Tổng quan nghiên cứu

Trợ giúp xã hội (TGXH) là một trong những trụ cột quan trọng của hệ thống an sinh xã hội, có tác động sâu rộng đến phát triển kinh tế và đời sống xã hội. Tại Việt Nam, hiện có khoảng 22,5 triệu người cần TGXH, chiếm 25% dân số, trong đó có hơn 10 triệu người cao tuổi không có lương hưu, 7,6 triệu người khuyết tật, 1,5 triệu trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, cùng hàng triệu hộ nghèo và cận nghèo. Huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn, với dân số gần 51.000 người, có tỷ lệ hộ nghèo trên 21,1%, là địa bàn điển hình phản ánh thực trạng và thách thức trong thực hiện pháp luật TGXH tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực tiễn thực hiện pháp luật TGXH tại huyện Văn Lãng trong giai đoạn 2015-2017, nhằm làm rõ thành tựu, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả thực thi.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: phân tích cơ sở lý luận và pháp luật về TGXH; khảo sát thực trạng thực hiện TGXH tại huyện Văn Lãng; đánh giá hiệu quả và những khó khăn trong quá trình thực hiện; đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện TGXH. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành về TGXH và chính sách trợ giúp xã hội tại địa bàn huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn, trong khoảng thời gian từ 2015 đến 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, nâng cao chất lượng công tác TGXH, góp phần thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và đảm bảo an sinh xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về an sinh xã hội và trợ giúp xã hội, trong đó có:

  • Lý thuyết An sinh xã hội (ASXH): TGXH là một bộ phận quan trọng của ASXH, nhằm bảo đảm cuộc sống tối thiểu cho các nhóm yếu thế trong xã hội, thông qua việc tái phân phối nguồn lực và phòng ngừa rủi ro xã hội.

  • Lý thuyết Pháp luật TGXH: Pháp luật TGXH được hiểu là tổng thể các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực TGXH, bao gồm xác định đối tượng, điều kiện, chế độ trợ cấp và trách nhiệm của Nhà nước, cộng đồng và cá nhân.

  • Khái niệm chính:

    • Đối tượng TGXH: Những người gặp khó khăn về kinh tế, sức khỏe hoặc hoàn cảnh sống, không thể tự đảm bảo cuộc sống tối thiểu.
    • TGXH thường xuyên và đột xuất: TGXH thường xuyên mang tính ổn định, lâu dài; TGXH đột xuất mang tính cấp bách, một lần.
    • Chế độ chăm sóc, nuôi dưỡng: Hình thức hỗ trợ đối tượng tại cộng đồng hoặc cơ sở bảo trợ xã hội.
    • Nguyên tắc TGXH: Công bằng, công khai, kịp thời, phù hợp điều kiện kinh tế xã hội, khuyến khích xã hội hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ UBND huyện Văn Lãng, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Lạng Sơn, các báo cáo thực hiện Nghị định 136/2013/NĐ-CP giai đoạn 2015-2017; tài liệu pháp luật, văn bản hướng dẫn liên quan; khảo sát thực tế tại địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung văn bản pháp luật, thống kê mô tả số liệu đối tượng hưởng TGXH, so sánh tỷ lệ tăng trưởng số đối tượng và kinh phí trợ giúp qua các năm; đối chiếu thực tiễn với quy định pháp luật; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ thực hiện TGXH tại huyện.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu tổng hợp toàn huyện Văn Lãng với gần 51.000 dân, trong đó tập trung phân tích nhóm đối tượng hưởng TGXH thường xuyên (khoảng 1.321 người năm 2017) và TGXH đột xuất (hơn 2.375 nhân khẩu thiếu đói dịp Tết Âm lịch). Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là lấy mẫu toàn bộ đối tượng hưởng TGXH tại địa phương để đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2017, tổng hợp và đánh giá trong năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng đối tượng hưởng TGXH thường xuyên: Số người hưởng TGXH thường xuyên tại huyện Văn Lãng tăng từ 1.139 người năm 2015 lên 1.321 người năm 2017, tương đương mức tăng 15,98% trong 3 năm. Trong đó, người cao tuổi chiếm tỷ lệ lớn nhất với 52,5%, trẻ em khuyết tật và người khuyết tật chiếm 42%, trẻ em dưới 16 tuổi không có nguồn nuôi dưỡng chiếm 1,14%.

  2. Mức trợ cấp xã hội còn thấp: Mức chuẩn trợ cấp xã hội hiện tại chỉ bằng khoảng 1/3 chuẩn nghèo, chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế của đối tượng. Mức trợ cấp đột xuất cũng chỉ bù đắp được khoảng 20% thiệt hại của hộ gia đình, chưa đảm bảo hiệu quả hỗ trợ.

  3. Phạm vi và hình thức trợ giúp đa dạng: Huyện đã thực hiện trợ giúp xã hội thường xuyên, đột xuất và chăm sóc nuôi dưỡng tại cộng đồng. Năm 2017, có 129 người được chăm sóc, nuôi dưỡng tại cộng đồng, tăng 11,2% so với năm 2015. Tuy nhiên, địa bàn chưa có cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội công lập.

  4. Công tác quản lý và tổ chức thực hiện: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Văn Lãng là cơ quan chủ trì, với đội ngũ 8 cán bộ, trong đó 70% có trình độ đại học. Tuy nhiên, điều kiện làm việc còn hạn chế, không gian làm việc chật hẹp (8m²/người), năng lực một số cán bộ còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng số lượng đối tượng hưởng TGXH phản ánh thực trạng xã hội còn nhiều khó khăn, đặc biệt là nhóm người cao tuổi và người khuyết tật. Mức trợ cấp thấp so với chuẩn nghèo và tốc độ lạm phát làm giảm hiệu quả chính sách, khiến đối tượng vẫn phải phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng. So với các quốc gia phát triển, tỷ lệ bao phủ TGXH tại Việt Nam còn thấp, chỉ khoảng 2% dân số hưởng trợ cấp thường xuyên.

Hình thức trợ giúp đa dạng, bao gồm trợ cấp tiền mặt, chăm sóc nuôi dưỡng tại cộng đồng, và trợ giúp đột xuất, phù hợp với đặc điểm địa phương. Tuy nhiên, thiếu cơ sở bảo trợ xã hội công lập là hạn chế lớn, làm giảm khả năng chăm sóc đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.

Công tác quản lý và tổ chức thực hiện còn nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực, trình độ cán bộ và cơ sở vật chất. Việc phối hợp giữa các cấp, các ngành và huy động nguồn lực xã hội hóa chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến việc trợ giúp chưa kịp thời và chưa bao phủ hết các đối tượng cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng đối tượng hưởng TGXH theo năm, bảng phân loại đối tượng và mức trợ cấp, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý TGXH tại huyện Văn Lãng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng mức trợ cấp xã hội: Điều chỉnh mức chuẩn trợ cấp xã hội phù hợp với mức sống tối thiểu và tốc độ lạm phát, nhằm đảm bảo đối tượng được hưởng có thể đáp ứng nhu cầu cơ bản. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với UBND tỉnh Lạng Sơn.

  2. Xây dựng cơ sở bảo trợ xã hội công lập tại huyện Văn Lãng: Đầu tư xây dựng cơ sở bảo trợ xã hội để chăm sóc, nuôi dưỡng các đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, nâng cao chất lượng dịch vụ TGXH. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ TGXH: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ làm công tác TGXH, đặc biệt là kỹ năng quản lý, giám sát và vận động xã hội hóa. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND huyện.

  4. Đẩy mạnh xã hội hóa TGXH: Xây dựng cơ chế khuyến khích các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp tham gia hỗ trợ TGXH, đồng thời tăng cường quản lý, giám sát nguồn lực xã hội hóa để đảm bảo hiệu quả và minh bạch. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp.

  5. Cải tiến hệ thống quản lý dữ liệu TGXH: Xây dựng cơ sở dữ liệu chính xác, đầy đủ về đối tượng TGXH, giúp nâng cao tính khách quan, công bằng trong xét duyệt và phân bổ nguồn lực. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện phối hợp với các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Giúp hiểu rõ hơn về cơ sở pháp lý, thực tiễn và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác TGXH tại địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách và nghiên cứu xã hội: Cung cấp dữ liệu, phân tích và đề xuất chính sách thực tiễn, hỗ trợ xây dựng các chương trình TGXH phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức xã hội và doanh nghiệp: Tham khảo để phát triển các chương trình xã hội hóa TGXH, phối hợp với chính quyền địa phương trong việc hỗ trợ các nhóm yếu thế.

  4. Sinh viên, học viên ngành Luật, Kinh tế và Xã hội: Nâng cao kiến thức về pháp luật TGXH, thực tiễn triển khai và các vấn đề liên quan đến an sinh xã hội tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. TGXH là gì và đối tượng hưởng gồm những ai?
    TGXH là sự giúp đỡ của Nhà nước, xã hội và cộng đồng đối với những người gặp khó khăn về kinh tế, sức khỏe hoặc hoàn cảnh sống không thể tự đảm bảo cuộc sống tối thiểu. Đối tượng gồm người cao tuổi không có lương hưu, người khuyết tật, trẻ em mồ côi, người đơn thân nghèo nuôi con, người nhiễm HIV thuộc hộ nghèo, v.v.

  2. Pháp luật TGXH quy định những chế độ trợ giúp nào?
    Pháp luật quy định chế độ trợ cấp xã hội thường xuyên, trợ giúp đột xuất, chăm sóc nuôi dưỡng tại cộng đồng và cơ sở bảo trợ xã hội, bao gồm trợ cấp tiền mặt, hỗ trợ y tế, giáo dục, đào tạo nghề và chi phí mai táng.

  3. Mức trợ cấp xã hội hiện nay có đáp ứng đủ nhu cầu của đối tượng không?
    Mức trợ cấp hiện tại còn thấp, chỉ bằng khoảng 1/3 chuẩn nghèo, chưa đáp ứng đủ nhu cầu tối thiểu của đối tượng, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát và chi phí sinh hoạt tăng cao.

  4. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện TGXH tại huyện Văn Lãng?
    Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Văn Lãng là cơ quan chuyên môn trực thuộc UBND huyện, chịu trách nhiệm quản lý, tổ chức thực hiện các chính sách TGXH trên địa bàn.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật TGXH tại địa phương?
    Cần tăng mức trợ cấp, xây dựng cơ sở bảo trợ xã hội, nâng cao năng lực cán bộ, đẩy mạnh xã hội hóa và cải tiến hệ thống quản lý dữ liệu để đảm bảo công khai, minh bạch và kịp thời trong việc trợ giúp đối tượng.

Kết luận

  • TGXH tại huyện Văn Lãng có sự gia tăng về số lượng đối tượng hưởng, phản ánh nhu cầu ngày càng lớn của nhóm yếu thế trong xã hội.
  • Mức trợ cấp xã hội hiện còn thấp, chưa đáp ứng đủ nhu cầu tối thiểu của đối tượng, ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách.
  • Hình thức trợ giúp đa dạng nhưng thiếu cơ sở bảo trợ xã hội công lập, hạn chế khả năng chăm sóc đối tượng đặc biệt khó khăn.
  • Công tác quản lý và tổ chức thực hiện còn nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực, trình độ cán bộ và cơ sở vật chất.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ như tăng mức trợ cấp, xây dựng cơ sở vật chất, nâng cao năng lực cán bộ và đẩy mạnh xã hội hóa để nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật TGXH.

Next steps: Triển khai các đề xuất trong vòng 1-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng TGXH.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà hoạch định chính sách và tổ chức xã hội cần phối hợp chặt chẽ để hoàn thiện pháp luật và nâng cao chất lượng trợ giúp xã hội, góp phần xây dựng xã hội công bằng, nhân văn và phát triển bền vững.