Tổng quan nghiên cứu
Ung thư đường tiêu hóa (UTĐTH) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, chiếm tỉ lệ mắc lần lượt 10,0% đối với ung thư đại trực tràng và 5,6% đối với ung thư dạ dày năm 2020. Tại Việt Nam, tỉ lệ mắc UTĐTH trước 75 tuổi chuẩn hóa là 19,5% ở nam và 14,5% ở nữ, với hơn 182.000 ca mới và gần 123.000 ca tử vong do ung thư trong năm 2020. Suy dinh dưỡng (SDD) là vấn đề phổ biến và nghiêm trọng ở người bệnh UTĐTH, với tỉ lệ dao động từ 43,3% đến 77,2%, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị, tăng biến chứng hậu phẫu và kéo dài thời gian nằm viện.
Nghiên cứu nhằm đánh giá mối liên quan giữa tình trạng SDD trước phẫu thuật theo phương pháp đánh giá tổng thể chủ quan (SGA) và các biến chứng sớm sau phẫu thuật UTĐTH tại khoa Ngoại tiêu hóa, bệnh viện Chợ Rẫy trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2021. Mục tiêu cụ thể gồm xác định tỉ lệ SDD trước mổ, tỉ lệ biến chứng sớm sau phẫu thuật và đánh giá mối liên quan giữa SDD và nguy cơ biến chứng cũng như mức độ nặng của biến chứng theo phân loại Clavien-Dindo và chỉ số đánh giá biến chứng tổng quát CCI.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của đánh giá và can thiệp dinh dưỡng trước phẫu thuật, góp phần cải thiện kết quả điều trị, giảm biến chứng và chi phí y tế cho người bệnh UTĐTH.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình thích ứng của Sister Callista Roy (1976), trong đó con người được xem là hệ thống thích nghi liên tục với các kích thích môi trường. Mô hình nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc quản lý các kích thích đầu mối và thúc đẩy sự thích nghi tích cực nhằm cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống người bệnh. Các khái niệm chính bao gồm:
- Con người: cá nhân hoặc nhóm tương tác với môi trường.
- Môi trường: các điều kiện ảnh hưởng đến sự phát triển và hành vi.
- Sức khỏe: khả năng thích nghi liên tục với các kích thích.
- Điều dưỡng: hỗ trợ thích nghi và chăm sóc toàn diện.
Mô hình này giúp điều dưỡng tập trung vào chăm sóc toàn diện, đặc biệt trong quản lý tình trạng dinh dưỡng và biến chứng hậu phẫu ở người bệnh UTĐTH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu là một nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu, thực hiện tại khoa Ngoại tiêu hóa, bệnh viện Chợ Rẫy từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2021. Cỡ mẫu tối thiểu là 196 người bệnh UTĐTH được chọn liên tiếp theo tiêu chuẩn chọn bệnh và loại trừ nghiêm ngặt. Tổng cộng có 198 trường hợp tham gia.
Nguồn dữ liệu bao gồm thông tin cá nhân, đánh giá tình trạng dinh dưỡng trước mổ bằng SGA, BMI, protein toàn phần, albumin huyết thanh, các chỉ số sinh hóa, phương pháp phẫu thuật, biến chứng sớm sau mổ và thời gian nằm viện. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn, cân đo, hồ sơ bệnh án và theo dõi hậu phẫu.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 26.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t, Mann-Whitney U, Chi bình phương và phân tích tỉ số nguy cơ (Risk Ratio). Ý nghĩa thống kê được xác định khi p < 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỉ lệ suy dinh dưỡng trước mổ: Trong 198 người bệnh, 46,5% bị SDD theo SGA, trong đó 30,8% SDD nhẹ đến vừa và 15,7% SDD nặng. Tỉ lệ này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh mức độ phổ biến của SDD ở người bệnh UTĐTH.
Chỉ số dinh dưỡng và sinh hóa: Người bệnh nhóm SDD có BMI trung bình 20,1 ± 3,1 kg/m² thấp hơn đáng kể so với nhóm bình thường (22,3 ± 2,6 kg/m², p < 0,001). Protein toàn phần cũng thấp hơn (6,5 ± 0,7 g/dL so với 6,8 ± 0,6 g/dL, p = 0,004). Albumin huyết thanh không khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm (4,2 ± 0,5 g/dL vs 4,3 ± 0,4 g/dL, p = 0,104).
Kỹ thuật phẫu thuật: Tỉ lệ phẫu thuật nội soi cao hơn ở nhóm dinh dưỡng bình thường (89,6%) so với nhóm SDD (73,9%), sự khác biệt có ý nghĩa (p = 0,004). Thời gian mổ trung bình không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm (khoảng 210 phút).
Biến chứng sớm sau mổ: Tỉ lệ biến chứng sớm và mức độ nặng của biến chứng cao hơn rõ rệt ở nhóm SDD so với nhóm bình thường, với tỉ lệ biến chứng nặng (độ ≥ III theo Clavien-Dindo) tăng đáng kể. Thời gian hồi phục lưu thông ruột và thời gian nằm viện cũng có xu hướng kéo dài hơn ở nhóm SDD, tuy không đạt ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định mối liên quan chặt chẽ giữa tình trạng suy dinh dưỡng trước mổ và nguy cơ biến chứng sớm sau phẫu thuật UTĐTH. Người bệnh SDD có nguy cơ biến chứng nặng cao hơn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy SDD làm suy giảm miễn dịch, giảm khả năng lành vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Sự khác biệt về tỉ lệ phẫu thuật nội soi giữa hai nhóm có thể phản ánh tình trạng sức khỏe tổng thể và khả năng thích nghi của người bệnh SDD kém hơn, dẫn đến lựa chọn phẫu thuật mở nhiều hơn. Dữ liệu cũng cho thấy BMI và protein toàn phần là các chỉ số dinh dưỡng có giá trị phân biệt rõ ràng giữa nhóm SDD và nhóm bình thường, trong khi albumin huyết thanh ít nhạy hơn do bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.
Biểu đồ phân bố tỉ lệ biến chứng theo phân loại Clavien-Dindo và chỉ số CCI sẽ minh họa rõ ràng sự gia tăng mức độ nặng của biến chứng ở nhóm SDD, giúp phẫu thuật viên và điều dưỡng nhận diện nguy cơ và can thiệp kịp thời.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tầm soát suy dinh dưỡng trước phẫu thuật: Áp dụng rộng rãi phương pháp đánh giá tổng thể chủ quan SGA cho tất cả người bệnh UTĐTH trước mổ nhằm phát hiện sớm SDD. Thời gian thực hiện: ngay khi nhập viện. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng và bác sĩ ngoại khoa.
Can thiệp dinh dưỡng tích cực cho nhóm SDD: Xây dựng kế hoạch hỗ trợ dinh dưỡng cá nhân hóa, bao gồm bổ sung dinh dưỡng qua đường miệng hoặc đường tĩnh mạch trước và sau phẫu thuật để cải thiện tình trạng dinh dưỡng. Mục tiêu giảm tỉ lệ biến chứng sớm và rút ngắn thời gian nằm viện. Thời gian: ít nhất 7-14 ngày trước mổ và tiếp tục sau mổ. Chủ thể: bác sĩ dinh dưỡng, điều dưỡng.
Ưu tiên kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn: Khuyến khích sử dụng phẫu thuật nội soi hoặc hỗ trợ robot cho người bệnh có điều kiện, đặc biệt nhóm có nguy cơ SDD nhằm giảm tổn thương mô và biến chứng hậu phẫu. Chủ thể: phẫu thuật viên, bệnh viện.
Đào tạo nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa huấn luyện về đánh giá và quản lý suy dinh dưỡng, biến chứng hậu phẫu cho đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: bệnh viện, cơ sở đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ ngoại khoa và phẫu thuật viên: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về ảnh hưởng của suy dinh dưỡng đến kết quả phẫu thuật UTĐTH, giúp cải thiện quyết định lâm sàng và lựa chọn kỹ thuật phẫu thuật phù hợp.
Điều dưỡng chuyên khoa ngoại tiêu hóa: Tài liệu hướng dẫn đánh giá dinh dưỡng bằng SGA và quản lý chăm sóc toàn diện theo mô hình thích ứng Roy, nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh trước và sau mổ.
Chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình can thiệp dinh dưỡng cá nhân hóa cho người bệnh UTĐTH, góp phần giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Thông tin về tỉ lệ SDD và biến chứng hậu phẫu giúp hoạch định chính sách chăm sóc dinh dưỡng, đào tạo nhân lực và đầu tư trang thiết bị phù hợp nhằm nâng cao chất lượng điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đánh giá suy dinh dưỡng trước mổ lại quan trọng?
Suy dinh dưỡng làm tăng nguy cơ biến chứng hậu phẫu, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Đánh giá giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, cải thiện kết quả phẫu thuật.Phương pháp SGA có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
SGA dễ thực hiện, không cần thiết bị phức tạp, đánh giá toàn diện dựa trên triệu chứng và khám lâm sàng, có giá trị tiên lượng biến chứng tốt hơn BMI hay xét nghiệm đơn lẻ.Biến chứng sớm sau mổ thường gặp ở người bệnh UTĐTH là gì?
Bao gồm nhiễm trùng vết mổ, xì dò miệng nối, viêm phổi, tắc ruột do dính, xuất huyết và các biến chứng tiết niệu, hô hấp. Tỉ lệ biến chứng cao hơn ở nhóm suy dinh dưỡng.Làm thế nào để cải thiện tình trạng dinh dưỡng trước phẫu thuật?
Bổ sung dinh dưỡng qua đường miệng hoặc tĩnh mạch, điều chỉnh chế độ ăn, hỗ trợ tâm lý và theo dõi sát sao tình trạng dinh dưỡng để tăng cường sức khỏe trước mổ.Phẫu thuật nội soi có lợi ích gì đối với người bệnh suy dinh dưỡng?
Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn, giảm đau, giảm tổn thương mô, giúp hồi phục nhanh hơn, giảm biến chứng và thời gian nằm viện, đặc biệt có lợi cho người bệnh có tình trạng dinh dưỡng kém.
Kết luận
- Tỉ lệ suy dinh dưỡng trước phẫu thuật UTĐTH tại bệnh viện Chợ Rẫy là khoảng 46,5%, trong đó 15,7% là suy dinh dưỡng nặng.
- Người bệnh suy dinh dưỡng có BMI và protein toàn phần thấp hơn đáng kể, đồng thời có tỉ lệ biến chứng sớm và mức độ nặng của biến chứng cao hơn nhóm dinh dưỡng bình thường.
- Phẫu thuật nội soi được áp dụng nhiều hơn ở nhóm dinh dưỡng bình thường, góp phần giảm biến chứng và thời gian nằm viện.
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của đánh giá và can thiệp dinh dưỡng trước phẫu thuật nhằm cải thiện kết quả điều trị UTĐTH.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi đánh giá SGA, xây dựng chương trình can thiệp dinh dưỡng tích cực và đào tạo nhân viên y tế để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Hành động ngay: Các cơ sở y tế và đội ngũ điều dưỡng, bác sĩ cần áp dụng đánh giá SGA thường quy và phối hợp can thiệp dinh dưỡng nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị cho người bệnh ung thư đường tiêu hóa.