Tổng quan nghiên cứu
Cà chua (Lycopersicon esculentum Mill) là một trong những loại rau ăn quả có giá trị dinh dưỡng và kinh tế cao, được trồng phổ biến tại nhiều vùng trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Theo FAO (2022), diện tích trồng cà chua toàn cầu đạt hơn 5 triệu ha với sản lượng khoảng 187 triệu tấn. Tại Việt Nam, Lâm Đồng là tỉnh có diện tích trồng cà chua lớn nhất, chiếm hơn 50% sản lượng cả nước với năng suất trung bình từ 65-70 tấn/ha. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất, sâu bệnh hại gây thiệt hại nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng quả, buộc người nông dân phải sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) với liều lượng và tần suất cao. Điều này dẫn đến nguy cơ tồn dư thuốc BVTV trên quả cà chua, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng từ tháng 01/2022 đến 06/2022 nhằm điều tra tình hình sử dụng thuốc trừ sâu trên cà chua và đánh giá ảnh hưởng của một số chế phẩm trong sơ chế đến dư lượng thuốc trên quả cà chua. Mục tiêu cụ thể là xác định các loại sâu hại và thuốc trừ sâu phổ biến, đồng thời đánh giá hiệu quả của các dung dịch chế phẩm ở các mức thời gian và nồng độ khác nhau trong việc giảm dư lượng thuốc BVTV trên quả cà chua. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao an toàn thực phẩm, giảm thiểu rủi ro sức khỏe và hướng tới sản xuất cà chua bền vững tại Lâm Đồng và các vùng trồng cà chua khác.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm chính sau:
- Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV): Là lượng thuốc còn tồn dư trên nông sản sau khi phun, được tính bằng mg/kg, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.
- Mức dư lượng tối đa cho phép (MRL): Giới hạn dư lượng thuốc BVTV được phép tồn tại trên nông sản theo quy định pháp luật nhằm đảm bảo an toàn.
- Thời gian cách ly (Pre-harvest interval - PHI): Khoảng thời gian tối thiểu từ lần phun thuốc cuối cùng đến khi thu hoạch để dư lượng thuốc giảm xuống dưới MRL.
- Phân giải thuốc BVTV: Quá trình phân hủy thuốc trong môi trường tự nhiên do ánh sáng, nhiệt độ và vi sinh vật, ảnh hưởng đến tồn dư thuốc trên nông sản.
- Hiệu quả của các chế phẩm sơ chế: Các dung dịch như thuốc tím, nước muối, nhũ tương ozonit, muối tinh khiết K₂CO₃ + nước ion điện giải, eco enzyme có khả năng giảm dư lượng thuốc BVTV trên quả cà chua.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu:
- Điều tra thực địa tại xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng với 30 hộ nông dân trồng cà chua.
- Điều tra người tiêu dùng tại phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức với 150 hộ.
- Phân tích dư lượng thuốc BVTV tại Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm Thuốc BVTV phía Nam bằng thiết bị sắc ký lỏng ghép khối LC-MS/MS.
Phương pháp phân tích:
- Phương pháp QuEChERS để trích ly thuốc trừ sâu trong mẫu cà chua.
- Phân tích dư lượng thuốc theo TCVN 12848:2020.
- Thí nghiệm xử lý mẫu cà chua bằng các dung dịch chế phẩm với các nồng độ và thời gian khác nhau, bố trí theo thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên, 3 lần lặp lại, mỗi lần gồm 6 quả.
- Phân tích số liệu bằng phần mềm Excel và SAS 9.26, sử dụng phân tích phương sai (ANOVA) và trắc nghiệm phân hạng để so sánh hiệu quả các nghiệm thức.
Timeline nghiên cứu:
- Tháng 01-06/2022: Thu thập mẫu, điều tra thực địa, xử lý mẫu và phân tích dư lượng thuốc.
- Tháng 07-09/2022: Tổng hợp, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình sử dụng thuốc trừ sâu trên cà chua:
- 100% hộ điều tra sử dụng biện pháp hóa học để phòng trừ sâu đục quả.
- 70% hộ sử dụng thuốc với liều lượng cao hơn khuyến cáo.
- Các hoạt chất phổ biến gồm Permethrin (80%), Abamectin (76,7%), Thiamethoxam (56,7%).
- Số lần phun thuốc trung bình 3 lần/vụ, có hộ phun trên 4 lần chiếm 10%.
Nhận thức về dư lượng thuốc BVTV:
- 63,3% hộ nông dân biết đến nguy cơ tồn dư thuốc BVTV trên nông sản.
- 56,7% thực hiện thời gian cách ly từ 3-5 ngày trước thu hoạch.
Sử dụng chế phẩm sơ chế:
- 94,7% hộ gia đình rửa cà chua trước khi sử dụng.
- 54,9% sử dụng nước muối để rửa, trong đó 80,8% dùng đúng liều lượng khuyến cáo.
Hiệu quả giảm dư lượng thuốc BVTV của các chế phẩm:
- Thuốc tím (3 mg/l nước, 5 phút), nhũ tương ozonit (5 ml/l nước, 5 phút) và nước muối (20 g/l nước, 5 phút) giảm dư lượng các hoạt chất thuốc trừ sâu trên quả cà chua hiệu quả nhất, với tỷ lệ giảm từ 70% đến trên 90% tùy hoạt chất.
- Thời gian bảo quản quả cà chua sau xử lý: nhũ tương ozonit kéo dài đến 20 ngày, nước muối 16 ngày, thuốc tím 10 ngày, trong khi đối chứng không xử lý chỉ bảo quản được 6 ngày.
Thảo luận kết quả
Việc sử dụng thuốc BVTV với liều lượng cao hơn khuyến cáo và phun nhiều lần đã làm tăng nguy cơ tồn dư thuốc trên quả cà chua, đồng thời gây ra các vấn đề về kháng thuốc và ô nhiễm môi trường. Kết quả điều tra cho thấy nhận thức của nông dân về dư lượng thuốc còn hạn chế, mặc dù phần lớn biết đến nguy cơ nhưng chưa thực hiện đầy đủ các biện pháp an toàn như thời gian cách ly đúng quy định.
Việc sử dụng các chế phẩm sơ chế như thuốc tím, nhũ tương ozonit và nước muối đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc giảm dư lượng thuốc BVTV trên quả cà chua, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khả năng oxy hóa và phân hủy thuốc BVTV của các dung dịch này. Thời gian bảo quản quả cà chua được kéo dài đáng kể sau xử lý, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ giảm dư lượng thuốc BVTV giữa các chế phẩm và đối chứng, cũng như bảng thống kê thời gian bảo quản quả cà chua sau xử lý. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả tương đồng, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của các chế phẩm trong thực tiễn sản xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tuyên truyền cho nông dân về sử dụng thuốc BVTV an toàn:
- Mục tiêu giảm 50% số hộ sử dụng thuốc vượt liều khuyến cáo trong vòng 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, chính quyền địa phương.
Khuyến khích áp dụng các biện pháp sinh học và canh tác tích hợp:
- Giảm dần phụ thuộc vào thuốc hóa học, tăng cường biện pháp sinh học và cơ học.
- Thời gian thực hiện: 3 năm, phối hợp với các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp.
Khuyến cáo sử dụng các chế phẩm sơ chế hiệu quả như nhũ tương ozonit, nước muối và thuốc tím:
- Hướng dẫn nông dân và người tiêu dùng áp dụng đúng nồng độ, thời gian xử lý để giảm dư lượng thuốc.
- Chủ thể: Trung tâm kiểm định, các tổ chức bảo vệ người tiêu dùng.
Xây dựng hệ thống giám sát dư lượng thuốc BVTV trên nông sản:
- Thiết lập các điểm kiểm tra định kỳ tại vùng trồng cà chua lớn như Lâm Đồng.
- Mục tiêu đảm bảo 100% mẫu kiểm tra đạt tiêu chuẩn MRL trong 5 năm tới.
Khuyến khích phát triển và sử dụng giống cà chua kháng sâu bệnh:
- Giảm nhu cầu sử dụng thuốc BVTV, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Chủ thể: Viện nghiên cứu, các doanh nghiệp giống cây trồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân trồng cà chua:
- Hiểu rõ về các loại sâu hại phổ biến, thuốc BVTV được sử dụng và cách sử dụng an toàn.
- Áp dụng các biện pháp sơ chế để giảm dư lượng thuốc, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Chuyên gia và cán bộ khuyến nông:
- Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật cho nông dân.
- Phát triển các mô hình canh tác bền vững, giảm thiểu ô nhiễm thuốc BVTV.
Nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước:
- Làm cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách quản lý thuốc BVTV, giám sát dư lượng thuốc trên nông sản.
- Định hướng phát triển ngành nông nghiệp an toàn, bền vững.
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thuốc BVTV, chế phẩm sơ chế:
- Nắm bắt nhu cầu và hiệu quả của các chế phẩm trong thực tế để cải tiến sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường.
- Hỗ trợ phát triển các sản phẩm thân thiện môi trường, an toàn cho người tiêu dùng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao dư lượng thuốc BVTV trên cà chua lại là vấn đề cần quan tâm?
Dư lượng thuốc BVTV tồn dư trên quả cà chua có thể gây ngộ độc, ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng và ô nhiễm môi trường. Việc kiểm soát dư lượng giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và phát triển nông nghiệp bền vững.Các loại sâu hại chính trên cà chua là gì?
Các sâu hại phổ biến gồm sâu xanh đục quả (Helicoverpa armigera), sâu khoang (Spodoptera litura), bọ phấn trắng (Bemisia tabaci) và ruồi vàng (Bactrocera sp), gây thiệt hại lớn đến năng suất và chất lượng quả.Tại sao nông dân thường sử dụng thuốc BVTV với liều lượng cao hơn khuyến cáo?
Nông dân thường tăng liều lượng để tăng hiệu quả phòng trừ sâu bệnh do thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm, tuy nhiên điều này làm tăng dư lượng thuốc và nguy cơ kháng thuốc.Các chế phẩm sơ chế nào hiệu quả trong việc giảm dư lượng thuốc trên cà chua?
Thuốc tím, nhũ tương ozonit và nước muối được chứng minh có khả năng giảm dư lượng thuốc BVTV từ 70% đến trên 90%, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản quả cà chua.Làm thế nào để người tiêu dùng giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với dư lượng thuốc BVTV khi sử dụng cà chua?
Người tiêu dùng nên rửa cà chua kỹ bằng nước sạch hoặc các dung dịch an toàn như nước muối pha loãng, nhũ tương ozonit, hoặc thuốc tím theo hướng dẫn để loại bỏ phần lớn dư lượng thuốc trên bề mặt quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được các loại sâu hại và thuốc trừ sâu phổ biến trên cà chua tại xã Phú Hội, Lâm Đồng, với 100% hộ sử dụng thuốc BVTV và 70% sử dụng liều lượng vượt khuyến cáo.
- Nhận thức về dư lượng thuốc BVTV còn hạn chế, nhiều hộ chưa tuân thủ đúng thời gian cách ly, gây nguy cơ tồn dư thuốc trên quả cà chua.
- Các chế phẩm sơ chế như thuốc tím, nhũ tương ozonit và nước muối có hiệu quả cao trong giảm dư lượng thuốc BVTV và kéo dài thời gian bảo quản quả cà chua.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát và áp dụng kỹ thuật sơ chế nhằm nâng cao an toàn thực phẩm và phát triển sản xuất cà chua bền vững.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và đa dạng hóa các chế phẩm xử lý dư lượng thuốc BVTV, đồng thời thúc đẩy phát triển giống cà chua kháng sâu bệnh.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và nông dân áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.