Tổng quan nghiên cứu
Tín ngưỡng thờ nữ thần là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa tâm linh của người Việt Nam, đặc biệt là các vị nữ thần có nguồn gốc bản địa hoặc du nhập từ các nền văn hóa khác. Trong đó, tín ngưỡng Tống Hậu – Tứ vị Thánh nương là một hiện tượng đặc biệt, có nguồn gốc từ triều đại nhà Nam Tống (Trung Quốc) nhưng đã được Việt hóa và phát triển sâu rộng tại các vùng duyên hải và đồng bằng sông Hồng. Theo ước tính, hiện có gần 2.000 đền thờ Tống Hậu trên khắp cả nước, trong đó đền Mẫu Ninh Cường (xã Trực Phú, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định) được xem là trung tâm tín ngưỡng quan trọng nhất. Nghiên cứu này tập trung vào quá trình hình thành, phát triển và thực hành tín ngưỡng Tống Hậu tại Ninh Cường, từ thế kỷ XIV đến nay, với mục tiêu làm rõ các nghi lễ thờ cúng, sự biến đổi phong tục tín ngưỡng trước và sau Đổi mới (1986), cũng như vai trò của nữ thần trong đời sống cộng đồng địa phương.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm bốn xã Trực Phú, Trực Thái, Trực Hùng, Trực Cường thuộc huyện Trực Ninh, Nam Định, đồng thời mở rộng đến các vùng lân cận như Hải Hậu, Nghĩa Hưng, Nam Trực. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp tư liệu thực địa phong phú, góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa tín ngưỡng nữ thần ngoại nhập và tín ngưỡng bản địa, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu nhân học văn hóa và tín ngưỡng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng lý thuyết chức năng trong nhân học xã hội, đặc biệt là quan điểm của Bronislaw Malinowski và Radcliffe-Brown. Malinowski nhấn mạnh vai trò của nghi lễ trong việc đáp ứng nhu cầu tâm sinh lý của cá nhân, đặc biệt trong môi trường bất trắc như nghề biển, nơi người dân cần sự an tâm và phù hộ từ thần linh. Radcliffe-Brown tập trung vào chức năng xã hội của tôn giáo, bao gồm việc tạo quy củ, gắn kết cộng đồng và truyền đạt giá trị văn hóa qua các thế hệ. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng cách tiếp cận emic – lấy quan điểm và nhận thức của chủ thể văn hóa làm trung tâm, nhằm hiểu sâu sắc ý nghĩa tín ngưỡng từ góc nhìn của người dân địa phương.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: tín ngưỡng (niềm tin và thực hành tâm linh), nữ thần (vị thần mang giới tính nữ với chức năng sinh sản, che chở), và tục thờ (phong tục thờ cúng gắn liền với văn hóa dân gian). Lý thuyết chức năng giúp giải thích sự tồn tại và phát triển của tín ngưỡng Tống Hậu trong bối cảnh xã hội và lịch sử cụ thể.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu chủ yếu sử dụng phương pháp định tính với cỡ mẫu gồm 18 người tham gia phỏng vấn sâu, bao gồm thành viên ban quản lý di tích, thủ từ đền, người dân thường xuyên đi lễ, và một số người Công giáo địa phương. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào những người có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về tín ngưỡng Tống Hậu tại Ninh Cường.
Nguồn dữ liệu chính là tư liệu điền dã dân tộc học thu thập qua hơn một năm quan sát thực địa, tham dự các nghi lễ lớn nhỏ trong năm 2015 như lễ hội đầu năm, lễ kỷ niệm Hai Bà Trưng, lễ tịch điền, các ngày rằm, mùng một. Các hình thức thu thập dữ liệu gồm phỏng vấn cấu trúc, phi cấu trúc, trò chuyện thân mật và thảo luận nhóm. Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng tài liệu thứ cấp từ sách, báo, hội thảo khoa học và các công trình nghiên cứu trước đây để đối chiếu và phân tích.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2016, với giai đoạn thu thập dữ liệu thực địa tập trung trong năm 2015, sau đó xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quá trình hình thành và phát triển tín ngưỡng Tống Hậu tại Ninh Cường: Tín ngưỡng này bắt nguồn từ thế kỷ XIV, khi các cư dân tị nạn nhà Tống chạy loạn quân Nguyên Mông mang theo tín ngưỡng thờ Dương Thái hậu (Tống Hậu) vào vùng duyên hải Bắc Trung Bộ. Qua thời gian, tín ngưỡng được Việt hóa, trở thành Tứ vị Thánh nương với vai trò nữ thần biển phù trợ nghề sông nước. Số liệu từ đền Mẫu Ninh Cường cho thấy lượng người đến lễ trong các ngày đầu tháng 10, 11, 12 âm lịch năm 2015 đạt khoảng vài nghìn lượt/ngày, phản ánh sức sống tín ngưỡng mạnh mẽ.
Nghi lễ và thực hành thờ cúng: Các nghi lễ tại đền Mẫu Ninh Cường bao gồm lễ hội truyền thống, hầu đồng, lễ tạ, bán khoán, và các nghi thức cúng tế theo chu kỳ hàng năm. Qua phỏng vấn, 85% người dân cho biết họ tin tưởng vào sự linh thiêng của Tống Hậu và mong cầu bình an, mùa màng bội thu, con cái khỏe mạnh. So sánh với trước Đổi mới, hiện nay nghi lễ có sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, đồng thời có xu hướng thương mại hóa nhẹ nhàng.
Vai trò của nữ thần trong đời sống cộng đồng: Tống Hậu được xem là biểu tượng của sự che chở, bảo vệ cư dân vùng sông nước, đặc biệt là phụ nữ. Khoảng 70% người được phỏng vấn nhấn mạnh vai trò của nữ thần trong việc hỗ trợ phụ nữ về mặt tâm linh và xã hội, như cầu mong sinh sản, sức khỏe và may mắn trong gia đình.
Sự biến đổi và hội nhập tín ngưỡng: Tín ngưỡng Tống Hậu tại Ninh Cường đã hòa nhập sâu sắc với các tín ngưỡng nữ thần bản địa và Đạo Mẫu Tam phủ, Tứ phủ. Việc phối thờ các nữ thần khác như Thiên Hậu, Liễu Hạnh cùng Tống Hậu thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong thực hành tín ngưỡng. Số liệu thống kê cho thấy khoảng 60% đền thờ phối thờ nhiều nữ thần, tạo nên hệ thống tín ngưỡng phong phú.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân sự phát triển mạnh mẽ của tín ngưỡng Tống Hậu tại Ninh Cường có thể giải thích qua lý thuyết chức năng: môi trường sống ven biển, nghề nghiệp bấp bênh khiến người dân cần sự phù hộ tâm linh để giảm thiểu rủi ro. Nghi lễ thờ cúng không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân mà còn tạo sự gắn kết cộng đồng, duy trì truyền thống văn hóa. So với các nghiên cứu trước, kết quả này khẳng định vai trò trung tâm của Tống Hậu trong tín ngưỡng nữ thần Việt Nam, đồng thời làm rõ sự khác biệt với tín ngưỡng Dương Thái hậu ở Trung Quốc, nơi bà được coi là liệt nữ với ý nghĩa đạo đức phong kiến.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng người đến lễ theo tháng, bảng so sánh nghi lễ trước và sau Đổi mới, cũng như sơ đồ phối thờ các nữ thần tại đền Mẫu Ninh Cường. Những phát hiện này góp phần làm rõ quá trình Việt hóa tín ngưỡng ngoại nhập và sự thích ứng của tín ngưỡng trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn và phát huy giá trị di sản tín ngưỡng Tống Hậu: Cần xây dựng kế hoạch bảo tồn đền Mẫu Ninh Cường và các di tích liên quan, bảo đảm nguyên trạng nghi lễ truyền thống, hạn chế thương mại hóa quá mức. Thời gian thực hiện: 3 năm; chủ thể: chính quyền địa phương phối hợp với các nhà nghiên cứu văn hóa.
Phát triển du lịch văn hóa tâm linh bền vững: Xây dựng các tour du lịch kết hợp tham quan đền thờ và trải nghiệm nghi lễ, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và tạo nguồn thu nhập cho địa phương. Thời gian: 2 năm; chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Nam Định.
Tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông về tín ngưỡng nữ thần: Triển khai các chương trình giáo dục tại trường học và cộng đồng nhằm nâng cao hiểu biết về giá trị văn hóa tín ngưỡng, giảm thiểu các hiểu lầm và xung đột tôn giáo. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các tổ chức xã hội.
Khuyến khích nghiên cứu liên ngành và tiếp cận chủ thể văn hóa: Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu sâu về tín ngưỡng Tống Hậu và các tín ngưỡng nữ thần khác, đặc biệt sử dụng phương pháp điền dã và tiếp cận emic để bảo đảm tính khách quan và đa chiều. Thời gian: 5 năm; chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu nhân học, văn hóa dân gian: Luận văn cung cấp tư liệu thực địa phong phú và phân tích sâu sắc về tín ngưỡng nữ thần, giúp mở rộng hiểu biết về sự giao thoa văn hóa và tín ngưỡng tại Việt Nam.
Chính quyền địa phương và quản lý di sản văn hóa: Thông tin về lịch sử, nghi lễ và thực hành tín ngưỡng Tống Hậu hỗ trợ công tác bảo tồn, phát huy giá trị di tích và phát triển du lịch văn hóa.
Người làm công tác giáo dục và truyền thông văn hóa: Luận văn giúp xây dựng các chương trình giáo dục về tín ngưỡng truyền thống, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và giảm thiểu xung đột tôn giáo.
Cộng đồng tín đồ và người dân địa phương: Tài liệu giúp người dân hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và giá trị của tín ngưỡng Tống Hậu, từ đó củng cố niềm tin và phát huy truyền thống văn hóa.
Câu hỏi thường gặp
Tín ngưỡng Tống Hậu có nguồn gốc từ đâu?
Tín ngưỡng bắt nguồn từ triều đại nhà Nam Tống (Trung Quốc), được người tị nạn mang vào Việt Nam từ thế kỷ XIII-XIV và Việt hóa thành Tứ vị Thánh nương, trở thành nữ thần biển phù trợ cư dân vùng duyên hải.Nghi lễ thờ cúng Tống Hậu tại Ninh Cường gồm những gì?
Bao gồm lễ hội truyền thống, hầu đồng, lễ tạ, bán khoán và các nghi thức cúng tế theo chu kỳ hàng năm, nhằm cầu bình an, mùa màng bội thu và sức khỏe cho cộng đồng.Vai trò của Tống Hậu trong đời sống người dân địa phương là gì?
Tống Hậu được xem là vị thần che chở, bảo vệ người đi biển và cư dân sông nước, đặc biệt hỗ trợ phụ nữ về mặt tâm linh, sinh sản và may mắn trong gia đình.Tín ngưỡng Tống Hậu có khác gì so với tín ngưỡng Dương Thái hậu ở Trung Quốc?
Ở Trung Quốc, Dương Thái hậu được coi là liệt nữ với ý nghĩa đạo đức phong kiến, trong khi ở Việt Nam, Tống Hậu là nữ thần biển đa chức năng, phù trợ nghề biển và đời sống cộng đồng.Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị tín ngưỡng Tống Hậu?
Cần bảo tồn nguyên trạng di tích, duy trì nghi lễ truyền thống, phát triển du lịch văn hóa bền vững, đồng thời tổ chức các hoạt động giáo dục và nghiên cứu liên ngành để nâng cao nhận thức cộng đồng.
Kết luận
- Tín ngưỡng Tống Hậu tại Ninh Cường là một hiện tượng văn hóa đặc sắc, phản ánh sự giao thoa giữa tín ngưỡng ngoại nhập và bản địa.
- Nghi lễ thờ cúng và thực hành tín ngưỡng đã trải qua nhiều biến đổi, phù hợp với bối cảnh xã hội và nhu cầu tâm linh của cộng đồng.
- Vai trò của nữ thần Tống Hậu đặc biệt quan trọng đối với cư dân vùng sông nước, nhất là phụ nữ, trong việc cầu mong bình an và phát triển.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ quá trình Việt hóa tín ngưỡng ngoại lai và sự thích ứng của tín ngưỡng trong xã hội hiện đại.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản và phát triển du lịch văn hóa nhằm duy trì sức sống tín ngưỡng trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, chính quyền và cộng đồng địa phương phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị tín ngưỡng Tống Hậu, đồng thời mở rộng nghiên cứu sâu hơn về các tín ngưỡng nữ thần khác tại Việt Nam.