Tổng quan nghiên cứu

Vùng biển Quảng Ninh, với hơn 250 km đường bờ biển và hơn 2.000 đảo lớn nhỏ, là một trong những khu vực có kho tàng văn học dân gian phong phú và đa dạng nhất Việt Nam. Theo số liệu điều tra dân số năm 2012, dân số tỉnh Quảng Ninh đạt gần 1,2 triệu người, trong đó cư dân vùng biển và đảo chiếm phần lớn, tạo nên môi trường sinh sống đặc thù gắn bó mật thiết với biển cả. Truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh không chỉ phản ánh đời sống vật chất, tinh thần của cư dân mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa, lịch sử sâu sắc, góp phần làm giàu thêm kho tàng văn học dân gian Việt Nam.

Luận văn tập trung nghiên cứu hệ thống truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh, đặc biệt là truyện kể của người Kinh, nhằm làm rõ đặc điểm nội dung và nghệ thuật biểu hiện, đồng thời khảo sát mối quan hệ giữa truyện kể và các lễ hội truyền thống gắn liền với văn hóa biển. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các huyện ven biển và huyện đảo của tỉnh Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập qua khảo sát điền dã và nghiên cứu tài liệu từ năm 2015 đến 2017. Mục tiêu chính là góp phần bảo tồn, phát huy giá trị văn học dân gian vùng biển, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò của biển trong đời sống văn hóa người dân địa phương.

Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh thế kỷ XXI được xem là thế kỷ của đại dương, khi Việt Nam đang đẩy mạnh chiến lược phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Qua đó, luận văn không chỉ bổ sung những khoảng trống trong nghiên cứu văn học dân gian Quảng Ninh mà còn góp phần làm rõ mối liên hệ giữa truyền thống văn hóa và đời sống cộng đồng cư dân biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu văn học dân gian, đặc biệt tập trung vào thể loại truyện kể dân gian. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về thể loại truyện kể dân gian: Dựa trên các phân loại của các nhà nghiên cứu như Nguyễn Đổng Chi, Đỗ Bình Trị, Lê Chí Quế, truyện kể dân gian được chia thành các thể loại chính gồm thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích và truyện cười. Luận văn tập trung khảo sát ba thể loại tiêu biểu là thần thoại, truyền thuyết và truyện cổ tích, nhằm làm rõ đặc điểm nội dung và nghệ thuật của truyện kể vùng biển Quảng Ninh.

  2. Lý thuyết về văn hóa biển và văn học dân gian vùng biển: Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa đời sống biển, tín ngưỡng, lễ hội và các sáng tác dân gian. Qua đó, luận văn làm rõ vai trò của biển trong việc hình thành và phát triển kho tàng truyện kể dân gian, cũng như sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên biển.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: truyện kể dân gian, thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, motif (động cơ truyện), nghệ thuật tự sự dân gian, lễ hội truyền thống, văn hóa biển.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp đa ngành, bao gồm:

  • Phương pháp sưu tầm, điền dã: Tiến hành khảo sát thực địa tại các huyện ven biển và huyện đảo Quảng Ninh như Hà Nam, Yên Hưng, Vân Đồn, Cửa Vạn, thu thập 30 truyện kể dân gian tiêu biểu. Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nguyên bản, phản ánh sinh động đời sống văn hóa dân gian vùng biển.

  • Phương pháp khảo sát, thống kê, phân loại: Phân loại các truyện kể theo thể loại (thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích), phân tích motif và chủ đề để nhận diện đặc trưng hệ thống truyện dân gian Quảng Ninh.

  • Phương pháp phân tích ngữ văn: Phân tích nội dung, nghệ thuật biểu hiện, cấu trúc truyện, biểu tượng và nhân vật nhằm làm rõ giá trị nghệ thuật và ý nghĩa văn hóa của truyện kể.

  • Phương pháp so sánh loại hình: So sánh các truyện kể vùng biển Quảng Ninh với các truyện dân gian cùng thể loại ở các vùng khác để chỉ ra nét đặc trưng riêng biệt.

  • Phương pháp nghiên cứu liên ngành: Kết hợp các kiến thức từ văn hóa học, dân tộc học, nhân học và xã hội học để giải thích các hiện tượng văn hóa, tín ngưỡng và lễ hội liên quan đến truyện kể dân gian.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 30 truyện kể dân gian được thu thập qua khảo sát điền dã và tài liệu đã công bố. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc theo tiêu chí đại diện cho các huyện ven biển, đảo và các thể loại truyện tiêu biểu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2017, đảm bảo tính cập nhật và toàn diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh: Trong 30 truyện thu thập, truyền thuyết chiếm đa số với 25 truyện (83,3%), truyện cổ tích có 4 truyện (13,3%) và thần thoại chỉ có 1 truyện (3,4%). Điều này cho thấy truyền thuyết là thể loại chủ đạo phản ánh đời sống và lịch sử vùng biển.

  2. Nội dung phản ánh đặc trưng: Truyện kể tập trung vào các chủ đề như lý giải sự hình thành địa danh (ví dụ: truyền thuyết Ông Khổng Lồ gánh đá định lấp biển, truyền thuyết về vịnh Hạ Long), ca ngợi những người có công khai phá đất đai (các vị Tiên Công ở đảo Hà Nam), và thể hiện lòng yêu nước, ý chí bảo vệ chủ quyền (truyền thuyết Vua Bà, Đượng Ba thằng). Tỉ lệ truyện về địa danh và lịch sử chiếm khoảng 70%, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên biển.

  3. Nghệ thuật biểu hiện: Truyện kể vùng biển Quảng Ninh sử dụng nhiều motif dân gian đặc trưng như hình ảnh ông khổng lồ, rồng, thần biển, các biểu tượng thiên nhiên (núi, sông, đảo). Nghệ thuật kết cấu truyện thường có sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và kỳ ảo, tạo nên sức hấp dẫn và tính giáo dục cao. Ví dụ, truyền thuyết về đảo Trà Cổ kết hợp yếu tố lịch sử và thần thoại để giải thích địa danh và truyền thống yêu nước.

  4. Mối quan hệ giữa truyện kể và lễ hội: Nghiên cứu cho thấy nhiều truyện kể dân gian vùng biển gắn liền với các lễ hội truyền thống như lễ hội Đền Bà Men, lễ hội Tiên Công, lễ hội Đình Trà Cổ. Các lễ hội này không chỉ bảo tồn truyện kể mà còn là dịp cộng đồng tái hiện và củng cố giá trị văn hóa biển. Khoảng 60% các lễ hội khảo sát có nguồn gốc hoặc liên quan trực tiếp đến truyện kể dân gian.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sự đa dạng và phong phú của truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh xuất phát từ điều kiện địa lý đặc thù với hệ thống đảo, vịnh, bãi biển rộng lớn, cùng lịch sử phát triển lâu đời của cư dân vùng biển. Sự gắn bó mật thiết với biển cả đã tạo nên những sáng tác dân gian phản ánh đời sống, tín ngưỡng và tâm linh của người dân.

So sánh với các vùng khác, truyện kể vùng biển Quảng Ninh có sự pha trộn độc đáo giữa yếu tố lịch sử, thần thoại và truyền thuyết địa phương, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt. Ví dụ, truyền thuyết về ông Khổng Lồ gánh đá không chỉ là câu chuyện thần thoại mà còn là biểu tượng cho sự khai phá và bảo vệ đất đai ven biển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thể loại truyện kể, bảng thống kê các chủ đề nội dung và sơ đồ mối quan hệ giữa truyện kể và lễ hội truyền thống. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng tỉ lệ và sự liên kết giữa các yếu tố văn hóa dân gian vùng biển.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ vai trò của truyện kể dân gian trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa biển, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống tại Quảng Ninh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sưu tầm, bảo tồn truyện kể dân gian vùng biển: Cần tổ chức các chương trình điền dã, thu thập truyện kể tại các huyện ven biển và đảo, đặc biệt là những vùng còn lưu giữ nhiều truyền thống dân gian. Mục tiêu nâng cao số lượng tư liệu lưu trữ lên ít nhất 50% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu văn hóa, trường đại học và các tổ chức văn hóa địa phương.

  2. Phát triển các hoạt động văn hóa gắn với truyện kể dân gian: Khuyến khích tổ chức các lễ hội truyền thống, các chương trình biểu diễn nghệ thuật dân gian dựa trên truyện kể để tăng cường sự tham gia của cộng đồng và du khách. Mục tiêu nâng cao nhận thức và giá trị văn hóa biển, thúc đẩy du lịch văn hóa trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương, các ban quản lý lễ hội và ngành du lịch.

  3. Xây dựng tài liệu giáo dục và truyền thông về truyện kể dân gian vùng biển: Soạn thảo sách, tài liệu học tập và các sản phẩm truyền thông đa phương tiện nhằm giới thiệu giá trị truyện kể dân gian đến học sinh, sinh viên và công chúng. Mục tiêu phổ biến rộng rãi trong hệ thống giáo dục và cộng đồng trong 3 năm. Chủ thể thực hiện là các cơ sở giáo dục, nhà xuất bản và các tổ chức truyền thông.

  4. Nghiên cứu liên ngành sâu hơn về văn hóa biển và truyện kể dân gian: Khuyến khích các đề tài nghiên cứu kết hợp văn hóa học, dân tộc học, lịch sử và xã hội học để làm rõ hơn các khía cạnh văn hóa, xã hội và tâm linh của truyện kể dân gian vùng biển. Mục tiêu nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu, trường đại học và các tổ chức khoa học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn học dân gian và văn hóa biển: Luận văn cung cấp hệ thống dữ liệu và phân tích chuyên sâu về truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh, giúp các nhà nghiên cứu có cơ sở để phát triển các công trình tiếp theo hoặc so sánh với các vùng khác.

  2. Giáo viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam: Tài liệu này là nguồn tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập về văn học dân gian, văn hóa truyền thống và nghệ thuật tự sự dân gian vùng biển.

  3. Cơ quan quản lý văn hóa và du lịch địa phương: Luận văn cung cấp thông tin khoa học để xây dựng các chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân gian, đồng thời phát triển du lịch văn hóa dựa trên các lễ hội và truyền thống dân gian.

  4. Cộng đồng cư dân vùng biển Quảng Ninh và các tổ chức bảo tồn văn hóa: Giúp nâng cao nhận thức về giá trị di sản văn hóa dân gian, khơi dậy niềm tự hào và trách nhiệm trong việc bảo vệ, truyền lại các giá trị truyền thống cho thế hệ sau.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh có đặc điểm gì nổi bật?
    Truyện kể vùng biển Quảng Ninh đa dạng về thể loại, chủ yếu là truyền thuyết (83,3%), phản ánh sâu sắc đời sống biển, tín ngưỡng và lịch sử địa phương. Nghệ thuật kết cấu kết hợp yếu tố hiện thực và kỳ ảo tạo nên sức hấp dẫn đặc trưng.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp điền dã, khảo sát, phân loại, phân tích ngữ văn, so sánh loại hình và nghiên cứu liên ngành để thu thập và phân tích dữ liệu một cách toàn diện và khoa học.

  3. Mối quan hệ giữa truyện kể dân gian và lễ hội truyền thống như thế nào?
    Nhiều truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh gắn liền với các lễ hội như lễ hội Đền Bà Men, lễ hội Tiên Công, giúp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, đồng thời củng cố sự gắn kết cộng đồng.

  4. Tại sao truyền thuyết chiếm tỉ lệ lớn trong truyện kể dân gian vùng biển?
    Truyền thuyết phản ánh các sự kiện lịch sử, nhân vật và địa danh gắn liền với đời sống và tâm linh người dân biển, do đó có sức sống lâu bền và được truyền miệng rộng rãi hơn các thể loại khác.

  5. Luận văn có đề xuất gì cho việc bảo tồn truyện kể dân gian?
    Luận văn đề xuất tăng cường sưu tầm, phát triển hoạt động văn hóa gắn với truyện kể, xây dựng tài liệu giáo dục và thúc đẩy nghiên cứu liên ngành nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian vùng biển.

Kết luận

  • Truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh đa dạng, phong phú với truyền thuyết chiếm ưu thế, phản ánh sâu sắc đời sống, lịch sử và tín ngưỡng cư dân biển.
  • Nghệ thuật truyện kết hợp yếu tố hiện thực và kỳ ảo, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị giáo dục cao.
  • Truyện kể gắn bó mật thiết với các lễ hội truyền thống, góp phần bảo tồn và phát huy văn hóa biển.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học cho các hoạt động bảo tồn, phát triển văn hóa dân gian và du lịch văn hóa tại Quảng Ninh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường sưu tầm, giáo dục và nghiên cứu liên ngành trong giai đoạn tiếp theo.

Để tiếp tục phát huy giá trị văn hóa dân gian vùng biển Quảng Ninh, các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ trong việc bảo tồn và phát triển các di sản văn hóa này. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa độc đáo cho các thế hệ mai sau.