I. Nghiên cứu tổng hợp hệ nano dendrimer polyamidoamin
Nghiên cứu tập trung vào tổng hợp nano dendrimer polyamidoamin (PAMAM), một vật liệu nano có cấu trúc phân nhánh đặc biệt. Dendrimer PAMAM được tổng hợp từ thế hệ G-0 đến G3.0, sử dụng các phương pháp hóa học như alkyl hóa và amid hóa. Cấu trúc của dendrimer PAMAM được xác định bằng các kỹ thuật phân tích như FTIR, 1H-NMR, GPC và MS. Kết quả cho thấy dendrimer PAMAM có khả năng kiểm soát chính xác các nhóm chức, tạo điều kiện thuận lợi cho việc biến tính bề mặt và ứng dụng trong y học.
1.1. Tổng hợp dendrimer PAMAM từ G 0
Quá trình tổng hợp dendrimer PAMAM bắt đầu từ thế hệ G-0, sử dụng ethylendiamin làm lõi. Các phản ứng alkyl hóa và amid hóa được thực hiện để tạo ra các thế hệ tiếp theo. Phổ FTIR và 1H-NMR xác nhận sự hình thành của dendrimer PAMAM với các nhóm chức đặc trưng. Hiệu suất tổng hợp đạt được cao, chứng minh tính khả thi của phương pháp.
1.2. Xác định cấu trúc dendrimer PAMAM
Cấu trúc của dendrimer PAMAM được xác định bằng các phương pháp phân tích hiện đại. Phổ FTIR cho thấy sự hiện diện của các nhóm chức đặc trưng như NH2 và CO. Phổ 1H-NMR cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc phân tử. Khối lượng phân tử được xác định bằng GPC và MS, phù hợp với lý thuyết. Kết quả này khẳng định tính chính xác của quá trình tổng hợp.
II. Biến tính bề mặt hệ nano dendrimer polyamidoamin
Biến tính bề mặt của dendrimer PAMAM được thực hiện bằng cách gắn các polymer sinh học như methoxy polyethylen glycol (mPEG) và pluronic F127. Quá trình này nhằm tăng tính tương hợp sinh học và khả năng vận chuyển thuốc. Dendrimer PAMAM biến tính được đánh giá qua hình thái, kích thước hạt và các đặc tính hóa lý. Kết quả cho thấy dendrimer PAMAM biến tính có khả năng tránh được sự loại bỏ khỏi hệ tuần hoàn, tăng hiệu quả vận chuyển thuốc.
2.1. Biến tính với mPEG và pluronic F127
Biến tính bề mặt được thực hiện bằng cách gắn mPEG và pluronic F127 lên dendrimer PAMAM. Phổ FTIR và 1H-NMR xác nhận sự hình thành của các liên kết hóa học giữa dendrimer PAMAM và các polymer. Kích thước hạt được đo bằng DLS, cho thấy sự gia tăng kích thước sau biến tính. Điều này chứng minh hiệu quả của quá trình biến tính.
2.2. Đánh giá hình thái và kích thước hạt
Hình thái và kích thước hạt của dendrimer PAMAM biến tính được đánh giá bằng kính hiển vi điện tử và DLS. Kết quả cho thấy hạt có kích thước nano, đồng đều và ổn định. Điều này khẳng định khả năng ứng dụng của dendrimer PAMAM biến tính trong việc vận chuyển thuốc.
III. Ứng dụng hệ nano dendrimer polyamidoamin trong điều trị HIV
Hệ nano dendrimer polyamidoamin được ứng dụng trong việc vận chuyển thuốc kháng virus HIV. Các thuốc như AZT, 3TC, TDF và RTV được gắn lên dendrimer PAMAM biến tính, tạo thành hệ dẫn truyền thuốc đơn và kết hợp. Hệ nano dendrimer này có khả năng phóng thích thuốc kéo dài, giảm độc tính và tăng hiệu quả điều trị. Kết quả thử nghiệm in vitro cho thấy khả năng giải phóng thuốc ổn định và hoạt tính sinh học cao.
3.1. Dẫn truyền thuốc kháng HIV
Các thuốc kháng HIV như AZT, 3TC, TDF và RTV được gắn lên dendrimer PAMAM biến tính. Hiệu suất dẫn truyền và khả năng tải thuốc được đánh giá bằng HPLC. Kết quả cho thấy hệ nano dendrimer có khả năng tải thuốc cao và giải phóng thuốc ổn định trong các môi trường pH khác nhau.
3.2. Đánh giá khả năng giải phóng thuốc
Khả năng giải phóng thuốc từ hệ nano dendrimer được đánh giá trong các môi trường pH 1.2, 4.5, 6.8 và 7.4. Kết quả cho thấy thuốc được giải phóng kéo dài, phù hợp với mục tiêu điều trị HIV. Điều này chứng minh tiềm năng ứng dụng của hệ nano dendrimer trong việc cải thiện hiệu quả điều trị HIV.