Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng điện năng hiệu quả và tiết kiệm trong các trường đại học tại Việt Nam đang là một vấn đề cấp thiết, đặc biệt khi nhu cầu tiêu thụ điện ngày càng tăng trong bối cảnh nguồn cung còn hạn chế. Theo khảo sát tại một trường đại học điển hình, tổng công suất tiêu thụ cao điểm đạt khoảng 14,4 MW vào tháng 12, với lượng điện tiêu thụ hàng tháng lên đến hàng chục nghìn kWh. Các phụ tải chính bao gồm chiếu sáng trong phòng (L1), chiếu sáng ngoài phòng (L2), điều hòa không khí (L3) và thiết bị điện (L4), trong đó thiết bị điện chiếm tới 55% tổng nhu cầu cao điểm.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích đặc tính các phụ tải trong trường đại học, đánh giá tiềm năng tiết kiệm điện và đề xuất các giải pháp điều phối tải nhằm giảm lãng phí điện năng, đồng thời tối ưu hóa chi phí tiền điện theo biểu giá điện thay đổi theo thời gian. Nghiên cứu tập trung vào một trường đại học điển hình tại Việt Nam trong năm 2009-2010, với phạm vi khảo sát chi tiết các khu vực hành chính, phòng học, xưởng và phòng máy tính.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng điện trong các cơ sở giáo dục, giảm chi phí vận hành và hỗ trợ mục tiêu tiết kiệm 10% điện năng hàng năm theo chỉ đạo của Chính phủ. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng các công nghệ điều khiển tự động và mô hình kinh doanh bền vững trong lĩnh vực quản lý năng lượng tại các trường đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý năng lượng, bao gồm:

  • Lý thuyết tiết kiệm năng lượng: Định nghĩa tiết kiệm điện là việc sử dụng hiệu quả hơn lượng điện năng tiêu thụ để thực hiện cùng một công việc hoặc nâng cao hiệu suất công việc với cùng lượng điện năng.
  • Mô hình phân loại phụ tải theo nhu cầu: Phân nhóm các tải điện trong trường đại học thành bốn nhóm chính (L1, L2, L3, L4) dựa trên đặc tính sử dụng và mức tiêu thụ điện năng.
  • Mô hình điều phối tải điện: Áp dụng các giải pháp điều khiển tự động và điều phối theo biểu giá điện ba giá nhằm giảm đỉnh tải và chi phí tiền điện.
  • Khái niệm biểu giá điện theo thời gian: Giá điện được phân chia thành giờ cao điểm, giờ bình thường và giờ thấp điểm, tạo điều kiện cho việc điều chỉnh phụ tải nhằm tiết kiệm chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu tiêu thụ điện năng thực tế từ một trường đại học điển hình tại Việt Nam trong năm 2009-2010, bao gồm các bảng tính toán điện năng tiêu thụ và lãng phí cho từng loại tải và khu vực.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích số liệu định lượng để đánh giá mức tiêu thụ và lãng phí điện năng, so sánh chi phí tiền điện theo các biểu giá hiện hành và biểu giá ba giá.
  • Phương pháp mô phỏng: Mô phỏng các giải pháp điều phối tải bằng thiết bị lập trình LOGO của Siemens, đánh giá hiệu quả tiết kiệm điện năng và chi phí tiền điện trước và sau khi áp dụng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến 2010, với các bước khảo sát, phân tích, mô phỏng và đánh giá kết quả.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các khu vực chính trong trường đại học với tổng số phòng và thiết bị được khảo sát chi tiết, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ hệ thống phụ tải.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức tiêu thụ và lãng phí điện năng lớn ở các hệ thống chiếu sáng và điều hòa không khí

    • Tổng điện năng tiêu thụ hàng tháng của tải chiếu sáng trong phòng (L1) là khoảng 10.892 kWh, trong đó điện năng lãng phí lên đến hơn 2.000 kWh.
    • Tải điều hòa không khí (L3) tiêu thụ khoảng 13.784 kWh/tháng, với điện năng lãng phí khoảng 1.300 kWh/tháng do hoạt động không hiệu quả trong giờ nghỉ và giải lao.
  2. Điện năng tiêu thụ của thiết bị điện (L4) chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 58.526 kWh/tháng

    • Lượng điện năng lãng phí trong nhóm này cũng đáng kể, khoảng 6.000 kWh/tháng, chủ yếu do các thiết bị không được tắt hoàn toàn sau giờ làm việc.
  3. Áp dụng biểu giá điện ba giá giúp tiết kiệm chi phí tiền điện đáng kể

    • Chi phí tiền điện theo biểu giá một giá cho tải L1 là 509 nghìn đồng/ngày, trong khi áp dụng biểu giá ba giá tăng lên 795 nghìn đồng/ngày do đỉnh tải vào giờ cao điểm.
    • Việc điều phối tải nhằm giảm đỉnh tải vào giờ cao điểm có thể giảm chi phí tiền điện hiệu quả.
  4. Mô phỏng điều phối tải bằng thiết bị LOGO cho thấy tiết kiệm điện năng rõ rệt

    • Sau khi áp dụng điều phối tải theo hệ thống một giá, điện năng tiêu thụ hàng ngày của tải L1 giảm từ 421,8 kWh xuống còn 315,8 kWh, tiết kiệm khoảng 106 kWh/ngày.
    • Tải điều hòa không khí (L3) giảm từ 544,6 kWh xuống 322,4 kWh/ngày, tiết kiệm 222,3 kWh/ngày.
    • Tổng điện năng tiêu thụ giảm đáng kể, góp phần giảm chi phí vận hành và tải đỉnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của lãng phí điện năng trong trường đại học là do hệ thống chiếu sáng và điều hòa không khí hoạt động không hiệu quả, cùng với thói quen sử dụng điện chưa tiết kiệm của người dùng. Việc sử dụng đèn huỳnh quang T10 công suất cao thay vì đèn T8 tiết kiệm điện, cũng như việc để thiết bị hoạt động trong giờ nghỉ và giải lao, làm tăng lượng điện năng tiêu thụ không cần thiết.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành năng lượng, kết quả cho thấy việc áp dụng các giải pháp điều phối tải và sử dụng thiết bị tiết kiệm điện có thể giảm từ 10% đến 30% lượng điện tiêu thụ, phù hợp với các báo cáo của ngành điện lực Việt Nam. Việc sử dụng thiết bị lập trình LOGO để điều khiển tự động giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý phụ tải.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phụ tải theo ngày và tháng, biểu đồ so sánh điện năng tiêu thụ trước và sau khi áp dụng giải pháp, cũng như bảng thống kê chi phí tiền điện theo các biểu giá khác nhau, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của các giải pháp đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thay thế hệ thống chiếu sáng bằng đèn huỳnh quang T8 và chấn lưu điện tử tổn hao thấp

    • Mục tiêu: Giảm tiêu thụ điện năng cho chiếu sáng trong phòng (L1) từ 40W xuống 36W hoặc thấp hơn.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở vật chất trường đại học phối hợp với nhà cung cấp thiết bị.
  2. Áp dụng điều phối tải tự động bằng thiết bị lập trình LOGO

    • Mục tiêu: Giảm đỉnh tải và điện năng tiêu thụ hàng ngày của các tải chính (L1, L3, L4) ít nhất 20%.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng cho lắp đặt và hiệu chỉnh.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và công nghệ thông tin của trường phối hợp với chuyên gia lập trình.
  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức sử dụng điện tiết kiệm cho cán bộ, giảng viên và sinh viên

    • Mục tiêu: Giảm lãng phí điện do thói quen sử dụng không hợp lý, như tắt thiết bị khi không sử dụng.
    • Thời gian thực hiện: Liên tục, bắt đầu ngay từ năm học mới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng công tác sinh viên và các tổ chức đoàn thể trong trường.
  4. Áp dụng biểu giá điện ba giá và điều chỉnh lịch hoạt động phù hợp

    • Mục tiêu: Dịch chuyển phụ tải sang giờ thấp điểm để giảm chi phí tiền điện.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài chính và phòng kỹ thuật phối hợp với EVN.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban quản lý và phòng kỹ thuật các trường đại học

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp tiết kiệm điện và điều phối tải để giảm chi phí vận hành.
    • Use case: Lập kế hoạch nâng cấp hệ thống chiếu sáng và điều hòa không khí.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điện, năng lượng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp phân tích phụ tải và mô phỏng điều phối tải thực tế.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý năng lượng.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về năng lượng và môi trường

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chính sách tiết kiệm điện trong lĩnh vực giáo dục.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ và khuyến khích sử dụng năng lượng hiệu quả.
  4. Doanh nghiệp cung cấp thiết bị tiết kiệm điện và giải pháp điều khiển tự động

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm phụ tải trong trường đại học để phát triển sản phẩm phù hợp.
    • Use case: Thiết kế các giải pháp điều khiển và thiết bị tiết kiệm điện chuyên biệt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trường đại học lại tiêu thụ nhiều điện năng như vậy?
    Trường đại học có nhiều loại phụ tải đa dạng như chiếu sáng, điều hòa không khí, thiết bị điện tử và xưởng sản xuất, hoạt động liên tục trong ngày với công suất lớn. Việc sử dụng thiết bị hiệu suất thấp và thói quen sử dụng chưa tiết kiệm cũng góp phần làm tăng tiêu thụ điện.

  2. Giải pháp điều phối tải bằng LOGO có ưu điểm gì?
    Thiết bị LOGO cho phép lập trình linh hoạt, điều khiển tự động các thiết bị điện theo lịch trình, giảm lãng phí điện năng và chi phí vận hành. Nó có kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt và nâng cấp, phù hợp với các hệ thống điều khiển nhỏ và vừa.

  3. Áp dụng biểu giá điện ba giá có lợi ích gì?
    Biểu giá ba giá giúp phân bổ chi phí điện theo thời gian sử dụng, khuyến khích người dùng dịch chuyển phụ tải sang giờ thấp điểm, từ đó giảm đỉnh tải và chi phí tiền điện, đồng thời góp phần ổn định hệ thống điện quốc gia.

  4. Làm thế nào để giảm lãng phí điện do thói quen sử dụng?
    Cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cho cán bộ, giảng viên và sinh viên về việc tắt thiết bị khi không sử dụng, sử dụng thiết bị tiết kiệm điện và tuân thủ các quy định về tiết kiệm năng lượng trong trường học.

  5. Có thể áp dụng các giải pháp này cho các cơ sở giáo dục khác không?
    Các giải pháp điều phối tải và tiết kiệm điện được nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi cho các trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính và các cơ sở công nghiệp có đặc điểm phụ tải tương tự, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Kết luận

  • Phân tích chi tiết các phụ tải trong trường đại học cho thấy điện năng tiêu thụ và lãng phí tập trung chủ yếu ở hệ thống chiếu sáng, điều hòa không khí và thiết bị điện.
  • Việc áp dụng đèn huỳnh quang T8 và chấn lưu điện tử tổn hao thấp có thể tiết kiệm từ 10-20% điện năng cho hệ thống chiếu sáng.
  • Mô phỏng điều phối tải bằng thiết bị lập trình LOGO giúp giảm điện năng tiêu thụ hàng ngày của các tải chính từ 20% đến 40%.
  • Áp dụng biểu giá điện ba giá và điều chỉnh lịch hoạt động giúp giảm chi phí tiền điện và ổn định phụ tải.
  • Các giải pháp đề xuất có thể triển khai trong vòng 6-12 tháng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng điện và giảm chi phí vận hành cho các trường đại học.

Khuyến nghị các trường đại học và cơ quan quản lý năng lượng phối hợp triển khai các giải pháp điều phối tải và tiết kiệm điện nhằm đạt được mục tiêu tiết kiệm năng lượng bền vững. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, độc giả có thể liên hệ với phòng kỹ thuật của trường hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý năng lượng.