Tổng quan nghiên cứu

Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là bệnh lý ác tính phổ biến thứ hai trong các loại ung thư ở phụ nữ, chiếm khoảng 13% tổng số ca ung thư toàn cầu. Tại các nước đang phát triển, UTCTC là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới. Theo ước tính, đến năm 2030, sẽ có khoảng 474.000 người tử vong vì UTCTC mỗi năm, trong đó 95% là ở các quốc gia có thu nhập trung bình và thấp. Ở Việt Nam, UTCTC đứng trong top 5 ung thư thường gặp ở phụ nữ với hơn 664 ca mới mắc và hơn 3.000 ca tử vong mỗi năm. Đặc biệt, tại tỉnh Phú Yên, tỷ lệ mắc UTCTC cao hơn mức trung bình cả nước, khoảng 20/100.000 dân, do ảnh hưởng môi trường và hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế phát hiện sớm.

Chương trình khám sàng lọc UTCTC miễn phí được triển khai tại thị xã Sông Cầu từ năm 2017, lồng ghép trong các chiến dịch chăm sóc sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình. Tuy nhiên, tỷ lệ phụ nữ tham gia khám sàng lọc còn rất thấp, chỉ khoảng 2,5% trong tổng số phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ cao (35-60 tuổi). Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng khám sàng lọc UTCTC ở phụ nữ 35-60 tuổi có chồng tại hai xã thuộc thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên năm 2020, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi khám sàng lọc. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ khám sàng lọc, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do UTCTC trên địa bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích hành vi đi khám sàng lọc dựa trên nhận thức về nguy cơ mắc bệnh, lợi ích của khám sàng lọc và các rào cản tâm lý, xã hội.
  • Mô hình tiếp cận dịch vụ y tế: Phân tích các yếu tố nhân khẩu học, kinh tế, kiến thức và thái độ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ khám sàng lọc UTCTC.
  • Các khái niệm chính bao gồm: ung thư cổ tử cung, khám sàng lọc UTCTC, các phương pháp sàng lọc (Pap smear, VIA, VILI), kiến thức về UTCTC, thái độ đối với bệnh và khám sàng lọc, yếu tố nhân khẩu học, sự tiếp cận thông tin và hỗ trợ khám sàng lọc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Tổng cỡ mẫu định lượng là 181 phụ nữ trong độ tuổi 35-60 có chồng, sinh sống tại hai xã Xuân Cảnh và Xuân Lộc, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên, được chọn ngẫu nhiên theo hệ thống từ danh sách đối tượng do Trung tâm Dân số-Kế hoạch hóa gia đình cung cấp. Phương pháp chọn mẫu nhằm đảm bảo tính đại diện và giảm sai số chọn mẫu.

Phần nghiên cứu định tính thực hiện phỏng vấn sâu với cán bộ y tế tại trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã và một số phụ nữ trong nhóm tuổi nghiên cứu để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc đi khám sàng lọc.

Thời gian thu thập số liệu từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2020. Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu điều tra cấu trúc, đánh giá các biến số về nhân khẩu học, kiến thức, thái độ, thực hành và tiếp cận thông tin. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm EpiData 3 và Stata 12, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định χ2 và phân tích tỷ số chênh (OR) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với việc đi khám sàng lọc.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đi khám sàng lọc UTCTC: Tỷ lệ phụ nữ 35-60 tuổi có chồng đi khám sàng lọc tại hai xã nghiên cứu là 36,46%. Trong đó, 54% khám trong các chiến dịch sàng lọc tại địa phương, 26% khám tại phòng khám tư nhân, 19% khám tại bệnh viện phụ sản và tuyến tỉnh, chỉ 1% khám tại trung tâm y tế huyện và trạm y tế xã.

  2. Đặc điểm nhân khẩu học ảnh hưởng: Phụ nữ trong nhóm tuổi 40-49 có tỷ lệ đi khám sàng lọc cao hơn so với các nhóm tuổi khác. Trình độ học vấn cao (đại học, cao đẳng) và thu nhập cao cũng liên quan đến tỷ lệ khám sàng lọc cao hơn. Ví dụ, nhóm có trình độ đại học chiếm khoảng 3,11% nhưng có tỷ lệ đi khám sàng lọc vượt trội so với nhóm trình độ thấp hơn.

  3. Kiến thức và thái độ về UTCTC: 73,48% phụ nữ từng nghe về UTCTC, nhưng chỉ 6,07% có kiến thức đúng về bệnh. 66,29% hiểu đúng về tác dụng của khám sàng lọc, 46,96% biết đúng các phương pháp phát hiện sớm. Thái độ tích cực với khám sàng lọc chiếm 81,22%, và 91,16% đồng ý rằng phát hiện sớm giúp điều trị đơn giản hơn.

  4. Yếu tố hỗ trợ và tiếp cận thông tin: Phụ nữ nhận được sự hỗ trợ và tiếp cận thông tin thường xuyên có tỷ lệ đi khám sàng lọc cao hơn. Ngược lại, thiếu thông tin hoặc tiếp cận không thường xuyên làm giảm tỷ lệ khám. Các cán bộ y tế và chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông và vận động.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ đi khám sàng lọc UTCTC tại thị xã Sông Cầu (36,46%) cao hơn nhiều so với các nghiên cứu tại Bắc Ninh (16,7%), Thái Nguyên (2,3-4,5%) và Bình Định (26,5%), cho thấy chương trình sàng lọc tại địa phương có hiệu quả bước đầu. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn thấp so với mục tiêu quốc gia và các nước phát triển.

Nguyên nhân tỷ lệ khám thấp có thể do kiến thức về UTCTC và khám sàng lọc còn hạn chế, đặc biệt kiến thức đúng chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ. Thái độ tích cực không đồng nghĩa với hành vi đi khám, do còn nhiều rào cản như thiếu thông tin, lo ngại kết quả, điều kiện kinh tế và tiếp cận dịch vụ.

Phân tích nhân khẩu học cho thấy trình độ học vấn và thu nhập là các yếu tố quyết định quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Nhóm tuổi 40-49 có tỷ lệ khám cao nhất do nhận thức về nguy cơ bệnh tăng lên và khả năng tiếp cận dịch vụ tốt hơn.

Việc đa dạng địa điểm khám (từ chiến dịch tại xã đến phòng khám tư nhân, bệnh viện) cho thấy nhu cầu và sự lựa chọn dịch vụ của phụ nữ khác nhau, cần phát triển mạng lưới khám sàng lọc đa dạng, thuận tiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ khám sàng lọc theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và thu nhập; bảng so sánh kiến thức và thái độ với tỷ lệ đi khám; biểu đồ tròn phân bố địa điểm khám sàng lọc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa phương tiện, tập trung vào nhóm phụ nữ 35-60 tuổi, đặc biệt nhóm có trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp. Mục tiêu tăng tỷ lệ hiểu biết đúng về UTCTC và lợi ích khám sàng lọc lên trên 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế thị xã phối hợp với các trạm y tế xã, chính quyền địa phương.

  2. Mở rộng và duy trì chương trình khám sàng lọc tại tuyến xã: Tăng cường tổ chức các đợt khám sàng lọc định kỳ, không chỉ trong các chiến dịch mà trở thành hoạt động thường xuyên tại trạm y tế xã, nhằm nâng tỷ lệ khám sàng lọc lên ít nhất 50% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế thị xã, trạm y tế xã.

  3. Phát triển dịch vụ khám sàng lọc đa dạng, thuận tiện: Khuyến khích khám sàng lọc tại các phòng khám tư nhân, bệnh viện tuyến tỉnh với chi phí hợp lý, đồng thời hỗ trợ tài chính cho nhóm thu nhập thấp. Mục tiêu tăng tỷ lệ khám tại các cơ sở ngoài công lập lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ sở y tế tư nhân, chính quyền địa phương.

  4. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức tập huấn kỹ thuật sàng lọc, tư vấn và truyền thông cho cán bộ y tế tuyến huyện, xã để nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng vận động người dân đi khám. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế thị xã, các tổ chức hỗ trợ y tế.

  5. Phối hợp chặt chẽ giữa cán bộ y tế và chính quyền địa phương: Thiết lập hệ thống nhắc nhở, vận động phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ đi khám sàng lọc định kỳ, đặc biệt là nhóm chưa từng khám. Mục tiêu giảm tỷ lệ phụ nữ chưa từng khám xuống dưới 40% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo phòng chống bệnh xã hội, UBND xã, trạm y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các yếu tố ảnh hưởng giúp cán bộ y tế xây dựng kế hoạch truyền thông, tổ chức khám sàng lọc hiệu quả hơn.

  2. Nhà quản lý y tế và chính quyền địa phương: Thông tin về thực trạng và đề xuất giải pháp hỗ trợ hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và phối hợp các bên liên quan trong phòng chống UTCTC.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, đồng thời dữ liệu thực tế về UTCTC tại địa phương.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị tài trợ y tế: Thông tin về nhu cầu, khó khăn và hiệu quả chương trình sàng lọc giúp thiết kế các dự án hỗ trợ phù hợp, nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ phụ nữ đi khám sàng lọc UTCTC còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do kiến thức về bệnh và lợi ích khám sàng lọc còn hạn chế, thiếu thông tin truyền thông, rào cản tâm lý như lo sợ kết quả, cùng với điều kiện kinh tế và tiếp cận dịch vụ chưa thuận tiện.

  2. Phương pháp sàng lọc UTCTC nào được sử dụng phổ biến?
    Các phương pháp chính gồm xét nghiệm tế bào học Pap smear, quan sát cổ tử cung với dung dịch acid acetic (VIA) và Lugol iodine (VILI). VIA được ưu tiên tại tuyến y tế xã do đơn giản, chi phí thấp và hiệu quả tương đối cao.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến quyết định đi khám sàng lọc?
    Trình độ học vấn, thu nhập, kiến thức đúng về UTCTC và khám sàng lọc, thái độ tích cực, cũng như sự hỗ trợ và tiếp cận thông tin là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đi khám.

  4. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ khám sàng lọc UTCTC?
    Cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, mở rộng chương trình khám sàng lọc thường xuyên tại tuyến xã, đào tạo cán bộ y tế, phối hợp chính quyền địa phương vận động và hỗ trợ tài chính cho nhóm thu nhập thấp.

  5. Khám sàng lọc UTCTC có thể phát hiện bệnh sớm đến mức nào?
    Khám sàng lọc giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư và viêm nhiễm sớm, từ đó điều trị kịp thời, giảm tỷ lệ mắc và tử vong do UTCTC. Nghiên cứu cho thấy phát hiện sớm làm tăng khả năng điều trị thành công và giảm chi phí điều trị.

Kết luận

  • Tỷ lệ phụ nữ 35-60 tuổi có chồng đi khám sàng lọc UTCTC tại thị xã Sông Cầu năm 2020 là 36,46%, còn thấp so với nhu cầu thực tế.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập, kiến thức và thái độ về UTCTC, cùng sự tiếp cận thông tin và hỗ trợ khám sàng lọc.
  • Kiến thức đúng về UTCTC và khám sàng lọc còn hạn chế, cần tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe.
  • Đề xuất duy trì và mở rộng chương trình khám sàng lọc tại tuyến xã, phát triển dịch vụ đa dạng, nâng cao năng lực cán bộ y tế và phối hợp chính quyền địa phương vận động người dân.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn để nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay: Tăng cường truyền thông và vận động phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ đi khám sàng lọc UTCTC để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình!