Tổng quan nghiên cứu

Đa dạng sinh học đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng sinh thái và phát triển bền vững. Tại Việt Nam, loài Voọc Cát Bà (Trachypithecus poliocephalus) là một trong những loài linh trưởng đặc hữu, hiện được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp (CR) theo danh mục Sách Đỏ thế giới IUCN 2016. Quần thể Voọc Cát Bà hiện chỉ còn khoảng 58 cá thể phân bố tại Vườn quốc gia Cát Bà, Hải Phòng, với hai quần thể sinh sản chính gồm 31 và 22 cá thể. Sự suy giảm nghiêm trọng về số lượng do các mối đe dọa như săn bắt, phá hủy sinh cảnh và phát triển du lịch không bền vững đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về công tác giám sát và bảo tồn loài.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng chương trình giám sát hiệu quả cho loài Voọc Cát Bà tại Vườn quốc gia Cát Bà, ứng dụng phần mềm SMART (Spatial Monitoring and Reporting Tool) để thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu giám sát. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hiện trạng quần thể, xây dựng các chỉ số giám sát, hệ thống tuyến giám sát, quy trình thu thập và xử lý số liệu, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn phù hợp. Phạm vi nghiên cứu thực hiện từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2016 tại hai khu vực Cửa Đông và Giỏ Cùng thuộc Vườn quốc gia Cát Bà.

Việc ứng dụng phần mềm SMART trong giám sát đa dạng sinh học không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn hỗ trợ phát hiện sớm các mối đe dọa, từ đó góp phần bảo tồn bền vững quần thể Voọc Cát Bà, đồng thời làm cơ sở khoa học cho các chính sách bảo tồn tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết giám sát đa dạng sinh học, trong đó giám sát được hiểu là quá trình quan trắc có hệ thống nhằm theo dõi sự biến đổi của các thành phần đa dạng sinh học theo thời gian và không gian. Khái niệm "chỉ thị giám sát" được sử dụng để chỉ các yếu tố sinh thái hoặc phi sinh vật có thể đo đếm được, phản ánh tình trạng quần thể và môi trường sống. Các chỉ số giám sát được xây dựng dựa trên các chỉ thị này nhằm biểu thị xu hướng biến đổi và hiệu quả quản lý.

Phần mềm SMART là công cụ quản lý dữ liệu và báo cáo tuần tra, hỗ trợ thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu giám sát đa dạng sinh học. SMART được phát triển dựa trên mã nguồn mở, có khả năng tích hợp với hệ thống GIS và các phần mềm phân tích khác, giúp nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong công tác bảo tồn.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chỉ thị giám sát sơ cấp và thứ cấp: Chỉ thị sơ cấp là các yếu tố có thể quan trắc trực tiếp, trong khi chỉ thị thứ cấp là các yếu tố gián tiếp thông qua các chỉ thị khác.
  • Chu kỳ giám sát: Khoảng thời gian lặp lại các hoạt động giám sát nhằm đảm bảo tính ổn định và so sánh được kết quả qua các giai đoạn.
  • Chỉ số giám sát đa dạng sinh học: Các thông số định lượng như mật độ cá thể, tần suất bắt gặp, cấu trúc tuổi và giới tính của quần thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các cuộc điều tra thực địa tại hai khu vực Cửa Đông và Giỏ Cùng, Vườn quốc gia Cát Bà, trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2016. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ cá thể Voọc Cát Bà quan sát được trong khu vực nghiên cứu, với tổng số 132 lần quan sát.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp tuyến giám sát, thiết lập các tuyến đi qua các dạng sinh cảnh khác nhau dựa trên bản đồ địa hình tỷ lệ 1/25.000 và khảo sát thực tế. Các tuyến giám sát trên rừng dài từ 4-5 km, di chuyển với tốc độ 1,5-2,5 km/giờ; tuyến giám sát trên biển dài 4-10 km, di chuyển bằng xuồng cao tốc với tốc độ 5-10 km/h.

Dữ liệu thu thập bao gồm số lần bắt gặp cá thể Voọc, dấu vết, các mối đe dọa như bẫy, súng săn, khai thác lâm sản, hoạt động du lịch trái phép. Các số liệu được ghi chép trên phiếu giám sát, nhập vào phần mềm SMART để quản lý và phân tích. Phần mềm ArcGIS 10.2 và DNR Garmin được sử dụng để xử lý bản đồ và dữ liệu GPS.

Phân tích dữ liệu tập trung vào đánh giá kích thước quần thể, cấu trúc tuổi và giới tính, tần suất bắt gặp, cũng như mức độ và phạm vi các mối đe dọa. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ chuẩn bị thiết bị, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích đến báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng quần thể Voọc Cát Bà: Qua 132 lần quan sát trong 9 tháng, số lần bắt gặp Voọc tại Cửa Đông là 69 lần, tại Giỏ Cùng là 63 lần. Số cá thể ước tính tại Cửa Đông từ 20-27 cá thể thuộc 4 đàn, tại Giỏ Cùng từ 18-23 cá thể thuộc 3 đàn. Tổng số cá thể tại hai khu vực dao động từ 40 đến 47 cá thể, thấp hơn nhiều so với ước tính 104-135 cá thể năm 2000 và 50-60 cá thể năm 2001.

  2. Cấu trúc quần thể: Quần thể có sự phân bố không đồng đều về tuổi và giới tính, với các cá thể đực trưởng thành, cái trưởng thành, gần trưởng thành, bán trưởng thành và con non được ghi nhận. Tần suất bắt gặp cá thể non thấp, cho thấy khả năng sinh sản và tái tạo quần thể còn hạn chế.

  3. Mối đe dọa chính: Săn bắt là mối đe dọa nghiêm trọng nhất, với việc sử dụng súng và bẫy dây phổ biến trước năm 2000. Mặc dù chính quyền đã thu hồi súng, vẫn còn khoảng 6 khẩu súng săn được cất giấu tại hai xã Việt Hải và Gia Luận. Phân mảnh quần thể và sinh cảnh do khai thác gỗ trái phép, thu hái lâm sản và phát triển du lịch không kiểm soát cũng ảnh hưởng tiêu cực đến Voọc Cát Bà.

  4. Ứng dụng phần mềm SMART: Phần mềm đã được triển khai thành công trong việc thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu giám sát. SMART hỗ trợ xây dựng bản đồ nền, mô hình dữ liệu, kế hoạch tuần tra và biểu mẫu báo cáo, giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn.

Thảo luận kết quả

Sự suy giảm số lượng cá thể Voọc Cát Bà phản ánh tác động tiêu cực của các hoạt động con người và sự phân mảnh sinh cảnh. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy quần thể vẫn tiếp tục bị đe dọa nghiêm trọng, đặc biệt là do săn bắt và mất môi trường sống. Việc áp dụng phần mềm SMART đã giúp hệ thống hóa dữ liệu, tăng tính chính xác và kịp thời trong giám sát, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định quản lý.

Biểu đồ tần suất bắt gặp cá thể Voọc theo tháng cho thấy mùa hè có số lần quan sát cao hơn, phù hợp với tập tính hoạt động của loài. Bảng phân bố cấu trúc tuổi và giới tính cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá khả năng sinh sản và sức khỏe quần thể. Bản đồ các điểm ghi nhận Voọc giúp xác định vùng phân bố và các khu vực cần ưu tiên bảo vệ.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng chương trình giám sát bài bản, có chu kỳ và sử dụng công nghệ hiện đại nhằm bảo vệ loài linh trưởng quý hiếm này. So sánh với các khu bảo tồn khác trong khu vực Đông Nam Á, việc ứng dụng SMART tại Cát Bà là bước tiến quan trọng, góp phần nâng cao năng lực quản lý và bảo tồn đa dạng sinh học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực sử dụng phần mềm SMART: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ, nhân viên Vườn quốc gia Cát Bà về kỹ năng thu thập, nhập liệu và phân tích dữ liệu trên SMART nhằm nâng cao hiệu quả giám sát. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, do Ban quản lý Vườn quốc gia chủ trì.

  2. Xây dựng và duy trì hệ thống tuyến giám sát ổn định: Thiết lập các tuyến giám sát trên rừng và biển với chu kỳ giám sát 3 tháng/lần, đảm bảo tính ổn định và so sánh được dữ liệu qua các giai đoạn. Chủ thể thực hiện là đội tuần tra bảo vệ rừng phối hợp với các tổ chức bảo tồn.

  3. Kiểm soát và giảm thiểu các mối đe dọa: Tăng cường công tác tuần tra, thu hồi súng săn còn lại, xử lý nghiêm các hành vi săn bắt, khai thác lâm sản trái phép và quản lý hoạt động du lịch sinh thái. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới, phối hợp giữa lực lượng kiểm lâm, công an và chính quyền địa phương.

  4. Bảo vệ và phục hồi sinh cảnh sống: Thực hiện các biện pháp bảo vệ rừng, trồng rừng phục hồi các khu vực bị suy thoái, hạn chế phát triển du lịch tại các vùng nhạy cảm. Chủ thể là Ban quản lý Vườn quốc gia và các tổ chức phi chính phủ, với kế hoạch 2 năm.

  5. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình truyền thông, giáo dục bảo tồn nhằm nâng cao ý thức của người dân địa phương và du khách về tầm quan trọng của Voọc Cát Bà và đa dạng sinh học. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Ban quản lý phối hợp với các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý Vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ quản lý hiện đại giúp nâng cao hiệu quả công tác giám sát và bảo tồn loài Voọc Cát Bà.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sinh thái, bảo tồn đa dạng sinh học: Luận văn trình bày chi tiết phương pháp xây dựng chỉ số giám sát, ứng dụng phần mềm SMART, phù hợp làm tài liệu tham khảo và phát triển nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án bảo tồn: Thông tin về mối đe dọa, hiện trạng quần thể và giải pháp bảo tồn giúp các tổ chức xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp, hiệu quả.

  4. Chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư: Hiểu rõ về tầm quan trọng của loài Voọc Cát Bà, các mối đe dọa và vai trò của cộng đồng trong bảo vệ đa dạng sinh học, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phần mềm SMART là gì và có vai trò như thế nào trong bảo tồn?
    SMART là công cụ quản lý dữ liệu và báo cáo tuần tra, hỗ trợ thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu giám sát đa dạng sinh học. Ứng dụng SMART giúp nâng cao hiệu quả quản lý, phát hiện sớm các mối đe dọa và hỗ trợ ra quyết định bảo tồn chính xác.

  2. Tại sao loài Voọc Cát Bà lại được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp?
    Số lượng cá thể Voọc Cát Bà hiện chỉ còn khoảng 58 cá thể, phân bố hạn chế trong Vườn quốc gia Cát Bà. Các mối đe dọa như săn bắt, mất sinh cảnh và phân mảnh quần thể đã làm suy giảm nghiêm trọng khả năng sinh sản và tồn tại của loài.

  3. Các chỉ số giám sát nào được sử dụng để theo dõi quần thể Voọc Cát Bà?
    Các chỉ số bao gồm kích thước quần thể (số cá thể, số lần bắt gặp), cấu trúc tuổi và giới tính, tần suất bắt gặp cá thể và dấu vết, cũng như các chỉ số về mối đe dọa như số lượng bẫy, súng săn, hoạt động khai thác lâm sản.

  4. Chu kỳ giám sát được thiết lập như thế nào?
    Chu kỳ giám sát được đề xuất là 3 tháng/lần, nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu liên tục, ổn định và có thể so sánh được qua các giai đoạn để phát hiện xu hướng biến đổi của quần thể và mối đe dọa.

  5. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia vào công tác bảo tồn?
    Cộng đồng có thể tham gia thông qua các chương trình nâng cao nhận thức, hỗ trợ tuần tra, báo cáo các hoạt động săn bắt, khai thác trái phép và thực hiện các biện pháp bảo vệ sinh cảnh. Sự phối hợp chặt chẽ giữa cộng đồng và cơ quan quản lý là yếu tố then chốt cho thành công bảo tồn.

Kết luận

  • Quần thể Voọc Cát Bà tại Vườn quốc gia Cát Bà hiện còn khoảng 40-47 cá thể, giảm mạnh so với các giai đoạn trước.
  • Săn bắt, phân mảnh quần thể và mất sinh cảnh là các mối đe dọa chính ảnh hưởng đến sự tồn tại của loài.
  • Ứng dụng phần mềm SMART trong giám sát giúp nâng cao hiệu quả quản lý, thu thập và phân tích dữ liệu một cách hệ thống và chính xác.
  • Đề xuất các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo sử dụng SMART, xây dựng tuyến giám sát ổn định, kiểm soát mối đe dọa, bảo vệ sinh cảnh và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-2 năm nhằm bảo tồn bền vững quần thể Voọc Cát Bà và đa dạng sinh học tại khu vực.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ Voọc Cát Bà – biểu tượng quý giá của đa dạng sinh học Việt Nam!