38/63 văn bản tục lệ có niên đại rõ ràng, sớm nhất là năm 1802 (xã Yên Nội), muộn nhất là năm 1917 (xã Xa Mạc).
    • Tất cả 63 văn bản được EFEO sao chép lại năm 1920 dưới triều Khải Định, với ngày tháng sao chép khác nhau nhưng cùng năm.
    • 22 văn bản không có niên đại tạo lập, do tục lệ chỉ được truyền khẩu hoặc bản gốc bị mất, được ghi lại dựa trên lời kể của các kỳ lý địa phương.
  2. Cấu trúc văn bản tục lệ:

    • Mỗi văn bản gồm ba phần chính: phần mở đầu (lý do lập tục lệ và thành phần tham gia), phần nội dung (liệt kê các điều khoản, điều lệ), và phần chữ ký của các vị chức sắc địa phương.
    • Nội dung tục lệ đa dạng, từ quy định lễ nghi, an ninh trật tự, tổ chức xã hội, đến các quy định về khuyến nông, khuyến học, thưởng phạt.
    • Một số văn bản có phần văn tế hoặc văn bia kèm theo, thể hiện sự trang trọng và tính linh thiêng của tục lệ.
  3. Nội dung quy định trong tục lệ:

    • Vấn đề an ninh trật tự được quy định chặt chẽ, với việc lập tuần phiên bảo vệ làng, quy định xử lý vi phạm.
    • Các quy định về lễ hội, tín ngưỡng, phong tục tập quán được ghi chép chi tiết, phản ánh đời sống tinh thần phong phú của cộng đồng.
    • Tục lệ còn quy định về tổ chức giáo dục, khuyến học, thể hiện truyền thống trọng chữ và khoa cử của vùng đất.
    • Các quy định về khuyến nông, quản lý đất đai, thuế má, thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa tục lệ và hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  4. Giá trị tư liệu và ý nghĩa lịch sử:

    • Văn bản tục lệ phủ Yên Lãng cung cấp nguồn tư liệu quý giá về phong tục, tập quán, tổ chức xã hội và kinh tế nông nghiệp vùng đồng bằng Bắc Bộ.
    • Tục lệ phản ánh sự thích nghi của cộng đồng với điều kiện tự nhiên, xã hội qua các thời kỳ lịch sử.
    • Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ lịch sử hành chính, văn hóa và xã hội của huyện Mê Linh, đồng thời hỗ trợ công tác bảo tồn và phát huy di sản văn hóa truyền thống.

Thảo luận kết quả

Việc xác định niên đại và cấu trúc văn bản tục lệ cho thấy tục lệ phủ Yên Lãng là sản phẩm của cộng đồng địa phương, được lập thành văn bản dưới sự giám sát của các chức sắc xã hội nhằm duy trì trật tự và phát triển cộng đồng. So với các nghiên cứu về tục lệ làng xã ở các tỉnh khác, tục lệ phủ Yên Lãng có tính toàn diện và đa dạng về nội dung, phản ánh đặc thù vùng đồng bằng Bắc Bộ với nghề trồng lúa nước chiếm ưu thế.

Sự tồn tại của nhiều văn bản tục lệ chỉ được truyền khẩu hoặc bị mất bản gốc cho thấy quá trình lưu giữ và truyền bá tục lệ gặp nhiều khó khăn, đòi hỏi công tác bảo tồn và nghiên cứu sâu hơn. Việc EFEO sao chép lại năm 1920 đã góp phần quan trọng trong việc bảo vệ nguồn tư liệu này.

Các quy định về an ninh trật tự, lễ hội, giáo dục và khuyến nông trong tục lệ thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống và thực tiễn sản xuất, góp phần duy trì ổn định xã hội và phát triển kinh tế. Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu về tục lệ làng xã Việt Nam, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về vùng đất Mê Linh – Yên Lãng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố niên đại tục lệ, bảng tổng hợp các nội dung quy định trong tục lệ theo từng lĩnh vực, giúp minh họa rõ nét hơn về sự đa dạng và giá trị của nguồn tư liệu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hương ước mới dựa trên tục lệ truyền thống

    • Động từ hành động: Xây dựng, hoàn thiện
    • Target metric: Tỷ lệ xã, thôn có hương ước mới phù hợp với thực tiễn đạt trên 80% trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện Mê Linh phối hợp với các ban ngành văn hóa, xã hội và cộng đồng dân cư
  2. Tăng cường công tác bảo tồn, số hóa và phổ biến văn bản tục lệ Hán Nôm

    • Động từ hành động: Bảo tồn, số hóa, phổ biến
    • Target metric: 100% văn bản tục lệ được số hóa và công bố trên nền tảng trực tuyến trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội
  3. Tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông nâng cao nhận thức về giá trị tục lệ và văn hóa truyền thống

    • Động từ hành động: Tổ chức, nâng cao nhận thức
    • Target metric: Ít nhất 10 chương trình giáo dục, hội thảo được tổ chức hàng năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục huyện, các trường học, các tổ chức văn hóa địa phương
  4. Khuyến khích nghiên cứu liên ngành về tục lệ và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững

    • Động từ hành động: Khuyến khích, nghiên cứu
    • Target metric: Ít nhất 3 đề tài nghiên cứu cấp huyện, tỉnh về tục lệ và nông nghiệp trong 5 năm
    • Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, viện nghiên cứu, chính quyền địa phương

Các giải pháp trên nhằm phát huy giá trị di sản văn hóa, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội bền vững, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng dân cư huyện Mê Linh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa và lịch sử

    • Lợi ích: Cung cấp tư liệu phong phú về tục lệ làng xã vùng đồng bằng Bắc Bộ, phục vụ nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa truyền thống và lịch sử địa phương.
    • Use case: Soạn thảo các công trình nghiên cứu, bài báo khoa học về văn hóa dân gian, lịch sử hành chính.
  2. Cán bộ quản lý văn hóa, xã hội địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ giá trị và vai trò của tục lệ trong quản lý cộng đồng, xây dựng chính sách phát triển văn hóa phù hợp.
    • Use case: Xây dựng hương ước mới, tổ chức các hoạt động bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
  3. Giáo viên và học sinh chuyên ngành Hán Nôm, lịch sử

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về văn bản Hán Nôm, giúp nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản cổ.
    • Use case: Giảng dạy, học tập và nghiên cứu chuyên sâu về văn bản học và lịch sử địa phương.
  4. Người dân và cộng đồng địa phương huyện Mê Linh

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về truyền thống văn hóa, phong tục tập quán của quê hương, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
    • Use case: Tham gia xây dựng và thực hiện các quy ước, hương ước mới phù hợp với đời sống hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn bản tục lệ Hán Nôm của phủ Yên Lãng có niên đại từ khi nào?
    Văn bản tục lệ được xác định có niên đại tạo lập từ năm 1802 đến 1917, được EFEO sao chép lại năm 1920. Một số tục lệ chỉ được truyền khẩu hoặc bản gốc bị mất, được ghi lại dựa trên lời kể của các kỳ lý địa phương.

  2. Nội dung chính của các văn bản tục lệ gồm những gì?
    Các văn bản quy định về an ninh trật tự, lễ hội, tín ngưỡng, tổ chức xã hội, giáo dục, khuyến học, khuyến nông, thuế má và các quy định thưởng phạt nhằm duy trì trật tự và phát triển cộng đồng.

  3. Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu văn bản học Hán Nôm, phân tích thống kê, liên ngành kết hợp với điều tra điền dã tại địa phương để bổ sung thông tin thực tiễn.

  4. Tục lệ có vai trò như thế nào trong đời sống cộng đồng?
    Tục lệ là hệ thống quy định tập thể, điều chỉnh quan hệ xã hội, bảo vệ an ninh trật tự, duy trì truyền thống và hỗ trợ phát triển kinh tế nông nghiệp, góp phần ổn định và phát triển cộng đồng.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị văn bản tục lệ?
    Cần số hóa, lưu trữ, phổ biến rộng rãi các văn bản, tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông nâng cao nhận thức, đồng thời xây dựng hương ước mới dựa trên cơ sở tục lệ truyền thống phù hợp với thực tiễn hiện đại.

Kết luận

  • Luận văn lần đầu tiên khảo sát tổng thể 63 văn bản tục lệ Hán Nôm của phủ Yên Lãng, làm rõ niên đại, cấu trúc và nội dung phong phú của tục lệ.
  • Tục lệ phản ánh sâu sắc phong tục tập quán, tổ chức xã hội và kinh tế nông nghiệp vùng đồng bằng Bắc Bộ trong giai đoạn 1802-1917.
  • Nghiên cứu góp phần bảo tồn di sản văn hóa, làm cơ sở cho công tác biên soạn địa chí huyện Mê Linh và xây dựng quy ước văn hóa mới.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, số hóa, giáo dục và phát triển kinh tế dựa trên tục lệ truyền thống nhằm phát huy giá trị văn hóa và nâng cao đời sống cộng đồng.
  • Khuyến khích nghiên cứu liên ngành và hợp tác giữa các cơ quan quản lý, học thuật và cộng đồng dân cư để phát triển bền vững văn hóa và xã hội địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai các hoạt động số hóa tài liệu, tổ chức hội thảo khoa học và xây dựng hương ước mới phù hợp với thực tiễn hiện đại. Mời các nhà nghiên cứu, cán bộ quản lý và cộng đồng địa phương cùng tham gia đóng góp ý kiến và thực hiện các đề xuất nhằm phát huy giá trị di sản văn hóa truyền thống của phủ Yên Lãng.