Tổng quan nghiên cứu
Bệnh lao vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các bệnh truyền nhiễm trên toàn cầu, với hơn 4.000 người tử vong và gần 30.000 người mắc mới mỗi ngày theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Ước tính khoảng 23% dân số thế giới hiện đang mắc lao tiềm ẩn, tương đương khoảng 1,7 tỷ người, trong đó khu vực Đông Nam Á và Tây Thái Bình Dương chiếm tỷ lệ cao nhất. Tại Việt Nam, khoảng 30-40% dân số đã nhiễm lao, với trung bình 5-10% trong số đó sẽ phát triển thành bệnh lao hoạt động. Huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, là một huyện miền núi có tỷ lệ bệnh nhân lao phổi cao, với 95 bệnh nhân mới phát hiện năm 2020 và 86 bệnh nhân năm 2021. Tuy nhiên, tỷ lệ người tiếp xúc hộ gia đình với bệnh nhân lao phổi tham gia sàng lọc và điều trị lao tiềm ẩn còn thấp, gây khó khăn trong công tác phòng chống lao.
Nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn và phân tích cầu sử dụng dịch vụ y tế trên đối tượng tiếp xúc hộ gia đình tại huyện Phú Lương trong năm 2022. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn và khảo sát mức độ sẵn sàng tham gia sàng lọc, điều trị và quản lý lao tiềm ẩn của nhóm đối tượng này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chính sách và kế hoạch can thiệp hiệu quả, góp phần giảm gánh nặng bệnh lao tại địa phương và tiến tới mục tiêu chấm dứt bệnh lao vào năm 2030 theo Chiến lược Quốc gia Phòng chống lao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và mô hình quản lý lao tiềm ẩn, bao gồm:
- Lao tiềm ẩn (LTA): Tình trạng cơ thể có đáp ứng miễn dịch với vi khuẩn lao nhưng chưa có dấu hiệu lâm sàng hoặc cận lâm sàng của bệnh lao hoạt động.
- Người tiếp xúc hộ gia đình (NTXHGĐ): Thành viên sống cùng nhà hoặc có tiếp xúc gần với bệnh nhân lao phổi trong thời gian trước khi bệnh nhân được chẩn đoán.
- Cầu sử dụng dịch vụ y tế: Bao gồm cầu sàng lọc, cầu điều trị và cầu quản lý lao tiềm ẩn, thể hiện sự sẵn sàng và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người mắc lao tiềm ẩn.
- Mô hình chẩn đoán lao tiềm ẩn: Dựa trên xét nghiệm Mantoux hoặc IGRA dương tính và loại trừ bệnh lao hoạt động qua khám lâm sàng, X-quang phổi, xét nghiệm đờm.
- Nguyên tắc điều trị lao tiềm ẩn: Dùng thuốc đúng liều, đều đặn và đủ thời gian theo phác đồ 9H, 6H, 3RH hoặc 3HP.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành tại 15 xã thuộc huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2022.
- Nguồn dữ liệu: Danh sách 446 người tiếp xúc hộ gia đình với bệnh nhân lao phổi được quản lý trong năm 2021-2022, trong đó 168 người tham gia khám sàng lọc lao tiềm ẩn.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ 446 người được mời tham gia, trong đó 168 người thực sự tham gia sàng lọc (tỷ lệ tham gia 37,7%). Nghiên cứu định tính phỏng vấn sâu 16 đối tượng gồm nhân viên y tế, người bệnh lao phổi và người tiếp xúc hộ gia đình.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu có chủ đích dựa trên danh sách quản lý bệnh nhân lao và người tiếp xúc hộ gia đình.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 21 để xử lý số liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và kiểm định chi-square, Fisher’s exact test. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung từ các bản ghi phỏng vấn sâu.
- Công cụ thu thập: Phiếu phỏng vấn, xét nghiệm Mantoux để xác định lao tiềm ẩn, khám lâm sàng và X-quang để loại trừ lao hoạt động.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu trong 6 tháng, từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn: Trong 168 người tiếp xúc hộ gia đình tham gia sàng lọc, 24 người có kết quả Mantoux dương tính (14,3%), trong đó 23 người được chẩn đoán mắc lao tiềm ẩn (13,7%). Một trường hợp phát hiện lao tiến triển qua sàng lọc.
Đặc điểm nhân khẩu học: Độ tuổi trung bình của người tham gia là 40,5 ± 20,42 tuổi, chủ yếu trong nhóm 15-59 tuổi (59,5%). Nữ giới chiếm đa số (62,5%). Trình độ học vấn chủ yếu từ THPT trở lên (54,1%). Khoảng 60,1% sống cách cơ sở y tế gần nhất dưới 3 km, nhưng 37% sống cách trung tâm y tế huyện từ 7-10 km.
Cầu sử dụng dịch vụ y tế:
- Tỷ lệ người tiếp xúc hộ gia đình có cầu sàng lọc lao tiềm ẩn là 37,7%.
- Trong số người mắc lao tiềm ẩn, 91,3% có cầu điều trị, trong đó 56,5% chọn điều trị tại trạm y tế xã, 34,8% tại trung tâm y tế huyện.
- Tỷ lệ tiêm phòng lao thấp, chỉ 41,1% người tham gia được tiêm phòng, trong đó nhóm mắc lao tiềm ẩn có tỷ lệ tiêm phòng thấp hơn (26,1%).
Khó khăn trong cầu sàng lọc: Qua phỏng vấn sâu, nhiều người dân chưa hiểu rõ về lao tiềm ẩn, không thấy cần thiết đi khám khi không có triệu chứng, khoảng cách đến trung tâm y tế huyện xa cũng là rào cản lớn. Nhân viên y tế cũng gặp khó khăn trong việc vận động người dân tham gia sàng lọc dù có hỗ trợ chi phí đi lại.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn 13,7% ở người tiếp xúc hộ gia đình tại huyện Phú Lương thấp hơn so với một số nghiên cứu tại các tỉnh khác như Cà Mau (36,8%) hay Quảng Nam, Đà Nẵng (59,7%). Điều này có thể do đặc điểm địa lý miền núi, điều kiện sống và mức độ tiếp xúc khác nhau. Tỷ lệ tham gia sàng lọc thấp (37,7%) phản ánh thực trạng cầu sử dụng dịch vụ y tế còn hạn chế, tương tự với các nghiên cứu quốc tế cho thấy tỷ lệ sàng lọc lao tiềm ẩn thường thấp do thiếu nhận thức và rào cản tiếp cận dịch vụ.
Tỷ lệ cầu điều trị cao (91,3%) trong nhóm mắc lao tiềm ẩn cho thấy khi được phát hiện, đa số người bệnh sẵn sàng điều trị, phù hợp với nhận định của nhân viên y tế về sự hiểu biết và nhận thức ngày càng tăng của cộng đồng. Tuy nhiên, tỷ lệ tiêm phòng lao thấp và khoảng cách xa đến trung tâm y tế huyện là những yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến việc tiếp cận và quản lý lao tiềm ẩn.
Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt giới tính trong cầu điều trị, với nữ giới có tỷ lệ từ chối điều trị cao hơn, cần được quan tâm trong các chương trình can thiệp. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn theo nhóm tuổi, giới tính và cầu sử dụng dịch vụ y tế sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông, giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh các chương trình nâng cao nhận thức về lao tiềm ẩn và tầm quan trọng của sàng lọc, điều trị cho người dân, đặc biệt tại các vùng miền núi. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
Mở rộng dịch vụ sàng lọc tại trạm y tế xã: Giảm khoảng cách tiếp cận bằng cách tổ chức khám sàng lọc lao tiềm ẩn tại các trạm y tế xã, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tham gia. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm y tế huyện.
Hỗ trợ chi phí và vận động người dân: Cung cấp hỗ trợ kinh phí đi lại, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tham gia sàng lọc và điều trị lao tiềm ẩn. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Trung tâm y tế huyện, các tổ chức xã hội.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Tập huấn kỹ năng tư vấn, vận động và quản lý điều trị lao tiềm ẩn cho cán bộ y tế tuyến huyện và xã. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Trường Đại học Y – Dược Thái Nguyên, Sở Y tế.
Theo dõi, giám sát và đánh giá thường xuyên: Thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả công tác sàng lọc, điều trị và quản lý lao tiềm ẩn, đảm bảo tuân thủ phác đồ điều trị và nâng cao tỷ lệ hoàn thành điều trị. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Trung tâm y tế huyện, Sở Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tuyến huyện và xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng lao tiềm ẩn và cầu sử dụng dịch vụ y tế, giúp cải thiện công tác phòng chống lao tại địa phương.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Bằng chứng khoa học về tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn và các rào cản trong tiếp cận dịch vụ y tế hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp, đặc biệt cho vùng miền núi.
Nhà nghiên cứu và học viên y học dự phòng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích và quản lý lao tiềm ẩn trong cộng đồng.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ y tế: Cung cấp thông tin để thiết kế các chương trình can thiệp, truyền thông và hỗ trợ người dân trong phòng chống lao.
Câu hỏi thường gặp
Lao tiềm ẩn là gì và có nguy hiểm không?
Lao tiềm ẩn là tình trạng cơ thể nhiễm vi khuẩn lao nhưng không có triệu chứng bệnh. Nếu không được điều trị, khoảng 5-10% người mắc có thể phát triển thành lao hoạt động, gây nguy hiểm cho sức khỏe và cộng đồng.Tại sao tỷ lệ người tham gia sàng lọc lao tiềm ẩn lại thấp?
Nguyên nhân chính là do người dân chưa hiểu rõ về lao tiềm ẩn, không có triệu chứng nên không thấy cần thiết đi khám, cùng với rào cản về khoảng cách và thời gian.Xét nghiệm Mantoux có chính xác không?
Xét nghiệm Mantoux là phương pháp phổ biến để phát hiện lao tiềm ẩn, được thực hiện theo quy trình chuẩn của Bộ Y tế, có độ nhạy cao nếu thực hiện và đọc kết quả đúng kỹ thuật.Điều trị lao tiềm ẩn có tác dụng phụ không?
Điều trị lao tiềm ẩn sử dụng ít loại thuốc hơn so với lao hoạt động, tuy nhiên vẫn có thể gặp tác dụng phụ như viêm gan. Người bệnh cần được theo dõi và tư vấn kỹ để xử lý kịp thời.Làm thế nào để tăng tỷ lệ người dân tham gia điều trị lao tiềm ẩn?
Cần tăng cường truyền thông, tư vấn, hỗ trợ chi phí đi lại, tổ chức dịch vụ gần nơi cư trú và theo dõi, giám sát chặt chẽ quá trình điều trị để nâng cao sự tuân thủ.
Kết luận
- Tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn trên người tiếp xúc hộ gia đình tại huyện Phú Lương là 13,7%, với tỷ lệ tham gia sàng lọc chỉ đạt 37,7%.
- Cầu điều trị lao tiềm ẩn cao (91,3%) khi được phát hiện, nhưng cầu sàng lọc còn thấp do thiếu nhận thức và rào cản tiếp cận dịch vụ.
- Khoảng cách đến trung tâm y tế huyện và tỷ lệ tiêm phòng lao thấp là những yếu tố ảnh hưởng đến việc quản lý lao tiềm ẩn.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng quan trọng để xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả phòng chống lao tại địa phương.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào truyền thông, mở rộng dịch vụ sàng lọc tại trạm y tế xã, hỗ trợ người dân và nâng cao năng lực cán bộ y tế.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao nhận thức và tăng cường tiếp cận dịch vụ y tế cho người tiếp xúc hộ gia đình với bệnh nhân lao, góp phần giảm gánh nặng bệnh lao tại huyện Phú Lương và toàn tỉnh Thái Nguyên.