Tổng quan nghiên cứu
HIV/AIDS là một trong những đại dịch toàn cầu với khoảng 36,9 triệu người sống chung với HIV vào năm 2017, trong đó có 1,8 triệu người nhiễm mới và 0,9 triệu người tử vong do các nguyên nhân liên quan đến HIV. Tại Việt Nam, dịch HIV/AIDS đã lan rộng đến 100% tỉnh, huyện, thành phố, với tỉnh Bến Tre ghi nhận lũy tích 2.784 người nhiễm HIV tính đến cuối năm 2018. Điều trị bằng thuốc kháng virus (ARV) là phương pháp hiệu quả nhất hiện nay nhằm ức chế sự nhân lên của virus, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, thành công của điều trị ARV phụ thuộc rất lớn vào mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Phòng khám ngoại trú tỉnh Bến Tre trong giai đoạn 2019-2020 nhằm xác định tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV, tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự không tuân thủ và đánh giá hiệu quả của các can thiệp truyền thông nhằm nâng cao tuân thủ điều trị. Với cỡ mẫu 290 bệnh nhân HIV đang điều trị ARV từ 6 tháng trở lên, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về thực trạng tuân thủ điều trị tại địa phương, góp phần xây dựng các giải pháp can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng và hỗ trợ công tác phòng chống HIV/AIDS tại Bến Tre nói riêng và khu vực miền Tây Nam Bộ nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO: Định nghĩa tuân thủ điều trị là việc người bệnh sử dụng thuốc, áp dụng lối sống và chế độ ăn phù hợp với hướng dẫn của nhân viên y tế. Tuân thủ điều trị ARV bao gồm uống đúng thuốc, đúng liều, đúng giờ, đúng cách và tái khám đúng hẹn.
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Bao gồm các yếu tố cá nhân (kiến thức, thái độ, niềm tin), đặc điểm điều trị (tác dụng phụ, thời gian điều trị), yếu tố xã hội (hỗ trợ gia đình, kỳ thị xã hội), và điều kiện khách quan (khoảng cách đến cơ sở y tế, nghề nghiệp).
Khái niệm chính: Tuân thủ điều trị ARV, tác dụng phụ thuốc ARV, nhiễm trùng cơ hội, can thiệp truyền thông, hiệu quả can thiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp can thiệp trước-sau không nhóm chứng.
Đối tượng nghiên cứu: 290 bệnh nhân HIV ≥18 tuổi, đang điều trị ARV từ 6 tháng trở lên tại Phòng khám ngoại trú tỉnh Bến Tre, đồng ý tham gia nghiên cứu.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện cho phần mô tả cắt ngang; toàn bộ mẫu được sử dụng cho phần can thiệp.
Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, kết hợp hồi cứu hồ sơ bệnh án và kiểm tra hộp thuốc.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18, thống kê mô tả tỷ lệ %, kiểm định Chi-square, Fisher’s Exact Test, hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến không tuân thủ. So sánh trước và sau can thiệp bằng kiểm định McNemar.
Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 3/2019 đến tháng 6/2020.
Kiểm soát sai số: Đào tạo điều tra viên, kết hợp nhiều nguồn dữ liệu, bảo mật thông tin, thiết kế câu hỏi rõ ràng, phỏng vấn thử.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y Dược Cần Thơ phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình 36,07 ± 8,41, nhóm tuổi 30-39 chiếm 48,3%. Nam chiếm 60,3%, dân tộc Kinh chiếm 99,3%. Trình độ học vấn chủ yếu trung học cơ sở (37,6%), 22,4% thất nghiệp/nội trợ, 20,3% đi làm xa.
Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV: Tỷ lệ tuân thủ chung đạt 67,2%. Cụ thể, tuân thủ uống đúng thuốc 98,6%, đúng liều 94,8%, đúng giờ 89,7%, đúng cách 95,9%, tái khám đúng hẹn 78,3%. Tỷ lệ bệnh nhân không tuân thủ là 32,8%.
Yếu tố ảnh hưởng đến không tuân thủ: Phân tích đa biến cho thấy các yếu tố liên quan có ý nghĩa gồm: đi làm xa (OR=2,89, p<0,0001), khoảng cách từ nhà đến phòng khám >30 km (OR=2,8, p<0,0001), nghề nghiệp công nhân (OR=6,19, p<0,0001). Các yếu tố khác như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thời gian điều trị, tác dụng phụ không có mối liên quan thống kê.
Kiến thức về điều trị ARV: 70,7% bệnh nhân có kiến thức chung đúng về điều trị và tuân thủ, tuy nhiên chỉ 11% trả lời đúng đầy đủ 5 tiêu chí tuân thủ điều trị.
Hiệu quả can thiệp truyền thông: Sau 1 năm can thiệp bằng truyền thông, tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tăng rõ rệt, đặc biệt về kiến thức và thực hành tuân thủ, hiệu quả can thiệp đạt khoảng 35,8% theo chỉ số HQCT.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại Bến Tre (67,2%) tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như tỷ lệ 67,9% tại các nước thu nhập trung bình và 75,1% tại một số tỉnh Việt Nam. Tỷ lệ tuân thủ tái khám đúng hẹn thấp hơn so với các tiêu chí uống thuốc, cho thấy cần tăng cường nhắc nhở và hỗ trợ bệnh nhân trong việc tái khám.
Yếu tố đi làm xa và khoảng cách đến phòng khám là rào cản lớn ảnh hưởng đến tuân thủ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy khoảng cách và điều kiện đi lại ảnh hưởng tiêu cực đến việc duy trì điều trị. Nghề nghiệp công nhân có tỷ lệ không tuân thủ cao có thể do tính chất công việc bận rộn, áp lực thời gian.
Kiến thức về điều trị ARV tuy đạt mức khá nhưng chưa đồng đều, đặc biệt kiến thức về các tiêu chí tuân thủ còn thấp, cho thấy cần tăng cường giáo dục và tư vấn. Can thiệp truyền thông qua tư vấn trực tiếp, nhắn tin nhắc thuốc và tái khám đã chứng minh hiệu quả tích cực, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của các biện pháp hỗ trợ tuân thủ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tuân thủ từng tiêu chí trước và sau can thiệp, bảng phân tích các yếu tố liên quan với OR và p-value, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và giáo dục liên tục: Động viên bệnh nhân hiểu rõ về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị ARV, đặc biệt nhấn mạnh 5 tiêu chí tuân thủ. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: nhân viên y tế, tư vấn viên tại phòng khám.
Phát triển hệ thống nhắc nhở tự động: Sử dụng tin nhắn điện thoại bảo mật để nhắc uống thuốc và tái khám đúng hẹn, giảm thiểu quên thuốc và trễ tái khám. Thời gian: triển khai ngay và duy trì lâu dài. Chủ thể: phòng khám, trung tâm kiểm soát bệnh tật.
Hỗ trợ bệnh nhân đi làm xa và có khoảng cách xa: Xây dựng các điểm cấp phát thuốc gần nơi cư trú hoặc phối hợp với các cơ sở y tế địa phương để giảm bớt khó khăn đi lại. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Sở Y tế, phòng khám ngoại trú.
Tăng cường hỗ trợ xã hội và gia đình: Khuyến khích sự tham gia của người thân trong việc nhắc nhở và hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị, giảm thiểu tác động của yếu tố tâm lý và xã hội. Thời gian: liên tục. Chủ thể: cộng đồng, các tổ chức hỗ trợ người nhiễm HIV.
Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế: Tập huấn kỹ năng tư vấn, giao tiếp và quản lý bệnh nhân HIV nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo niềm tin cho bệnh nhân. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: bệnh viện, trường đại học y dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý phòng khám ngoại trú: Nghiên cứu cung cấp số liệu thực tiễn và giải pháp can thiệp giúp nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc bệnh nhân HIV.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá can thiệp trong lĩnh vực HIV/AIDS.
Cơ quan hoạch định chính sách y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ tuân thủ điều trị ARV phù hợp với điều kiện địa phương.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nhiễm HIV: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp can thiệp hiệu quả để thiết kế các hoạt động hỗ trợ bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị ARV lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị ARV giúp ức chế sự nhân lên của virus, cải thiện miễn dịch, giảm nguy cơ kháng thuốc và lây truyền HIV. Ví dụ, uống thuốc đủ liều và đúng giờ giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc không tuân thủ điều trị?
Khoảng cách đến phòng khám và đi làm xa là những yếu tố chính làm giảm tuân thủ, do khó khăn trong việc đi lại và lấy thuốc đúng hẹn.Các can thiệp truyền thông có hiệu quả như thế nào?
Sau 1 năm can thiệp truyền thông, tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tăng khoảng 35,8%, cho thấy các biện pháp như tư vấn trực tiếp và nhắn tin nhắc thuốc rất hiệu quả.Làm thế nào để bệnh nhân nhớ uống thuốc đúng giờ?
Sử dụng các công cụ nhắc nhở như đồng hồ báo thức, tin nhắn điện thoại, và sự hỗ trợ từ người thân giúp bệnh nhân duy trì thói quen uống thuốc đúng giờ.Có tác dụng phụ nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị không?
Tác dụng phụ như hoa mắt, chóng mặt chiếm 25,5% bệnh nhân, có thể làm giảm sự kiên trì điều trị. Việc tư vấn và xử trí kịp thời giúp bệnh nhân vượt qua khó khăn này.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại Phòng khám ngoại trú tỉnh Bến Tre năm 2019 đạt 67,2%, với các tiêu chí uống thuốc đúng thuốc, liều, cách đạt trên 90%, nhưng tái khám đúng hẹn thấp hơn (78,3%).
- Các yếu tố ảnh hưởng chính đến không tuân thủ gồm đi làm xa, khoảng cách đến phòng khám trên 30 km và nghề nghiệp công nhân.
- Kiến thức chung về điều trị ARV và tuân thủ đạt 70,7%, nhưng kiến thức đầy đủ về các tiêu chí tuân thủ còn thấp (11%).
- Can thiệp truyền thông qua tư vấn, nhắn tin và hỗ trợ gia đình đã nâng cao đáng kể tỷ lệ tuân thủ điều trị sau 1 năm.
- Đề xuất triển khai các giải pháp hỗ trợ đa chiều nhằm nâng cao tuân thủ điều trị, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân HIV.
Next steps: Mở rộng nghiên cứu tại các tỉnh khác, phát triển hệ thống nhắc nhở tự động, tăng cường đào tạo nhân viên y tế và xây dựng mạng lưới hỗ trợ cộng đồng.
Call to action: Các cơ sở y tế và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các biện pháp can thiệp hiệu quả để nâng cao tuân thủ điều trị ARV, góp phần kiểm soát dịch HIV/AIDS bền vững.