Tổng quan nghiên cứu

Mối là một trong những loài côn trùng gây hại nghiêm trọng cho các công trình xây dựng trên toàn thế giới, đặc biệt là các cấu kiện bằng gỗ. Tại Việt Nam, với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm, mối phát triển mạnh mẽ và gây thiệt hại lớn cho các công trình, tài sản và tài liệu. Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, với diện tích hơn 102 ha và hơn 27.000 m2 nhà các loại, đang đối mặt với tình trạng mối hại gỗ phổ biến tại nhiều khu vực như giảng đường, ký túc xá, phòng ban và thư viện. Qua khảo sát thực tế, 80% công trình trong trường có dấu hiệu mối xuất hiện với mức độ hại từ nhẹ đến nặng, gây thiệt hại về kinh tế và ảnh hưởng đến hoạt động học tập, nghiên cứu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng mối hại gỗ trong các công trình xây dựng tại trường, từ đó đề xuất các giải pháp phòng trừ hiệu quả và lập kế hoạch phòng chống phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2015, tập trung tại các khu vực chính trong trường. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp bảo vệ tài sản, nâng cao hiệu quả sử dụng công trình mà còn góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng chống mối cho cán bộ, giảng viên và sinh viên. Đây là cơ sở quan trọng để trường xây dựng chiến lược quản lý và bảo vệ công trình bền vững trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh thái học và sinh học của mối, đặc biệt tập trung vào đặc điểm hình thái, cấu trúc tổ mối, chức năng các đẳng cấp trong đàn mối (mối vua, mối chúa, mối lính, mối thợ, mối cánh) và các yếu tố sinh thái ảnh hưởng đến sự phát triển của mối như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, đất và thức ăn. Mối là loài côn trùng xã hội hóa cao, sống thành đàn lớn với sự phân công lao động rõ rệt, trong đó mối thợ chiếm khoảng 85% số lượng cá thể, chịu trách nhiệm kiếm ăn và xây tổ.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào quá trình xâm nhập và phá hại của mối đối với các cấu kiện gỗ trong công trình xây dựng, đồng thời phân loại mức độ hại dựa trên mức độ phá hủy cấu kiện. Các khái niệm chính bao gồm: tổ mối, đường mui (đường đất mối đắp để di chuyển), mức độ mối hại (nhẹ, trung bình, nặng), và các phương pháp phòng trừ mối như diệt tổ, tạo hàng rào hóa chất, phun thuốc phòng mối.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực địa tại 30 công trình xây dựng trong trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, bao gồm các khu giảng đường, ký túc xá, phòng ban và các khu vực chức năng khác. Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn bộ các công trình có cấu kiện gỗ để đánh giá mức độ mối hại. Cỡ mẫu gồm 30 công trình với đa dạng loại gỗ và vị trí khác nhau.

Phương pháp thu thập số liệu bao gồm quan sát trực tiếp, ghi nhận dấu hiệu mối xuất hiện, phỏng vấn cán bộ, giảng viên và sinh viên, đồng thời thu thập tài liệu lịch sử phòng trừ mối của trường. Số liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel, tổng hợp theo các tiêu chí mức độ hại, loại gỗ, vị trí xuất hiện mối và hiệu quả phòng trừ.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2015, bao gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích số liệu, đề xuất giải pháp và lập kế hoạch phòng trừ mối.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ công trình bị mối hại: Trong tổng số 30 công trình khảo sát, có 24 công trình (chiếm 80%) xuất hiện mối với các mức độ hại khác nhau. Trong đó, 63% công trình bị hại nhẹ, 25% hại trung bình và 12% hại nặng. Chỉ có 20% công trình chưa bị mối xâm nhập.

  2. Loại gỗ sử dụng và mức độ hại: Các công trình chủ yếu sử dụng gỗ mềm như keo (76,7%), xoan (53,3%) và gỗ ép công nghiệp (40%), là những loại dễ bị mối phá hại. Gỗ cứng như nghiến và lim chiếm tỷ lệ thấp (6,6%) nhưng vẫn có nguy cơ bị mối tấn công nếu điều kiện thuận lợi. Tổng khối lượng gỗ sử dụng khoảng 294,5 m3, trong khi chỉ 16,7% cấu kiện gỗ được xử lý phòng mối.

  3. Vị trí mối gây hại: Mối thường phá hại các cấu kiện tiếp xúc trực tiếp với mặt đất hoặc nơi ẩm ướt như khuôn cửa, cánh cửa, chân cửa, cầu thang và tủ tài liệu. Các vị trí này có điều kiện thuận lợi cho mối đắp đường mui và phát triển tổ.

  4. Hiệu quả công tác phòng trừ: Chỉ 10% công trình được kiểm tra phòng trừ mối định kỳ, 26,7% công trình đã được diệt mối nhưng phần lớn các công trình vẫn chưa được xử lý phòng trừ. Các phương pháp phòng trừ hiện tại như đặt mồi nhử và phun thuốc hóa học đạt hiệu quả khá cao tại các công trình đã áp dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mối hại gỗ tại trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên là vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ công trình. Tỷ lệ công trình bị mối hại cao phản ánh sự thiếu đồng bộ trong công tác phòng trừ, đặc biệt là việc xử lý gỗ trước và sau khi sử dụng còn hạn chế. Việc sử dụng chủ yếu các loại gỗ mềm làm tăng nguy cơ mối xâm nhập và phá hại.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng mối hại tại trường tương đồng với các khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm, nơi mối phát triển mạnh. Các yếu tố sinh thái như độ ẩm cao, nhiệt độ phù hợp và nguồn thức ăn dồi dào tạo điều kiện thuận lợi cho mối phát triển. Việc thiếu kiểm tra định kỳ và nhận thức hạn chế của cán bộ, giảng viên cũng góp phần làm gia tăng mức độ hại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ mối hại theo công trình và bảng tổng hợp loại gỗ sử dụng kèm tỷ lệ phòng trừ mối, giúp minh họa rõ ràng thực trạng và hiệu quả công tác phòng chống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và đào tạo: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo cho cán bộ, giảng viên và sinh viên về tác hại của mối và các phương pháp phòng trừ hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Mục tiêu đạt 100% cán bộ và sinh viên được đào tạo trong vòng 12 tháng.

  2. Kiểm tra và phòng trừ định kỳ: Thiết lập quy trình kiểm tra mối hại định kỳ hàng quý cho tất cả các công trình có cấu kiện gỗ, đồng thời thực hiện phun thuốc và đặt mồi nhử theo kế hoạch. Mục tiêu giảm tỷ lệ công trình bị mối hại xuống dưới 30% trong 2 năm.

  3. Xử lý gỗ trước khi sử dụng: Áp dụng các biện pháp xử lý bảo quản gỗ như phun thuốc chống mối, xử lý hóa chất trước khi đưa vào xây dựng để ngăn ngừa mối xâm nhập. Chủ thể thực hiện là phòng quản trị và các nhà thầu xây dựng, triển khai ngay trong các dự án xây dựng mới.

  4. Lập kế hoạch phòng trừ mối tổng thể: Nhà trường cần xây dựng kế hoạch phòng trừ mối chi tiết, phân bổ kinh phí hợp lý và giám sát thực hiện thường xuyên. Kế hoạch này nên được cập nhật hàng năm dựa trên kết quả kiểm tra thực tế.

  5. Nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới: Khuyến khích nghiên cứu các chế phẩm sinh học, công nghệ xử lý gỗ thân thiện môi trường để thay thế thuốc hóa học, giảm thiểu tác động tiêu cực và nâng cao hiệu quả phòng trừ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý công trình xây dựng: Giúp hiểu rõ về tác hại của mối và các biện pháp phòng trừ hiệu quả, từ đó xây dựng kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng công trình phù hợp.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp: Tăng cường kiến thức thực tiễn về sinh học mối, kỹ thuật phòng trừ và bảo quản gỗ, phục vụ nghiên cứu và ứng dụng trong ngành.

  3. Nhà thầu xây dựng và kỹ sư công trình: Áp dụng các tiêu chuẩn phòng chống mối trong thiết kế và thi công, đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình.

  4. Các đơn vị quản lý tài sản và bảo trì: Nắm bắt được thực trạng mối hại để triển khai các biện pháp kiểm tra, xử lý kịp thời, giảm thiểu thiệt hại tài sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mối hại gỗ ảnh hưởng như thế nào đến công trình xây dựng?
    Mối phá hủy các cấu kiện gỗ như cửa, khung cửa, cầu thang, làm giảm độ bền và an toàn của công trình, gây sụt lún nền móng và thiệt hại tài sản. Ví dụ, tại ký túc xá K trường Đại học Nông Lâm, 15 phòng bị mối hại nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sử dụng.

  2. Loại gỗ nào dễ bị mối tấn công nhất?
    Gỗ mềm như keo, xoan và gỗ ép công nghiệp dễ bị mối phá hại do thành phần gỗ giác cao và độ mềm, trong khi gỗ cứng như nghiến, lim ít bị hơn nhưng vẫn có thể bị phá hại nếu điều kiện thuận lợi.

  3. Phương pháp phòng trừ mối hiệu quả hiện nay là gì?
    Phun thuốc hóa học, đặt mồi nhử và tạo hàng rào hóa chất là các phương pháp phổ biến và đạt hiệu quả cao. Tại trường Đại học Nông Lâm, các công trình được diệt mối đều đạt hiệu quả khá tốt.

  4. Tại sao công tác phòng trừ mối chưa được thực hiện đồng bộ?
    Nguyên nhân chính là thiếu nhận thức, kinh phí hạn chế và thủ tục hành chính phức tạp. 90% công trình chưa được kiểm tra phòng trừ định kỳ, dẫn đến mối phát triển và gây hại rộng rãi.

  5. Làm thế nào để phòng trừ mối hiệu quả trong công trình mới?
    Cần diệt tổ mối trước khi xây dựng, tạo hàng rào phòng mối bằng hóa chất quanh móng, xử lý gỗ trước khi sử dụng và phun thuốc phòng mối nền theo tiêu chuẩn xây dựng. Việc này giúp ngăn ngừa mối xâm nhập lâu dài.

Kết luận

  • Mối hại gỗ tại trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên phổ biến với 80% công trình bị ảnh hưởng, chủ yếu do sử dụng gỗ mềm và thiếu phòng trừ định kỳ.
  • Các cấu kiện như cửa, khung cửa, tủ tài liệu là vị trí mối phá hại nhiều nhất, gây thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến hoạt động học tập, nghiên cứu.
  • Công tác phòng trừ mối hiện còn hạn chế, chỉ 26,7% công trình được diệt mối, 10% được kiểm tra định kỳ, cần nâng cao nhận thức và đầu tư kinh phí.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm tuyên truyền, đào tạo, kiểm tra định kỳ, xử lý gỗ trước sử dụng và lập kế hoạch phòng trừ tổng thể.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả phòng trừ, bảo vệ tài sản và công trình bền vững.

Hành động tiếp theo: Nhà trường và các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các giải pháp phòng trừ mối, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ, giảng viên và sinh viên. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, vui lòng liên hệ phòng quản trị công trình trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.