Tổng quan nghiên cứu

Tiêm tĩnh mạch là kỹ thuật phổ biến và quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh, đặc biệt trong các trường hợp bệnh nặng và cấp cứu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 16 tỷ mũi tiêm được thực hiện trên toàn cầu, trung bình mỗi người tiêm 1,5 mũi/năm. Tuy nhiên, tại các nước đang phát triển, có khoảng 20-50% mũi tiêm chưa đạt tiêu chuẩn an toàn, gây ra nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như viêm gan B, viêm gan C và HIV. Tại Việt Nam, tiêm không an toàn đã ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người bệnh, nhân viên y tế và cộng đồng, đồng thời làm giảm chất lượng khám chữa bệnh và uy tín ngành y tế.

Nghiên cứu “Tuân thủ tiêm tĩnh mạch an toàn và một số yếu tố ảnh hưởng của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ năm 2019” được thực hiện nhằm mô tả thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành này. Nghiên cứu tiến hành tại 16 khoa lâm sàng của bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2019, với cỡ mẫu 171 điều dưỡng và quan sát 342 mũi tiêm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, giảm thiểu tai biến do tiêm không an toàn, đồng thời góp phần cải thiện hiệu quả quản lý bệnh viện và an toàn y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn, bao gồm:

  • Lý thuyết về tiêm an toàn: Định nghĩa tiêm an toàn là quy trình tiêm không gây nguy hại cho người nhận, người thực hiện và cộng đồng, bao gồm các nguyên tắc “5 đúng” (đúng người, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường tiêm, đúng thời gian) và kỹ thuật vô khuẩn.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn: Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác), yếu tố môi trường (dụng cụ, phương tiện, trang thiết bị), kiến thức và đào tạo, cũng như tổ chức quản lý (bố trí nhân lực, kiểm tra giám sát, chế tài thưởng phạt).
  • Khái niệm về phơi nhiễm nghề nghiệp và quản lý chất thải y tế: Nhấn mạnh vai trò của các biện pháp phòng ngừa phơi nhiễm và xử lý vật sắc nhọn đúng quy định nhằm bảo vệ nhân viên y tế và cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 171 điều dưỡng trực tiếp thực hiện tiêm tĩnh mạch tại 16 khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ, quan sát 342 mũi tiêm (mỗi điều dưỡng quan sát 2 mũi tiêm), phỏng vấn sâu 3 đối tượng lãnh đạo và điều dưỡng trưởng, thảo luận nhóm 3 nhóm điều dưỡng trực tiếp thực hành tiêm.
  • Cỡ mẫu: Cỡ mẫu định lượng được tính toán dựa trên tỷ lệ mũi tiêm an toàn 20,1% từ nghiên cứu trước, với độ chính xác 5%, cho kết quả tối thiểu 246 mũi tiêm. Thực tế chọn toàn bộ 171 điều dưỡng đang làm việc, quan sát 342 mũi tiêm.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ điều dưỡng đáp ứng tiêu chuẩn được chọn, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm chọn có chủ đích.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16 để phân tích số liệu định lượng, bao gồm thống kê mô tả và kiểm định chi-square để xác định mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và thực hành tiêm an toàn. Số liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề và trích dẫn minh họa.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn: Trong 342 mũi tiêm quan sát, tỷ lệ mũi tiêm đạt tiêu chuẩn an toàn là 61,4%, còn 38,6% chưa đạt. Một số tiêu chí thực hành đạt cao như xé vỏ bao bơm tiêm và thay kim lấy thuốc (100%), bộc lộ vùng tiêm (99,4%), đuổi khí và căng da đâm kim (98,8%). Tuy nhiên, các tiêu chí như kiểm tra lại thuốc, sát khuẩn ống thuốc bằng gạc vô khuẩn chỉ đạt 78,9%, rửa tay thường quy/sát khuẩn tay nhanh đạt 84,2%, và sử dụng găng tay khi có nguy cơ phơi nhiễm đạt 84,8%.

  2. Kiến thức về tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng: Chỉ có 16% điều dưỡng đạt điểm kiến thức tối thiểu (≥20/27 điểm). Kiến thức cao nhất thuộc về mục đích tiêm an toàn (86%), phòng chống sốc phản vệ (70,8%), trong khi kiến thức về quy trình tiêm an toàn chỉ đạt 36,3%. Kiến thức về xử lý chất thải sau tiêm cũng còn hạn chế với 64,3% đạt.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn: Trình độ chuyên môn có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với thực hành tiêm an toàn (p<0,05). Điều dưỡng có trình độ đại học và cao đẳng thực hành tiêm an toàn cao gấp gần 2 lần so với nhóm trung cấp (73,7% so với 36,8%). Các yếu tố khác như giới tính, thâm niên công tác, tham gia tập huấn và kiến thức về tiêm an toàn không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

  4. Phân bố thực hành tiêm an toàn theo khoa lâm sàng: Khoa ngoại thần kinh, nội tiết, răng hàm mặt và tai mũi họng có tỷ lệ thực hành tiêm an toàn đạt 100%. Ngược lại, khoa nội tổng hợp có tỷ lệ thấp nhất chỉ 23,1%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong các thao tác kiểm tra thuốc, sát khuẩn dụng cụ và rửa tay. Tỷ lệ mũi tiêm an toàn đạt 61,4% thấp hơn so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh áp lực công việc, thiếu nhân lực và hạn chế về đào tạo thực hành. Việc trình độ chuyên môn ảnh hưởng rõ rệt đến thực hành tiêm an toàn phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy cần nâng cao trình độ và kỹ năng cho điều dưỡng viên.

Phân tích theo khoa lâm sàng cho thấy sự khác biệt lớn, có thể do đặc thù công việc, mức độ quá tải và sự quan tâm của lãnh đạo khoa. Các khoa có tỷ lệ thực hành cao thường có tổ chức quản lý tốt, đào tạo liên tục và giám sát chặt chẽ. Kết quả định tính cũng chỉ ra nhu cầu cấp thiết về đào tạo thực hành, chuẩn hóa quy trình và tăng cường kiểm tra giám sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mũi tiêm an toàn theo từng khoa, bảng so sánh điểm kiến thức và thực hành theo trình độ chuyên môn, cũng như biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ điều dưỡng đạt kiến thức tiêm an toàn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn định kỳ: Tổ chức ít nhất 2 đợt tập huấn/năm, kết hợp lý thuyết và thực hành tại chỗ, ưu tiên nhóm điều dưỡng trình độ trung cấp và các khoa có tỷ lệ thực hành thấp. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với các khoa lâm sàng. Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2024.

  2. Chuẩn hóa quy trình tiêm tĩnh mạch an toàn trong toàn bệnh viện: Xây dựng và phổ biến quy trình thống nhất dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế, đảm bảo tất cả điều dưỡng áp dụng đồng bộ. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và Phòng Quản lý chất lượng. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và chế tài xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, có báo cáo định kỳ và áp dụng chế tài thưởng phạt rõ ràng nhằm nâng cao ý thức tuân thủ. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng và các trưởng khoa. Thời gian: Triển khai liên tục từ quý II/2024.

  4. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị, dụng cụ tiêm an toàn: Đảm bảo vật tư y tế như dung dịch sát khuẩn, găng tay, hộp đựng vật sắc nhọn đạt chuẩn và luôn sẵn sàng phục vụ công tác tiêm. Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư và Phòng Điều dưỡng. Thời gian: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên.

  5. Điều chỉnh nhân lực và phân công công việc hợp lý: Xem xét tăng cường nhân lực điều dưỡng tại các khoa quá tải, đồng thời luân chuyển nhân sự phù hợp để giảm áp lực công việc, nâng cao chất lượng thực hành. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và Phòng Tổ chức cán bộ. Thời gian: Lập kế hoạch trong năm 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng điều dưỡng: Để hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và giám sát hiệu quả.

  2. Điều dưỡng viên và điều dưỡng trưởng các khoa lâm sàng: Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn, áp dụng quy trình chuẩn trong công việc hàng ngày.

  3. Nhà quản lý y tế và chuyên gia đào tạo: Làm cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, tập huấn phù hợp, đồng thời phát triển các công cụ đánh giá và giám sát thực hành tiêm an toàn.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý bệnh viện và an toàn y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như kết quả nghiên cứu để phát triển các đề tài tiếp theo về an toàn tiêm truyền và quản lý nhân lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn chưa cao mặc dù đã có hướng dẫn của Bộ Y tế?
    Nguyên nhân chính là do áp lực công việc, thiếu nhân lực, hạn chế về đào tạo thực hành và chưa có hệ thống giám sát, chế tài hiệu quả. Ví dụ, tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ, 38,6% mũi tiêm chưa đạt tiêu chuẩn an toàn.

  2. Trình độ chuyên môn ảnh hưởng như thế nào đến thực hành tiêm an toàn?
    Điều dưỡng có trình độ đại học và cao đẳng thực hành tiêm an toàn cao gấp gần 2 lần so với nhóm trung cấp, cho thấy trình độ chuyên môn và đào tạo bài bản giúp nâng cao kỹ năng và tuân thủ quy trình.

  3. Các yếu tố môi trường nào ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn?
    Thiếu trang thiết bị, dụng cụ y tế không đầy đủ, chất lượng dung dịch sát khuẩn kém và điều kiện làm việc quá tải là những yếu tố môi trường làm giảm hiệu quả thực hành tiêm an toàn.

  4. Làm thế nào để nâng cao kiến thức và kỹ năng tiêm tĩnh mạch an toàn cho điều dưỡng?
    Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ, kết hợp lý thuyết và thực hành tại chỗ, chia nhóm nhỏ để dễ dàng giám sát và chấn chỉnh, đồng thời cung cấp tài liệu hướng dẫn chuẩn hóa.

  5. Vai trò của công tác quản lý trong việc đảm bảo tiêm tĩnh mạch an toàn là gì?
    Quản lý hiệu quả giúp bố trí nhân lực hợp lý, tổ chức đào tạo liên tục, kiểm tra giám sát thường xuyên và áp dụng chế tài thưởng phạt, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm của điều dưỡng trong thực hành tiêm an toàn.

Kết luận

  • Tỷ lệ thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ năm 2019 đạt 61,4%, còn 38,6% chưa đạt tiêu chuẩn.
  • Kiến thức về tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng còn hạn chế, chỉ 16% đạt điểm tối thiểu theo tiêu chuẩn đánh giá.
  • Trình độ chuyên môn là yếu tố ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến thực hành tiêm an toàn, trong khi các yếu tố khác như giới tính, thâm niên và tham gia tập huấn chưa có sự khác biệt rõ ràng.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ gồm đào tạo thực hành, chuẩn hóa quy trình, tăng cường giám sát và cải thiện điều kiện làm việc để nâng cao chất lượng tiêm tĩnh mạch an toàn.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao an toàn tiêm truyền tại bệnh viện, góp phần bảo vệ sức khỏe người bệnh và nhân viên y tế.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý bệnh viện cần nhanh chóng xây dựng kế hoạch đào tạo và giám sát thực hiện tiêm tĩnh mạch an toàn, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các điều dưỡng viên chủ động tham gia các khóa tập huấn và áp dụng nghiêm túc quy trình tiêm an toàn trong công việc hàng ngày.