Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) đang trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới, năm 2017 có khoảng 425 triệu người mắc bệnh và dự kiến con số này sẽ tăng lên 629 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ type 2 đã tăng từ khoảng 1-2% vào những năm 1990 lên 5,4% vào năm 2012, trong đó có đến 63,6% bệnh nhân chưa được chẩn đoán. Bệnh gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi, đồng thời làm tăng gánh nặng kinh tế xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn 2019-2020 nhằm khảo sát tình hình sử dụng thuốc và đánh giá kết quả kiểm soát đường huyết trên bệnh nhân ĐTĐ type 2 đang điều trị nội trú. Mục tiêu cụ thể gồm xác định đặc điểm sử dụng thuốc, tỷ lệ tương tác thuốc và hiệu quả kiểm soát đường huyết. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu biến chứng và tối ưu hóa phác đồ điều trị tại bệnh viện, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm chi phí điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết bệnh sinh ĐTĐ type 2: ĐTĐ type 2 là bệnh rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tăng glucose huyết do giảm chức năng tế bào beta tụy và đề kháng insulin. Bệnh có liên quan mật thiết đến các yếu tố nguy cơ như béo phì, lối sống ít vận động, yếu tố gia đình và tuổi cao.

  • Mô hình điều trị ĐTĐ type 2 theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA): Phác đồ điều trị bao gồm điều trị không dùng thuốc (chế độ dinh dưỡng, tập luyện) và điều trị bằng thuốc (metformin là lựa chọn đầu tay, phối hợp thuốc tùy theo mức độ kiểm soát đường huyết và bệnh lý kèm theo).

  • Khái niệm tương tác thuốc: Tương tác thuốc là hiện tượng khi hai hoặc nhiều thuốc dùng đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độc tính của nhau, có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Các khái niệm chính bao gồm: HbA1c, glucose huyết tương lúc đói, insulin, thuốc nhóm biguanide, thuốc ức chế DPP-4, thuốc ức chế SGLT-2, tương tác thuốc mức độ nghiêm trọng và trung bình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế hồi cứu mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ 300 bệnh án bệnh nhân ĐTĐ type 2 điều trị nội trú tại các khoa Nội của Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong năm 2019. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ kiểm soát đường huyết tốt sau điều trị là 25%, với sai số cho phép 5% và độ tin cậy 95%.

Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu thuận tiện từ hồ sơ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn chọn mẫu: bệnh nhân ≥30 tuổi, thời gian nằm viện ≥5 ngày, có đầy đủ dữ liệu xét nghiệm đường huyết, chức năng gan thận. Tiêu chuẩn loại trừ là bệnh án thiếu dữ liệu cần thiết.

Dữ liệu thu thập gồm đặc điểm bệnh nhân (giới tính, tuổi, bệnh mắc kèm, tiền sử bệnh), tình hình sử dụng thuốc (nhóm thuốc ĐTĐ, thuốc phối hợp), tỷ lệ tương tác thuốc và kết quả kiểm soát đường huyết (glucose lúc đói ngày thứ 6 so với lúc nhập viện). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18, tính tần số, tỷ lệ phần trăm, kiểm định McNemar để so sánh tỷ lệ kiểm soát đường huyết trước và sau điều trị với mức ý nghĩa p<0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 300 bệnh nhân, nữ chiếm 74%, nam 26%. Nhóm tuổi trên 60 chiếm 79%, trong đó 61-70 tuổi chiếm 42%, >70 tuổi chiếm 37%. Bệnh mắc kèm phổ biến nhất là tăng huyết áp (57,3%), nhiễm trùng (25%), hội chứng Cushing (13,7%). Tỷ lệ bệnh nhân có HbA1c lúc nhập viện ≥7% chiếm 94,4%, chỉ 5,6% đạt mục tiêu kiểm soát.

  2. Tình hình sử dụng thuốc: Nhóm insulin được sử dụng nhiều nhất (89%), tiếp theo là biguanide (9%) và thuốc ức chế DPP-4 (10%). Thuốc ức chế SGLT-2 được sử dụng rất ít (0,3%). Trong các thuốc tim mạch phối hợp, atorvastatin 20mg chiếm 62,8%, clopidogrel 37,5%. Tỷ lệ đơn trị liệu ĐTĐ chiếm 92,7%, phối hợp 2 thuốc 6,3%, phối hợp 3 thuốc 1%. Insulin trộn là loại insulin phổ biến nhất (61%).

  3. Tỷ lệ tương tác thuốc: Tương tác thuốc được phát hiện trên một tỷ lệ đáng kể bệnh án, với các mức độ nghiêm trọng và trung bình. Số lượng thuốc sử dụng trung bình trên một bệnh nhân là 4-6 thuốc (57,7%), có bệnh nhân dùng đến hơn 9 thuốc. Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết hoặc tăng độc tính thuốc.

  4. Kết quả kiểm soát đường huyết: Sau 6 ngày điều trị, tỷ lệ bệnh nhân có glucose lúc đói trong giới hạn bình thường tăng lên đáng kể so với lúc nhập viện (từ 15% lên khoảng 40-50% theo ước tính), với mức ý nghĩa thống kê p<0,05, cho thấy hiệu quả điều trị được cải thiện.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nữ giới và nhóm tuổi cao chiếm ưu thế phù hợp với đặc điểm dịch tễ ĐTĐ type 2 thường gặp ở người lớn tuổi và nữ giới có nguy cơ cao hơn do các yếu tố nội tiết và lối sống. Tỷ lệ bệnh nhân có HbA1c không đạt mục tiêu cao phản ánh tình trạng kiểm soát bệnh còn nhiều khó khăn, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

Việc sử dụng insulin chiếm ưu thế do bệnh nhân nội trú thường có mức độ bệnh nặng hoặc không kiểm soát được bằng thuốc uống đơn thuần. Tỷ lệ phối hợp thuốc thấp có thể do thời gian điều trị ngắn hoặc hạn chế về kinh tế. Thuốc ức chế SGLT-2 ít được sử dụng có thể do chi phí cao và hạn chế về mặt tiếp cận.

Tương tác thuốc phổ biến do bệnh nhân đa bệnh lý, sử dụng nhiều thuốc phối hợp, nhất là thuốc tim mạch và kháng sinh. Điều này đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của dược sĩ lâm sàng để giảm thiểu rủi ro.

Kết quả kiểm soát đường huyết cải thiện rõ rệt sau điều trị nội trú chứng tỏ hiệu quả của phác đồ điều trị hiện tại, tuy nhiên vẫn còn tỷ lệ bệnh nhân chưa đạt mục tiêu, cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh phác đồ sau xuất viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ bệnh nhân đạt kiểm soát đường huyết trước và sau điều trị, bảng phân bố tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc và mức độ tương tác thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát tương tác thuốc: Áp dụng thường xuyên các công cụ tra cứu tương tác thuốc như Drugs.com trong quy trình kê đơn, đặc biệt với bệnh nhân đa bệnh lý sử dụng nhiều thuốc, nhằm giảm thiểu tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: ngay lập tức, chủ thể: dược sĩ lâm sàng và bác sĩ điều trị.

  2. Đẩy mạnh đào tạo và cập nhật kiến thức cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về phác đồ điều trị ĐTĐ type 2, quản lý biến chứng và sử dụng thuốc mới như nhóm ức chế SGLT-2, đồng thời nâng cao nhận thức về kiểm soát đường huyết và phối hợp thuốc. Thời gian: 6 tháng đầu năm, chủ thể: bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.

  3. Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân: Hướng dẫn bệnh nhân về chế độ dinh dưỡng, tập luyện, tuân thủ dùng thuốc và nhận biết dấu hiệu hạ đường huyết hoặc tác dụng phụ, nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh lâu dài. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị, chủ thể: nhân viên y tế và dược sĩ.

  4. Xây dựng hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả điều trị sau xuất viện: Thiết lập hồ sơ điện tử và chương trình tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả kiểm soát đường huyết, điều chỉnh phác đồ kịp thời, giảm tỷ lệ biến chứng. Thời gian: triển khai trong 12 tháng, chủ thể: bệnh viện và trung tâm y tế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nội khoa và chuyên khoa nội tiết: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh nhân, phác đồ điều trị và hiệu quả kiểm soát đường huyết, giúp cải thiện quyết định lâm sàng và quản lý bệnh nhân ĐTĐ type 2.

  2. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế: Thông tin về tỷ lệ tương tác thuốc và các nhóm thuốc sử dụng hỗ trợ trong việc tư vấn, giám sát điều trị và giảm thiểu rủi ro do tương tác thuốc.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở dữ liệu giúp hoạch định chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ điều trị ĐTĐ, tối ưu hóa nguồn lực và xây dựng chương trình đào tạo nhân lực.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Dược lý, Y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thực trạng điều trị ĐTĐ type 2 tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ bệnh nhân nữ cao hơn nam trong nghiên cứu?
    Nữ giới chiếm 74% do đặc điểm dịch tễ và lối sống, có thể do nữ dễ tiếp cận dịch vụ y tế hơn hoặc có yếu tố nội tiết ảnh hưởng đến nguy cơ ĐTĐ type 2.

  2. Tại sao insulin được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị nội trú?
    Bệnh nhân nội trú thường có mức độ bệnh nặng hoặc không kiểm soát được bằng thuốc uống, insulin giúp kiểm soát đường huyết nhanh và hiệu quả hơn trong giai đoạn cấp.

  3. Tương tác thuốc ảnh hưởng như thế nào đến điều trị ĐTĐ?
    Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết hoặc tăng độc tính, gây hạ đường huyết hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó cần giám sát chặt chẽ.

  4. Hiệu quả kiểm soát đường huyết được đánh giá như thế nào?
    Dựa vào chỉ số glucose huyết tương lúc đói ngày thứ 6 so với lúc nhập viện, tỷ lệ bệnh nhân đạt giới hạn bình thường tăng lên đáng kể với p<0,05, chứng tỏ hiệu quả điều trị.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tương tác thuốc trong điều trị?
    Sử dụng công cụ tra cứu tương tác thuốc, đào tạo nhân viên y tế, tư vấn bệnh nhân tuân thủ điều trị và theo dõi sát sao các dấu hiệu bất thường trong quá trình điều trị.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định đặc điểm bệnh nhân ĐTĐ type 2 nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ với tỷ lệ nữ giới chiếm 74% và nhóm tuổi trên 60 chiếm 79%.
  • Insulin là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất (89%), với tỷ lệ phối hợp thuốc còn thấp.
  • Tỷ lệ tương tác thuốc đáng kể, chủ yếu do đa bệnh lý và đa thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát đường huyết.
  • Kết quả kiểm soát đường huyết cải thiện rõ rệt sau 6 ngày điều trị, tuy nhiên vẫn còn nhiều bệnh nhân chưa đạt mục tiêu.
  • Đề xuất tăng cường giám sát tương tác thuốc, đào tạo nhân viên y tế, tư vấn bệnh nhân và xây dựng hệ thống theo dõi sau xuất viện để nâng cao chất lượng điều trị.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả bền vững. Các chuyên gia và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm cải thiện chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ type 2.