Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, trí sáng tạo của sinh viên ngành sư phạm kỹ thuật đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kỹ thuật cho đất nước. Theo ước tính, sinh viên trong độ tuổi từ 18 đến 25, giai đoạn được xem là đỉnh cao của khả năng sáng tạo, chiếm phần lớn trong các trường đại học kỹ thuật. Tuy nhiên, thực trạng sáng tạo của sinh viên tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh cho thấy mức độ sáng tạo chủ yếu ở mức trung bình kém, với khoảng 45% sinh viên đạt mức trung bình và 20% dưới trung bình theo kết quả trắc nghiệm TSD-Z của K. Urban. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng trí sáng tạo của sinh viên trường, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực sáng tạo trong giai đoạn từ tháng 1/2014 đến tháng 1/2015 tại địa điểm nghiên cứu chính là Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển chương trình đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy, từ đó góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học sáng tạo, trong đó mô hình cấu trúc sáng tạo của Klaus K. Urban được sử dụng làm nền tảng chính. Mô hình này phân tích trí sáng tạo qua các thành tố: tư duy phân kỳ và hành động phân kỳ (bao gồm tính độc đáo, tính mềm dẻo, tính lưu loát, tính nhạy cảm vấn đề), cơ sở tri thức chung và khả năng tư duy (tư duy phê phán, tư duy logic), cơ sở tri thức chuyên biệt và kỹ năng chuyên môn, tính tập trung cao độ, động cơ sáng tạo và tính cởi mở. Ngoài ra, các khái niệm chính như tư duy sáng tạo, năng lực sáng tạo và hoạt động sáng tạo được làm rõ để định hướng đánh giá. Lý thuyết về các cấp độ sáng tạo (từ sáng tạo biểu hiện đến sáng tạo cao nhất) cũng được áp dụng để phân loại mức độ sáng tạo của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm 180 sinh viên hệ đại học Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan và kiểm định độ tin cậy. Các công cụ nghiên cứu bao gồm:

  • Trắc nghiệm TSD-Z của K. Urban để đo lường mức độ sáng tạo với 14 tiêu chí cụ thể.
  • Bảng hỏi điều tra ý kiến sinh viên và giảng viên về biểu hiện và các yếu tố ảnh hưởng đến trí sáng tạo.
  • Bài tập đo nghiệm sáng tạo được thiết kế dựa trên 6 thành tố cơ bản của trí sáng tạo như tính linh hoạt, tính độc đáo, tính mềm dẻo.
  • Phân tích chân dung sáng tạo của một số sinh viên đại diện nhằm làm rõ đặc điểm sáng tạo cá nhân.
  • Phương pháp chuyên gia để tham vấn và hoàn thiện bộ công cụ nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2014 đến tháng 1/2015, tập trung tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sáng tạo chung của sinh viên: Kết quả trắc nghiệm TSD-Z cho thấy 45% sinh viên đạt mức sáng tạo trung bình, 18% dưới trung bình, chỉ 12% đạt mức khá, không có sinh viên nào đạt mức giỏi hoặc xuất sắc. Kết quả này phản ánh mức độ sáng tạo của sinh viên còn hạn chế, tập trung chủ yếu ở mức trung bình kém.

  2. Sự khác biệt giữa sinh viên năm thứ nhất và năm thứ ba: Sinh viên năm thứ nhất có tỷ lệ sáng tạo yếu và dưới trung bình chiếm khoảng 52%, trong khi sinh viên năm thứ ba có tỷ lệ này giảm nhẹ, cho thấy sự tác động tích cực của quá trình đào tạo nhưng chưa đủ mạnh để nâng cao đáng kể năng lực sáng tạo.

  3. Biểu hiện sáng tạo qua các tiêu chí TSD-Z: Khoảng 68,6% sinh viên đạt điểm trên 3 về tiêu chí mở rộng thêm (Mr), tuy nhiên ở các tiêu chí như phối cảnh (Pc), hài cảm (Hc) và vượt khung không phụ thuộc họa tiết (Vhk), phần lớn sinh viên đạt điểm thấp (trên 80% đạt điểm 1 hoặc 2), cho thấy khả năng tưởng tượng, liên kết sáng tạo và biểu hiện nhạy cảm sáng tạo còn hạn chế.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến trí sáng tạo: Các yếu tố chủ quan như vốn kinh nghiệm, tư duy trực giác, tính cách tích cực hoạt động và sự nỗ lực rèn luyện có ảnh hưởng lớn đến năng lực sáng tạo. Yếu tố khách quan như môi trường gia đình thân thiện, môi trường học tập hiện đại, đội ngũ giảng viên có trình độ và phương pháp giảng dạy đổi mới cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trí sáng tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ sáng tạo của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh chủ yếu ở mức trung bình kém, điều này có thể do nhiều nguyên nhân. Thứ nhất, phương pháp giảng dạy truyền thống còn chiếm ưu thế, chưa thực sự khuyến khích tư duy sáng tạo và hoạt động tích cực của sinh viên. Thứ hai, môi trường học tập và trang thiết bị thực hành chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển kỹ năng sáng tạo kỹ thuật. So sánh với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ sáng tạo của sinh viên tại trường thấp hơn so với các trường đại học kỹ thuật khác, phản ánh sự cần thiết phải đổi mới chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy. Biểu đồ phân bố mức độ sáng tạo qua các tiêu chí TSD-Z minh họa rõ sự phân hóa về năng lực sáng tạo, trong đó các tiêu chí liên quan đến tưởng tượng và liên kết sáng tạo có điểm số thấp nhất, cho thấy sinh viên còn hạn chế trong việc phát triển ý tưởng mới và tư duy phân kỳ. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây về vai trò của môi trường học tập và động lực cá nhân trong việc thúc đẩy sáng tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng phát huy tư duy sáng tạo: Áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như học theo dự án, thảo luận nhóm, giải quyết vấn đề thực tiễn nhằm kích thích tính chủ động và sáng tạo của sinh viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và các khoa chuyên môn.

  2. Xây dựng môi trường học tập sáng tạo và hiện đại: Đầu tư trang thiết bị thực hành, phòng thí nghiệm kỹ thuật hiện đại, tạo điều kiện cho sinh viên thực hành và thử nghiệm các ý tưởng sáng tạo. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với các đơn vị tài trợ.

  3. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và cuộc thi sáng tạo kỹ thuật: Khuyến khích sinh viên tham gia các cuộc thi sáng tạo, hội thảo kỹ thuật để phát triển kỹ năng và tăng cường giao lưu học hỏi. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng công tác sinh viên và các khoa.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên về tâm lý học sáng tạo và phương pháp giảng dạy đổi mới: Tổ chức các khóa tập huấn, bồi dưỡng chuyên môn cho giảng viên nhằm nâng cao khả năng hỗ trợ và phát triển trí sáng tạo cho sinh viên. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và các khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học kỹ thuật: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp đổi mới phương pháp giảng dạy, giúp nâng cao chất lượng đào tạo kỹ thuật.

  2. Sinh viên ngành sư phạm kỹ thuật và kỹ thuật: Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến trí sáng tạo, từ đó chủ động phát triển năng lực sáng tạo cá nhân.

  3. Nhà nghiên cứu tâm lý học giáo dục và sáng tạo: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực nghiệm về trí sáng tạo trong môi trường đào tạo kỹ thuật tại Việt Nam.

  4. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trí sáng tạo của sinh viên kỹ thuật được đo lường như thế nào?
    Trí sáng tạo được đo bằng trắc nghiệm TSD-Z của K. Urban với 14 tiêu chí đánh giá như tính độc đáo, tính mềm dẻo, tính nhạy cảm vấn đề. Ví dụ, sinh viên được yêu cầu phát triển các ý tưởng mới dựa trên các hình ảnh cho trước.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến trí sáng tạo của sinh viên?
    Theo nghiên cứu, vốn kinh nghiệm, tính tích cực hoạt động và môi trường học tập là những yếu tố nổi bật nhất ảnh hưởng đến trí sáng tạo. Sinh viên có kinh nghiệm phong phú và môi trường hỗ trợ thường có năng lực sáng tạo cao hơn.

  3. Tại sao mức độ sáng tạo của sinh viên năm thứ ba không cao hơn nhiều so với năm thứ nhất?
    Điều này có thể do phương pháp giảng dạy chưa thực sự đổi mới, chưa tạo đủ điều kiện để sinh viên phát huy sáng tạo, cũng như thiếu các hoạt động thực hành và trải nghiệm sáng tạo trong chương trình học.

  4. Làm thế nào để nâng cao trí sáng tạo cho sinh viên kỹ thuật?
    Cần đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng tích cực, xây dựng môi trường học tập sáng tạo, tổ chức các hoạt động ngoại khóa và đào tạo giảng viên về tâm lý học sáng tạo.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học kỹ thuật khác không?
    Có thể áp dụng với điều chỉnh phù hợp theo đặc thù từng trường. Các phương pháp đánh giá và giải pháp đề xuất mang tính tổng quát, có thể giúp các trường khác cải thiện năng lực sáng tạo của sinh viên.

Kết luận

  • Trí sáng tạo của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh chủ yếu ở mức trung bình kém, chưa đạt yêu cầu phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật sáng tạo.
  • Các yếu tố ảnh hưởng quan trọng gồm vốn kinh nghiệm, tính tích cực hoạt động và môi trường học tập đào tạo.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp trắc nghiệm TSD-Z, bảng hỏi, bài tập đo nghiệm và phân tích chân dung sáng tạo đã cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng sáng tạo.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp giảng dạy, xây dựng môi trường học tập sáng tạo và nâng cao năng lực giảng viên nhằm phát triển trí sáng tạo cho sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học kỹ thuật khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao trí sáng tạo của sinh viên kỹ thuật, góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai đất nước!