I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tuân Thủ Tiêm Tĩnh Mạch An Toàn
Tiêm đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh. Năm 2012, Bộ Y tế ban hành Hướng dẫn tiêm an toàn. Tuy nhiên, những mũi tiêm không an toàn vẫn gây hậu quả nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có 16 tỷ mũi tiêm, nhưng 20-50% ở các nước đang phát triển chưa đạt tiêu chuẩn. Tiêm không an toàn còn làm lây truyền các bệnh: viêm gan B, viêm gan C và HIV. Cụ thể, năm 2010, có tới 1,7 triệu người bị nhiễm siêu vi viêm gan loại B, 315.000 người mắc bệnh viêm gan siêu vi C và 33.800 người nhiễm HIV qua tiêm không an toàn [32]. Tiêm không an toàn có thể gây biến chứng khác như áp-xe và phản ứng nhiễm độc, choáng phản vệ. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá thực trạng tuân thủ tiêm tĩnh mạch an toàn và xác định các yếu tố ảnh hưởng tại Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ. Nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng khoa học để cải thiện chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.
1.1. Định Nghĩa Quan Trọng Về Thực Hành Tiêm An Toàn
Để đảm bảo sự hiểu biết thống nhất, nghiên cứu sử dụng các định nghĩa chuẩn. Tiêm an toàn là quy trình không gây hại cho người nhận, người thực hiện và cộng đồng [4]. Tiêm tĩnh mạch là kỹ thuật đưa thuốc vào tĩnh mạch với góc 15-30 độ [4]. Mũi tiêm tĩnh mạch an toàn không gây nguy hại cho người được tiêm, không gây phơi nhiễm cho người tiêm và không để lại chất thải nguy hại cho cộng đồng [4]. Chất sát khuẩn được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và khác với chất kháng sinh và khử khuẩn. Dung dịch sát khuẩn tay có cồn được sử dụng để tiêu diệt hoặc làm giảm sự phát triển của vi sinh vật [1].
1.2. Nguyên Tắc Vàng Để Tuân Thủ Tiêm Tĩnh Mạch An Toàn
Để đảm bảo tiêm tĩnh mạch an toàn, cần tuân thủ các nguyên tắc. Không gây nguy hại cho người nhận, thực hiện 5 đúng: đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường tiêm và đúng thời gian [4]. Phòng và chống sốc bằng cách hỏi tiền sử dị ứng, mang theo hộp chống sốc, bơm thuốc chậm và quan sát sắc mặt. Đảm bảo đúng kỹ thuật vô khuẩn trong tiêm và sử dụng thuốc tiêm một liều. Không pha trộn thuốc vào một bơm kim tiêm. Loại bỏ kim tiêm đã đụng chạm vào bề mặt không vô khuẩn [1]. Không gây nguy hại cho người tiêm bằng cách mang găng khi có nguy cơ tiếp xúc với máu và dịch tiết. Bỏ bơm kim tiêm vào thùng kháng thủng ngay sau khi tiêm [4]. Không gây nguy hại cho cộng đồng bằng cách chuẩn bị hộp kháng thủng và thu gom, bảo quản BKT đã sử dụng theo đúng quy chế quản lý chất thải y tế [3].
II. Thực Trạng Đáng Báo Động Về Tiêm Tĩnh Mạch Tại BV Cần Thơ
Tại Việt Nam, những mũi tiêm không an toàn gây ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe người bệnh, nhân viên y tế và cộng đồng [24]. Nghiên cứu của ThS. Phạm Đức Mục cho thấy rủi ro tai biến do tiêm không an toàn chiếm 29,2% [14]. Đánh giá tại Bệnh viện Sản Nhi Cà Mau năm 2014 cho thấy tỉ lệ mũi tiêm đạt chuẩn an toàn là 68,9% [17]. Nhiều nghiên cứu chỉ ra kiến thức và thực hành tiêm an toàn của điều dưỡng còn hạn chế [14]. Tại Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ, báo cáo năm 2017 ghi nhận nhiều hạn chế trong thực hiện quy trình tiêm tĩnh mạch. Mặc dù có quy trình chuẩn và trang bị đầy đủ, điều dưỡng ở một số khoa chưa thực hiện đúng quy trình kỹ thuật tiêm, vì không biết nguy cơ xảy ra sự cố trong khi tiêm. Điều này ảnh hưởng lớn đến chất lượng chăm sóc.
2.1. Áp Lực Quá Tải và Thiếu Nhân Lực Ảnh Hưởng Tiêm An Toàn
Với đặc trưng là bệnh viện tuyến cao, bệnh nhân nhập viện thường trong tình trạng nặng, được chuyển từ tuyến dưới. Số lượng khám bệnh ngoại trú khoảng 2.500 bệnh nhân/ngày, bệnh nội trú từ 850-900 bệnh nhân/ngày. Các khoa điều trị luôn trong tình trạng quá tải cục bộ. Tình trạng nhân lực điều dưỡng tại các khoa lâm sàng vẫn còn thiếu so với lưu lượng bệnh nhân. Thực hiện y lệnh mỗi ngày tại các khoa nhiều nhất là đường tiêm tĩnh mạch. Do vậy, cần đánh giá sự hiểu biết và kỹ năng thực hành của điều dưỡng để có cơ sở can thiệp nâng cao kiến thức và thực hành tiêm tĩnh mạch.
2.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Để Cải Thiện Tiêm Tĩnh Mạch An Toàn
Nghiên cứu nhằm trả lời các câu hỏi: (1) Thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ như thế nào? (2) Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng trong bệnh viện? Từ đó, tìm ra những tồn tại trong công tác tiêm tĩnh mạch an toàn cho bệnh nhân của điều dưỡng tại các khoa lâm sàng tại bệnh viện, đồng thời đưa ra các giải pháp, khuyến nghị phù hợp nhằm nâng cao việc thực hành đúng các tiêu chuẩn về tiêm tĩnh mạch an toàn do BYT ban hành cũng như đạt Chuẩn năng lực Điều dưỡng Việt Nam. Kết quả nghiên cứu này sẽ giúp ban lãnh đạo bệnh viện đa khoa cần thơ có cái nhìn tổng quan và đưa ra những can thiệp cải tiến phù hợp.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đánh Giá Tuân Thủ Tiêm An Toàn
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, kết hợp nghiên cứu định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 171 điều dưỡng đang trực tiếp thực hành tiêm tĩnh mạch tại 16 khoa lâm sàng. Quan sát 342 mũi tiêm (mỗi điều dưỡng thực hiện 02 mũi tiêm) và phỏng vấn sâu 03 đối tượng cùng thảo luận 03 nhóm điều dưỡng viên trực tiếp tham gia thực hành tiêm tĩnh mạch tại 16 khoa lâm sàng. Nghiên cứu tiến hành từ tháng 04 đến tháng 06 năm 2019. Các biến số nghiên cứu bao gồm thông tin chung về đối tượng, kiến thức và thực hành về tiêm tĩnh mạch an toàn, các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành. Tiêu chuẩn đánh giá thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm thống kê, dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp quy nạp.
3.1. Tiêu Chí Đánh Giá Thực Hành Tiêm Tĩnh Mạch An Toàn
Tiêu chuẩn đánh giá thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn dựa trên Hướng dẫn Tiêm an toàn của Bộ Y tế năm 2012, bao gồm các bước chuẩn bị, thực hiện và xử lý sau tiêm. Các tiêu chí bao gồm: đảm bảo 5 đúng, vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân khi cần thiết, chọn vị trí tiêm phù hợp, kỹ thuật tiêm đúng cách, xử lý vật sắc nhọn an toàn, và phòng ngừa phơi nhiễm. Mỗi bước được đánh giá đạt hoặc không đạt. Tổng điểm đánh giá được tính để xác định tỷ lệ điều dưỡng thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn.
3.2. Thu Thập Dữ Liệu Phương Pháp Định Lượng và Định Tính
Dữ liệu định lượng được thu thập thông qua phiếu điều tra kiến thức và bảng kiểm quan sát thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng. Dữ liệu định tính được thu thập thông qua phỏng vấn sâu đại diện lãnh đạo bệnh viện, điều dưỡng trưởng và thảo luận nhóm với điều dưỡng viên. Các câu hỏi phỏng vấn tập trung vào nhận thức về tầm quan trọng của tiêm an toàn, các khó khăn gặp phải trong thực hành, các yếu tố ảnh hưởng và các giải pháp cải thiện. Dữ liệu định tính giúp làm sâu sắc hơn các kết quả định lượng và cung cấp thêm thông tin về bối cảnh và các yếu tố liên quan.
IV. Kết Quả Tỷ Lệ và Yếu Tố Ảnh Hưởng Tiêm An Toàn
Kết quả cho thấy tỷ lệ điều dưỡng thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn không đạt là 38,6%. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng cho thấy trình độ chuyên môn của điều dưỡng có mối liên quan có ý nghĩa thống kê tới thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng viên (p<0,05). Các yếu tố khác như kinh nghiệm làm việc, tuổi tác, giới tính không có mối liên quan đáng kể. Kết quả định tính cho thấy các yếu tố ảnh hưởng bao gồm: thiếu kiến thức, kỹ năng, áp lực công việc, thiếu trang thiết bị, và thiếu sự giám sát.
4.1. Ảnh Hưởng Của Trình Độ Chuyên Môn Đến Tuân Thủ
Trình độ chuyên môn của điều dưỡng có ảnh hưởng đáng kể đến thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn. Điều dưỡng có trình độ cao đẳng hoặc cử nhân có xu hướng thực hành an toàn hơn so với điều dưỡng trung cấp. Điều này có thể do điều dưỡng có trình độ cao hơn được đào tạo bài bản hơn về kiến thức và kỹ năng tiêm tĩnh mạch. Do đó, cần tăng cường đào tạo liên tục cho điều dưỡng trung cấp để nâng cao kiến thức và kỹ năng của họ.
4.2. Khó Khăn Trong Thực Hành Tiêm Tĩnh Mạch An Toàn
Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm cho thấy nhiều khó khăn trong thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn. Thiếu kiến thức và kỹ năng là một trong những khó khăn chính. Điều dưỡng có thể không nắm vững các quy trình chuẩn hoặc không biết cách xử lý các tình huống khẩn cấp. Áp lực công việc cũng là một yếu tố quan trọng. Điều dưỡng phải làm việc trong môi trường căng thẳng, với số lượng bệnh nhân lớn và thời gian hạn chế. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ qua các bước quan trọng trong quy trình tiêm. Cuối cùng, thiếu trang thiết bị và sự giám sát cũng ảnh hưởng đến thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn.
V. Giải Pháp Cấp Thiết Nâng Cao An Toàn Tiêm Tĩnh Mạch
Từ kết quả nghiên cứu, khuyến nghị Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ cần triển khai tập huấn hiệu quả, tăng cường công tác đào tạo liên tục về tiêm tĩnh mạch an toàn cho tất cả điều dưỡng viên. Cần tăng cường luân chuyển, điều động nhân lực điều dưỡng phù hợp cho các khoa lâm sàng thực hiện công tác chăm sóc cũng như tiêm tĩnh mạch an toàn. Cung cấp đầy đủ các trang thiết bị phù hợp để phục vụ cho công tác tiêm tĩnh mạch an toàn. Xây dựng quy chế kiểm tra giám sát việc thực hiện tiêm tĩnh mạch an toàn cũng như có chế tài thưởng phạt phù hợp.
5.1. Tập Huấn Đào Tạo Liên Tục Kỹ Năng Tiêm Tĩnh Mạch
Tập huấn và đào tạo liên tục là giải pháp quan trọng để nâng cao kiến thức và kỹ năng của điều dưỡng về tiêm tĩnh mạch an toàn. Các chương trình tập huấn nên tập trung vào các quy trình chuẩn, kỹ năng thực hành, và xử lý các tình huống khẩn cấp. Nên sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng như thuyết trình, trình diễn, thực hành trên mô hình, và thảo luận nhóm. Ngoài ra, cần đảm bảo rằng tất cả điều dưỡng viên đều có cơ hội tham gia các chương trình tập huấn và đào tạo.
5.2. Giám Sát và Phản Hồi Chìa Khóa Để Duy Trì An Toàn
Giám sát và phản hồi là một yếu tố quan trọng để duy trì thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn. Cần xây dựng hệ thống giám sát thường xuyên để đánh giá việc tuân thủ các quy trình chuẩn của điều dưỡng. Phản hồi nên được cung cấp kịp thời và mang tính xây dựng. Điều dưỡng nên được khuyến khích chia sẻ các vấn đề và khó khăn mà họ gặp phải trong thực hành. Các biện pháp khuyến khích và khen thưởng cũng nên được sử dụng để thúc đẩy thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn.
VI. Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng Về Tuân Thủ Tiêm An Toàn
Nghiên cứu này tập trung vào tiêm tĩnh mạch an toàn tại Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các bệnh viện khác hoặc các loại hình tiêm khác như tiêm bắp, tiêm dưới da. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào các yếu tố khác ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn như văn hóa an toàn, môi trường làm việc, và sự tham gia của bệnh nhân. Cuối cùng, cần thực hiện các nghiên cứu can thiệp để đánh giá hiệu quả của các giải pháp cải thiện thực hành tiêm an toàn.
6.1. Nghiên Cứu Đa Trung Tâm Về Tuân Thủ Tiêm Tĩnh Mạch
Để có cái nhìn toàn diện hơn về thực trạng tiêm tĩnh mạch an toàn, cần thực hiện các nghiên cứu đa trung tâm, bao gồm nhiều bệnh viện và cơ sở y tế khác nhau. Các nghiên cứu này có thể so sánh thực hành tiêm an toàn giữa các bệnh viện và xác định các yếu tố ảnh hưởng khác nhau. Điều này sẽ giúp xây dựng các giải pháp cải thiện phù hợp cho từng bối cảnh.
6.2. Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Trong Giám Sát Tiêm An Toàn
Công nghệ thông tin có thể được sử dụng để cải thiện giám sát và quản lý tiêm an toàn. Các hệ thống điện tử có thể được sử dụng để theo dõi việc tuân thủ các quy trình chuẩn, thu thập dữ liệu về các sự cố liên quan đến tiêm, và cung cấp phản hồi kịp thời cho điều dưỡng. Ứng dụng cũng có thể cung cấp cho điều dưỡng các công cụ hỗ trợ như hướng dẫn, video hướng dẫn, và danh sách kiểm tra. Việc ứng dụng công nghệ thông tin sẽ giúp nâng cao hiệu quả và tính chính xác của việc giám sát tiêm an toàn.