Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bắc Ninh, đặc biệt là hai huyện Từ Sơn và Tiên Du, là vùng đất có lịch sử phát triển lâu đời với hơn 1.259 di tích lịch sử - văn hóa, trong đó có 495 di tích được Nhà nước công nhận và xếp hạng, gồm 194 di tích cấp Quốc gia và 301 di tích cấp tỉnh. Hai huyện này không chỉ nổi bật với hệ thống di tích phong phú mà còn là nơi lưu giữ nhiều văn bản thần tích Hán Nôm quý giá, phản ánh sâu sắc đời sống văn hóa, tín ngưỡng và lịch sử địa phương. Theo thống kê, tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm và Viện Thông tin Khoa học Xã hội, có khoảng 44 văn bản thần tích được lưu giữ, phân bố đều giữa hai huyện (21 văn bản ở Từ Sơn và 23 văn bản ở Tiên Du).

Văn bản thần tích là loại hình tư liệu Hán Nôm ghi chép lai lịch, công trạng của các vị thần Thành hoàng, đồng thời phản ánh tín ngưỡng dân gian và các hoạt động lễ hội truyền thống. Nghiên cứu này nhằm phân tích toàn diện các văn bản thần tích của hai huyện, từ đó làm rõ giá trị lịch sử, văn hóa, xã hội và tín ngưỡng dân gian, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý di tích và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các văn bản thần tích lưu trữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm và khảo sát thực tế tại địa phương, trong khoảng thời gian từ thế kỷ X đến thế kỷ XVIII, với trọng tâm là các văn bản biên soạn và sao chép chủ yếu vào thời Lê (niên hiệu Hồng Phúc và Vĩnh Hựu).

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể, đồng thời cung cấp tư liệu khoa học cho các nhà nghiên cứu lịch sử, văn hóa, tôn giáo và dân tộc học, góp phần vào việc phát triển du lịch văn hóa và giáo dục truyền thống tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết văn bản học (Philology): Giúp phân tích cấu trúc, nội dung và niên đại của các văn bản thần tích, đồng thời đối chiếu các bản sao để xác định tính xác thực và biến thể văn bản.
  • Lý thuyết tín ngưỡng dân gian: Giải thích vai trò của thần tích trong đời sống tâm linh, tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng và các nghi lễ truyền thống.
  • Mô hình nghiên cứu liên ngành: Kết hợp lịch sử, văn học, dân tộc học và văn hóa học để làm rõ giá trị đa chiều của văn bản thần tích, từ đó hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh xã hội và văn hóa của hai huyện Từ Sơn và Tiên Du.
  • Khái niệm chính: Thần tích, Thành hoàng làng, văn bản Hán Nôm, di tích lịch sử - văn hóa, lễ hội truyền thống, niên đại biên soạn và sao chép, phân bố không gian và thời gian của văn bản.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Tập trung vào 44 văn bản thần tích lưu trữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm (ký hiệu AE.a7/26) và Viện Thông tin Khoa học Xã hội (ký hiệu T—TS FQ 4°18), cùng khảo sát thực tế tại các di tích, đình, đền, miếu ở hai huyện Từ Sơn và Tiên Du.
  • Phương pháp thống kê định lượng: Thống kê số lượng, phân bố theo đơn vị hành chính, loại hình di tích, niên đại biên soạn, tác giả soạn và sao chép, từ đó xây dựng danh mục và phân loại văn bản thần tích.
  • Phương pháp văn bản học: Đối chiếu, so sánh các bản thần tích để xác định đặc điểm cấu trúc, nội dung, niên đại và tác giả, đồng thời phiên âm, dịch nghĩa một số văn bản tiêu biểu.
  • Phương pháp nghiên cứu liên ngành: Kết hợp phân tích lịch sử, văn học, dân tộc học và văn hóa học để làm rõ giá trị lịch sử, văn hóa, xã hội và tín ngưỡng của các văn bản thần tích.
  • Phương pháp điển dã: Khảo cứu, xác minh và bổ sung tư liệu tại địa phương nhằm hoàn thiện dữ liệu nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2015-2016, với các giai đoạn thu thập tư liệu, phân tích văn bản, khảo sát thực địa và tổng hợp kết quả.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 44 văn bản thần tích, được chọn lọc theo tiêu chí đại diện cho các đơn vị hành chính, loại hình di tích và niên đại khác nhau. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ các văn bản thần tích lưu trữ tại các kho lưu trữ chính, kết hợp với khảo sát thực địa để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố văn bản thần tích theo không gian và loại hình di tích:

    • Hai huyện Từ Sơn và Tiên Du có tổng cộng 44 văn bản thần tích lưu trữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, chiếm khoảng 50% tổng số thần tích của tỉnh Bắc Ninh.
    • Văn bản thần tích chủ yếu liên quan đến các di tích đình (chiếm khoảng 77%), tiếp theo là đền và nghè.
    • Số lượng văn bản thần tích tại địa phương tương đối trùng khớp với số lượng lưu trữ tại kho, tuy nhiên có thể còn nhiều văn bản chưa được thống kê do biến động hành chính và lưu trữ phân tán.
  2. Phân bố theo thời gian và niên đại biên soạn:

    • Văn bản thần tích tập trung chủ yếu vào các triều đại từ Hùng Vương đến nhà Trần, trong đó thời Hùng Vương chiếm khoảng 23%, thời Lý và Lê mỗi thời chiếm khoảng 18%, thời Trưng Nữ Vương chiếm 13,6%.
    • Niên đại biên soạn và sao chép chủ yếu thuộc thời Lê, đặc biệt là niên hiệu Hồng Phúc và Vĩnh Hựu, chiếm khoảng 63,6% tổng số văn bản.
    • Không có văn bản thần tích nào ghi niên đại thời Nguyễn, phản ánh xu hướng bảo tồn và sao chép văn bản từ thời Lê trở về trước.
  3. Tác giả biên soạn và sao chép:

    • Phần lớn văn bản thần tích ghi Nguyễn Bính là tác giả soạn (chiếm 65,9%) và Nguyễn Hiền là người sao chép (chiếm 50,1%).
    • Các văn bản này có xuất xứ chung từ từ đường xã Băng Đăng, huyện Bạch Hạc, Sơn Tây, được soạn thảo vào năm 1572 và sao chép vào khoảng 1735-1740.
    • Một số văn bản không rõ tác giả hoặc do người đời sau sao chép, chỉnh sửa, thậm chí có đoạn viết bằng chữ Nôm xen kẽ chữ Hán.
  4. Giá trị lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng:

    • Văn bản thần tích cung cấp thông tin quý giá về lịch sử địa phương, các nhân vật lịch sử, sự kiện quan trọng và truyền thống thờ Thành hoàng làng.
    • Thần tích phản ánh phong tục tín ngưỡng, lễ hội truyền thống, nghi thức tế lễ và các giá trị văn học dân gian như điển cố, điển tích.
    • Các văn bản góp phần làm rõ mối quan hệ giữa di tích vật thể và di sản phi vật thể, giúp quản lý và phát huy giá trị di tích hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy văn bản thần tích hai huyện Từ Sơn và Tiên Du không chỉ là nguồn tư liệu lịch sử quan trọng mà còn là biểu hiện sinh động của đời sống văn hóa, tín ngưỡng dân gian vùng Kinh Bắc. Việc tập trung biên soạn và sao chép vào thời Lê, đặc biệt là dưới tay Nguyễn Bính và Nguyễn Hiền, phản ánh sự quan tâm của triều đình và địa phương trong việc bảo tồn và truyền bá tín ngưỡng thờ Thành hoàng.

So với các nghiên cứu về thần tích ở các địa phương khác, văn bản thần tích của hai huyện có sự phong phú về số lượng và đa dạng về nội dung, đồng thời giữ được tính nguyên bản cao nhờ lưu trữ tại các kho chuyên biệt. Việc phân bố chủ yếu ở đình làng cho thấy đình là trung tâm sinh hoạt văn hóa và tín ngưỡng quan trọng, đồng thời là nơi lưu giữ các văn bản quý giá.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố theo loại hình di tích, niên đại biên soạn, tác giả soạn và sao chép để minh họa rõ nét đặc điểm phân bố và xu hướng phát triển của văn bản thần tích. Bảng thống kê chi tiết về số lượng văn bản theo từng đơn vị hành chính cũng giúp làm rõ sự phân bố không gian.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ vai trò của văn bản thần tích trong việc bảo tồn di sản văn hóa, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý di tích và phát triển du lịch văn hóa tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống số hóa và lưu trữ điện tử các văn bản thần tích:

    • Mục tiêu: Bảo tồn và phổ biến rộng rãi các tư liệu quý giá.
    • Thời gian: Triển khai trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Viện Nghiên cứu Hán Nôm phối hợp với các cơ quan văn hóa địa phương.
  2. Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về nghiên cứu và phiên dịch văn bản Hán Nôm:

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực nghiên cứu cho cán bộ văn hóa, nhà nghiên cứu và sinh viên.
    • Thời gian: Hàng năm, bắt đầu từ năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Viện Hán Nôm.
  3. Phát triển các tour du lịch văn hóa gắn với di tích và lễ hội truyền thống:

    • Mục tiêu: Tăng cường quảng bá giá trị văn hóa, thu hút khách du lịch.
    • Thời gian: Triển khai trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Ninh phối hợp với chính quyền địa phương.
  4. Xây dựng cơ chế phối hợp quản lý di tích và bảo tồn văn hóa phi vật thể:

    • Mục tiêu: Đảm bảo sự đồng bộ trong bảo tồn di tích và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
    • Thời gian: Hoàn thiện trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Bắc Ninh, các huyện Từ Sơn và Tiên Du, các ban quản lý di tích.
  5. Khuyến khích nghiên cứu chuyên sâu và công bố các công trình khoa học về thần tích:

    • Mục tiêu: Mở rộng hiểu biết và nâng cao giá trị học thuật của các văn bản thần tích.
    • Thời gian: Liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học và các nhà khoa học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu lịch sử và văn hóa dân gian:

    • Lợi ích: Cung cấp tư liệu phong phú về thần tích, giúp hiểu sâu sắc về tín ngưỡng và lịch sử địa phương.
    • Use case: Phân tích mối quan hệ giữa di tích vật thể và phi vật thể trong nghiên cứu văn hóa.
  2. Cán bộ quản lý di tích và văn hóa địa phương:

    • Lợi ích: Hỗ trợ trong công tác bảo tồn, quản lý và phát huy giá trị di tích, lễ hội truyền thống.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển du lịch văn hóa dựa trên dữ liệu thần tích.
  3. Sinh viên và giảng viên ngành Hán Nôm, Văn học, Dân tộc học:

    • Lợi ích: Tài liệu học tập và nghiên cứu chuyên sâu về văn bản Hán Nôm và tín ngưỡng dân gian.
    • Use case: Tham khảo để làm luận văn, đề tài nghiên cứu hoặc giảng dạy.
  4. Người làm công tác phát triển du lịch văn hóa:

    • Lợi ích: Hiểu rõ giá trị văn hóa truyền thống để thiết kế sản phẩm du lịch đặc sắc, thu hút khách.
    • Use case: Xây dựng tour du lịch lễ hội, di tích gắn với câu chuyện thần tích và tín ngưỡng địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn bản thần tích là gì và có vai trò như thế nào trong nghiên cứu văn hóa?
    Văn bản thần tích là các tài liệu Hán Nôm ghi chép lai lịch, công trạng của các vị thần Thành hoàng làng. Chúng phản ánh tín ngưỡng dân gian, lịch sử địa phương và là nguồn tư liệu quý giá cho nghiên cứu lịch sử, văn hóa và tôn giáo.

  2. Tại sao nghiên cứu thần tích hai huyện Từ Sơn và Tiên Du lại quan trọng?
    Hai huyện có hệ thống di tích phong phú và nhiều văn bản thần tích được lưu giữ, phản ánh đặc trưng văn hóa Kinh Bắc. Nghiên cứu giúp bảo tồn di sản, nâng cao hiểu biết về tín ngưỡng và phát triển du lịch văn hóa.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích các văn bản thần tích?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê định lượng, văn bản học, nghiên cứu liên ngành kết hợp lịch sử, văn học, dân tộc học và khảo cứu thực địa để phân tích nội dung, niên đại và giá trị văn bản.

  4. Có bao nhiêu văn bản thần tích được lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm về hai huyện này?
    Có tổng cộng 44 văn bản thần tích, trong đó 21 văn bản thuộc huyện Từ Sơn và 23 văn bản thuộc huyện Tiên Du, chiếm khoảng 50% tổng số thần tích của tỉnh Bắc Ninh.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị các văn bản thần tích?
    Cần số hóa, lưu trữ điện tử, tổ chức đào tạo phiên dịch, phát triển du lịch văn hóa gắn với di tích và lễ hội, đồng thời xây dựng cơ chế quản lý đồng bộ giữa các cơ quan chức năng và địa phương.

Kết luận

  • Văn bản thần tích hai huyện Từ Sơn và Tiên Du là nguồn tư liệu quý giá, phản ánh lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng dân gian vùng Kinh Bắc.
  • Tổng cộng 44 văn bản thần tích được lưu giữ, chủ yếu biên soạn và sao chép vào thời Lê, với tác giả tiêu biểu là Nguyễn Bính và Nguyễn Hiền.
  • Văn bản thần tích phân bố chủ yếu tại các di tích đình làng, góp phần làm rõ mối liên hệ giữa di tích vật thể và phi vật thể.
  • Nghiên cứu mở ra hướng tiếp cận liên ngành, kết hợp văn bản học, lịch sử, văn hóa và dân tộc học để bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
  • Đề xuất các giải pháp số hóa, đào tạo, phát triển du lịch và quản lý đồng bộ nhằm bảo vệ và phát huy giá trị văn bản thần tích trong tương lai.

Next steps: Triển khai số hóa toàn bộ văn bản, tổ chức hội thảo khoa học, phát triển sản phẩm du lịch văn hóa gắn với di tích và lễ hội truyền thống.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, cán bộ quản lý và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống qua các văn bản thần tích quý báu này.