Tổng quan nghiên cứu
Hát trống quân là một loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc của cư dân Bắc Bộ, trong đó hát trống quân ở Hưng Yên được xem là một di sản văn hóa phi vật thể quốc gia được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận năm 2017. Theo ước tính, có khoảng 260 lời ca hát trống quân được khảo sát và sưu tầm tại các làng truyền thống như Dạ Trạch, Đào Quạt, Vĩnh Khúc, thuộc các huyện Khoái Châu, Ân Thi, Văn Giang của tỉnh Hưng Yên. Hát trống quân không chỉ là hình thức giao duyên nam nữ mà còn phản ánh đời sống tâm hồn, truyền thống văn hóa, lịch sử và lao động sản xuất của người dân địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa ca từ hát trống quân ở Hưng Yên trong môi trường diễn xướng dân gian, làm rõ sự phong phú, đa dạng trong sáng tạo lời ca, đồng thời tìm hiểu nguồn gốc, quá trình phát triển, đặc điểm nội dung và nghệ thuật của loại hình này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các địa bàn có truyền thống hát trống quân lâu đời như xã Dạ Trạch, làng Đào Quạt, xã Vĩnh Khúc, trong khoảng thời gian từ xưa đến nay, với tư liệu được thu thập qua khảo sát điền dã và các tài liệu sưu tầm, biên soạn trước đó.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể, góp phần làm giàu kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về việc giữ gìn và phát triển hát trống quân trong đời sống hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết về văn hóa dân gian, diễn xướng dân gian và nghệ thuật biểu diễn truyền thống. Khái niệm "hát trống quân" được hiểu là hình thức hát đối đáp giao duyên nam nữ, có kèm theo nhạc cụ trống đất, phổ biến ở đồng bằng Bắc Bộ. "Diễn xướng dân gian" được định nghĩa là hình thức sinh hoạt văn nghệ của nhân dân, mang tính tự nhiên, không bị chi phối bởi các tổ chức nghệ thuật chuyên nghiệp, bao gồm các phương thức nói, kể, hát và diễn.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Ca từ hát trống quân: Lời ca mang đậm chất dân gian, sử dụng nhiều điển tích, điển cố, ca dao, hát ví, hát đố, thể hiện sự sáng tạo ứng tác trong môi trường diễn xướng.
- Môi trường diễn xướng dân gian: Không gian, thời gian, hình thức và chủ thể tham gia hát trống quân, bao gồm các đám hát có tổ chức và hát tự do.
- Nghệ thuật biểu diễn: Bao gồm ngôn ngữ âm nhạc, tiết tấu trống quân, y phục, nhạc cụ và trình tự cuộc hát.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra điền dã với cỡ mẫu khoảng 260 lời ca, thu thập tại các làng truyền thống như Yên Vĩnh, Đức Nhuận (Dạ Trạch), Đào Quạt (Ân Thi), Vĩnh Khúc (Văn Giang). Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các địa phương có truyền thống hát trống quân lâu đời và các câu lạc bộ hoạt động thường xuyên.
Phương pháp thống kê được áp dụng để phân loại, tổng hợp các ca từ, từ đó làm cơ sở phân tích nội dung và nghệ thuật. Phương pháp phân tích - tổng hợp giúp hiểu sâu sắc các giá trị văn hóa, nghệ thuật và xã hội của ca từ trong môi trường diễn xướng. Phương pháp so sánh được dùng để đối chiếu lời ca xưa và nay, cũng như so sánh hát trống quân Hưng Yên với các vùng khác trong Bắc Bộ. Ngoài ra, phương pháp nghiên cứu liên ngành kết hợp văn hóa học, xã hội học, âm nhạc học, sử học và ngôn ngữ học nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về đề tài.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2018, bao gồm giai đoạn khảo sát thực địa, thu thập tư liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự phong phú và đa dạng của ca từ hát trống quân
Qua khảo sát 260 lời ca, trong đó 115 lời từ cuốn "Truyền thống hát trống quân Dạ Trạch", 11 lời từ cuốn "Hát trống quân" của Trần Việt Ngữ và phần còn lại từ điền dã, ca từ hát trống quân ở Hưng Yên thể hiện sự đa dạng về nội dung và hình thức. Lời ca phản ánh nhiều góc độ cuộc sống như vẻ đẹp con người, quê hương, lịch sử chống ngoại xâm, lao động sản xuất và tình yêu đôi lứa.Môi trường diễn xướng đặc trưng
Hát trống quân ở Hưng Yên diễn ra trong các đám hát có tổ chức và hát tự do. Các câu lạc bộ trống quân như Dạ Trạch (31 thành viên), Đào Quạt, Vĩnh Khúc duy trì hoạt động thường xuyên với các buổi tập và giao lưu. Thời gian hát chủ yếu vào dịp nông nhàn, đặc biệt là Tết Trung thu và các lễ hội truyền thống. Không gian diễn xướng đa dạng, từ sân đình, bờ sông đến nhà văn hóa thôn.Đặc điểm nghệ thuật ca từ và biểu diễn
Ca từ hát trống quân sử dụng nhiều điển tích, điển cố, biện pháp tu từ như đối, ẩn dụ, hoán dụ, tạo nên lời ca vừa mộc mạc vừa sâu sắc. Tiết tấu trống quân ổn định, mang tính trữ tình, không đảo phách, tạo nền cho giọng hát rõ lời và đúng âm điệu. Nhạc cụ chính là trống đất, độc đáo với âm thanh hòa quyện cùng giọng hát, tạo nên không khí sinh hoạt đặc trưng. Y phục truyền thống được sử dụng trong các đám hát có tổ chức, thể hiện sự trang trọng và tôn kính.Sự kế thừa và sáng tạo trong ca từ
So sánh lời ca xưa và nay cho thấy sự kế thừa truyền thống nhưng cũng có sự đổi mới, sáng tạo để phù hợp với bối cảnh hiện đại. Ví dụ, lời ca hiện nay có thêm các yếu tố phản ánh đời sống đổi mới, xây dựng quê hương giàu đẹp, đồng thời vẫn giữ được nét đặc trưng của hát trống quân truyền thống.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự phong phú ca từ xuất phát từ môi trường diễn xướng dân gian đa dạng, nơi người hát không chỉ là người truyền tải mà còn là người sáng tạo lời ca ứng tác tại chỗ. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào góc độ âm nhạc hoặc sinh hoạt, luận văn này làm rõ hơn giá trị văn học dân gian của ca từ, góp phần làm sáng tỏ vai trò của hát trống quân trong đời sống tinh thần cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lời ca theo chủ đề (vẻ đẹp quê hương, lịch sử, lao động, tình yêu) và bảng so sánh các đặc điểm nghệ thuật giữa hát trống quân Hưng Yên và các vùng khác. Kết quả cũng cho thấy sự cần thiết của việc bảo tồn môi trường diễn xướng truyền thống để giữ gìn giá trị ca từ, tránh mai một do đô thị hóa và biến đổi xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các lớp truyền dạy hát trống quân cho thế hệ trẻ
Mục tiêu nâng cao số lượng người biết hát trống quân, đặc biệt là học sinh, sinh viên trong tỉnh. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các trường học.Xây dựng và phát triển các câu lạc bộ hát trống quân tại địa phương
Tăng cường hoạt động giao lưu, biểu diễn, duy trì sinh hoạt định kỳ để giữ gìn môi trường diễn xướng. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: UBND các huyện, xã và cộng đồng dân cư.Sưu tầm, biên soạn và xuất bản tài liệu ca từ hát trống quân
Tạo nguồn tư liệu chuẩn mực phục vụ nghiên cứu và truyền dạy. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Viện nghiên cứu văn hóa, các nhà nghiên cứu và nghệ nhân.Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội nhằm quảng bá hát trống quân
Kết hợp với các lễ hội truyền thống để thu hút sự quan tâm của công chúng và du khách. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và âm nhạc truyền thống
Luận văn cung cấp tư liệu phong phú về ca từ và môi trường diễn xướng hát trống quân, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa dân gian Bắc Bộ.Giáo viên và học sinh các trường phổ thông, đại học
Tài liệu giúp nâng cao nhận thức về giá trị di sản văn hóa địa phương, phục vụ giảng dạy môn văn hóa, văn học dân gian và nghệ thuật truyền thống.Các nghệ nhân và câu lạc bộ hát trống quân
Giúp hệ thống hóa kiến thức, nâng cao kỹ năng biểu diễn và sáng tạo lời ca, đồng thời làm cơ sở cho việc bảo tồn và phát triển loại hình nghệ thuật này.Cơ quan quản lý văn hóa và du lịch
Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể, đồng thời khai thác tiềm năng du lịch văn hóa gắn với hát trống quân.
Câu hỏi thường gặp
Hát trống quân là gì và có nguồn gốc từ đâu?
Hát trống quân là hình thức hát đối đáp giao duyên nam nữ, có nguồn gốc gắn liền với binh sĩ thời nhà Trần hoặc vua Quang Trung, phát triển trong dân gian Bắc Bộ, đặc biệt ở Hưng Yên.Ca từ hát trống quân có đặc điểm gì nổi bật?
Ca từ mang đậm chất dân gian, sử dụng nhiều điển tích, điển cố, ca dao, hát ví, có khả năng ứng tác sáng tạo lời ca trong môi trường diễn xướng.Môi trường diễn xướng hát trống quân ở Hưng Yên như thế nào?
Bao gồm các đám hát có tổ chức và hát tự do, diễn ra chủ yếu vào dịp nông nhàn, Tết Trung thu, lễ hội truyền thống, tại sân đình, bờ sông, nhà văn hóa thôn.Nhạc cụ nào được sử dụng trong hát trống quân?
Nhạc cụ chính là trống đất, một loại trống độc đáo vừa là nhạc gõ vừa là nhạc dây, tạo âm thanh hòa quyện với giọng hát, góp phần giữ nhịp và tạo tiết tấu.Làm thế nào để bảo tồn và phát huy hát trống quân hiện nay?
Cần tổ chức truyền dạy cho thế hệ trẻ, phát triển câu lạc bộ, sưu tầm tài liệu, tổ chức sự kiện văn hóa và kết hợp với phát triển du lịch văn hóa địa phương.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa và phân tích khoảng 260 lời ca hát trống quân ở Hưng Yên, làm rõ sự đa dạng và giá trị văn học dân gian của ca từ.
- Môi trường diễn xướng dân gian đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển lời ca, với các hình thức hát có tổ chức và tự do.
- Đặc điểm nghệ thuật ca từ và biểu diễn hát trống quân ở Hưng Yên có nét độc đáo so với các vùng khác, thể hiện qua ngôn ngữ, tiết tấu, nhạc cụ và y phục.
- Luận văn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các hoạt động truyền dạy và quảng bá.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào đào tạo thế hệ kế cận, phát triển câu lạc bộ, sưu tầm tài liệu và tổ chức các sự kiện văn hóa nhằm duy trì sức sống của hát trống quân trong đời sống đương đại.
Mời các nhà nghiên cứu, nghệ nhân và cộng đồng quan tâm tiếp tục đồng hành cùng công tác bảo tồn và phát triển hát trống quân, góp phần làm giàu bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.