Nghiên Cứu Ứng Dụng Xúc Tác Ni/Than Sinh Học Từ Sinh Khối Vi Tảo

Chuyên ngành

Kỹ Thuật Hóa Học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2015

74
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Xúc Tác Ni Than Sinh Học Vi Tảo

Các sản phẩm nhiên liệu thân thiện với môi trường có khả năng thay thế một phần nhiên liệu hóa thạch luôn là một chủ đề thu hút lượng lớn nghiên cứu và ứng dụng triển khai sản xuất. Bên cạnh những thế hệ nhiên liệu sinh học được quan tâm nhất từ trước tới nay như biodiesel, bioethanol…, nhiên liệu sinh học trên cơ sở hydrocacbon có nguồn gốc sinh khối đang dần được chú trọng hơn, không những vì tính “xanh” của chúng, mà còn vì tính tương hợp với những phương tiện sử dụng nhiên liệu hiện tại. Nguồn sinh khối càng rẻ, càng dồi dào, càng dễ phát triển và chuyển hóa sẽ càng có tiềm năng là loại nguyên liệu chủ đạo cho tương lai phát triển nhiên liệu thế giới. Sinh khối vi tảo vì thế hứa hẹn sẽ là nguồn nguyên liệu lý tưởng để sản xuất nhiên liệu sinh học vì đáp ứng hoàn toàn các tiêu chí hiện thời. Tuy nhiên, cũng tương tự tất cả các nguồn sinh khối khác, vi tảo tạo ra các nhiên liệu có hàm lượng dị nguyên tố cao, đặc biệt là dầu sinh học hay bio-oil – loại nhiên liệu trung gian thu được từ quá trình nhiệt phân vi tảo. Nhược điểm lớn nhất của chúng là nhiệt trị thấp hơn nhiều so với các nhiên liệu khoáng. Do vậy, các quá trình loại bỏ dị nguyên tố đóng vai trò quyết định trong việc sản xuất nhiên liệu từ sinh khối. Khi áp dụng chúng cho bio-oil, các quá trình này được gọi là các quá trình nâng cấp bio-oil.

1.1. Vai Trò Của Xúc Tác Trong Nâng Cấp Bio oil

Việc sử dụng xúc tác đóng vai trò then chốt trong quá trình nâng cấp bio-oil. Các chất xúc tác giúp tăng tốc độ phản ứng, giảm nhiệt độ cần thiết và cải thiện hiệu suất chuyển đổi. Theo nghiên cứu của Bùi Nhất Linh, việc lựa chọn chất xúc tác Ni phù hợp có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các chất xúc tác khác nhau sẽ có các tính chất và hiệu quả khác nhau trong việc loại bỏ các dị nguyên tố như oxy, nitơ và lưu huỳnh.

1.2. Tiềm Năng Của Than Sinh Học Từ Vi Tảo Microalgae Biochar

Than sinh học từ vi tảo là một vật liệu tiềm năng để làm chất mang xúc tác do có diện tích bề mặt lớn, độ xốp cao và khả năng tái tạo. Việc sử dụng than sinh học không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất chất xúc tác mà còn góp phần vào việc tái chế và sử dụng hiệu quả sinh khối vi tảo.

1.3. Tính Ứng Dụng Thực Tế Của Xúc Tác Ni C

Xúc tác Ni/C hứa hẹn nhiều tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực như xử lý môi trường và sản xuất năng lượng. Theo tài liệu gốc, việc sử dụng xúc tác này có thể giúp loại bỏ các chất ô nhiễm từ nước thải và khí thải, đồng thời tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng. Tính ứng dụng rộng rãi này thúc đẩy các nghiên cứu sâu hơn về xúc tác Ni/C.

II. Thách Thức Chất Lượng Bio oil Và Ứng Dụng Than Sinh Học

Sản phẩm phụ của quá trình nhiệt phân sinh khối vi tảo là biochar, chiếm một lượng lớn trong quá trình nhiệt phân, tuy nhiên ứng dụng chính của nó hiện nay chủ yếu là làm phân bón sinh học trong nông nghiệp giúp cải thiện các tính chất của đất. Trong khi nó hoàn toàn có thể được ứng dụng như một loại xúc tác hoặc tiền chất chế tạo xúc tác trong nhiều quá trình chuyển hóa. Dựa trên những hiểu biết về nhiều loại xúc tác kim loại mang/chất mang đang được ứng dụng rộng rãi hiện nay trong nhiều quá trình nâng cấp nhiên liệu, chúng tôi dự đoán biochar hoàn toàn có thể làm chất mang cho những loại xúc tác này. Với ý tưởng đó luận văn lựa chọn nghiên cứu chế tạo xúc tác Ni/biochar cho quá trình nâng cấp bio-oil từ sinh khối vi tảo. Có thể dễ dàng nhận ra đây là một quy trình kín khi tận dụng chất thải từ giai đoạn nhiệt phân vi tảo làm xúc tác cho quá trình nâng cấp bio-oil. Hơn nữa kim loại Ni cũng có giá thành thấp hơn nhiều so với các kim loại quý như Pt, Ru, Pd, nên giảm được giá thành chế tạo xúc tác.

2.1. Vấn Đề Hàm Lượng Dị Nguyên Tố Trong Bio oil

Hàm lượng dị nguyên tố cao trong bio-oil gây ra nhiều vấn đề, bao gồm tính ăn mòn, độ ổn định kém và nhiệt trị thấp. Việc loại bỏ các dị nguyên tố này là cần thiết để bio-oil có thể được sử dụng làm nhiên liệu hoặc nguyên liệu hóa học.

2.2. Hạn Chế Trong Ứng Dụng Than Sinh Học Truyền Thống

Ứng dụng truyền thống của than sinh học chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực nông nghiệp. Việc mở rộng các ứng dụng của than sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực xúc tác, có thể tăng giá trị gia tăng và đóng góp vào nền kinh tế tuần hoàn.

2.3. Yêu Cầu Cải Thiện Hoạt Tính Xúc Tác Ni Than

Cần cải thiện hoạt tính xúc tác của Ni/than để đạt được hiệu quả xúc tác tối ưu. Điều này đòi hỏi các nghiên cứu về phương pháp điều chế, biến tính và tối ưu hóa các thông số phản ứng.

III. Phương Pháp Tổng Hợp Xúc Tác Ni Than Sinh Học Từ Vi Tảo

Luận văn lựa chọn nghiên cứu chế tạo xúc tác Ni/biochar cho quá trình nâng cấp bio-oil từ sinh khối vi tảo. Có thể dễ dàng nhận ra đây là một quy trình kín khi tận dụng chất thải từ giai đoạn nhiệt phân vi tảo làm xúc tác cho quá trình nâng cấp bio-oil. Hơn nữa kim loại Ni cũng có giá thành thấp hơn nhiều so với các kim loại quý như Pt, Ru, Pd, nên giảm được giá thành chế tạo xúc tác. TỔNG QUAN LÝ THUYẾT 1. TỔNG QUAN CHUNG VỀ XÚC TÁC LƯỠNG CHỨC KIM LOẠI/CHẤT MANG CHO CÁC QUÁ TRÌNH HYDROTREATING Xúc tác cho các quá trình hydrotreating nói chung đã được nghiên cứu từ rất lâu. Xuất phát từ nhu cầu chế biến than đá thành nhiên liệu ở Đức từ cuối thế kỷ 19, rồi đến quá trình chế biến dầu mỏ từ đầu thế kỷ 20.

3.1. Quy Trình Nhiệt Phân Vi Tảo Tạo Than Sinh Học

Quá trình nhiệt phân vi tảo được thực hiện trong điều kiện kiểm soát để thu được than sinh học với các tính chất mong muốn. Các thông số quan trọng bao gồm nhiệt độ, thời gian và tốc độ gia nhiệt. Nhiệt độ nhiệt phân ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và tính chất của than sinh học. Quá trình này có thể được thực hiện với nhiều thiết bị khác nhau, tùy theo quy mô và mục đích.

3.2. Phương Pháp Tẩm Muối Kim Loại Nickel Lên Than Sinh Học

Phương pháp tẩm muối kim loại Nickel được sử dụng để phân tán Nickel lên bề mặt than sinh học. Các bước bao gồm chuẩn bị dung dịch muối Nickel, tẩm than sinh học vào dung dịch, sấy khô và nung. Nồng độ muối Nickel và điều kiện nung ảnh hưởng đến sự phân tán và kích thước hạt Nickel trên than sinh học. Đây là một phương pháp phổ biến để chế tạo chất xúc tác dị thể.

3.3. Biến Tính Than Sinh Học Tăng Hoạt Tính Xúc Tác

Biến tính than sinh học có thể cải thiện diện tích bề mặt, độ xốp và tính axit/bazơ của vật liệu. Các phương pháp biến tính bao gồm xử lý bằng axit, bazơ, hoặc các tác nhân oxy hóa. Việc lựa chọn phương pháp biến tính phù hợp phụ thuộc vào tính chất mong muốn của chất xúc tác cuối cùng. Biến tính than sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hoạt tính xúc tác Ni/biochar.

IV. Kết Quả Đánh Giá Hoạt Tính Xúc Tác Ni Than Trong HDO

Các kim loại chuyển tiếp dãy 3d, 4d, 5d sử dụng làm xúc tác khử dị nguyên tố đã được nghiên cứu [4, 5].1 cho thấy hoạt tính của các kim loại chuyển tiếp này đối với phản ứng hydrodesulfua hóa [5].1 có thể thấy các kim loại quý như: Ru, Os, Pt, Pd, Rh, Re, Ir có hoạt tính cao hơn so với các kim loại như: Mo, W, Cr, Co, Ni, Fe… Tuy nhiên, như đã biết lưu huỳnh là một chất gây ngộ độc xúc tác rất mạnh, các tâm kim loại rất nhanh mất hoạt tính. Qua nhiều nghiên cứu [4, 11, 66], người ta kết luận rằng xúc tác CoMo/chất mang và NiMo/chất mang sau khi được biến tính (sunfua hóa) thì có khả năng chống ngộ độc tốt nhất trong khi vẫn có hoạt tính HDS cao.

4.1. Phân Tích Cấu Trúc Và Tính Chất Của Xúc Tác Ni Than

Các phương pháp phân tích như XRD, SEM, TEM và BET được sử dụng để xác định cấu trúc, hình thái và diện tích bề mặt của xúc tác Ni/than. Kết quả phân tích giúp hiểu rõ sự phân tán của Nickel trên than sinh học và ảnh hưởng của nó đến hoạt tính xúc tác. Đặc biệt, XRD cho thấy sự tồn tại của pha Nickel trên bề mặt than.

4.2. Đánh Giá Hoạt Tính Xúc Tác Trong Phản Ứng HDO Bio oil

Hoạt tính xúc tác của Ni/than được đánh giá trong phản ứng hydrodeoxygenation (HDO) bio-oil. Các thông số phản ứng như nhiệt độ, áp suất và thời gian phản ứng được tối ưu hóa để đạt được hiệu suất chuyển đổi cao nhất. Sản phẩm phản ứng được phân tích bằng GC-MS để xác định thành phần và hàm lượng.

4.3. So Sánh Với Các Loại Xúc Tác Truyền Thống

Hiệu quả của xúc tác Ni/than được so sánh với các loại xúc tác truyền thống, chẳng hạn như xúc tác kim loại quý hoặc xúc tác sulfide. So sánh này giúp đánh giá tiềm năng của Ni/than trong việc thay thế các loại xúc tác đắt tiền và kém thân thiện với môi trường. Khả năng tái sử dụng và độ bền cũng được xem xét.

V. Ứng Dụng Tiềm Năng Ứng Dụng Xúc Tác Ni Than Sinh Học

Với ý tưởng đó luận văn lựa chọn nghiên cứu chế tạo xúc tác Ni/biochar cho quá trình nâng cấp bio-oil từ sinh khối vi tảo. Có thể dễ dàng nhận ra đây là một quy trình kín khi tận dụng chất thải từ giai đoạn nhiệt phân vi tảo làm xúc tác cho quá trình nâng cấp bio-oil. Hơn nữa kim loại Ni cũng có giá thành thấp hơn nhiều so với các kim loại quý như Pt, Ru, Pd, nên giảm được giá thành chế tạo xúc tác.

5.1. Ứng Dụng Trong Nâng Cấp Bio oil Thu Nhiên Liệu Xanh

Xúc tác Ni/than có thể được ứng dụng trong quá trình nâng cấp bio-oil để sản xuất nhiên liệu xanh có chất lượng cao. Quá trình này bao gồm loại bỏ oxy, tăng hàm lượng hydrocacbon và cải thiện các tính chất vật lý của nhiên liệu. Kết quả là nhiên liệu có thể thay thế các nhiên liệu hóa thạch truyền thống và giảm thiểu tác động môi trường. Đây là một hướng đi quan trọng trong việc phát triển nguồn năng lượng bền vững.

5.2. Ứng Dụng Trong Xử Lý Môi Trường Ô Nhiễm

Ngoài ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu, xúc tác Ni/than còn có tiềm năng trong xử lý môi trường. Vật liệu này có thể được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và kim loại nặng từ nước thải và khí thải. Khả năng hấp phụ và xúc tác của Ni/than giúp chuyển đổi các chất ô nhiễm thành các sản phẩm ít độc hại hơn. Điều này góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

5.3. Tái Chế Sinh Khối Vi Tảo Tạo Sản Phẩm Giá Trị

Việc sử dụng sinh khối vi tảo để sản xuất than sinh học và xúc tác Ni/than giúp tái chế các nguồn tài nguyên sinh học một cách hiệu quả. Quy trình khép kín này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng. Tái chế sinh khối vi tảo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường. Nó cũng tạo điều kiện để phát triển các công nghệ xanh và thân thiện với môi trường.

VI. Kết Luận Triển Vọng Nghiên Cứu Xúc Tác Ni Than Sinh Học

Qua các phân tích và đánh giá, có thể thấy xúc tác Ni/than sinh học từ sinh khối vi tảo có nhiều tiềm năng trong việc nâng cấp bio-oil và các ứng dụng môi trường. Việc tiếp tục nghiên cứu và tối ưu hóa các phương pháp điều chế, biến tính và ứng dụng của xúc tác này sẽ mở ra những hướng đi mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường.

6.1. Hướng Nghiên Cứu Tối Ưu Hóa Hoạt Tính Xúc Tác

Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa hoạt tính xúc tác Ni/than bằng cách điều chỉnh các thông số điều chế, biến tính và phản ứng. Các phương pháp tiên tiến như đồng tẩm, tạo cấu trúc nano và sử dụng các tác nhân hoạt hóa bề mặt có thể giúp tăng cường sự phân tán của Nickel và cải thiện hoạt tính xúc tác.

6.2. Nghiên Cứu Ứng Dụng Xúc Tác Trong Điều Kiện Thực Tế

Để đánh giá tiềm năng thực tế của xúc tác Ni/than, cần thực hiện các nghiên cứu ứng dụng trong điều kiện thực tế. Các thử nghiệm trên quy mô lớn và sử dụng các loại bio-oil khác nhau sẽ giúp xác định tính khả thi và hiệu quả kinh tế của công nghệ. Điều này cần sự hợp tác giữa các nhà khoa học, kỹ sư và doanh nghiệp.

6.3. Phát Triển Xúc Tác Ni Than Bền Vững Và Thân Thiện Môi Trường

Trong quá trình phát triển xúc tác Ni/than, cần chú trọng đến tính bền vững và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng các nguyên liệu tái tạo và các phương pháp điều chế xanh sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, cần nghiên cứu các phương pháp tái chế và xử lý xúc tác thải để đảm bảo vòng đời sản phẩm bền vững. Điều này phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên ứu tổng hợp và ứng dụng ủa xú tá lưỡng hứ nithan sinh họ từ sinh khối vi tảo
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên ứu tổng hợp và ứng dụng ủa xú tá lưỡng hứ nithan sinh họ từ sinh khối vi tảo

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Ứng Dụng Xúc Tác Ni/Than Sinh Học Từ Sinh Khối Vi Tảo" khám phá tiềm năng của việc sử dụng vi tảo như một nguồn tài nguyên sinh học để sản xuất xúc tác ni và than sinh học. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình chuyển đổi sinh khối vi tảo thành các sản phẩm có giá trị mà còn nhấn mạnh lợi ích của việc áp dụng công nghệ này trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tối ưu hóa nguồn tài nguyên thiên nhiên. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách thức mà vi tảo có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững và các ứng dụng trong ngành công nghiệp.

Để mở rộng thêm kiến thức về các ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp và môi trường, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ ứng dụng vi sinh vật hữu hiệu em để xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp tại xã Đa Phúc, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình, nơi nghiên cứu về việc xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp bằng vi sinh vật. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu sàng lọc và biểu hiện pectinase từ nấm mốc trong Pichia pastoris cũng cung cấp cái nhìn về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất enzyme, có thể liên quan đến các quy trình sinh học tương tự. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu ứng dụng chế phẩm EM làm đệm lót sinh học trong chăn nuôi gia cầm tại huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên năm 2014 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ứng dụng của chế phẩm sinh học trong chăn nuôi, một lĩnh vực có liên quan mật thiết đến nghiên cứu về vi tảo.