Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính của UNAIDS/WHO năm 2018, toàn cầu có khoảng 37,9 triệu người sống chung với HIV, trong đó có 1,7 triệu người mới nhiễm và 770.000 người tử vong do các bệnh liên quan đến AIDS. Tại Việt Nam, trong 9 tháng đầu năm 2017, có 6.883 trường hợp nhiễm HIV mới được phát hiện, với tỷ lệ lây truyền chủ yếu qua đường tình dục chiếm 58%. Tỉnh Bến Tre, một tỉnh thuộc đồng bằng sông Cửu Long, có 2.784 người nhiễm HIV được phát hiện tính đến năm 2018, trong đó 90,09% lây nhiễm qua đường tình dục và nhóm tuổi 15-49 chiếm 95%. Trên địa bàn tỉnh có 4 trường trung cấp, cao đẳng, đại học với tổng cộng 102 lớp và khoảng 2.000 sinh viên.

Mức độ hiểu biết về phòng, chống HIV/AIDS ở nhóm sinh viên còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ kiến thức và thái độ đúng dao động từ 30% đến dưới 80% ở các nhóm học sinh, sinh viên trong nước. Thanh thiếu niên và thanh niên từ 15-24 tuổi là nhóm đối tượng có nguy cơ cao và cần được chú trọng trong các hoạt động truyền thông và can thiệp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ kiến thức, thái độ đúng về phòng, chống HIV/AIDS và các yếu tố liên quan ở sinh viên các trường trung cấp, cao đẳng, đại học tại Bến Tre năm 2019-2020, đồng thời đánh giá hiệu quả can thiệp truyền thông sau 6 tháng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi phòng chống HIV/AIDS ở nhóm sinh viên, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và kỳ thị trong cộng đồng, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý và giáo dục xây dựng các chương trình truyền thông phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và hành vi phòng chống HIV/AIDS, nhấn mạnh vai trò của thái độ và nhận thức trong việc hình thành hành vi lành mạnh.
  • Mô hình Truyền thông thay đổi hành vi (Communication for Behavioral Impact - COMBI): Áp dụng trong thiết kế các hoạt động truyền thông nhằm nâng cao kiến thức và thái độ tích cực về HIV/AIDS.
  • Khái niệm chính: Kiến thức về phòng, chống HIV/AIDS (bao gồm hiểu biết đúng về các biện pháp phòng tránh, đường lây truyền, thuốc ARV), thái độ không kỳ thị, không phân biệt đối xử với người nhiễm HIV, và các yếu tố ảnh hưởng như giới tính, trình độ học vấn, nguồn thông tin truyền thông.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp nghiên cứu can thiệp không nhóm chứng.
  • Đối tượng nghiên cứu: 603 sinh viên các trường trung cấp, cao đẳng, đại học tại tỉnh Bến Tre, được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp xác suất tỷ lệ với kích thước quần thể.
  • Thời gian và địa điểm: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01/2020 đến tháng 07/2020 tại Trường Cao đẳng Bến Tre, Cao đẳng Đồng Khởi và Phân hiệu Đại học Quốc gia TP. HCM tại Bến Tre.
  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi tự điền chuẩn hóa theo Bộ chỉ số quốc gia về phòng, chống HIV/AIDS của Cục Phòng, chống HIV/AIDS. Dữ liệu được thu thập trước can thiệp (tháng 01/2020) và sau can thiệp (tháng 07/2020).
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả tần số, tỷ lệ, kiểm định McNemar để so sánh trước và sau can thiệp, hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ.
  • Kiểm soát sai số: Đảm bảo chọn mẫu đại diện, sử dụng công cụ đo lường chuẩn hóa, đánh giá trên cùng nhóm đối tượng trước và sau can thiệp.
  • Can thiệp truyền thông: Bao gồm cấp phát tờ rơi, giới thiệu các trang Facebook, zalo tuyên truyền, phối hợp truyền thông đại chúng và các hoạt động truyền thông tại trường học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức phòng, chống HIV/AIDS trước can thiệp: Tỷ lệ sinh viên có kiến thức đúng chung là 66%, trong đó 78,1% không hiểu sai về HIV/AIDS, 52,9% hiểu đúng về lây truyền từ mẹ sang con, 81,4% biết về thuốc ARV.
  2. Thái độ phòng, chống HIV/AIDS trước can thiệp: Tỷ lệ thái độ đúng chung là 64,5%, với 74,3% không kỳ thị, 70% không đổ lỗi phán xét và 62% không phân biệt đối xử với người nhiễm HIV.
  3. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ: Giới tính nữ, dân tộc Kinh, không theo tôn giáo, sống tại thành thị, học ngành sức khỏe, tham gia CLB phòng chống HIV/AIDS, theo dõi trang tin tức về HIV/AIDS, học về HIV/AIDS và nhận thông tin truyền thông đều có liên quan tích cực đến kiến thức và thái độ đúng (p<0,001).
  4. Hiệu quả can thiệp truyền thông: Sau 6 tháng can thiệp, tỷ lệ kiến thức đúng chung tăng lên 79,1% (tăng 19,8%), kiến thức về lây truyền từ mẹ sang con tăng 53,7%, kiến thức về thuốc ARV tăng 12%, thái độ đúng chung tăng lên 74,6% (tăng 15,7%), thái độ không kỳ thị tăng 26,8% (p<0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ về phòng, chống HIV/AIDS của sinh viên tại Bến Tre còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở nhóm sinh viên đại học và sinh viên không học ngành sức khỏe. Sự khác biệt về kiến thức và thái độ giữa các nhóm giới tính, dân tộc và nơi cư trú phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và văn hóa. Việc tham gia các hoạt động truyền thông và giáo dục về HIV/AIDS có tác động tích cực rõ rệt đến nhận thức và thái độ của sinh viên.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thái độ đúng của sinh viên Bến Tre tương đối thấp hơn so với một số địa phương phát triển hơn, nhưng hiệu quả can thiệp truyền thông cho thấy khả năng cải thiện đáng kể. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ kiến thức và thái độ đúng trước và sau can thiệp, cũng như bảng hồi quy đa biến minh họa các yếu tố liên quan.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của truyền thông đa kênh, đặc biệt là truyền thông tại trường học và mạng xã hội, trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ của sinh viên về HIV/AIDS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chương trình truyền thông đa dạng tại trường học: Triển khai các hoạt động truyền thông trực tiếp và trực tuyến, như CLB phòng chống HIV/AIDS, trang tin tức chuyên biệt, nhằm nâng cao tỷ lệ sinh viên tiếp cận thông tin chính xác về HIV/AIDS trong vòng 12 tháng tới.
  2. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ giáo dục và y tế trường học: Tổ chức các khóa tập huấn về kiến thức và kỹ năng truyền thông phòng chống HIV/AIDS cho giáo viên và cán bộ y tế trường học, nhằm đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác và hiệu quả, thực hiện trong 6 tháng.
  3. Phát triển tài liệu giáo dục phù hợp với từng nhóm đối tượng sinh viên: Soạn thảo tài liệu truyền thông phù hợp với trình độ học vấn, ngành học và đặc điểm văn hóa của sinh viên, đặc biệt chú trọng nhóm sinh viên đại học và sinh viên không học ngành sức khỏe, hoàn thành trong 9 tháng.
  4. Tăng cường hợp tác giữa các cơ quan y tế, giáo dục và tổ chức xã hội: Xây dựng mạng lưới phối hợp liên ngành để triển khai các hoạt động truyền thông và can thiệp phòng chống HIV/AIDS đồng bộ, hiệu quả trên địa bàn tỉnh Bến Tre, với kế hoạch thực hiện liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chương trình truyền thông, đào tạo và can thiệp phòng chống HIV/AIDS phù hợp với đặc điểm sinh viên địa phương.
  2. Giảng viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng các phương pháp truyền thông và can thiệp hiệu quả đã được nghiên cứu để nâng cao kiến thức và thái độ của sinh viên về HIV/AIDS.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về phòng chống HIV/AIDS và truyền thông sức khỏe.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình can thiệp, truyền thông phù hợp với nhóm thanh niên, sinh viên nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và kỳ thị HIV/AIDS.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức và thái độ về HIV/AIDS của sinh viên lại quan trọng?
    Kiến thức và thái độ đúng giúp sinh viên hiểu rõ cách phòng tránh, giảm nguy cơ lây nhiễm và hạn chế kỳ thị, từ đó góp phần kiểm soát dịch bệnh trong cộng đồng. Ví dụ, sinh viên có kiến thức tốt thường có thái độ không kỳ thị và sẵn sàng hỗ trợ người nhiễm HIV.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của sinh viên về HIV/AIDS?
    Giới tính, trình độ học vấn, nơi cư trú, ngành học và việc tiếp cận thông tin truyền thông là những yếu tố quan trọng. Sinh viên nữ, học ngành sức khỏe và sống tại thành thị thường có kiến thức và thái độ tích cực hơn.

  3. Hiệu quả của can thiệp truyền thông được đánh giá như thế nào?
    Hiệu quả được đo bằng sự tăng tỷ lệ kiến thức và thái độ đúng sau can thiệp. Nghiên cứu cho thấy kiến thức đúng về phòng tránh HIV tăng 14,5%, thái độ tích cực tăng 15,7% sau 6 tháng can thiệp.

  4. Phương pháp truyền thông nào hiệu quả nhất trong nghiên cứu này?
    Kết hợp truyền thông trực tiếp (tờ rơi, CLB) và truyền thông qua mạng xã hội (Facebook, Zalo) được đánh giá cao, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và tương tác với thông tin.

  5. Làm thế nào để duy trì và nâng cao hiệu quả truyền thông về HIV/AIDS trong sinh viên?
    Cần duy trì các hoạt động truyền thông liên tục, đa dạng hóa hình thức truyền thông, tăng cường đào tạo cán bộ và phối hợp liên ngành để đảm bảo thông tin chính xác và phù hợp với nhu cầu sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định tỷ lệ kiến thức đúng về phòng, chống HIV/AIDS của sinh viên tại Bến Tre là 66% trước can thiệp và tăng lên 79,1% sau can thiệp.
  • Thái độ tích cực về phòng, chống HIV/AIDS cũng được cải thiện từ 64,5% lên 74,6% sau truyền thông.
  • Các yếu tố như giới tính, dân tộc, nơi cư trú, ngành học và tiếp cận truyền thông có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thái độ của sinh viên.
  • Can thiệp truyền thông đa kênh, kết hợp truyền thông trực tiếp và mạng xã hội, mang lại hiệu quả rõ rệt trong nâng cao nhận thức và thái độ tích cực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường truyền thông, đào tạo và hợp tác liên ngành để duy trì và phát triển hiệu quả phòng chống HIV/AIDS trong sinh viên.

Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông mở rộng, đào tạo cán bộ, phát triển tài liệu phù hợp và tăng cường hợp tác liên ngành trong vòng 12 tháng tới.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý giáo dục, y tế và tổ chức xã hội cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và kiểm soát dịch HIV/AIDS hiệu quả.