I. Nghiên cứu tổng hợp nano sắt từ
Phần này tập trung vào quá trình nghiên cứu tổng hợp nano sắt từ (ION) và các phương pháp được sử dụng để tạo ra vật liệu này. Nano sắt từ được tổng hợp thông qua các phương pháp hóa học và vật lý, đảm bảo kích thước hạt đạt được ở mức nanomet. Các kỹ thuật như nhiễu xạ tia X (XRD) và phổ hồng ngoại (FT-IR) được sử dụng để phân tích cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học của ION. Kết quả cho thấy ION có cấu trúc spinel đảo, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Đặc biệt, nano sắt từ được phủ oleic acid (OCION) để tăng tính ổn định và khả năng phân tán trong môi trường hữu cơ.
1.1. Phương pháp tổng hợp
Các phương pháp tổng hợp nano sắt từ bao gồm phương pháp hóa học và vật lý. Phương pháp hóa học sử dụng phản ứng kết tủa để tạo ra ION, trong khi phương pháp vật lý dựa trên các kỹ thuật như nghiền cơ học. Phương pháp hóa học được ưu tiên do khả năng kiểm soát kích thước hạt và độ tinh khiết của sản phẩm. Nano sắt từ được phủ oleic acid để tăng tính ổn định và khả năng phân tán trong môi trường hữu cơ.
1.2. Phân tích cấu trúc và tính chất
Cấu trúc tinh thể của nano sắt từ được xác định bằng nhiễu xạ tia X (XRD), cho thấy cấu trúc spinel đảo. Phổ hồng ngoại (FT-IR) xác nhận sự hiện diện của oleic acid trên bề mặt ION. Các phân tích từ tính bằng từ kế mẫu rung (VSM) cho thấy nano sắt từ có tính siêu thuận từ, phù hợp với ứng dụng trong y sinh.
II. Nang hóa nano sắt từ lên liposome
Phần này trình bày quá trình nang hóa nano sắt từ lên liposome để tạo ra hệ vật liệu mang thuốc đa chức năng. Liposome được tổng hợp bằng phương pháp hydrate hóa màng mỏng lipid, sau đó nano sắt từ được nang hóa vào trong cấu trúc của liposome. Kết quả cho thấy liposome nang hóa nano sắt từ (OCION@LP) có kích thước hạt ổn định và khả năng đáp ứng với từ trường ngoài. Hệ thống này có tiềm năng lớn trong việc vận chuyển thuốc hướng đích.
2.1. Tổng hợp liposome
Liposome được tổng hợp bằng phương pháp hydrate hóa màng mỏng lipid, sử dụng phospholipid và cholesterol làm nguyên liệu chính. Quá trình này tạo ra các túi lipid kép có khả năng chứa nano sắt từ và thuốc. Kích thước và độ ổn định của liposome được kiểm tra bằng tán xạ ánh sáng động (DLS) và kính hiển vi điện tử quét (SEM).
2.2. Nang hóa nano sắt từ
Nano sắt từ được nang hóa vào liposome bằng cách kết hợp OCION với dung dịch lipid trong quá trình hydrate hóa. Kết quả cho thấy liposome nang hóa nano sắt từ (OCION@LP) có kích thước hạt từ 100-200 nm và thế zeta âm, đảm bảo độ ổn định trong dung dịch. Hệ thống này có khả năng đáp ứng với từ trường ngoài, mở ra tiềm năng ứng dụng trong vận chuyển thuốc hướng đích.
III. Ứng dụng liposome nang hóa nano sắt từ
Phần này đánh giá tiềm năng ứng dụng của hệ liposome nang hóa nano sắt từ trong lĩnh vực y sinh. Hệ thống này có thể được sử dụng như vật liệu mang thuốc đa chức năng, kết hợp khả năng vận chuyển thuốc của liposome và tính đáp ứng từ của nano sắt từ. Các nghiên cứu cho thấy liposome nang hóa nano sắt từ có khả năng tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc.
3.1. Vận chuyển thuốc hướng đích
Hệ liposome nang hóa nano sắt từ có khả năng vận chuyển thuốc đến các vị trí cụ thể trong cơ thể nhờ đáp ứng với từ trường ngoài. Điều này giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc. Các nghiên cứu in vitro và in vivo đã chứng minh tính khả thi của hệ thống này.
3.2. Tiềm năng trong y sinh
Ngoài khả năng vận chuyển thuốc, hệ liposome nang hóa nano sắt từ còn có tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực khác như tăng cường độ tương phản trong chụp cộng hưởng từ (MRI) và điều trị ung thư bằng nhiệt từ. Các ứng dụng này đang được nghiên cứu và phát triển để mang lại lợi ích tối đa cho y học.